Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 22/05/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long duy trì xu hướng ít biến động. Giá gạo các loại giữ vững, không có điều chỉnh đáng kể, trong khi một số giống lúa tươi phổ biến tiếp tục giảm nhẹ do chất lượng đầu vụ chưa đồng đều. Giao dịch tại các kho và thương lái vẫn diễn ra cầm chừng, nguồn hàng về nhỏ giọt, sức mua chậm.

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 22/05
Giống Lúa
|
Giá Mua
(VNĐ/kg)
|
Tăng (+)
Giảm (-)
|
Giá Mua Hôm Qua
(VNĐ/kg)
|
Lúa IR 504
|
5.200 - 5.300 |
- 100 |
5.300 - 5.500 |
Lúa Đài Thơm 8
|
6.800 |
- 200 |
6.800 - 7.000 |
Lúa OM 5451
|
5.900 - 6.200 |
- |
5.900 - 6.200 |
Lúa OM 18
|
6.800 |
- 200 |
6.800 - 7.000 |
Lúa OM 380
|
5.100 - 5.500 |
- |
5.100 - 5.500 |
Lúa Nàng Hoa 9
|
6.550 - 6.750 |
-
|
6.550 - 6.750 |
Diễn biến tại địa phương: Thị trường lúa Hè Thu tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ngày 22/5 ghi nhận không khí trầm lắng, giao dịch diễn ra nhỏ giọt và mang tính cầm chừng. Mặc dù một số nơi đã bước vào vụ thu hoạch sớm, nhưng lượng lúa về các kho vẫn ở mức thấp do thời tiết mưa nhiều làm chậm tiến độ cắt lúa và khiến chất lượng không đồng đều.
- Tại Kiên Giang, nhiều diện tích lúa Hè Thu đầu vụ bị ảnh hưởng bởi mưa, chất lượng kém hơn kỳ vọng, độ ẩm cao, hạt gãy nhiều nên bị ép giá. Thương lái dè dặt trong thu mua, tập trung chọn các ruộng đã phơi đạt chuẩn. Giá lúa phổ thông như IR 50404 giảm nhẹ, xuống còn 5.200 – 5.400 đồng/kg, phản ánh xu hướng điều chỉnh theo chất lượng thực tế.
- An Giang duy trì trạng thái giao dịch ổn định hơn, nhờ một số khu vực có ruộng cao đã thu hoạch sớm. Tuy nhiên, lượng hàng vẫn lai rai, và giá chỉ giữ được ở mức trung bình, không ghi nhận điều chỉnh tăng. Các thương lái vẫn duy trì nhịp mua nhẹ, chủ yếu gom hàng chất lượng để giao theo đơn hàng đã ký trước.
- Tại Đồng Tháp, các vùng như Lấp Vò và Tháp Mười vẫn đang trong giai đoạn chuẩn bị cắt lúa, do đó nguồn cung chưa thực sự dồi dào. Tâm lý chờ đợi từ cả phía nông dân lẫn đầu mối khiến thị trường chững lại. Một số thương lái lo ngại giá gạo đầu ra có thể tiếp tục hạ, nên hạn chế gom hàng số lượng lớn.
- Cần Thơ và Long An cùng chung kịch bản: lúa về ít, thương lái thận trọng, giá duy trì ổn định nhưng lực cầu không cao. Toàn vùng đang chờ một đợt thu hoạch đồng loạt vào cuối tháng để tạo sóng giao dịch mạnh hơn.
Giá lúa tươi ngày 22/5 tiếp tục có những điều chỉnh nhỏ, đặc biệt với các giống như IR 50404, OM 18 và Đài Thơm 8. Các loại lúa chất lượng cao vẫn giữ giá tốt, trong khi lúa phổ thông bị ảnh hưởng bởi chất lượng không đồng đều và tiến độ thu hoạch chậm do thời tiết. Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
- IR 50404: Hiện dao động từ 5.200 – 5.400 đồng/kg (Giảm 100).
- OM 5451: Giá khoảng 5.900 – 6.200 đồng/kg.
- OM 380: Giữ mức ổn định ở mức 5.100 – 5.500 đồng/kg.
- Đài Thơm 8: Giá giảm mạnh 200 đồng, chỉ còn 6.800 đồng/kg.
- OM 18: Giá cũng giảm mạnh 200 đồng, nằm ở mức 6.800 đồng/kg.
- Nàng Hoa 9: Vẫn giữ được mức giá ổn định 6.550 – 6.750 đồng/kg.
Giá Gạo Hôm Nay Ngày 22/05
Giá Gạo
|
Giá Bán Tại Chợ
(đồng/kg)
|
Tăng (+)
Giảm (-)
|
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)
|
- Nếp ruột
|
16.000 - 18.000
|
-
|
16.000 - 18.000
|
- Gạo thường
|
13.000 - 15.000
|
- |
13.000 - 15.000
|
- Gạo Nàng Nhen
|
28.000
|
-
|
28.000
|
- Gạo thơm thái hạt dài
|
20.000 - 22.000
|
-
|
20.000 - 22.000
|
- Gạo thơm Jasmine
|
16.000 - 18.000 |
-
|
16.000 - 18.000 |
- Gạo Hương Lài
|
22.000
|
-
|
22.000
|
- Gạo trắng thông dụng
|
16.000
|
- |
16.000
|
- Gạo Nàng Hoa
|
21.000 |
-
|
21.000 |
- Gạo Sóc thường
|
17.000
|
-
|
17.000
|
- Gạo Sóc Thái
|
20.000
|
- |
20.000
|
- Gạo thơm Đài Loan
|
20.000
|
-
|
20.000
|
- Gạo Nhật
|
22.000
|
-
|
22.000
|
- Gạo nguyên liệu IR 504
|
8.250 - 8.350 |
- |
8.250 - 8.350 |
Giá gạo hôm nay giữ ổn định trên diện rộng. Không có loại gạo nào ghi nhận mức tăng, tuy nhiên cũng không bị điều chỉnh giảm, phản ánh tâm lý giữ giá từ các kho và đầu mối trong bối cảnh giao dịch trầm lắng nhưng không xấu. Gạo chất lượng cao vẫn có sức tiêu thụ đều nhờ đơn hàng nội địa ổn định.
Tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long, diễn biến thị trường gạo trong ngày 22/5 tiếp tục duy trì trạng thái ổn định trong biên độ hẹp, với mức giá không biến động lớn. Tuy nhiên, thực tế giao dịch cho thấy có sự phân hóa rõ nét giữa các chủng loại gạo và mức độ hoàn thiện sản phẩm, đặc biệt là gạo nguyên liệu và thành phẩm của giống IR 504, OM 380 và 5451:
- Tại An Giang, hoạt động mua bán gạo trong ngày diễn ra cầm chừng. Các kho và nhà máy chủ yếu thu mua gạo trắng đạt chuẩn, có độ trắng và độ hạt nguyên cao, phục vụ cho các đơn hàng nội địa ổn định và một phần xuất khẩu. Nguồn gạo đẹp vẫn khan hiếm, trong khi gạo xô – gạo tạp chất cao khó tiêu thụ hơn, thường bị ép giá hoặc không được mua vào. Các đầu mối ưu tiên giữ giá hiện tại để tránh biến động thị trường khi đầu ra vẫn chưa có dấu hiệu tăng.
- Tại Lấp Vò và Sa Đéc (Đồng Tháp), lượng gạo về không nhiều, chủ yếu là hàng từ vụ Đông Xuân còn tồn. Một số kho cho biết các hợp đồng cũ đang được thanh lý, do đó việc mua mới chưa thật sự mạnh. Mặc dù lượng mua thấp, giá gạo thành phẩm vẫn được giữ ở mức ổn định, phản ánh việc các doanh nghiệp không chịu áp lực xả hàng bằng mọi giá. Gạo OM 380 và IR 504 được tiêu thụ đều, trong khi gạo OM 18 và CL 555 chỉ mua theo yêu cầu.
- Tại Tiền Giang (An Cư – Cái Bè), giao dịch gạo diễn ra nhỏ giọt. Các kho cho biết hàng gạo từ vụ Hè Thu còn khá ít, chất lượng không đồng đều nên quá trình chọn lọc mất thời gian. Gạo trắng IR 504 vẫn là loại dễ bán nhất do giá mềm và phù hợp nhiều phân khúc thị trường, nhưng khối lượng mua chưa có dấu hiệu bứt phá.
- Kênh chợ Sa Đéc vẫn là điểm giao dịch chính cho nhiều kho lẻ. Tuy nhiên, lượng hàng nhập chợ ngày 22/5 tương đối ít, giá gạo giữ ổn, nhưng không có đơn hàng lớn. Giao dịch chủ yếu xoay quanh các loại gạo phổ thông – bán nội tỉnh – giao ngay.
Tổng thể, thị trường gạo hôm nay được đánh giá ổn định nhưng chưa có động lực tăng, chủ yếu do sức mua còn chậm và thị trường xuất khẩu chưa mở rộng. Trong thời gian tới, nếu chất lượng gạo Hè Thu được cải thiện và đầu ra có tín hiệu khả quan hơn, khả năng thị trường sẽ có đợt tăng giá nhẹ vào cuối tháng hoặc đầu tháng 6.
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 22/05
Trong nhóm các loại gạo phổ thông, IR 504 tiếp tục giữ vai trò chủ lực tại thị trường nội địa và xuất khẩu nhờ giá cả cạnh tranh và sản lượng dồi dào. Ngày 21/5/2025, giá gạo IR 504 nguyên liệu duy trì ở mức ổn định, phản ánh sức mua nội địa tương đối đều. Trong khi đó, gạo thành phẩm IR 504 vẫn được các nhà máy và đại lý tiêu thụ với tốc độ ổn định, nhờ nguồn cầu ổn định từ phân khúc bình dân và các đơn vị xuất hàng đi châu Phi, Đông Nam Á.
Gạo thành phẩm:
-
Gạo nguyên liệu OM 380: Hiện ở mức 8.000 – 8.100 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu IR 504: Hiện đang ở mức 8.250 – 8.350 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu CL 555: Dao động trong khoảng 8.600 – 8.800 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu OM 18: Vững giá tại mức 10.200 – 10.400 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu OM 5451: Giảm 200 đồng, giá còn 9.400 – 9.600 đồng/kg
Gạo thành phẩm:
Tại nhiều địa phương như An Giang, Đồng Tháp và Tiền Giang, hoạt động giao dịch gạo IR 504 vẫn duy trì ổn định nhưng không sôi động. Các kho và nhà máy tiếp tục thu mua theo hướng chọn lọc, ưu tiên gạo trắng đạt chuẩn độ sáng, độ hạt nguyên cao, đặc biệt là hàng mới xay từ vụ Hè Thu.
- An Giang: Nguồn gạo IR 504 đẹp về kho ít, các nhà máy ưu tiên thu mua hàng trắng đều, giá giữ ổn định. Gạo xô chất lượng thấp bị ép giá nhẹ hoặc khó bán.
-
Đồng Tháp (Lấp Vò – Sa Đéc): Giao dịch gạo IR 504 nguyên liệu và thành phẩm diễn ra cầm chừng. Giá dao động 8.250 – 8.350 đồng/kg (nguyên liệu), 9.500 – 9.700 đồng/kg (thành phẩm).
-
Tiền Giang (An Cư – Cái Bè): Các kho nhỏ lẻ vẫn thu mua IR 504 chọn lọc, ưu tiên hàng sạch, độ ẩm chuẩn. Giao dịch nhỏ giọt, giá duy trì không đổi.
-
Cần Thơ – Long An: Không ghi nhận biến động lớn với IR 504. Giao dịch diễn ra chậm, chủ yếu theo hợp đồng sẵn có, chưa có nhu cầu mở rộng thu mua.
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 22/05
Phân khúc phụ phẩm giữ giá ổn định. Một số kho tiếp tục gom tấm và cám để phục vụ nhu cầu sản xuất thức ăn chăn nuôi và cám viên:
-
Gạo Nàng Nhen: Cao nhất thị trường tại mức 28.000 đồng/kg
-
Gạo thường: Giao dịch phổ biến từ 13.000 – 15.000 đồng/kg
-
Gạo thơm Jasmine: Ở ngưỡng 16.000 – 18.000 đồng/kg
-
Gạo trắng thông dụng: Duy trì ở 16.000 đồng/kg
-
Gạo Sóc thường: Giao dịch quanh 17.000 đồng/kg
-
Gạo Thơm Thái hạt dài: Từ 20.000 – 22.000 đồng/kg
-
Gạo Hương Lài: Bán lẻ ở mức 22.000 đồng/kg
-
Gạo Nàng Hoa: Ở mức 21.000 đồng/kg
-
Gạo Thơm Đài Loan và Gạo Sóc Thái: Đồng loạt ở 20.000 đồng/kg
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 22/05
Giá phụ phẩm như tấm và cám gạo giữ ổn định. Nhu cầu sản xuất cám viên và thức ăn chăn nuôi đang duy trì tốt, giúp phân khúc này không chịu áp lực giảm giá.
Giá Nếp Hôm Nay Ngày 22/05
Giống Nếp
|
Giá mua của thương lái (đồng/kg)
|
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)
|
Nếp Long An (khô)
|
9.800 - 10.100 |
-
|
Nếp Long An (tươi)
|
7.800 - 8.000 |
-
|
Nếp An Giang (khô)
|
9.700 - 9.900 |
- |
Nếp An Giang (tươi)
|
7.700 - 7.900 |
-
|
Giá nếp hôm nay không thay đổi so với đầu tuần. Giao dịch vẫn đều đặn, chủ yếu phục vụ đơn hàng cố định và thị trường nội địa khu vực phía Nam.
Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 22/05
Thị trường xuất khẩu giữ giá ổn định so với hôm qua, không ghi nhận điều chỉnh tăng hoặc giảm. Dự kiến giá sẽ đi ngang trong ngắn hạn do thị trường châu Á và châu Phi đang tạm chững nhu cầu mua.
Giá xuất khẩu gạo Việt Nam:
Thị trường lúa gạo ngày 22/5/2025 tiếp tục giữ nhịp ổn định, tuy có giảm nhẹ ở một vài giống lúa tươi do chất lượng chưa đồng đều và thời tiết không thuận lợi. Giao dịch tại các địa phương diễn ra chậm, nhưng giá gạo thành phẩm và phụ phẩm được duy trì tốt, phản ánh lực cầu vẫn ổn định ở phân khúc tiêu dùng phổ thông. Trong khi đó, giá xuất khẩu đi ngang cho thấy thị trường thế giới đang ở trạng thái chờ đợi. Nếu điều kiện thời tiết cải thiện và đầu ra xuất khẩu rõ nét hơn, thị trường có thể phục hồi trong tuần tới.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây
Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang