Giá lúa hôm nay không có sự điều chỉnh lớn. Đa số các loại lúa tươi giữ mức giá ổn định so với hôm qua. Thị trường nội địa chưa ghi nhận áp lực lên giá lúa, trong bối cảnh nhu cầu mua còn dè dặt.
Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
Đặt và giao hàng tận nơi: 0909 34 99 88 - Gạo có thuế 5%
Theo thông tin mới nhất từ Báo Kinh Tế và Đô Thị, giá lúa gạo hôm nay ngày 24/7/2025 ghi nhận những điều chỉnh nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, trong khi giá lúa tại nhiều tỉnh thành Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục giữ mức ổn định. Đáng chú ý, giá gạo xuất khẩu tiếp tục xu hướng tăng nhẹ, phản ánh sức hút của gạo Việt trên thị trường quốc tế. Giao dịch nội địa vẫn chậm, lượng hàng về ít nhưng giá cả nhìn chung bình ổn.

Có thể bạn quan tâm:
Giá Lúa Hôm Nay Ngày 24/7
|
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|
|
Lúa IR 504 |
5.700 - 5.800 | - | 5.700 - 5.800 |
|
Lúa Đài Thơm 8 |
6.100 - 6.200 | - | 6.100 - 6.200 |
|
Lúa OM 5451 |
5.900 - 6.000 | - | 5.900 - 6.000 |
|
Lúa OM 380 |
5.700 - 5.900 | - | 5.700 - 5.900 |
|
Lúa OM 18 |
6.000 - 6.200 | - | 6.000 - 6.200 |
|
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.000 - 6.200 |
- |
6.000 - 6.200 |
Diễn biến địa phương:
Hậu Giang, Cà Mau: Nhu cầu mua chậm, giá lúa giữ nguyên.
Đồng Tháp: Nông dân vẫn kỳ vọng giá cao, song lượng thương lái hỏi mua không nhiều.
Tây Ninh mới: Giao dịch khá hơn, giá duy trì ổn định.
Sóc Trăng: Mua bán lai rai, chưa có biến động đáng kể.
Giá lúa hôm nay không có sự điều chỉnh lớn. Đa số các loại lúa tươi giữ mức giá ổn định so với hôm qua. Thị trường nội địa chưa ghi nhận áp lực lên giá lúa, trong bối cảnh nhu cầu mua còn dè dặt.
Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
Lúa OM 18 (tươi): 6.000 - 6.200 đồng/kg
Lúa OM 5451 (tươi): 5.900 - 6.000 đồng/kg
Lúa IR 50404 (tươi): 5.700 - 5.800 đồng/kg
Lúa Nàng Hoa 9: 6.000 - 6.200 đồng/kg
Lúa Đài Thơm 8 (tươi): 6.100 - 6.200 đồng/kg
Lúa OM 308 (tươi): 5.700 - 5.900 đồng/kg
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
Cập nhật Bảng giá Gạo Lứt hôm nay
|
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
|---|---|---|---|
|
Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
|
Gạo thường |
13.000 - 14.000 |
- | 13.000 - 14.000 |
|
Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
|
Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
|
Gạo thơm Jasmine |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
|
Gạo Hương Lài |
22.000 |
- |
22.000 |
|
Gạo trắng thông dụng |
16.000 |
- |
16.000 |
|
Gạo Nàng Hoa |
21.000 |
- |
21.000 |
|
Gạo Sóc thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
|
Gạo Sóc Thái |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo Nhật |
22.000 |
- |
22.000 |
Giá gạo nguyên liệu tiếp tục có điều chỉnh tăng nhẹ ở một số mặt hàng, đặc biệt là IR 504. Tuy nhiên, phần lớn các loại gạo vẫn ổn định, thể hiện sự chững lại trong xu hướng tăng ngắn hạn.
Tình hình tại địa phương:
Lấp Vò (Đồng Tháp): Lượng hàng ít, giá gạo xô các loại giữ bình ổn.
Sa Đéc và An Cư (Đồng Tháp): Giao dịch nhỏ giọt, thị trường giữ giá.
Gạo nguyên liệu và thành phẩm:
Gạo nguyên liệu OM 380: 7.950 – 8.050 đồng/k
Gạo nguyên liệu CL 555: 8.550 – 8.650 đồng/kg
Gạo nguyên liệu OM 18: 9.600 – 9.700 đồng/kg
Gạo nguyên liệu IR 504: 8.200 – 8.300 đồng/kg (tăng 50 đồng)
Gạo nguyên liệu 5451: 9.100 – 9.150 đồng/kg
Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg
Tại các chợ lẻ hôm nay:
Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg
Hương Lài: 22.000 đồng/kg
Thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg
Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg
Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg
Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg
Trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg
Gạo thường: 13.000 – 14.000 đồng/kg
Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg
Sóc Thái: 20.000 đồng/kg
Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg
Giá phụ phẩm:
Tấm thơm IR504: 7.250 – 7.350 đồng/kg
Cám: 8.000 – 9.000 đồng/kg
|
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
|
Nếp Long An (khô) |
9.800 - 10.000 |
- |
|
Nếp Long An (tươi) |
7.800 - 8.000 |
- |
|
Nếp An Giang (khô) |
9.700 - 9.900 | - |
|
Nếp An Giang (tươi) |
7.700 - 7.900 |
- |
Hiện tại, giá các loại nếp không ghi nhận biến động mới trong ngày. Thị trường tiếp tục ổn định, chủ yếu phục vụ cho tiêu dùng trong nước và sản xuất bánh kẹo.
Có thể bạn quan tâm:
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
Thị trường xuất khẩu tiếp tục khởi sắc với mức tăng nhẹ:
Gạo 5% tấm: 381 USD/tấn (tăng 1 USD)
Gạo 25% tấm: 357 USD/tấn
Gạo 100% tấm: 319 USD/tấn (tăng 2 USD)
Đà tăng giá xuất khẩu phản ánh nhu cầu ổn định từ các thị trường châu Á và châu Phi, đồng thời cho thấy sự cạnh tranh tích cực của gạo Việt so với Thái Lan và Ấn Độ.
Tổng kết lại, thị trường lúa gạo ngày 24/7/2025 ghi nhận diễn biến ổn định với giá lúa giữ vững tại đa số địa phương và giá gạo nguyên liệu điều chỉnh tăng nhẹ ở một số chủng loại. Giao dịch nội địa vẫn diễn ra chậm, lượng hàng về ít, phản ánh tâm lý thận trọng từ cả người bán lẫn thương lái. Trong khi đó, thị trường xuất khẩu tiếp tục khởi sắc với mức tăng nhẹ 1–2 USD/tấn, cho thấy nhu cầu tiêu thụ gạo Việt vẫn duy trì tích cực trên thế giới.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.
Nguồn: Báo Kinh Tế và Đô Thị