Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 01/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục ghi nhận xu hướng giảm nhẹ.Trong khi đó, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn giữ ổn định.
Có thể bạn quan tâm:
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 30/09/2024: Thị trương gạo trầm lắng
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 29/09/2024: Đi ngang với mặt hàng gạo và lúa
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 28/09/2024: Giá lúa giảm 200-300 đồng/kg, giá gạo ổn định
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 27/09/2024: Giá lúa giảm 200 đồng/kg, gạo xuất khẩu ở mức thấp
1. Giá lúa hôm nay ngày 01/10
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Lúa IR 504 |
7.100 - 7.300 | - | 7.100 - 7.300 |
Lúa Đài Thơm 8 |
8.300 |
- |
8.300 |
Lúa OM 5451 |
7.400 - 7.700 |
- |
7.400 - 7.700 |
Lúa OM 18 |
7.800 - 8.000 | - | 7.800 - 8.000 |
Lúa OM 380 |
7.300 | - | 7.300 |
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.900 - 7.000 |
- |
6.900 - 7.000 |
Lúa Nhật |
7.800 - 8.000 |
- |
7.800 - 8.000 |
Thị trường lúa hôm nay ghi nhận xu hướng ổn định, không có nhiều biến động đáng kể so với ngày trước. Các loại lúa phổ biến tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long như IR 50404, Đài Thơm 8, OM 5451, OM 18, OM 380, và lúa Nhật đều duy trì mức giá dao động từ 7.200 - 8.000 đồng/kg. Đặc biệt, lúa Nàng Nhen (khô) vẫn giữ mức giá cao nhất, giao dịch ở khoảng 28.000 đồng/kg.
Nhìn chung, thị trường lúa vẫn ổn định, không có sự thay đổi lớn về giá cả.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo lứt hôm nay
2. Giá gạo hôm nay ngày 01/10
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
---|---|---|---|
- Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
- Gạo thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
- Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
- Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 21.000 |
- |
20.000 - 21.000 |
- Gạo thơm Jasmine |
18.000 - 20.000 |
- |
18.000 - 20.000 |
- Gạo Hương Lài |
18.000 |
- |
18.000 |
- Gạo trắng thông dụng |
17.000 |
- |
17.000 |
- Gạo Nàng Hoa |
20.000 |
- |
20.000 |
- Gạo Sóc thường |
18.000 - 18.500 |
- |
18.000 - 18.500 |
- Gạo Sóc Thái |
21.000 |
- |
21.000 |
- Gạo thơm Đài Loan |
21.000 |
- |
21.000 |
- Gạo Nhật |
22.000 |
- |
23.000 |
- Gạo nguyên liệu IR 504 |
9.700 - 9.800 | -50 | 10.450 - 10.600 |
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 01/10
Trên thị trường gạo hôm nay, giá gạo nguyên liệu và thành phẩm có xu hướng giảm nhẹ so với ngày hôm qua. Tại Đồng bằng sông Cửu Long, nhu cầu mua bán gạo thấp, đặc biệt với những loại gạo chất lượng không cao.
- Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Hiện ở mức 9.700 - 9.800 đồng/kg, giảm 500 đồng/kg so với phiên giao dịch trước.
- Gạo thành phẩm IR 504: Ghi nhận giảm 300 - 500 đồng/kg, giao dịch ở mức 12.200 - 12.400 đồng/kg.
Tình hình giao dịch tại các địa phương như Sóc Trăng, Đồng Tháp và An Giang tiếp tục trầm lắng, lượng người mua ít, dẫn đến việc giá gạo giảm nhẹ.
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 01/10
Tại các chợ lẻ, giá các loại gạo thông dụng không có sự biến động lớn, tiếp tục giữ mức ổn định so với ngày trước. Cụ thể:
- Gạo Nàng Nhen: Vẫn giữ mức giá cao nhất, 28.000 đồng/kg.
- Gạo Jasmine: Đang được bán với giá từ 18.000 - 20.000 đồng/kg.
- Gạo Nàng Hoa: Ổn định ở mức 20.000 đồng/kg.
- Gạo tẻ thường: Giao dịch trong khoảng 15.000 - 16.000 đồng/kg.
- Thơm Thái hạt dài: Được niêm yết ở mức 20.000 - 21.000 đồng/kg.
- Gạo Nhật: Hiện vẫn giữ mức giá 22.000 đồng/kg, cao nhất trong các loại gạo.
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 01/10
Đối với các mặt hàng phụ phẩm, hôm nay ghi nhận một số thay đổi nhỏ về giá. Cụ thể:
- Tấm OM 5451: Giá giảm 100 - 400 đồng/kg, dao động từ 9.500 - 9.600 đồng/kg.
- Cám khô: Có mức tăng nhẹ, hiện giao dịch ở khoảng 6.000 - 6.100 đồng/kg, tăng 50 đồng/kg so với ngày hôm qua.
Nhìn chung, thị trường phụ phẩm hôm nay có biến động nhẹ nhưng vẫn duy trì ổn định trong biên độ giá đã được thiết lập.
3. Giá nếp hôm nay ngày 01/10
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
Nếp An Giang (tươi) |
7.000 - 7.200 |
- |
Nếp Long An (tươi) |
7.400 - 7.600 |
- |
Nếp Long An (khô) |
9.800 - 9.900 | - |
Nếp An Giang (khô) |
- |
- |
Thị trường nếp hôm nay tiếp tục giữ giá ổn định so với phiên giao dịch trước, không có nhiều thay đổi. Cụ thể:
- Nếp Long An IR 4625 (khô): Vẫn giữ mức giá từ 9.500 - 9.700 đồng/kg.
- Nếp Long An 3 tháng (khô): Duy trì mức 9.800 - 10.000 đồng/kg.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 01/10
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam hôm nay vẫn giữ mức ổn định so với ngày trước đó. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá các loại gạo xuất khẩu hiện được niêm yết như sau:
- Gạo 100% tấm: Ở mức 454 USD/tấn, không thay đổi so với ngày hôm qua.
- Gạo tiêu chuẩn 5% tấm: Vẫn giao dịch ở mức 562 USD/tấn.
- Gạo 25% tấm: Hiện được bán với giá 530 USD/tấn.
Tình hình xuất khẩu gạo của Việt Nam vẫn ổn định, không có sự biến động về giá. Tuy nhiên, các yếu tố ngoại cảnh như chính sách xuất khẩu từ các quốc gia khác có thể ảnh hưởng đến xu hướng thị trường trong thời gian tới.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây
Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang