Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 15/9/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận mức giá ổn định, không biến động so với cuối tuần trước. Hoạt động mua bán tại nhiều địa phương vẫn khá thưa thớt, lượng hàng ra thị trường hạn chế. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết giá lúa, gạo, phụ phẩm và thị trường xuất khẩu để bạn đọc có cái nhìn toàn diện hơn.

Có thể bạn quan tâm:
Giá Lúa Hôm Nay Ngày 15/9
|
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|
|
Lúa IR 504 |
5.000 - 5.100 |
- |
5.000 - 5.100 |
|
Lúa Đài Thơm 8 |
5.700 - 5.800 | - | 5.700 - 5.800 |
|
Lúa OM 5451 |
5.900 - 6.000 | - | 5.900 - 6.000 |
|
Lúa OM 380 |
5.700 - 5.900 | - | 5.700 - 5.900 |
|
Lúa OM 18 |
5.600 - 5.800 | - | 5.600 - 5.800 |
|
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.000 - 6.200 |
- |
6.000 - 6.200 |
Giá lúa tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long duy trì sự ổn định trong ngày 15/9. Dù sức mua trên thị trường trầm lắng, lượng hàng về ít nhưng giá vẫn giữ ở mức cân bằng. Các loại lúa chất lượng cao tiếp tục được nông dân giữ giá, trong khi lúa phổ thông hầu như không biến động.
Diễn biến địa phương:
-
Nhiều tỉnh ghi nhận lượng giao dịch thấp, thị trường chậm rãi.
-
Các loại lúa OM và IR vẫn tiêu thụ ở mức trung bình, chưa có sự bứt phá.
-
Lúa Nàng Hoa và OM 5451 giữ giá ổn định, lượng cung ra thị trường chưa nhiều.
-
IR 50404 (tươi): 5.000 – 5.100 đồng/kg
-
OM 18 (tươi): 5.600 – 5.800 đồng/kg
-
Đài Thơm 8 (tươi): 5.700 – 5.800 đồng/kg
-
OM 5451 (tươi): 5.900 – 6.000 đồng/kg
-
Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đồng/kg
-
OM 308 (tươi): 5.700 – 5.900 đồng/kg
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo Lứt hôm nay
Giá Gạo Hôm Nay Ngày 15/9
|
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
|---|---|---|---|
|
Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
|
Gạo thường |
13.000 - 14.000 |
- | 13.000 - 14.000 |
|
Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
|
Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
|
Gạo thơm Jasmine |
16.000 - 18.000 | - | 16.000 - 18.000 |
|
Gạo Hương Lài |
22.000 |
- |
22.000 |
|
Gạo trắng thông dụng |
16.000 |
- |
16.000 |
|
Gạo Nàng Hoa |
21.000 | - | 21.000 |
|
Gạo Sóc thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
|
Gạo Sóc Thái |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo Nhật |
22.000 |
- |
22.000 |
Giá gạo tại các kho xay xát và chợ lẻ nhìn chung không thay đổi. Thị trường xuất hiện tình trạng giao dịch hạn chế, chủng loại phổ biến như IR 504 và OM 380 tiêu thụ chậm. Dù vậy, các loại gạo thơm, gạo chất lượng cao vẫn giữ mức giá ổn định, cho thấy xu hướng tiêu dùng thiên về chất lượng.
Tình hình tại địa phương:
-
Các điểm thu mua ghi nhận giao dịch ít, chủ yếu quanh các dòng gạo phổ thông.
-
Gạo IR50404 và OM380 giữ giá, nguồn hàng ra chậm.
-
Các loại gạo thơm và gạo đặc sản duy trì mức giá ổn định.
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 15/9
Gạo nguyên liệu và thành phẩm:
-
OM 380 (nguyên liệu): 7.450 – 7.550 đồng/kg
-
OM 18 (nguyên liệu): 8.500 – 8.600 đồng/kg
-
IR 504 (nguyên liệu): 7.700 – 7.850 đồng/kg
-
CL 555 (nguyên liệu): 7.750 – 7.900 đồng/kg
-
OM 5451 (nguyên liệu): 7.700 – 7.900 đồng/kg
-
OM 380 (thành phẩm): 8.800 – 9.000 đồng/kg
-
IR 504 (thành phẩm): 9.500 – 9.700 đồng/kg
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 15/9
Thị trường bán lẻ:
-
Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg
-
Hương Lài: 22.000 đồng/kg
-
Gạo thường: 13.000 – 14.000 đồng/kg
-
Thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg
-
Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg
-
Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg
-
Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg
-
Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg
-
Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg
-
Sóc Thái: 20.000 đồng/kg
-
Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 15/9
Giá phụ phẩm:
-
Tấm OM 504: 7.200 – 7.400 đồng/kg (giảm 100 đồng/kg)
-
Cám gạo: 8.000 – 9.000 đồng/kg
Giá Nếp Hôm Nay Ngày 15/9
|
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
| Nếp IR 4625 (tươi) | 7.300 – 7.500 |
- |
| Nếp IR 4625 (khô) | 9.500 – 9.700 |
- |
|
Nếp 3 tháng (khô) |
9.600 – 9.700 | - |
Trong ngày 15/9, các mặt hàng nếp chưa có nhiều biến động được ghi nhận. Thị trường giao dịch trầm lắng, lượng cung hạn chế. (Lưu ý: Chưa có số liệu cụ thể từ An Giang về giá nếp, dự kiến vẫn giữ ổn định quanh mức trung bình của tuần trước).
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 15/9
Trên thị trường quốc tế, gạo xuất khẩu của Việt Nam tiếp tục duy trì mức giá ngang so với cuối tuần. Đây là dấu hiệu cho thấy sự ổn định nguồn cung – cầu trong ngắn hạn.
-
Gạo thơm 5% tấm: 440 – 450 USD/tấn
-
Gạo 100% tấm: 319 – 323 USD/tấn
-
Gạo Jasmine: 494 – 498 USD/tấn
Thị trường lúa gạo ngày 15/9/2025 ghi nhận một phiên đi ngang, không có sự biến động lớn. Giá lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long vẫn giữ ổn định, trong khi gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm và gạo bán lẻ hầu hết giữ nguyên mức so với cuối tuần.
Giao dịch trên cả thị trường nội địa lẫn xuất khẩu đều có phần trầm lắng. Tuy nhiên, việc giá duy trì ổn định cho thấy thị trường đang giữ thế cân bằng, chờ những tín hiệu mới từ nhu cầu tiêu thụ trong và ngoài nước.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.
Nguồn: Khinh Tế Và Đô Thị





