Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 17/9/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long giao giao dịch còn chậm do nguồn cung hạn chế và tâm lý dè dặt từ thương lái. Ngược lại, giá gạo xuất khẩu có tín hiệu khởi sắc khi tăng 2 – 5 USD/tấn ở một số phân khúc, mở ra triển vọng tích cực cho doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam.
.png)
Có thể bạn quan tâm:
Giá Lúa Hôm Nay Ngày 17/9
|
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|
|
Lúa IR 504 |
5.000 - 5.100 |
- |
5.000 - 5.100 |
|
Lúa Đài Thơm 8 |
5.700 - 5.800 | - | 5.700 - 5.800 |
|
Lúa OM 5451 |
5.900 - 6.000 | - | 5.900 - 6.000 |
|
Lúa OM 380 |
5.700 - 5.900 | - | 5.700 - 5.900 |
|
Lúa OM 18 |
5.600 - 5.800 | - | 5.600 - 5.800 |
|
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.000 - 6.200 |
- |
6.000 - 6.200 |
Thị trường lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long giữ mức ổn định so với cuối tuần. Hoạt động thu mua chưa sôi động do thương lái cân nhắc trước giá chào bán của nông dân vẫn ở mức cao. Nguồn cung lúa Thu Đông chưa dồi dào, khiến giao dịch nhìn chung khá trầm lắng.
Diễn biến địa phương:
-
An Giang, Đồng Tháp, Vĩnh Long: Giao dịch nhỏ giọt, nông dân giữ giá, thương lái mua thận trọng.
-
Cần Thơ, Vĩnh Long, Cà Mau, Tây Ninh: Giá lúa tươi ổn định quanh 5.000 – 6.200 đồng/kg, thị trường đi ngang.
-
IR 50404 (tươi): 5.000 – 5.100 đồng/kg
-
OM 18 (tươi): 5.600 – 5.800 đồng/kg
-
Đài Thơm 8 (tươi): 5.700 – 5.800 đồng/kg
-
OM 5451 (tươi): 5.900 – 6.000 đồng/kg
-
Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đồng/kg
-
OM 308 (tươi): 5.700 – 5.900 đồng/kg
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo Lứt hôm nay
Giá Gạo Hôm Nay Ngày 17/9
|
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
|---|---|---|---|
|
Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
|
Gạo thường |
13.000 - 14.000 |
- | 13.000 - 14.000 |
|
Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
|
Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
|
Gạo thơm Jasmine |
16.000 - 18.000 | - | 16.000 - 18.000 |
|
Gạo Hương Lài |
22.000 |
- |
22.000 |
|
Gạo trắng thông dụng |
16.000 |
- |
16.000 |
|
Gạo Nàng Hoa |
21.000 | - | 21.000 |
|
Gạo Sóc thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
|
Gạo Sóc Thái |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo Nhật |
22.000 |
- |
22.000 |
Thị trường gạo trong nước duy trì trạng thái cân bằng, chưa có nhiều biến động lớn. Gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm nhìn chung giữ mức giá ổn định, trong khi các loại gạo bán lẻ cao cấp vẫn được tiêu thụ ở mức giá quen thuộc.
Tình hình tại địa phương:
-
Đồng bằng sông Cửu Long: Các loại gạo nguyên liệu chủ lực như IR 504, CL 555, OM 380 hay OM 18 giữ giá ổn định.
-
Chợ truyền thống tại TP.HCM và miền Tây: Giá gạo bán lẻ hầu như không đổi so với cuối tuần trước.
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 17/9
Gạo nguyên liệu và thành phẩm:
-
IR 504 (nguyên liệu): 8.000 – 8.100 đồng/kg
-
CL 555: 8.000 – 8.100 đồng/kg
-
OM 380: 7.450 – 7.550 đồng/kg
-
OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg
-
OM 5451: 7.700 – 7.900 đồng/kg
-
IR 504 (thành phẩm): 9.500 – 9.700 đồng/kg
-
OM 380 (thành phẩm): 8.800 – 9.000 đồng/kg
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 17/9
Thị trường bán lẻ:
-
Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg (cao nhất)
-
Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg
-
Gạo thường: 13.000 – 14.000 đồng/kg
-
Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg
-
Gạo Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg
-
Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg
-
Gạo thơm Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg
-
Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg
-
Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg
-
Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg
-
Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 17/9
Giá phụ phẩm:
-
Tấm IR 504: 7.300 – 7.400 đồng/kg
-
Cám gạo: 8.000 – 9.000 đồng/kg
Giá Nếp Hôm Nay Ngày 17/9
|
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
| Nếp IR 4625 (tươi) | 7.300 – 7.500 |
- |
| Nếp IR 4625 (khô) | 9.500 – 9.700 |
- |
|
Nếp 3 tháng (khô) |
9.600 – 9.700 | - |
Thông tin chi tiết về giá nếp chưa ghi nhận nhiều biến động trong ngày 17/9. Các loại nếp chủ lực tại miền Tây nhìn chung vẫn giữ mức ngang so với tuần trước, chờ tín hiệu mới từ thị trường tiêu thụ trong nước lẫn xuất khẩu.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 17/9
Trái ngược với thị trường trong nước, giá gạo xuất khẩu Việt Nam tiếp tục có tín hiệu khả quan:
-
Gạo thơm 5% tấm: 445 – 450 USD/tấn (tăng 5 USD so với cuối tuần trước)
-
Gạo Jasmine: 496 – 450 USD/tấn (tăng 2 USD/tấn)
-
Gạo 100% tấm: 318 – 322 USD/tấn (ổn định)
Nhu cầu nhập khẩu từ các thị trường châu Á và châu Phi là động lực chính giúp giá gạo Việt Nam nhích tăng trong phiên đầu tuần.
Ngày 17/9/2025, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ được sự ổn định, giao dịch cầm chừng do nguồn cung hạn chế. Trong khi đó, giá gạo xuất khẩu có tín hiệu tích cực, tăng từ 2 – 5 USD/tấn ở một số phân khúc. Điều này cho thấy cơ hội cho ngành gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế vẫn rộng mở, đặc biệt khi nhu cầu nhập khẩu tại nhiều quốc gia đang có xu hướng tăng trở lại.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.
Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị





