Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 19/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long không ghi nhận sự điều chỉnh; giá lúa gạo đi ngang; gạo xuất gạo xuất khẩu ổn định.
Có thể bạn quan tâm:
1. Giá lúa hôm nay ngày 19/10
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Lúa IR 504 |
6.900 - 7.000 | - | 6.900 - 7.000 |
Lúa Đài Thơm 8 |
7.800 - 8.000 | - | 7.800 - 8.000 |
Lúa OM 5451 |
7.200 - 7.400 | - | 7.200 - 7.400 |
Lúa OM 18 |
7.500 - 8.000 | - | 7.500 - 8.000 |
Lúa OM 380 |
7.300 | - | 7.300 |
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.900 - 7.000 |
- |
6.900 - 7.000 |
Lúa Nhật |
7.800 - 8.000 |
- |
7.800 - 8.000 |
Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, thị trường lúa ngày 19/10/2024 tiếp tục duy trì sự ổn định, không ghi nhận bất kỳ biến động nào đáng kể. Đây là dấu hiệu tích cực, phản ánh khả năng cung ứng lúa ổn định từ các vùng trồng trọng điểm, giúp cân bằng giữa cung và cầu nội địa.
- Lúa IR 50404: Vẫn được giao dịch trong khoảng 6.800 - 7.000 đồng/kg, không thay đổi so với những ngày trước.
- Lúa Đài Thơm 8: Giá tiếp tục duy trì ở mức 7.800 - 8.000 đồng/kg.
- Lúa OM 5451: Không có điều chỉnh, duy trì giá từ 7.200 - 7.300 đồng/kg.
- Lúa OM 18: Giữ mức giá ổn định 7.500 - 7.800 đồng/kg.
- Lúa OM 380: Không có biến động, dao động từ 7.200 - 7.300 đồng/kg.
- Lúa Nhật: Vẫn duy trì giá ở mức 7.800 - 8.000 đồng/kg.
- Lúa Nàng Nhen (khô): Được niêm yết với giá cao 20.000 đồng/kg, không có sự thay đổi so với trước.
Tình hình ổn định của giá lúa cho thấy các hoạt động sản xuất và thu hoạch đang diễn ra thuận lợi, trong khi nhu cầu tiêu thụ nội địa và các đơn vị thu mua lớn không có sự thay đổi đột biến.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo lứt hôm nay
2. Giá gạo hôm nay ngày 19/10
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
---|---|---|---|
- Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
- Gạo thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
- Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
- Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
- Gạo thơm Jasmine |
18.000 - 20.000 |
- |
18.000 - 20.000 |
- Gạo Hương Lài |
22.000 |
- |
22.000 |
- Gạo trắng thông dụng |
17.000 |
- |
17.000 |
- Gạo Nàng Hoa |
21.500 |
- |
21.500 |
- Gạo Sóc thường |
18.000 - 18.500 |
- |
18.000 - 18.500 |
- Gạo Sóc Thái |
21.000 |
- |
21.000 |
- Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
- Gạo Nhật |
22.000 |
- |
23.000 |
- Gạo nguyên liệu IR 504 |
10.400 - 10.600 | +100 | 10.300 - 10.600 |
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 19/10
Thị trường gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm hôm nay tiếp tục ghi nhận mức tăng nhẹ so với những ngày trước. Điều này phản ánh nhu cầu tiêu thụ gạo nội địa vẫn cao, trong khi nguồn cung từ vụ Hè Thu chưa đáp ứng kịp thời, tạo điều kiện cho giá gạo tăng nhẹ.
- Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Giá hiện tại dao động từ 10.400 - 10.600 đồng/kg, tăng 100 đồng/kg so với ngày trước.
- Gạo thành phẩm IR 504: Giao dịch ở mức 12.550 - 12.700 đồng/kg, cho thấy sự tăng trưởng nhẹ và ổn định.
Việc giá gạo nguyên liệu và thành phẩm tăng nhẹ cho thấy sức ép từ nhu cầu chế biến nội địa. Mặc dù mức tăng không lớn, nhưng nó cũng phản ánh xu hướng tiêu thụ gia tăng, đặc biệt trong các cơ sở chế biến và xuất khẩu.
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 19/10
Tại các chợ bán lẻ, giá gạo tiếp tục duy trì ổn định, cho thấy nhu cầu tiêu dùng của người dân đang ở mức đều đặn và ổn định. Một số loại gạo đặc sản có mức giá cao, phản ánh sự ưa chuộng của người tiêu dùng đối với các dòng sản phẩm này.
- Gạo Nàng Nhen: Được bán với giá 28.000 đồng/kg, giữ vững vị trí cao nhất trên thị trường.
- Gạo Jasmine: Dao động từ 18.000 - 20.000 đồng/kg, không có biến động.
- Gạo Nàng Hoa: Giao dịch ổn định ở mức 21.500 đồng/kg.
- Gạo tẻ thường: Vẫn duy trì ở mức giá 15.000 - 16.000 đồng/kg.
- Thơm Thái hạt dài: Giá ổn định trong khoảng 20.000 - 22.000 đồng/kg, không thay đổi.
- Gạo Hương Lài: Giá vẫn giữ ở mức 23.000 đồng/kg.
- Gạo Thơm Đài Loan: Giao dịch tại mức 21.000 đồng/kg, không có sự điều chỉnh.
- Gạo trắng thông dụng: Được niêm yết với giá 17.500 đồng/kg, không có sự thay đổi.
- Gạo Sóc thường: Tiếp tục giao dịch ở mức 18.500 đồng/kg.
- Gạo Sóc Thái: Vẫn duy trì mức giá 21.000 đồng/kg.
- Gạo Nhật: Được niêm yết với giá 22.000 đồng/kg, không có điều chỉnh.
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 19/10
Giá các loại phụ phẩm gạo tiếp tục không có sự thay đổi so với ngày hôm qua, phản ánh nguồn cung từ các nhà máy chế biến vẫn ổn định và không có biến động lớn. Tấm OM 5451: Giao dịch trong khoảng 9.500 - 9.600 đồng/kg, giữ mức giá ổn định. Cám khô: Vẫn duy trì ở mức 5.900 - 6.000 đồng/kg, không có biến động.
3. Giá nếp hôm nay ngày 19/10
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
Nếp An Giang (tươi) |
7.000 - 7.200 |
- |
Nếp Long An (tươi) |
7.400 - 7.600 |
- |
Nếp Long An (khô) |
9.800 - 10.000 | - |
Nếp An Giang (khô) |
- |
- |
Thị trường nếp hôm nay không ghi nhận sự thay đổi, với giá cả vẫn ổn định so với những ngày trước. Điều này cho thấy nguồn cung nếp từ các vùng trồng trọng điểm đang đáp ứng đủ nhu cầu tiêu thụ, không gặp phải tình trạng thiếu hụt.
- Nếp Long An IR 4625 (khô): Vẫn được giao dịch trong khoảng 9.600 - 9.800 đồng/kg.
- Nếp Long An 3 tháng (khô): Không có sự thay đổi, giá dao động từ 9.800 - 10.000 đồng/kg.
Giá nếp ổn định cho thấy các hoạt động thu hoạch và sản xuất nếp đang diễn ra suôn sẻ, giúp duy trì nguồn cung đều đặn cho thị trường nội địa và xuất khẩu.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 19/10
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam không có nhiều sự điều chỉnh, ngoại trừ một số sản phẩm giảm nhẹ. Sự điều chỉnh này phần nào phản ánh xu hướng cạnh tranh gay gắt từ các nước xuất khẩu gạo khác, nhưng đồng thời cũng cho thấy Việt Nam vẫn duy trì vị trí cạnh tranh tốt trên thị trường quốc tế.
- Gạo 100% tấm: Duy trì mức giá 439 USD/tấn, không có sự thay đổi.
- Gạo tiêu chuẩn 5%: Ghi nhận mức giảm nhẹ 3 USD, hiện giao dịch ở mức 534 USD/tấn.
- Gạo 25% tấm: Cũng giảm 3 USD, xuống còn 506 USD/tấn.
Sự giảm nhẹ này chủ yếu xuất phát từ sự cạnh tranh quốc tế, với nhu cầu từ các nước nhập khẩu có dấu hiệu giảm sút trong ngắn hạn. Tuy nhiên, mức giảm nhỏ này vẫn nằm trong phạm vi chấp nhận được, giúp Việt Nam duy trì được sức hấp dẫn trên thị trường xuất khẩu gạo thế giới.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây
Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang