Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 10/11/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục duy trì đà ổn định. Mặc dù giao dịch trên thị trường khá thưa thớt, giá lúa, gạo và các mặt hàng phụ phẩm vẫn giữ ở mức vững chắc. Nông dân và thương lái tạm thời “án binh bất động”, chờ tín hiệu mới từ thị trường xuất khẩu và nguồn cung vụ sau.

Có thể bạn quan tâm:
Giá Lúa Hôm Nay Ngày 10/11
|
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+), Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|
|
Lúa IR 504 |
5.100 - 5.300 | - | 5.100 - 5.300 |
|
Lúa Đài Thơm 8 |
5.600 - 5.700 | - | 5.600 - 5.700 |
|
Lúa OM 5451 |
5.300 - 5.500 | - | 5.300 - 5.500 |
|
Lúa OM 380 |
5.700 - 5.900 | - | 5.700 - 5.900 |
|
Lúa OM 18 |
5.600 - 5.700 | - | 5.600 - 5.700 |
|
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.000 - 6.200 | - | 6.000 - 6.200 |
Thị trường lúa trong nước hôm nay gần như không ghi nhận biến động đáng kể. Mức giá duy trì ổn định so với cuối tuần trước, phản ánh sự trầm lắng trong khâu thu mua và giao dịch tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long. Nông dân chủ yếu giữ hàng, trong khi doanh nghiệp xuất khẩu vẫn đang cân nhắc kế hoạch mua vào cho các hợp đồng mới.
Diễn biến địa phương:
-
Các tỉnh trọng điểm như An Giang, Đồng Tháp, Cần Thơ ghi nhận lượng giao dịch thấp.
-
Nông dân có xu hướng giữ lúa trong kho, chờ tín hiệu tăng giá vào nửa cuối tháng.
-
Doanh nghiệp xay xát hoạt động cầm chừng, chỉ mua theo đơn đặt hàng nhỏ.
-
Lúa OM 5451 (tươi): 5.300 – 5.500 đồng/kg
-
Lúa OM 18 (tươi): 5.600 – 5.700 đồng/kg
-
Lúa IR 50404 (tươi): 5.100 – 5.300 đồng/kg
-
Lúa Đài Thơm 8 (tươi): 5.600 – 5.700 đồng/kg
Tổng thể, giá lúa hôm nay giữ vững, không có dấu hiệu giảm thêm — cho thấy nền giá đã ổn định sau giai đoạn điều chỉnh đầu tháng.
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo Lứt hôm nay
Giá Gạo Hôm Nay Ngày 10/11
|
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+), Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
|---|---|---|---|
|
Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
|
Gạo thường |
11.000 - 12.000 |
- | 12.000 - 14.000 |
|
Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
|
Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
|
Gạo thơm Jasmine |
16.000 - 18.000 | - | 16.000 - 18.000 |
|
Gạo Hương Lài |
22.000 |
- |
22.000 |
|
Gạo trắng thông dụng |
16.000 |
- |
16.000 |
|
Gạo Nàng Hoa |
21.000 | - | 21.000 |
|
Gạo Sóc thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
|
Gạo Sóc Thái |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo Nhật |
22.000 |
- |
22.000 |
Giá gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long hôm nay đi ngang. Giao dịch mua bán vẫn còn trầm lắng do nguồn cung ổn định và nhu cầu xuất khẩu chưa có biến động lớn. Các nhà máy xay xát giữ mức giá hiện tại để cân bằng chi phí sản xuất và lượng hàng tồn kho.
Tình hình tại địa phương:
-
An Giang và Long An: hoạt động thu mua yếu, giá gạo thành phẩm giữ nguyên.
-
Cần Thơ: doanh nghiệp xuất khẩu chưa tăng giá, thị trường chờ tín hiệu đơn hàng mới.
-
Tiền Giang: gạo tẻ thường và gạo thơm phổ biến tiêu thụ chậm tại các chợ đầu mối.
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 10/11
Gạo nguyên liệu và thành phẩm:
-
Gạo nguyên liệu Sóc dẻo: 7.600 – 7.800 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu IR 504: 7.600 – 7.700 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu OM 5451: 7.950 – 8.100 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu CL 555: 7.600 – 7.800 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu OM 380: 7.800 – 7.900 đồng/kg
-
Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg
-
Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 10/11
Thị trường bán lẻ:
-
Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg
-
Gạo thường: 11.000 – 12.000 đồng/kg
-
Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg
-
Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg
-
Gạo Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg
-
Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg
-
Gạo thơm Jasmine: 17.000 – 18.000 đồng/kg
-
Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg
-
Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg
-
Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg
-
Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 10/11
Giá mặt hàng phụ phẩm hôm nay:
-
Tấm 3, 4: 7.100 – 7.200 đồng/kg
-
Cám gạo: 9.000 – 10.000 đồng/kg
Giá phụ phẩm tăng nhẹ do nhu cầu chế biến thức ăn chăn nuôi và xuất khẩu cám gạo sang thị trường châu Á vẫn ở mức cao.
Giá Nếp Hôm Nay Ngày 10/11
|
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
| Nếp Long An | 6.200 - 6.400 |
- |
| Nếp IR 504 | 6.000 - 6.200 |
- |
|
Nếp Đồng Tháp |
6.200 - 6.400 | - |
Dù không có biến động mạnh, giá nếp vẫn duy trì mức ổn định theo xu hướng của nhóm lúa gạo chung.
-
Nếp IR 504: 6.000 – 6.200 đồng/kg
-
Nếp Long An, Đồng Tháp: 6.200 – 6.400 đồng/kg
Thị trường nếp ghi nhận nhu cầu yếu, chủ yếu tiêu thụ nội địa phục vụ sản xuất bánh kẹo cuối năm.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 10/11
Trên thị trường quốc tế, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam giữ vững so với cuối tuần. Nhu cầu từ các thị trường truyền thống như Philippines, Indonesia và châu Phi vẫn ổn định. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA):
-
Gạo thơm 5% tấm: 415 – 430 USD/tấn
-
Gạo 100% tấm: 314 – 317 USD/tấn
-
Gạo Jasmine: 478 – 482 USD/tấn
Giá gạo Việt Nam hiện đang duy trì vị thế cạnh tranh tốt so với Thái Lan và Campuchia, tiếp tục củng cố vị thế top đầu trong nhóm quốc gia xuất khẩu gạo chất lượng cao.
Ngày 10/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước đi ngang trên toàn tuyến, thể hiện trạng thái ổn định sau chuỗi ngày biến động nhẹ đầu tháng. Giao dịch nhìn chung chậm, nhưng giá vẫn giữ vững – cho thấy niềm tin thị trường chưa giảm sút. Các chuyên gia nhận định, trong nửa cuối tháng 11, khi các hợp đồng xuất khẩu mới được ký kết và nhu cầu tiêu thụ nội địa tăng trở lại, giá gạo nguyên liệu có thể phục hồi nhẹ. Tổng thể, thị trường lúa gạo Việt Nam đang bước vào giai đoạn “nghỉ giữa vụ” – ổn định, cân bằng cung cầu, và sẵn sàng cho chu kỳ tăng giá mới khi mùa thu hoạch cuối năm đến gần.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.
Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị





