Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/10/2025: Biến Động Nhẹ

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/10/2025: Biến Động Nhẹ
Ngày đăng: 29/10/2025 11:53 AM
Mục lục

    Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 29/10/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định tương đối, trong khi thị trường xuất khẩu có những biến động trái chiều. Giao dịch tại các kho và chợ diễn ra cầm chừng, giá lúa và gạo cơ bản giữ vững, trong khi một số loại gạo xuất khẩu điều chỉnh tăng giảm nhẹ. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết về giá lúa, gạo, nếp và xuất khẩu để bạn đọc nắm bắt toàn cảnh thị trường hôm nay.

    Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/10/2025: Biến Động Nhẹ

     

    Có thể bạn quan tâm:

     

    Giá Lúa Hôm Nay Ngày 29/10

    Giống Lúa

    Giá Mua (VNĐ/kg)

    Tăng (+), Giảm (-)

    Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg)

    Lúa IR 504

    4.800 - 5.000 - 4.800 - 5.000

    Lúa Đài Thơm 8

    5.600 - 5.800 - 5.600 - 5.800

    Lúa OM 5451

    5.300 - 5.500 - 5.300 - 5.500

    Lúa OM 380

    5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

    Lúa OM 18

    5.500 - 5.700 - 5.500 - 5.700

    Lúa Nàng Hoa 9

    6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

    Thị trường lúa hôm nay ghi nhận sự ổn định tại hầu hết các khu vực. Nguồn cung lúa cuối vụ đang cạn dần, giao dịch mua bán diễn ra chậm, tập trung chủ yếu vào nhu cầu thực tế. Giá lúa nhìn chung không có biến động lớn so với hôm qua, thể hiện tính vững của thị trường trước thời điểm thu hoạch cuối vụ.

    Diễn biến địa phương: 

    Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

     

    Giá Gạo Hôm Nay Ngày 29/10

    Giá Gạo

    Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg)

    Tăng (+), Giảm (-)

    Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

    Nếp ruột

    16.000 - 18.000

    -

    16.000 - 18.000

    Gạo thường

    12.000 - 14.000

    - 13.000 - 15.000

    Gạo Nàng Nhen

    28.000

    -

    28.000

    Gạo thơm thái hạt dài

    20.000 - 22.000

    -

    20.000 - 22.000

    Gạo thơm Jasmine

    16.000 - 18.000 - 16.000 - 18.000

    Gạo Hương Lài

    22.000

    -

    22.000

    Gạo trắng thông dụng

    16.000

    -

    16.000

    Gạo Nàng Hoa

    21.000 - 21.000

    Gạo Sóc thường

    16.000 - 17.000

    -

    16.000 - 17.000

    Gạo Sóc Thái

    20.000

    -

    20.000

    Gạo thơm Đài Loan

    20.000

    -

    20.000

    Gạo Nhật

    22.000

    -

    22.000

    Giá gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm cơ bản ổn định, chỉ một số loại xuất khẩu biến động nhẹ từ 4 – 5 USD/tấn. Thị trường giao dịch cầm chừng, nhu cầu từ các kho lớn và chợ lẻ khá hạn chế, phản ánh tâm lý chờ đợi từ thương lái và người tiêu dùng.

    Tình hình tại địa phương:

    Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 29/10

    Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

    Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 29/10

    Thị trường bán lẻ:

    • Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg

    • Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg

    • Gạo Thường: 12.000 – 14.000 đồng/kg

    • Gạo Thơm Thái Hạt Dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

    • Gạo Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

    • Gạo Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

    • Gạo Thơm Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg

    • Gạo Trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

    • Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

    • Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

    • Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

    Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 29/10

     

    Giá Nếp Hôm Nay Ngày 29/10

    Giống Nếp

    Giá mua của thương lái (đồng/kg)

    Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

    Nếp thường 5.800 – 6.000

    -

    Nếp IR 504 6.100 – 6.300

    -

    Nếp vò

    6.200 – 6.500 -

    Nếp các loại vẫn ổn định, giao dịch tại các kho và chợ rải rác, giá chưa có biến động đáng kể. Các thương lái chủ yếu mua theo nhu cầu thực tế, nguồn cung nếp hiện vẫn khá hạn chế.

    Có thể bạn quan tâm:

     

    Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 29/10

    Thị trường xuất khẩu ghi nhận biến động trái chiều, thể hiện nhu cầu khác nhau từ các quốc gia nhập khẩu:

    Ngày 29/10/2025, thị trường lúa gạo Việt Nam duy trì ổn định trong nước với giao dịch hạn chế, giá lúa và gạo cơ bản giữ vững. Xuất khẩu ghi nhận biến động trái chiều, chủ yếu do nhu cầu quốc tế thay đổi và tỷ giá. Giá phụ phẩm gạo và nếp ít biến động, phản ánh nguồn cung cuối vụ còn hạn chế. Thông tin chi tiết về từng loại lúa, gạo, nếp và gạo xuất khẩu trên đây giúp người sản xuất, thương lái và người tiêu dùng nắm bắt thị trường một cách đầy đủ và chính xác.

     

    Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.

    Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị 

    Bài viết khác:
    0
    Zalo
    Hotline