Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 12/5/2025: Thị Trường Ổn Định, Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Tăng Nhẹ

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 12/05/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục duy trì sự ổn định. Giao dịch diễn ra chậm, nguồn cung lúa và gạo nguyên liệu không nhiều. Tuy nhiên, giá một số loại gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu đã có điều chỉnh tăng nhẹ so với cuối tuần. Dưới đây là phân tích chi tiết theo từng danh mục sản phẩm.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 12/05

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.400 - 5.700  - 5.400 - 5.700 

Lúa Đài Thơm 8

6.900 - 7.000 - 6.900 - 7.000

Lúa OM 5451

6.200 - 6.400 - 6.200 - 6.400

Lúa OM 18

6.800 - 7.000 - 6.800 - 7.000

Lúa OM 380

5.600 - 5.800 - 5.600 - 5.800

Lúa Nàng Hoa 9

6.550 - 6.750

-

6.550 - 6.750

Diễn biến tại địa phương:

  • Tại An Giang: Lúa Hè Thu thu hoạch rải rác, lượng đưa về thị trường không nhiều. Thương lái thu mua nhỏ giọt, giá duy trì ổn định.

  • Tại Kiên GiangĐồng Tháp, và Long An: Thị trường vẫn giữ giá cũ, lượng lúa giao dịch không tăng đáng kể.

Thị trường lúa tại khu vực ĐBSCL duy trì ở mức giá ổn định. Không có thay đổi lớn về giá trong ngày, ngoại trừ một số giống được thu mua ít hơn khiến giao dịch chậm lại. Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • OM 380 (lúa tươi): Giá từ 5.600 – 5.800 đồng/kg

  • IR 50404 (lúa tươi): Giá từ 5.400 – 5.700 đồng/kg

  • OM 5451 (lúa tươi): Duy trì mức giá từ 6.200 – 6.400 đồng/kg

  • OM 18 (lúa tươi): Ổn định ở mức 6.800 – 7.000 đồng/kg

  • Đài Thơm 8 (lúa tươi): Giao động quanh mức 6.900 – 7.000 đồng/kg

  • Nàng Hoa 9: Duy trì ổn định tại mức 6.650 – 6.750 đồng/kg

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 12/05

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

13.000 - 15.000

-

13.000 - 15.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

- Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

- Gạo Nàng Hoa

21.000

-

21.000

- Gạo Sóc thường

17.000

-

17.000

- Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

22.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

8.200 - 8.250 - 8.200 - 8.250

Giá gạo trong nước ngày 12/5/2025 nhìn chung giữ ổn định trên diện rộng, không có biến động đáng kể so với cuối tuần. Giao dịch tại các nhà máy, kho gạo diễn ra với nhịp độ chậm, phần lớn tập trung vào các loại gạo đẹp, phục vụ đơn hàng cố định hoặc xuất khẩu.

Điểm đáng chú ý là giá gạo nguyên liệu CL 555 tăng nhẹ 100 đồng/kg, cho thấy nhu cầu từ phía doanh nghiệp xuất khẩu bắt đầu có tín hiệu tích cực. Tuy nhiên, các loại gạo nguyên liệu phổ biến khác như IR 504, OM 380 hay OM 5451 vẫn duy trì mức giá cũ.

Tại các chợ lẻ, giá gạo tiêu dùng như Jasmine, Hương Lài, gạo Nhật... không thay đổi, phản ánh tâm lý ổn định của người tiêu dùng và sự ổn định trong nguồn cung.

Tổng thể, giá gạo hôm nay tiếp tục đi ngang, thị trường vận hành trong trạng thái thận trọng nhưng có kỳ vọng tăng nhẹ ở phân khúc gạo xuất khẩu nếu đơn hàng quốc tế được duy trì ổn định.

 

Tại các địa phương:

 

  • An Giang: Lượng gạo nguyên liệu về lai rai, chủ yếu là hàng đẹp được kho thu mua ổn định. Giao dịch đều nhưng không nhiều.

  • Đồng Tháp (Lấp Vò, Sa Đéc): Lượng hàng ít, các kho cần hàng vẫn mua cầm chừng. Giá giữ vững, không xuất hiện tín hiệu tăng hay giảm.

  • Tiền Giang (An Cư, Cái Bè): Giao dịch chậm, các thương lái chủ yếu làm việc với khách quen, giá ổn định theo mặt bằng chung.

  • Long An: Nông dân vẫn giữ giá bán gạo nguyên liệu ổn định. Thương lái thu mua với tốc độ chậm, chưa có đột biến cung cầu.

  • Kiên Giang: Giao dịch mới thưa thớt. Gạo IR 504 và OM 380 nguồn ít, giá vẫn nằm trong biên độ cũ, chưa phát sinh biến động rõ rệt.

Kết luận: Thị trường gạo tại ĐBSCL ngày 12/5 cho thấy sự ổn định rõ rệt ở cả giá và lượng giao dịch. Riêng với mặt hàng gạo nguyên liệu xuất khẩu, xu hướng tăng giá nhẹ có thể là tín hiệu mở đầu cho giai đoạn phục hồi trong thời gian tới.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 12/05

Tình hình giá gạo trong ngày không ghi nhận bất kỳ sự thay đổi nào đáng kể. Mức giá phổ biến vẫn được duy trì ở mặt bằng cũ.

Gạo thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu OM 380: Hiện ở mức 8.000 – 8.100 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu IR 504: Ổn định ở mức 8.200 – 8.250 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu CL 555: Dao động trong khoảng 8.600 – 8.900 đồng/kg (tăng 100 đồng)

  • Gạo nguyên liệu OM 18: Vững giá tại mức 10.200 – 10.400 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 5451: Giữ giá từ 9.600 – 9.750 đồng/kg

Gạo thành phẩm:

  • OM 380: Giao dịch tại mức 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • IR 504: Ổn định trong khoảng 9.500 – 9.700 đồng/kg

Giá gạo tại nhà máy duy trì ổn định với các loại phổ biến, trong khi gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu bắt đầu nhích nhẹ do đơn hàng tăng.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 12/05

Giá bán lẻ tại các chợ khu vực miền Tây không có thay đổi so với cuối tuần. Người tiêu dùng vẫn chuộng các dòng gạo thơm, gạo đặc sản.

  • Gạo Nàng Nhen: Cao nhất thị trường tại mức 28.000 đồng/kg

  • Gạo thường: Giao dịch phổ biến từ 13.000 – 15.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Jasmine: Ở ngưỡng 16.000 – 18.000 đồng/kg

  • Gạo trắng thông dụng: Duy trì ở 16.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc thường: Giao dịch quanh 17.000 đồng/kg

  • Gạo Thơm Thái hạt dài: Từ 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Gạo Hương Lài: Bán lẻ ở mức 22.000 đồng/kg

  • Gạo Nàng Hoa: Ở mức 21.000 đồng/kg

  • Gạo Thơm Đài Loan và Gạo Sóc Thái: Đồng loạt ở 20.000 đồng/kg

Giao dịch chợ lẻ diễn ra ổn định. Các tiểu thương không điều chỉnh bảng giá, sức mua vẫn ở mức trung bình.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 12/05

Giá phụ phẩm trong ngày không biến động. Tấm và cám vẫn bán đều cho các đầu mối thức ăn chăn nuôi, nhà máy chế biến.

  • Tấm OM 5451: Dao động từ 7.350 – 7.450 đồng/kg

  • Cám gạo: Giao dịch ở mức 8.000 – 9.000 đồng/kg

  • Mặt bằng chung phụ phẩm: Rơi vào khoảng 7.150 – 9.000 đồng/kg

Dù sản lượng đầu vào hạn chế, giá vẫn ổn định do nhu cầu sử dụng làm nguyên liệu chăn nuôi chưa tăng cao.

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 12/05

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.100

-

Nếp Long An (tươi)

7.800 - 8.000

-

Nếp An Giang (khô)

9.700 - 9.900 -

Nếp An Giang (tươi)

7.700 - 7.900

-

Thị trường nếp ngày 12/5 tiếp tục giữ ổn định. Không có tín hiệu biến động giá mạnh do nhu cầu chưa tăng, nguồn cung ở mức vừa phải.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 12/05

Giá gạo xuất khẩu tiếp tục duy trì ổn định. Đây là tín hiệu tích cực khi thị trường thế giới đang dần ổn định trở lại, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong nước ký kết đơn hàng mới.

Giá xuất khẩu gạo Việt Nam:

  • Gạo 5% tấm: 398 USD/tấn

  • Gạo 25% tấm: 368 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 323 USD/tấn

Mặt bằng giá gạo xuất khẩu không đổi, thể hiện thế cân bằng cung – cầu trên thị trường quốc tế. Việt Nam vẫn duy trì lợi thế cạnh tranh ở phân khúc gạo chất lượng cao.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Đầu tuần ngày 13/10/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung đi ngang. Hoạt động giao dịch mua bán chậm lại sau cuối tuần, giá các loại lúa và gạo duy trì ổn định ở mức cao, phản ánh nguồn cung dồi dào nhưng sức mua chưa phục hồi mạnh.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/10/2025: Gạo Xuất Khẩu Tiếp Tục Giảm Nhẹ

Ngày 11/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận diễn biến ảm đạm khi sức mua yếu và lượng hàng lưu thông thấp. Giá gạo xuất khẩu tiếp tục giảm nhẹ 1 USD/tấn, trong khi giá lúa nội địa giữ mức ổn định. Các địa phương miền Tây như An Giang, Đồng Tháp, Cần Thơ… vẫn trong tình trạng giao dịch chậm, chủ yếu chờ thu hoạch đợt mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/10/2025: Giá Gạo Xuất Khẩu Biến Động

Thị trường lúa gạo ngày 10/10/2025 ghi nhận những diễn biến trái chiều giữa trong nước và xuất khẩu. Trong khi giá gạo xuất khẩu có sự điều chỉnh tăng giảm nhẹ từ 1 – 4 USD/tấn, thì giá lúa và gạo nội địa vẫn giữ xu hướng ổn định, giao dịch chậm, sức mua yếu

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 9/10/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Trầm Lắng Nhẹ

Thị trường lúa gạo trong nước hôm nay (9/10/2025) tiếp tục ghi nhận tình trạng giao dịch chậm, sức mua yếu ở nhiều địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Dù nhu cầu giảm, nhưng giá lúa và gạo vẫn duy trì ổn định, chưa có biến động lớn. Nhiều thương lái tạm dừng thu mua trong khi nông dân giữ hàng, chờ giá phục hồi.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/10/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Ngày 8/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục trong trạng thái trầm lắng. Hoạt động thu mua chậm, lượng giao dịch hạn chế khiến giá lúa và gạo ít biến động so với đầu tuần. Nhiều địa phương ghi nhận xu hướng “nghe ngóng” của thương lái khi nhu cầu thị trường vẫn chưa có tín hiệu phục hồi mạnh.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 7/10/2025: Giá Lúa Gạo Ổn Định

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 7/10/2025 tiếp tục duy trì xu hướng ổn định. Dù giá ít biến động so với cuối tuần, nhưng sức mua trên cả thị trường nội địa và xuất khẩu vẫn ở mức thấp. Ghi nhận tại nhiều tỉnh ĐBSCL cho thấy hoạt động thu mua lúa gạo diễn ra cầm chừng, thương lái lựa đồng mua, trong khi nhiều kho xay xát tạm ngưng giao dịch.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Ngày 6/10/2025, thị trường nông sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận không nhiều biến động. Giao dịch thu mua lúa gạo giảm sút do nhu cầu xuất khẩu chững lại, trong khi nguồn cung trong dân vẫn dồi dào. Giá các mặt hàng lúa, gạo và phụ phẩm nhìn chung giữ mức ổn định so với cuối tuần trước, phản ánh xu hướng đi ngang của thị trường.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/10/2025: Giá Lúa Gạo Ổn Định

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 4/10 ghi nhận xu hướng ổn định, giá ít biến động. Dù hoạt động mua bán có phần trầm lắng tại nhiều địa phương, mặt hàng lúa và gạo nguyên liệu vẫn giữ mức giá quen thuộc, trong khi giá xuất khẩu giảm nhẹ từ 1 – 2 USD/tấn. Đây là thời điểm nông dân và doanh nghiệp đều chờ đợi tín hiệu mới từ thị trường quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 3/10/2025: Giá Gạo Giảm Nhẹ

Bức tranh toàn cảnh thị trường lúa gạo ngày 3/10/2025 cho thấy giá gạo nguyên liệu xuất khẩu có sự điều chỉnh giảm từ 50 – 100 đồng/kg, trong khi giao dịch lúa Thu Đông vẫn khá trầm lắng. Thị trường trong nước nhìn chung ổn định, một số địa phương ghi nhận sức mua yếu, thương lái cầm chừng. Bên cạnh đó, giá gạo tại chợ lẻ và thị trường xuất khẩu duy trì ở mức cao, phản ánh nhu cầu ổn định từ người tiêu dùng và thị trường quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 2/10/2025: Giá Gạo Xuất Khẩu Giảm Nhẹ

Trong ngày 2/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước nhìn chung ổn định, giao dịch ở mức cầm chừng. Giá lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long giữ mức tương đối vững, trong khi một số loại gạo nguyên liệu giảm nhẹ. Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam ghi nhận xu hướng đi xuống 1–2 USD/tấn so với đầu tuần.