Chiến lược gạo Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt quan trọng khi các chỉ số xuất – nhập khẩu đảo chiều mạnh, thị trường thế giới dư cung và áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng. Việc Việt Nam chi tới 1,5 tỉ USD để nhập khẩu gạo chỉ trong 11 tháng, mức cao nhất từ trước đến nay, trong khi xuất khẩu giảm sâu, buộc ngành lúa gạo phải nhìn lại cách phát triển dựa trên sản lượng suốt nhiều thập kỷ qua.
Trong bối cảnh đó, câu hỏi đặt ra không còn là “xuất được bao nhiêu gạo”, mà là xuất loại gạo nào, bán cho ai và giá trị mang lại là bao nhiêu.

Có thể bạn quan tâm:
Chiến lược gạo Việt Nam trước thực trạng xuất giảm, nhập tăng
Theo báo cáo của Bộ NN-MT, lũy kế đến hết tháng 11.2025, xuất khẩu gạo của Việt Nam đạt khoảng 7,5 triệu tấn, giảm 11,5% về lượng và 28% về giá trị, chỉ còn 3,8 tỉ USD. Ngược lại, nhập khẩu gạo tăng mạnh, đạt 1,5 tỉ USD, tương đương khoảng 3,5 triệu tấn, cao hơn cả năm 2024 tới 200 triệu USD.

Việc xuất giảm – nhập tăng khiến thặng dư thương mại gạo từ mức khoảng 4 tỉ USD của năm trước rơi xuống chỉ còn 2,3 tỉ USD. Đây là tín hiệu cảnh báo rõ ràng cho thấy chiến lược gạo Việt Nam hiện nay đang bộc lộ nhiều giới hạn.
Một số ý kiến cho rằng nhập khẩu tăng nhằm cân đối cung – cầu nội địa hoặc phục vụ xuất khẩu. Tuy nhiên, quy mô nhập khẩu lớn trong năm 2025 cho thấy xu hướng này không còn nằm trong “quy luật thông thường” và cần được nhìn nhận nghiêm túc hơn.
Vì sao chiến lược gạo Việt Nam không thể tiếp tục chạy theo sản lượng?
Diện tích lúa thu hẹp và cạnh tranh cây trồng
Ở góc độ sản xuất, ông Lê Thanh Tùng – Phó Chủ tịch Hiệp hội Ngành hàng lúa gạo Việt Nam (Vietrisa) – cho biết diện tích canh tác lúa đang thu hẹp dần do quá trình đô thị hóa, phát triển khu công nghiệp và sự cạnh tranh từ các cây trồng có giá trị kinh tế cao hơn.

Dự báo đến năm 2030, khối lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam có thể chỉ còn khoảng 5 triệu tấn/năm. Nhận định này cũng phù hợp với dự báo của Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật khi cho rằng diện tích gieo trồng năm 2026 có thể giảm thêm 0,2 triệu ha.
Trong bối cảnh quỹ đất nông nghiệp ngày càng hạn chế, việc duy trì chiến lược gạo Việt Nam dựa trên số lượng lớn, giá thấp là không bền vững.
Thị trường gạo thế giới bước vào chu kỳ dư cung
Một yếu tố quan trọng khác buộc chiến lược gạo Việt Nam phải thay đổi là nguồn cung gạo toàn cầu đang dư thừa.
Sau “cơn sốt gạo” năm 2023, nhiều quốc gia đã đẩy mạnh mở rộng diện tích và tăng sản lượng. Ước tính trong năm 2024 và 2025, mỗi năm thế giới dư thừa khoảng 3 triệu tấn gạo, và đến năm 2026, con số này có thể tăng thêm 5 triệu tấn.

Các thị trường nhập khẩu lớn cũng đang điều chỉnh chính sách:
-
Indonesia ngừng nhập khẩu gạo do dự trữ đạt mức kỷ lục 3,7 triệu tấn, cao nhất kể từ năm 1967
-
Philippines chỉ mở cửa nhập khẩu hạn chế, theo từng giai đoạn
-
Ấn Độ vượt Trung Quốc trở thành nước sản xuất gạo lớn nhất thế giới, sản lượng tiếp tục tăng 4–5%
Trong bối cảnh đó, chiến lược gạo Việt Nam nếu vẫn chạy theo sản lượng sẽ phải đối mặt với áp lực giảm giá kéo dài.
Chiến lược gạo Việt Nam và bài toán nhập khẩu gạo giá rẻ
Theo ông Nguyễn Văn Thành – Giám đốc Công ty TNHH SX-TM Phước Thành IV (Vĩnh Long), lượng gạo nhập khẩu tăng mạnh chủ yếu nằm ở phân khúc giá rẻ, nơi nguồn cung trong nước không dồi dào.
Cụ thể:
-
Gạo giá rẻ từ Ấn Độ phục vụ chế biến, bếp ăn công nghiệp
-
Một lượng không nhỏ lúa gạo nhập từ Campuchia
Điều này cho thấy chiến lược gạo Việt Nam đang tồn tại một “khoảng trống phân khúc”: Việt Nam xuất nhiều gạo trung bình, nhưng lại phải nhập gạo giá rẻ cho tiêu dùng nội địa và chế biến.
Chiến lược gạo Việt Nam cần chuyển sang phân khúc cao cấp
Trước thực trạng trên, nhiều chuyên gia cho rằng giảm lượng – tăng chất là con đường tất yếu.
Gạo cao cấp cho thị trường ngách
Dù thị trường thế giới dư cung, vẫn tồn tại những phân khúc thiếu hụt cục bộ, đặc biệt là gạo chất lượng cao:
-
Nhật Bản: gạo Japonica, gạo chất lượng ổn định, truy xuất nguồn gốc
-
Trung Quốc: gạo nếp, gạo ST25
-
Trung Đông: ST25 và các dòng gạo thơm nhẹ
Theo ông Nguyễn Văn Thành, doanh nghiệp muốn tồn tại phải tìm đúng phân khúc phù hợp với năng lực và nguồn lực tài chính, thay vì dàn trải.

Không còn chỗ cho tư duy “bán gạo vô danh”
Ông Phạm Thái Bình – Chủ tịch HĐQT Công ty CP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An – nhận định: hầu hết các thị trường hiện nay nhập khẩu với quy mô nhỏ hơn nhưng yêu cầu chất lượng cao hơn, có khẩu vị và tiêu chuẩn rất riêng.
Điều này đòi hỏi chiến lược gạo Việt Nam phải gắn với giống lúa cụ thể, vùng trồng cụ thể và thị trường cụ thể, thay vì xuất khẩu gạo “không tên”.
Bài học từ chiến lược “Gạo hảo hạng” của Thái Lan
Một ví dụ điển hình cho sự chuyển hướng thành công là chiến lược “Gạo hảo hạng – Exquisite Rice” của Thái Lan.
Thay vì xuất khẩu số lượng lớn, Thái Lan xây dựng thương hiệu gạo dựa trên:
-
Hương vị
-
Nguồn gốc gạo đặc sản
-
Câu chuyện của người nông dân
Lô hàng đầu tiên chỉ 450 tấn, nhưng giá bán lên tới 1.130 USD/tấn, cao gấp nhiều lần giá gạo thông thường. Mục tiêu của chiến lược này là giúp nông dân nhỏ lẻ tăng lợi nhuận 5–10 lần.
Thông điệp từ Thái Lan rất rõ ràng: Người tiêu dùng toàn cầu không còn mua gạo chỉ vì thói quen, mà vì giá trị.
Định hướng mới cho chiến lược gạo Việt Nam đến 2030
Từ thực tế trong nước và kinh nghiệm quốc tế, chiến lược gạo Việt Nam trong giai đoạn tới cần tập trung vào:
1. Giảm sản lượng, nâng giá trị
-
Không chạy theo mục tiêu xuất khẩu bằng mọi giá
-
Ưu tiên các dòng gạo có giá trị cao, biên lợi nhuận tốt
2. Đẩy nhanh Đề án 1 triệu ha lúa chất lượng cao
-
Gắn với phát thải thấp
-
Truy xuất nguồn gốc
-
Xây dựng thương hiệu vùng trồng
3. Gắn sản xuất với thị trường
-
Trồng theo nhu cầu thị trường
-
Liên kết chặt giữa nông dân – doanh nghiệp – xuất khẩu
4. Vai trò điều tiết của Nhà nước: Theo ông Đỗ Hà Nam – Chủ tịch Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), cần:
-
Tăng cường hợp tác lương thực cấp chính phủ
-
Mở rộng thị trường mới
-
Hỗ trợ doanh nghiệp thu mua tạm trữ khi vào vụ đông xuân để tránh rớt giá
Kết luận
Chiến lược gạo Việt Nam không còn nhiều dư địa để đi theo con đường cũ dựa trên số lượng. Trong bối cảnh thị trường thế giới dư thừa, cạnh tranh gay gắt và yêu cầu chất lượng ngày càng cao, giảm lượng – tăng chất – gắn với thị trường là hướng đi tất yếu. Nếu không thay đổi, ngành gạo sẽ tiếp tục đối mặt với vòng xoáy “giá thấp – lợi nhuận mỏng – rủi ro cao”. Ngược lại, nếu làm đúng, hạt gạo Việt Nam hoàn toàn có thể bán ít hơn nhưng giá trị cao hơn, mang lại lợi ích bền vững cho nông dân và doanh nghiệp.
Tìm hiểu thêm về Giá lúa gạo hôm nay
Nguồn: Thanh Niên





