Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 30/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long tăng nhẹ với mặt hàng lúa. Giá gạo tăng, giảm trái chiều. Gạo xuất khẩu của Việt Nam giảm mạnh.
Có thể bạn quan tâm:
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 29/10/2024: Giá lúa tăng 200 đồng/kg
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 28/10/2024: Thị trường giao dịch cầm chừng, kho mua vào ít
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 27/10/2024: Mặt hàng lúa gạo điều chỉnh tăng, giảm trái chiều
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 26/10/2024: Giá lúa tăng, giảm trái chiều
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 25/10/2024: Mặt hàng lúa và gạo duy trì đà ổn định
1. Giá lúa hôm nay ngày 30/10
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Lúa IR 504 |
6.800 - 7.000 | - | 6.800 - 7.000 |
Lúa Đài Thơm 8 |
7.800 - 8.000 | - | 7.800 - 8.000 |
Lúa OM 5451 |
7.200 - 7.500 | - | 7.200 - 7.500 |
Lúa OM 18 |
7.200 - 7.500 | - | 7.200 - 7.500 |
Lúa OM 380 |
7.000 - 7.200 | - | 7.000 - 7.200 |
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.900 - 7.000 |
- |
6.900 - 7.000 |
Lúa Nhật |
7.800 - 8.000 |
- |
7.800 - 8.000 |
Hôm nay, giá lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận mức tăng nhẹ với một số loại lúa phổ biến, trong bối cảnh giao dịch trên thị trường vẫn ở mức thấp. Dưới đây là chi tiết mức giá của từng loại lúa:
- Lúa IR 50404: Giá tăng nhẹ lên khoảng 6.800 - 7.000 đồng/kg, tăng 100 đồng/kg so với ngày hôm qua.
- Lúa Đài Thơm 8: Duy trì giá ở mức 7.800 - 8.000 đồng/kg, không biến động, cho thấy sự ổn định trong nhu cầu tiêu thụ lúa thơm chất lượng cao.
- Lúa OM 5451 và OM 18: Đều ghi nhận mức giá từ 7.200 - 7.500 đồng/kg
- Lúa OM 380: Dao động từ 7.000 - 7.200 đồng/kg
- Lúa Nhật: Giữ mức 7.800 - 8.000 đồng/kg, mức giá này tiếp tục phản ánh sự ưu chuộng dành cho lúa đặc sản.
- Lúa Nàng Nhen (khô): Ổn định ở mức 20.000 đồng/kg
Việc giá lúa tăng nhẹ trong một số loại cho thấy tín hiệu tích cực về nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt là trong thời điểm thị trường có phần giao dịch cầm chừng.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo lứt hôm nay
2. Giá gạo hôm nay ngày 30/10
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
---|---|---|---|
- Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
- Gạo thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
- Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
- Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
- Gạo thơm Jasmine |
17.000 - 18.000 |
- |
17.000 - 18.000 |
- Gạo Hương Lài |
23.000 |
- |
23.000 |
- Gạo trắng thông dụng |
16.000 |
- | 16.000 |
- Gạo Nàng Hoa |
21.500 |
- |
21.500 |
- Gạo Sóc thường |
18.000 - 18.500 |
- |
18.000 - 18.500 |
- Gạo Sóc Thái |
21.000 |
- |
21.000 |
- Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
- Gạo Nhật |
22.000 |
- |
22.000 |
- Gạo nguyên liệu IR 504 |
10.500 - 10.600 | - | 10.500 - 10.600 |
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 30/10
Trên thị trường gạo nguyên liệu và thành phẩm hôm nay, các loại gạo ghi nhận mức giá trái chiều so với ngày trước. Cụ thể:
- Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Tăng nhẹ lên khoảng 10.550 - 10.700 đồng/kg, với mức tăng 50 - 100 đồng/kg, cho thấy nhu cầu đối với nguyên liệu gạo đang tăng.
- Gạo thành phẩm IR 504: Giảm nhẹ xuống mức 12.550 - 12.650 đồng/kg, giảm 50 đồng/kg so với ngày trước, phản ánh sự ổn định trong nguồn cung gạo thành phẩm.
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 30/10
Giá gạo tại các chợ lẻ trong ngày không ghi nhận biến động, giúp người tiêu dùng duy trì mức giá ổn định cho nhu cầu hàng ngày.
- Gạo Nàng Nhen: Duy trì mức cao nhất 28.000 đồng/kg, thể hiện đặc tính đặc sản và giá trị cao của loại gạo này.
- Gạo thường: Ở mức 15.000 - 16.000 đồng/kg, phù hợp với nhu cầu tiêu dùng hàng ngày.
- Gạo thơm: Từ 17.000 - 23.000 đồng/kg, cung cấp lựa chọn phong phú về các loại gạo thơm.
- Gạo Jasmine: Ở mức 17.000 - 18.000 đồng/kg, là lựa chọn phổ biến cho người tiêu dùng.
- Gạo Hương Lài: Ổn định ở 23.000 đồng/kg.
- Gạo Sóc Thái và gạo Nhật: Duy trì mức 21.000 - 22.000 đồng/kg, phục vụ thị hiếu đa dạng của người tiêu dùng.
Giá cả ổn định ở các mặt hàng này giúp người tiêu dùng có thể mua sắm thuận lợi, trong khi vẫn bảo đảm sự đa dạng về sản phẩm gạo trên thị trường.
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 30/10
Giá phụ phẩm gạo hôm nay cũng ghi nhận sự điều chỉnh nhẹ, trong đó một số loại phụ phẩm có xu hướng tăng nhẹ.
- Tấm OM 5451: Ở mức 9.400 - 9.600 đồng/kg, ổn định và không có biến động lớn.
- Cám khô: Tăng nhẹ lên mức 6.200 - 6.400 đồng/kg, tăng 100 - 150 đồng/kg, phản ánh nhu cầu tăng lên của loại sản phẩm này trong các ngành chăn nuôi và sản xuất.
3. Giá nếp hôm nay ngày 30/10
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
Nếp An Giang (tươi) |
7.000 - 7.200 |
- |
Nếp Long An (tươi) |
7.400 - 7.600 |
- |
Nếp Long An (khô) |
9.800 - 10.000 | - |
Nếp An Giang (khô) |
- |
- |
Thị trường nếp hôm nay không ghi nhận biến động so với ngày trước, cho thấy cung cầu nếp vẫn duy trì cân bằng.
- Nếp Long An IR 4625 (khô): Ở mức 9.600 - 9.800 đồng/kg, tiếp tục ổn định so với các ngày trước.
- Nếp Long An 3 tháng (khô): Giữ giá trong khoảng 9.800 - 10.000 đồng/kg.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 30/10
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục giảm nhẹ, cho thấy sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế.
- Gạo 100% tấm: Giá giảm xuống 427 USD/tấn, giảm 5 USD so với ngày trước.
- Gạo tiêu chuẩn 5%: Hiện được bán ở mức 524 USD/tấn, giảm 7 USD.
- Gạo 25% tấm: Giảm xuống còn 497 USD/tấn, giảm 6 USD.
Xu hướng giảm giá của gạo xuất khẩu phản ánh tình trạng cạnh tranh khốc liệt trên thị trường quốc tế. Mặc dù vậy, Việt Nam vẫn duy trì đà tăng trưởng xuất khẩu, đặc biệt là vào thị trường Philippines, với tổng kim ngạch xuất khẩu gạo đạt gần 1,98 tỷ USD trong 9 tháng đầu năm 2024.
Nhu cầu nhập khẩu gạo của Philippines trong 3 tháng cuối năm dự kiến sẽ còn tăng cao do tác động từ thiên tai và nhu cầu tiêu thụ nội địa. Đây là cơ hội để Việt Nam củng cố vị thế trên thị trường xuất khẩu gạo quốc tế.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây
Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang