Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/5/2025: Gạo Xuất Khẩu Giảm Nhẹ, Lúa Trong Nước Giữ Vững Đà Ổn Định

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 29/05/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận diễn biến trái chiều giữa gạo xuất khẩu và thị trường trong nước. Trong khi giá một số loại gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu tiếp tục giảm nhẹ, thì giá lúa tươi nội địa vẫn ổn định nhờ nguồn cung Hè Thu thu hoạch lai rai. Giao dịch tại các địa phương diễn ra chậm rãi, phản ánh tâm lý dè dặt của thương lái và nhà máy trong giai đoạn giao mùa.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 29/05

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.300 - 5.500  - 5.300 - 5.500 

Lúa Đài Thơm 8

6.800 - 6.800

Lúa OM 5451

6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

Lúa OM 18

6.800 - 6.800

Lúa OM 380

5.200 - 5.400 - 5.200 - 5.400

Lúa Nàng Hoa 9

6.550 - 6.750

-

6.550 - 6.750

Diễn biến địa phương:

  • An Giang: Lúa Hè Thu bắt đầu thu hoạch rải rác, sức mua chậm, giá giữ vững. Một số thương lái mua nhỏ lẻ, thị trường không sôi động.

  • Đồng Tháp: Giao dịch lúa mới trầm lắng, giá duy trì ổn định. Nông dân thăm dò thêm trước khi xả hàng.

  • Kiên Giang: Thu hoạch đầu vụ tiến triển chậm, sản lượng chưa nhiều, giá lúa giữ nguyên so với hôm qua.

  • Cần Thơ: Nhu cầu thu mua cầm chừng, chủ yếu tập trung ở nhóm lúa chất lượng cao. Giá không biến động đáng kể.

  • Tiền Giang – Long An: Giao dịch mua bán chậm, lượng lúa xay bán lai rai nhưng mức giá vẫn khá dễ chịu với nông dân.

Thị trường lúa hôm nay duy trì xu hướng ổn định, với mức giá giữ vững ở hầu hết các giống chủ lực như OM 5451, Đài Thơm 8 và OM 18. Một số loại như OM 380, IR 50404 tiếp tục được thu mua ở mức hợp lý, cho thấy tâm lý thị trường tương đối cân bằng. Tuy nhiên, giao dịch vẫn chậm do đầu vụ Hè Thu mới, nguồn cung còn rải rác và sức mua chưa thực sự bùng nổ.

Chi tiết giá lúa tươi tại các địa phương như sau:

  • IR 50404: Giao dịch trong khoảng 5.300 – 5.500 đồng/kg.

  • OM 5451: Giữ mức ổn định trong khoảng 6.000 – 6.200 đồng/kg.

  • OM 380: Duy trì giá từ 5.200 – 5.400 đồng/kg.

  • Đài Thơm 8: Tiếp tục giữ mức cao 6.800 đồng/kg.

  • OM 18: Không biến động, ổn định ở mức 6.800 đồng/kg.

  • Nàng Hoa 9: Giao động từ 6.650 – 6.750 đồng/kg.

 

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 29/05

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

14.000 - 15.000

-

14.000 - 15.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

- Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

- Gạo Nàng Hoa

21.000

-

21.000

- Gạo Sóc thường

17.000

-

17.000

- Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

22.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

8.250 - 8.350 - 8.250 - 8.350

  

Giá gạo trong nước tương đối ổn định, tuy nhiên một số loại gạo ngưuồn xuất khẩu ghi nhận xu hướng giảm nhẹ. Giao dịch trên thị trường chậm, nhu cầu thu mua của kho còn thấp.

Tình hình tại địa phương:

  • An Giang: giao dịch đều, nguồn lúa gạo vẫn lai rai, giá ổn định.

  • Lấp Vò (Đồng Tháp): lượng về chậm, giá gạo không nhiều biến động.

  • Sa Đếc (Đồng Tháp): giao dịch chậm, giá giữ ngưỡng.

  • An Cư (Cái Bè, Tiền Giang): gạo đẹp hàng hiếm, kho mua chậm.

 

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 29/05

Gạo thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu OM 380: Hiện ở mức 7.950 – 8.100 đồng/kg (Giảm 100 đồng)

  • Gạo nguyên liệu IR 504: Hiện đang ở mức 8.250 – 8.350 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu CL 555: Dao động trong khoảng 8.600 – 8.800 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 18: Vững giá tại mức 10.200 – 10.400 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 5451: Giá còn 9.450 – 9.550 đồng/kg (Giảm 50 đồng)

Gạo thành phẩm:

  • OM 380: Giao dịch tại mức 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • IR 504: Ổn định trong khoảng 9.500 – 9.700 đồng/kg

Giá gạo IR 504 hôm nay tương đối ổn định, không ghi nhận biến động mạnh, phản ánh nguồn cung và cầu cân bằng trong ngắn hạn.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 29/05

Mặt bằng giá gạo bán lẻ tại các chợ không thay đổi so với hôm qua:

  • Gạo Nàng Nhen: Cao nhất thị trường tại mức 28.000 đồng/kg

  • Gạo thường: Giao dịch phổ biến từ 14.000 – 15.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Jasmine: Ở ngưỡng 16.000 – 18.000 đồng/kg

  • Gạo trắng thông dụng: Duy trì ở 16.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc thường: Giao dịch quanh 17.000 đồng/kg

  • Gạo Thơm Thái hạt dài: Từ 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Gạo Hương Lài: Bán lẻ ở mức 22.000 đồng/kg

  • Gạo Nàng Hoa: Ở mức 21.000 đồng/kg

  • Gạo Thơm Đài Loan và Gạo Sóc Thái: Đồng loạt ở 20.000 đồng/kg

Giá gạo bán lẻ hôm nay giữ ở mức ổn định, không có thay đổi đáng kể so với ngày trước, phản ánh nhu cầu tiêu dùng không có biến động lớn.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 29/05

Các mặt hàng phụ phẩm duy trì ổn định:

  • Tấm OM 5451: Dao động từ 7.400 – 7.500 đồng/kg (Giảm 100 đồng)

  • Cám gạo: Giao dịch ở mức 8.000 – 9.000 đồng/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 29/05

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000

-

Nếp Long An (tươi)

7.800 - 8.000

-

Nếp An Giang (khô)

9.700 - 9.900 -

Nếp An Giang (tươi)

7.700 - 7.900

-

Chưa ghi nhận biến động mới về giá nếp trong ngày. Các mức giá sẽ tiếp tục được theo dõi và cập nhật.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 29/05

Giá xuất khẩu gạo Việt Nam:

  • Gạo 5% tấm: 396 USD/tấn (Giảm 1USD)

  • Gạo 25% tấm: 368 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 325 USD/tấn

Thị trường lúa gạo trong nước hiện duy trì xu hướng ổn định, dù hoạt động giao dịch vẫn diễn ra khá chậm và không ghi nhận nhiều biến động rõ rệt. Trong khi đó, giá gạo xuất khẩu giảm nhẹ, cho thấy tâm lý thận trọng từ phía các đối tác quốc tế. Các mặt hàng nếp vẫn chưa có biến động mới đáng chú ý. Dự báo trong ngắn hạn, thị trường sẽ tiếp tục duy trì trạng thái giao dịch dè dặt, với mức giá dao động nhẹ do tác động từ nguồn cung mới của vụ Hè Thu bắt đầu xuất hiện.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 18/11/2025: Thi Trường Giữ Đà Ổn Định

Ngày 18/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định ở hầu hết các phân khúc. Giá lúa tươi tại Đồng bằng sông Cửu Long duy trì mặt bằng cũ, không xuất hiện biến động lớn do nguồn cung cuối vụ còn ít và nhu cầu gom hàng của thương lái chỉ ở mức vừa phải. Ở mảng gạo nguyên liệu – thành phẩm, mức giá tiếp tục đi ngang. Thị trường xuất khẩu giữ ổn định khi các dòng gạo thơm và gạo 100% tấm giữ giá theo báo giá cuối tuần trước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 17/11/2025: Giá Đi Ngang

Thị trường lúa gạo ngày 17/11/2025 ghi nhận không nhiều biến động. Giao dịch tại nhiều khu vực có phần chậm lại do nguồn lúa vãn đồng, nhu cầu mua mới yếu. Giá lúa – gạo nội địa vẫn duy trì ổn định, trong khi một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu chỉ dao động nhẹ trong tuần. Ở nhóm thị trường xuất khẩu, giá giữ ở mức tương đương cuối tuần trước, chưa xuất hiện tín hiệu tăng mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 15/11/2025: Giao Dịch Chậm

Thị trường lúa gạo ngày 15/11 tiếp tục cho thấy xu hướng ổn định khi mức giá đi ngang ở hầu hết phân khúc. Mặc dù hoạt động mua vào từ các kho khá cầm chừng, lượng hàng cuối vụ giảm đã giúp giá duy trì sự vững chắc. Đây là giai đoạn thị trường điều tiết nhẹ trước khi bước sang vụ thu hoạch mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 14/11/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Thị trường nông sản ngày 14/11/2025 ghi nhận sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm mặt hàng. Giá lúa nhìn chung ổn định dù lượng thu hoạch giảm mạnh ở nhiều vùng, trong khi giá gạo nguyên liệu có sự điều chỉnh trái chiều 100 đồng/kg giữa các chủng loại. Giao dịch toàn thị trường tiếp tục ở mức thấp, cho thấy tâm lý thận trọng của cả thương lái và kho gạo.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/11/2025: Lúa Giữ Giá Ổn Định

Thị trường lúa gạo trong nước hôm nay tiếp tục ghi nhận xu hướng ổn định và trầm lắng. Các giao dịch thu mua diễn ra chậm, trong khi nguồn cung lúa tươi tại nhiều địa phương đã cạn sau đợt thu hoạch chính vụ. Dù thị trường xuất khẩu vẫn duy trì giá vững, sức mua trong nước không có biến động lớn. Đáng chú ý, gạo Nàng Nhen vẫn giữ vị thế cao nhất trong nhóm gạo tiêu dùng nội địa với giá 28.000 đồng/kg.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 12/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 12/11/2025 ghi nhận nhịp giao dịch khá trầm lắng khi nguồn cung lúa vụ cũ gần như đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua của doanh nghiệp vẫn ở mức cầm chừng. Mặt bằng giá nhìn chung giữ ổn định, không xuất hiện biến động mạnh ở cả lúa tươi, gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm và phụ phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/11/2025: Nhu Cầu Lúa Mới Chậm

Ngày 11/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận diễn biến ổn định, nhu cầu mua lúa chậm do nguồn cung cuối vụ còn ít. Giá gạo nội địa và xuất khẩu duy trì quanh mức cao, thị trường giao dịch trầm lắng nhưng không giảm giá, cho thấy xu hướng giữ giá vững của nông sản gạo Việt Nam trong giai đoạn chuyển mùa.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/11/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 10/11/2025 tiếp tục duy trì đà ổn định. Mặc dù giao dịch trên thị trường khá thưa thớt, giá lúa, gạo và các mặt hàng phụ phẩm vẫn giữ ở mức vững chắc. Nông dân và thương lái tạm thời “án binh bất động”, chờ tín hiệu mới từ thị trường xuất khẩu và nguồn cung vụ sau.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/11/2025: Giá Gạo Nhích Nhẹ

Ngày 8/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái trầm lắng. Một số loại gạo nguyên liệu tăng nhẹ 200 đồng/kg, trong khi giá lúa vẫn ổn định ở nhiều vùng. Dù sức mua yếu, mặt bằng giá nhìn chung được giữ vững nhờ nguồn cung không quá dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 7/11/2025: Lúa Giảm Nhẹ

Ngày 7/11/2025, thị trường nông sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm lúa tươi, trong khi giá gạo nội địa và xuất khẩu duy trì ổn định. Hoạt động giao dịch trên thị trường vẫn trầm lắng do nguồn cung thu hoạch rải rác, thương lái và nhà máy có xu hướng thận trọng trong việc thu mua mới.