Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 12/12/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận mức độ trầm lắng rõ rệt khi nguồn cung lúa tươi cuối vụ còn rất hạn chế, trong khi các kho và thương lái thu mua dè dặt. Một số loại gạo giảm giá nhẹ, tuy nhiên mặt bằng chung vẫn duy trì sự ổn định nhờ lực giữ giá từ nguồn hàng ít. Tiếp tục cho thấy thiên hướng “giảm tốc giao dịch – giữ chắc giá”, phản ánh bức tranh cuối vụ thường thấy hằng năm.

Có thể bạn quan tâm:
Giá Lúa Hôm Nay Ngày 12/12
|
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+), Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|
|
Lúa IR 504 |
5.200 - 5.400 | - | 5.200 - 5.400 |
|
Lúa Đài Thơm 8 |
6.400 - 6.600 | - | 6.400 - 6.600 |
|
Lúa OM 5451 |
5.500 - 5.600 | - | 5.500 - 5.600 |
|
Lúa OM 34 |
5.200 - 5.400 | - | 5.200 - 5.400 |
|
Lúa OM 18 |
6.400 - 6.600 | - | 6.400 - 6.600 |
|
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.000 - 6.200 | - | 6.000 - 6.200 |
Thị trường lúa ngày 12/12 nhìn chung không có nhiều thay đổi. Lượng lúa tươi còn lại trên đồng không nhiều khiến việc mua – bán diễn ra rời rạc. Nông dân tiếp tục giữ giá ở mức cao, trong khi thương lái có xu hướng trả thấp do nhu cầu gom hàng chậm. Nhờ vậy, mặt bằng giá lúa vẫn được duy trì ổn định so với hôm qua.
Diễn biến địa phương:
-
An Giang: Lúa ít, nông dân chủ động neo giá; người mua trả thận trọng.
-
Cà Mau: Lúa ST, đặc biệt ST25, tiếp tục có nguồn ra; giá chưa biến động.
-
Cần Thơ – Vĩnh Long – Tây Ninh: Giao dịch mỏng, giá giữ ở mức cũ.
-
Đồng Tháp (Lấp Vò, Sa Đéc): Nguồn về thấp, thị trường yên ả.
-
Một số tỉnh ĐBSCL khác: Không ghi nhận điều chỉnh mới.
-
IR 50404: 5.200 – 5.400 đồng/kg
-
OM 5451: 5.500 – 5.600 đồng/kg
-
OM 34: 5.200 – 5.400 đồng/kg
-
Đài Thơm 8: 6.400 – 6.600 đồng/kg
-
OM 18: 6.400 – 6.600 đồng/kg
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo Lứt hôm nay
Giá Gạo Hôm Nay Ngày 12/12
|
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+), Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
|---|---|---|---|
|
Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
|
Gạo thường |
11.000 - 12.000 |
- | 12.000 - 14.000 |
|
Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
|
Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
|
Gạo thơm Jasmine |
16.000 - 18.000 | - | 16.000 - 18.000 |
|
Gạo Hương Lài |
22.000 |
- |
22.000 |
|
Gạo trắng thông dụng |
16.000 |
- |
16.000 |
|
Gạo Nàng Hoa |
21.000 | - | 21.000 |
|
Gạo Sóc thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
|
Gạo Sóc Thái |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo Nhật |
22.000 |
- |
22.000 |
Giá gạo trong ngày tiếp tục diễn biến theo xu hướng đi ngang, ngoại trừ gạo nguyên liệu xuất khẩu OM 5451 giảm nhẹ 100 đồng/kg. Các doanh nghiệp giảm tốc độ thu mua do lượng hàng không nhiều và thị trường tiêu thụ chưa thực sự sôi động. Gạo thành phẩm và gạo bán lẻ vẫn giữ mức giá quen thuộc của những ngày gần đây.
Diễn biến tình hình tại địa phương:
-
An Giang: Kho lớn mua hạn chế, ưu tiên lựa chọn hàng đẹp.
-
Cần Thơ: Gạo thơm – dẻo được thu mua đều, giá ổn định.
-
Đồng Tháp (Lấp Vò, Sa Đéc): Giá bình ổn, sức mua chậm.
-
An Cư – Đồng Tháp: Thị trường lặng, ít giao dịch mới.
-
Các chợ lẻ: Giữ nguyên so với phiên trước.
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 12/12
Gạo nguyên liệu và thành phẩm:
-
OM 5451: 8.150 – 8.300 đồng/kg (giảm 100 đồng/kg)
-
Sóc thơm: 7.500 – 7.600 đồng/kg
-
IR 504 nguyên liệu: 7.550 – 7.650 đồng/kg
-
CL 555: 7.340 – 7.450 đồng/kg
-
Đài Thơm 8: 8.700 – 8.900 đồng/kg
-
OM 380: 7.200 – 7.300 đồng/kg
-
OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg
-
IR 504 thành phẩm: 9.500 – 9.700 đồng/kg
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 12/12
Thị trường bán lẻ:
-
Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg
-
Gạo thường: 11.000 – 12.000 đồng/kg
-
Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg
-
Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg
-
Gạo Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg
-
Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg
-
Gạo Jasmine: 17.000 – 18.000 đồng/kg
-
Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg
-
Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg
-
Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg
-
Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 12/12
-
Tấm OM 5451: 7.400 – 7.500 đồng/kg
-
Cám: 9.000 – 10.000 đồng/kg
Giá Nếp Hôm Nay Ngày 11/12
|
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
| Nếp Thường | 12.500 - 15.500 |
- |
| Nếp Long An | 14.000 -15.000 |
- |
|
Nếp Đài |
15.000 -16.000 | - |
Thông tin trong ngày không ghi nhận giá nếp mới. Thị trường nếp nhìn chung duy trì đà ổn định nhiều ngày liền, lượng giao dịch không lớn và chưa xuất hiện biến động.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 12/12
Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá xuất khẩu giữ mức ổn định so với những ngày trước:
-
Gạo thơm 5% tấm: 420 – 440 USD/tấn
-
Gạo 100% tấm: 314 – 318 USD/tấn
-
Gạo Jasmine: 447 – 451 USD/tấn
Mặt bằng giá xuất khẩu tiếp tục giữ mức cạnh tranh, phản ánh sức mua ổn định của các thị trường truyền thống.
Ngày 12/12/2025, thị trường lúa gạo tại ĐBSCL tiếp tục giữ sự ổn định nhẹ, chưa xuất hiện các tín hiệu biến động mạnh. Lúa tươi ngày càng khan hiếm khiến giá được “neo” ở mức tốt, trong khi gạo nguyên liệu xuất khẩu có sự điều chỉnh nhỏ nhưng vẫn trong khung ổn định. Gạo bán lẻ và các mặt hàng phụ phẩm giữ nguyên mức giá quen thuộc, cho thấy sức mua trong nước không thay đổi đáng kể. Trên thị trường quốc tế, giá gạo Việt duy trì vị thế tốt, đặc biệt ở nhóm gạo thơm và Jasmine.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.
Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị





