Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 26/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long duy trì đà ổn định với mặt hàng gạo. Giá lúa tăng, giảm trái chiều 100 - 200 đồng/kg.
Có thể bạn quan tâm:
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 25/10/2024: Mặt hàng lúa và gạo duy trì đà ổn định
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 24/10/2024: Giá gạo xuất khẩu giảm. Thị trường giao dịch ổn định
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 22/10/2024: Tăng nhẹ với mặt hàng lúa và gạo
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 21/10/2024: Giá lúa gạo trầm lắng đi ngang
1. Giá lúa hôm nay ngày 26/10
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Lúa IR 504 |
6.800 - 7.000 | - | 6.800 - 7.000 |
Lúa Đài Thơm 8 |
7.800 - 8.000 | - | 7.800 - 8.000 |
Lúa OM 5451 |
7.200 - 7.500 | +100 | 7.200 - 7.400 |
Lúa OM 18 |
7.500 - 8.000 | - | 7.500 - 8.000 |
Lúa OM 380 |
7.000 - 7.200 | -100 - 200 | 7.300 |
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.900 - 7.000 |
- |
6.900 - 7.000 |
Lúa Nhật |
7.800 - 8.000 |
- |
7.800 - 8.000 |
Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, thị trường lúa ghi nhận sự điều chỉnh trái chiều, khi một số loại lúa tăng nhẹ, trong khi các loại khác lại giảm. Tình hình giao dịch vẫn ổn định, dù lượng hàng về kho hạn chế.
- Lúa IR 50404: Được điều chỉnh giảm 100 đồng/kg, hiện ở mức 6.700 - 7.000 đồng/kg.
- Lúa Đài Thơm 8: Giữ mức giá ổn định, trong khoảng 7.800 - 8.000 đồng/kg.
- Lúa OM 5451: Tăng nhẹ 100 đồng/kg, lên mức 7.200 - 7.500 đồng/kg.
- Lúa OM 18: Vẫn ổn định trong khoảng 7.200 - 7.300 đồng/kg.
- Lúa OM 380: Có mức giảm từ 100 - 200 đồng/kg, hiện ở mức 7.000 - 7.200 đồng/kg.
- Lúa Nhật: Giá không đổi, tiếp tục ở mức 7.800 - 8.000 đồng/kg.
- Lúa Nàng Nhen (khô): Duy trì ở 20.000 đồng/kg, không có biến động.
Với sự thay đổi nhẹ trong giá cả này, thị trường lúa hiện nay vẫn giữ được sự cân bằng về cung cầu, phản ánh xu hướng ổn định trong giao dịch hàng ngày.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo lứt hôm nay
2. Giá gạo hôm nay ngày 26/10
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
---|---|---|---|
- Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
- Gạo thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
- Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
- Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
- Gạo thơm Jasmine |
17.000 - 18.000 |
-100-200 |
18.000 - 20.000 |
- Gạo Hương Lài |
23.000 |
- |
23.000 |
- Gạo trắng thông dụng |
16.000 |
-150 |
16.500 |
- Gạo Nàng Hoa |
21.500 |
- |
21.500 |
- Gạo Sóc thường |
18.000 - 18.500 |
- |
18.000 - 18.500 |
- Gạo Sóc Thái |
21.000 |
- |
21.000 |
- Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
- Gạo Nhật |
22.000 |
- |
22.000 |
- Gạo nguyên liệu IR 504 |
10.500 - 10.600 | -100 | 10.400 - 10.700 |
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 26/10
Giá gạo nguyên liệu và thành phẩm IR 504 hôm nay tiếp tục đi ngang, không ghi nhận điều chỉnh đáng kể.
- Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Hiện vẫn ở mức 10.500 - 10.600 đồng/kg.
- Gạo thành phẩm IR 504: Giao dịch ở mức 12.600 - 12.700 đồng/kg.
Sự ổn định của giá gạo IR 504 phản ánh tình hình cung ứng đầy đủ từ mùa vụ thu hoạch và nhu cầu tiêu thụ giữ ở mức ổn định.
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 26/10
Trên thị trường bán lẻ, giá các loại gạo có sự điều chỉnh nhẹ, trong đó một số loại gạo thông dụng giảm giá, tạo cơ hội thuận lợi cho người tiêu dùng.
- Gạo Nàng Nhen: Có giá cao nhất, ổn định ở 28.000 đồng/kg.
- Gạo trắng thông dụng: Ghi nhận giảm nhẹ 150 đồng/kg, hiện ở mức 16.000 đồng/kg.
- Gạo thường: Giảm 100 đồng/kg, giao dịch trong khoảng 15.000 - 16.000 đồng/kg.
- Gạo thơm: Hiện giữ trong khoảng 17.000 - 23.000 đồng/kg, không có điều chỉnh.
- Gạo Jasmine: Giá giảm từ 100 - 200 đồng/kg, hiện ở mức 17.000 - 18.000 đồng/kg.
- Gạo Nàng Hoa: Ổn định ở mức 21.500 đồng/kg.
- Gạo Thơm Thái hạt dài: Không thay đổi, giá từ 20.000 - 22.000 đồng/kg.
- Gạo Hương Lài: Vẫn duy trì mức 23.000 đồng/kg.
- Gạo Nhật: Được bán với giá 22.000 đồng/kg.
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 26/10
Giá phụ phẩm gạo hôm nay có sự biến động nhẹ, đặc biệt với mặt hàng cám khô.
- Tấm OM 5451: Duy trì ổn định, giá từ 9.500 - 9.600 đồng/kg.
- Cám khô: Ghi nhận tăng nhẹ 200 đồng/kg, lên mức 6.100 - 6.200 đồng/kg.
3. Giá nếp hôm nay ngày 26/10
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
Nếp An Giang (tươi) |
7.000 - 7.200 |
- |
Nếp Long An (tươi) |
7.400 - 7.600 |
- |
Nếp Long An (khô) |
9.800 - 10.000 | - |
Nếp An Giang (khô) |
- |
- |
Thị trường nếp hôm nay duy trì giá ổn định so với ngày trước, không có sự thay đổi nào lớn, phản ánh tình hình cung cầu không có biến động.
- Nếp Long An IR 4625 (khô): Vẫn duy trì trong khoảng 9.600 - 9.800 đồng/kg.
- Nếp Long An 3 tháng (khô): Giao dịch với giá từ 9.800 - 10.000 đồng/kg.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 26/10
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục giữ ổn định, không ghi nhận điều chỉnh. Đây là tín hiệu tốt cho xuất khẩu, khi Việt Nam vẫn duy trì được vị thế cạnh tranh trong bối cảnh giá gạo quốc tế đang có xu hướng biến động.
- Gạo 100% tấm: Hiện vẫn chào bán ở mức 432 USD/tấn.
- Gạo tiêu chuẩn 5%: Giá giữ ở 531 USD/tấn.
- Gạo 25% tấm: Duy trì ở 503 USD/tấn.
Trong bối cảnh thị trường châu Á chịu ảnh hưởng từ quyết định của Ấn Độ về việc điều chỉnh thuế xuất khẩu, giá gạo Việt Nam vẫn giữ được sự ổn định, tạo lợi thế cạnh tranh đáng kể cho ngành xuất khẩu gạo của nước ta.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây
Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang