Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 14/5/2025: Tăng Giảm Trái Chiều, Giao Dịch Cầm Chừng, Gạo Trắng Nhích Nhẹ

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 14/05/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận mức biến động nhẹ. Một số loại lúa tươi giảm giá, trong khi gạo nguyên liệu IR 504 tăng nhẹ nhờ nhu cầu phục hồi. Giao dịch vẫn ở mức cầm chừng, lượng hàng đưa ra thị trường không nhiều. Các nhà máy bắt đầu chú ý hơn đến gạo trắng chất lượng cao. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể theo từng phân khúc sản phẩm.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 14/05

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.400 - 5.600  - 5.400 - 5.600 

Lúa Đài Thơm 8

6.800 - 7.000 - 6.800 - 7.000

Lúa OM 5451

5.900 - 6.200 - 100 6.000 - 6.200

Lúa OM 18

6.800 - 7.000 - 6.800 - 7.000

Lúa OM 380

5.500 - 5.800 - 5.500 - 5.800

Lúa Nàng Hoa 9

6.550 - 6.750

-

6.550 - 6.750

Diễn biến tại địa phương:

  • Cần Thơ: Giá lúa Hè Thu ổn định, thương lái mua nhỏ lẻ.

  • An Giang: Nguồn thu hoạch sớm ít, nông dân chào giá nhỉnh nhẹ, giao dịch chậm.

  • Tiền Giang: Lượng hàng về không nhiều, giá vẫn vững.

  • Kiên Giang: Giao dịch mới hiếm, thị trường yên ắng.

  • Long An: Giao dịch chậm, giá duy trì ổn định.

Thị trường lúa tiếp tục ghi nhận những biến động nhỏ ở từng giống. Trong khi lúa OM 5451 giảm nhẹ, các loại còn lại chủ yếu giữ giá so với hôm qua. Nguồn cung vẫn ở mức thấp, giao dịch chưa sôi động. Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • IR 50404: Hiện dao động từ 5.400 – 5.600 đồng/kg.

  • OM 5451: Giảm 100 đồng, còn khoảng 5.900 – 6.200 đồng/kg.

  • OM 380: Hiện ở mức 5.500 – 5.800 đồng/kg, cho thấy nhu cầu chưa khởi sắc trở lại.

  • Đài Thơm 8: Giao dịch phổ biến quanh mức 6.800 – 7.000 đồng/kg.

  • OM 18 và Nàng Hoa 9: Vẫn giữ được mức giá ổn định, lần lượt dao động ở mức 6.800 – 7.000 đồng/kg và 6.650 – 6.750 đồng/kg.

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 14/05

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

13.000 - 15.000

-

13.000 - 15.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

- Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

- Gạo Nàng Hoa

21.000

-

21.000

- Gạo Sóc thường

17.000

-

17.000

- Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

22.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

8.250 - 8.350 + 100 8.200 - 8.250

Giá gạo trong nước ngày 14/5 ghi nhận xu hướng ổn định trên diện rộng, trong đó nổi bật là sự tăng nhẹ của gạo nguyên liệu IR 504 – một trong những dòng gạo phổ thông có sức tiêu thụ lớn. Mức tăng 100 đồng/kg cho thấy nhu cầu phục hồi tại các nhà máy chế biến, đặc biệt là với các loại gạo trắng phục vụ thị trường nội địa và xuất khẩu.

Các loại gạo nguyên liệu còn lại như OM 380, CL 555, OM 5451… duy trì mức giá cũ, không có biến động rõ rệt. Gạo thành phẩm cũng giữ giá vững, phản ánh sự ổn định của đầu ra và sức mua hiện tại. Giao dịch diễn ra chủ yếu theo đơn hàng nhỏ và ngắn hạn.

Mặc dù thị trường chưa có đột phá, nhưng việc IR 504 tăng giá được xem là một tín hiệu tích cực trong bối cảnh giá lúa đang chững lại và lực mua vẫn thận trọng.

 

Tại các địa phương:

 

  • An Giang: Nguồn gạo nguyên liệu về ít, nhưng gạo trắng đẹp được hỏi mua nhiều hơn. Các kho ưu tiên dòng gạo đạt chuẩn, giá giữ ổn định.

  • Đồng Tháp (Lấp Vò, Sa Đéc): Gạo thơm nguyên liệu nhích nhẹ từ 50–100 đồng/kg. Lượng giao hàng không nhiều nhưng đều, kho chợ mua chọn lọc.

  • Tiền Giang (An Cư, Cái Bè): Thị trường giao dịch chậm, giá các loại gạo phổ thông ổn định. Các thương lái chủ yếu thu mua gạo trắng OM 380, IR 504.

  • Long An: Giao dịch mới chậm, giá không biến động. Nhu cầu chưa tăng mạnh, nhưng thị trường giữ ổn định.

  • Cần Thơ – Kiên Giang: Lượng giao dịch gạo ít, chủ yếu theo đơn cố định từ đầu tuần. Giá gạo duy trì vững, không ghi nhận biến động bất thường.

Kết luận: Thị trường gạo hôm nay vẫn đang trong giai đoạn ổn định và thăm dò lực cầu. Giá tăng nhẹ ở IR 504 phản ánh chuyển động nhỏ tích cực từ phía nhà máy và đầu ra thị trường. Các địa phương ghi nhận nhu cầu cao hơn cho gạo trắng loại đẹp – dấu hiệu cho thấy khả năng phục hồi có thể lan rộng trong những ngày tới.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 14/05

Nhu cầu từ các kho đối với gạo trắng – đặc biệt là IR 504 – tăng nhẹ, kéo giá nhích lên 100 đồng/kg. Các dòng còn lại giữ giá, thị trường không xuất hiện lực mua lớn.

Gạo thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu OM 380: Hiện ở mức 8.000 – 8.100 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu IR 504: Tăng 100 đồng, hiện đang ở mức 8.250 – 8.350 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu CL 555: Dao động trong khoảng 8.600 – 8.900 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 18: Vững giá tại mức 10.200 – 10.400 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 5451: Giữ giá từ 9.600 – 9.750 đồng/kg

Gạo thành phẩm:

  • OM 380: Giao dịch tại mức 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • IR 504: Ổn định trong khoảng 9.500 – 9.700 đồng/kg

Diễn biến tại địa phương:

  • An Giang: Nhu cầu gạo trắng tăng, kho hỏi mua nhiều hơn.

  • Đồng Tháp (Lấp Vò, Sa Đéc): Gạo thơm có giá nhích nhẹ 50–100 đồng/kg, giao dịch đều.

  • Tiền Giang: Giao dịch vẫn cầm chừng, chủ yếu theo đơn cũ.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 14/05

Thị trường bán lẻ chưa có điều chỉnh giá. Các tiểu thương giữ bảng giá cũ, người tiêu dùng duy trì mức mua ổn định.

  • Gạo Nàng Nhen: Cao nhất thị trường tại mức 28.000 đồng/kg

  • Gạo thường: Giao dịch phổ biến từ 13.000 – 15.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Jasmine: Ở ngưỡng 16.000 – 18.000 đồng/kg

  • Gạo trắng thông dụng: Duy trì ở 16.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc thường: Giao dịch quanh 17.000 đồng/kg

  • Gạo Thơm Thái hạt dài: Từ 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Gạo Hương Lài: Bán lẻ ở mức 22.000 đồng/kg

  • Gạo Nàng Hoa: Ở mức 21.000 đồng/kg

  • Gạo Thơm Đài Loan và Gạo Sóc Thái: Đồng loạt ở 20.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 14/05

Phụ phẩm vẫn giữ giá ổn định so với hôm qua. Nhu cầu từ các cơ sở chăn nuôi và ép viên duy trì đều.

  • Tấm OM 5451: Dao động từ 7.350 – 7.450 đồng/kg

  • Cám gạo: Giao dịch ở mức 8.000 – 9.000 đồng/kg

  • Mặt bằng chung phụ phẩm: Rơi vào khoảng 7.150 – 9.000 đồng/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 14/05

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.100

-

Nếp Long An (tươi)

7.800 - 8.000

-

Nếp An Giang (khô)

9.700 - 9.900 -

Nếp An Giang (tươi)

7.700 - 7.900

-

Giá nếp các loại không có biến động, giao dịch duy trì ổn định tại các địa phương. Nguồn hàng đưa ra thị trường chưa nhiều, chủ yếu phục vụ tiêu dùng truyền thống và đơn hàng đã ký.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 14/05

Thị trường xuất khẩu tiếp tục duy trì giá ổn định. Dù chưa có lực mua lớn từ quốc tế, nhưng Việt Nam vẫn giữ mức cạnh tranh tốt với các nước trong khu vực.

Giá xuất khẩu gạo Việt Nam:

  • Gạo 5% tấm: 397 USD/tấn

  • Gạo 25% tấm: 368 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 321 USD/tấn

Nếu đà mua quốc tế khởi sắc trong tuần tới, giá có thể nhích nhẹ ở nhóm gạo 5% tấm.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Đầu tuần ngày 13/10/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung đi ngang. Hoạt động giao dịch mua bán chậm lại sau cuối tuần, giá các loại lúa và gạo duy trì ổn định ở mức cao, phản ánh nguồn cung dồi dào nhưng sức mua chưa phục hồi mạnh.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/10/2025: Gạo Xuất Khẩu Tiếp Tục Giảm Nhẹ

Ngày 11/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận diễn biến ảm đạm khi sức mua yếu và lượng hàng lưu thông thấp. Giá gạo xuất khẩu tiếp tục giảm nhẹ 1 USD/tấn, trong khi giá lúa nội địa giữ mức ổn định. Các địa phương miền Tây như An Giang, Đồng Tháp, Cần Thơ… vẫn trong tình trạng giao dịch chậm, chủ yếu chờ thu hoạch đợt mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/10/2025: Giá Gạo Xuất Khẩu Biến Động

Thị trường lúa gạo ngày 10/10/2025 ghi nhận những diễn biến trái chiều giữa trong nước và xuất khẩu. Trong khi giá gạo xuất khẩu có sự điều chỉnh tăng giảm nhẹ từ 1 – 4 USD/tấn, thì giá lúa và gạo nội địa vẫn giữ xu hướng ổn định, giao dịch chậm, sức mua yếu

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 9/10/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Trầm Lắng Nhẹ

Thị trường lúa gạo trong nước hôm nay (9/10/2025) tiếp tục ghi nhận tình trạng giao dịch chậm, sức mua yếu ở nhiều địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Dù nhu cầu giảm, nhưng giá lúa và gạo vẫn duy trì ổn định, chưa có biến động lớn. Nhiều thương lái tạm dừng thu mua trong khi nông dân giữ hàng, chờ giá phục hồi.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/10/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Ngày 8/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục trong trạng thái trầm lắng. Hoạt động thu mua chậm, lượng giao dịch hạn chế khiến giá lúa và gạo ít biến động so với đầu tuần. Nhiều địa phương ghi nhận xu hướng “nghe ngóng” của thương lái khi nhu cầu thị trường vẫn chưa có tín hiệu phục hồi mạnh.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 7/10/2025: Giá Lúa Gạo Ổn Định

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 7/10/2025 tiếp tục duy trì xu hướng ổn định. Dù giá ít biến động so với cuối tuần, nhưng sức mua trên cả thị trường nội địa và xuất khẩu vẫn ở mức thấp. Ghi nhận tại nhiều tỉnh ĐBSCL cho thấy hoạt động thu mua lúa gạo diễn ra cầm chừng, thương lái lựa đồng mua, trong khi nhiều kho xay xát tạm ngưng giao dịch.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Ngày 6/10/2025, thị trường nông sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận không nhiều biến động. Giao dịch thu mua lúa gạo giảm sút do nhu cầu xuất khẩu chững lại, trong khi nguồn cung trong dân vẫn dồi dào. Giá các mặt hàng lúa, gạo và phụ phẩm nhìn chung giữ mức ổn định so với cuối tuần trước, phản ánh xu hướng đi ngang của thị trường.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/10/2025: Giá Lúa Gạo Ổn Định

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 4/10 ghi nhận xu hướng ổn định, giá ít biến động. Dù hoạt động mua bán có phần trầm lắng tại nhiều địa phương, mặt hàng lúa và gạo nguyên liệu vẫn giữ mức giá quen thuộc, trong khi giá xuất khẩu giảm nhẹ từ 1 – 2 USD/tấn. Đây là thời điểm nông dân và doanh nghiệp đều chờ đợi tín hiệu mới từ thị trường quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 3/10/2025: Giá Gạo Giảm Nhẹ

Bức tranh toàn cảnh thị trường lúa gạo ngày 3/10/2025 cho thấy giá gạo nguyên liệu xuất khẩu có sự điều chỉnh giảm từ 50 – 100 đồng/kg, trong khi giao dịch lúa Thu Đông vẫn khá trầm lắng. Thị trường trong nước nhìn chung ổn định, một số địa phương ghi nhận sức mua yếu, thương lái cầm chừng. Bên cạnh đó, giá gạo tại chợ lẻ và thị trường xuất khẩu duy trì ở mức cao, phản ánh nhu cầu ổn định từ người tiêu dùng và thị trường quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 2/10/2025: Giá Gạo Xuất Khẩu Giảm Nhẹ

Trong ngày 2/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước nhìn chung ổn định, giao dịch ở mức cầm chừng. Giá lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long giữ mức tương đối vững, trong khi một số loại gạo nguyên liệu giảm nhẹ. Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam ghi nhận xu hướng đi xuống 1–2 USD/tấn so với đầu tuần.