Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 20/11/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long giữ mức ít biến động, do lượng lúa ngoài đồng đã giảm mạnh và nhu cầu mua mới của thương lái ở mức khiêm tốn. Nhiều vùng sản xuất lớn chỉ còn diện tích nhỏ chờ thu hoạch, vì vậy giao dịch diễn ra rời rạc. Bối cảnh này giúp giá lúa duy trì ổn định, không xảy ra biến động mạnh so với những ngày trước.
.png)
Có thể bạn quan tâm:
Giá Lúa Hôm Nay Ngày 20/11
|
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+), Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|
|
Lúa IR 504 |
5.300 - 5.500 | - | 5.100 - 5.300 |
|
Lúa Đài Thơm 8 |
5.600 - 5.700 | - | 5.600 - 5.700 |
|
Lúa OM 5451 |
5.200 - 5.300 | - | 5.300 - 5.500 |
|
Lúa OM 380 |
5.700 - 5.900 | - | 5.700 - 5.900 |
|
Lúa OM 18 |
5.600 - 5.700 | - | 5.600 - 5.700 |
|
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.000 - 6.200 | - | 6.000 - 6.200 |
Thị trường lúa gạo ngày 20/11/2025 ghi nhận xu hướng ổn định trên diện rộng. Nguồn cung cuối vụ hạn chế, hoạt động thu mua ở nhiều nơi khá dè dặt, khiến giá duy trì ở mức vững. Gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm tiếp tục đi ngang, trong khi thị trường xuất khẩu vẫn giữ mức giá cạnh tranh trên bản đồ thương mại quốc tế.
Diễn biến địa phương:
-
An Giang: Nguồn cung lúa thơm giảm, giao dịch cầm chừng, nhu cầu mua mới yếu.
-
Đồng Tháp – Cần Thơ – Vĩnh Long: Lượng lúa còn lại không nhiều, thị trường yên ắng, giá đi ngang.
-
Tây Ninh: Nhiều cánh đồng đã thu hoạch xong, thương lái không đẩy mạnh thu mua, giá giữ mức ổn định.
-
Hòn Đất & ven biển: Lúa thơm còn ít, giá duy trì mặt bằng cũ.
-
OM 18 (tươi): 5.600 – 5.700 đồng/kg
-
OM 5451 (tươi): 5.200 – 5.300 đồng/kg
-
IR 50404 (tươi): 5.100 – 5.200 đồng/kg
-
Đài Thơm 8 (tươi): 5.600 – 5.700 đồng/kg
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo Lứt hôm nay
Giá Gạo Hôm Nay Ngày 20/11
|
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+), Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
|---|---|---|---|
|
Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
|
Gạo thường |
11.000 - 12.000 |
- | 12.000 - 14.000 |
|
Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
|
Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
|
Gạo thơm Jasmine |
16.000 - 18.000 | - | 16.000 - 18.000 |
|
Gạo Hương Lài |
22.000 |
- |
22.000 |
|
Gạo trắng thông dụng |
16.000 |
- |
16.000 |
|
Gạo Nàng Hoa |
21.000 | - | 21.000 |
|
Gạo Sóc thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
|
Gạo Sóc Thái |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo Nhật |
22.000 |
- |
22.000 |
Giá gạo trong nước tiếp tục cho thấy sự ổn định đáng chú ý, dù sức mua toàn thị trường ở mức thấp. Các nhà máy, kho gạo vẫn thu mua ở mức cầm chừng theo nhu cầu đơn hàng. Gạo nguyên liệu và thành phẩm gần như đứng giá, phản ánh trạng thái cân bằng cung – cầu cuối vụ. Mặt khác, giá bán lẻ tại các chợ tiếp tục giữ nguyên, không xuất hiện biến động đáng kể.
Tình hình tại địa phương:
-
An Giang: Hoạt động mua bán chậm, giá từng loại gạo giữ mức ổn định.
-
Lấp Vò – Sa Đéc (Đồng Tháp): Lượng về kho ít, giá các loại gạo duy trì như ngày trước.
-
An Cư – Đồng Tháp: Thị trường trầm lắng, giá hầu như không thay đổi.
-
Các chợ lẻ: Giá niêm yết ổn định, sức mua ở mức trung bình.
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 20/11
Gạo nguyên liệu và thành phẩm:
-
Gạo Đài Thơm 8: 8.600 – 8.900 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu OM 380: 7.200 – 7.300 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu Sóc dẻo: 7.600 – 7.800 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu IR 504: 7.600 – 7.700 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu OM 5451: 7.950 – 8.100 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu CL 555: 7.600 – 7.800 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg
-
Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 20/11
Thị trường bán lẻ:
-
Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg
-
Gạo thường: 11.000 – 12.000 đồng/kg
-
Hương Lài: 22.000 đồng/kg
-
Thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg
-
Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg
-
Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg
-
Jasmine: 17.000 – 18.000 đồng/kg
-
Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg
-
Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg
-
Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg
-
Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 20/11
-
Tấm OM 5451: 7.400 – 7.500 đồng/kg
-
Cám gạo: 9.000 – 10.000 đồng/kg
Giá Nếp Hôm Nay Ngày 20/11
|
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
| Nếp Thường | 13.000 - 14.000 |
- |
| Nếp Long An | 15.000 -16.000 |
- |
|
Nếp Thơm |
17.000 -18000 | - |
Trong ngày 20/11, giá nếp trên thị trường Tây Nam Bộ nhìn chung ổn định, không ghi nhận biến động đáng kể. Nguồn cung từ các kho sấy và nhà máy còn đều, trong khi nhu cầu thu mua phục vụ chế biến thực phẩm và xuất khẩu vẫn ở mức trung bình.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 20/11
Thị trường xuất khẩu tiếp tục đi ngang so với ngày trước. Giá giữ mức cạnh tranh, đặc biệt ở nhóm gạo thơm và Jasmine – những mặt hàng đang có nhu cầu khá tốt tại châu Á và Trung Đông.
Giá chào bán theo VFA:
-
Gạo thơm 5% tấm: 415 – 430 USD/tấn
-
Gạo 100% tấm: 314 – 317 USD/tấn
-
Gạo Jasmine: 478 – 482 USD/tấn
Ngày 20/11/2025 ghi nhận thị trường lúa gạo cả nước ổn định, ít biến động ở tất cả các nhóm mặt hàng: lúa tươi, gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm, gạo bán lẻ và phụ phẩm. Nguồn cung giảm dần do cuối vụ, trong khi hoạt động giao dịch không quá sôi động khiến giá có xu hướng giữ mức hiện tại. Ở mảng xuất khẩu, giá đi ngang cho thấy thị trường đang ở trạng thái cân bằng, chờ các đơn hàng mới trong giai đoạn cuối năm.
Toàn cảnh cho thấy một thị trường ổn định, ít rủi ro, phù hợp cho các đơn vị thu mua – chế biến – kinh doanh duy trì kế hoạch sản xuất trong thời điểm cuối vụ.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.
Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị





