Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 05/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long đi ngang với mặt hàng lúa. Giá gạo xuất khẩu khởi sắc tăng nhẹ.
Có thể bạn quan tâm:
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 04/10/2024: Giá lúa giảm nhẹ. Giá gạo duy trì ổn định
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 03/10/2024: Giá gạo tăng 100 đồng/kg. Thị trường giao dịch trầm lắng
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 02/10/2024: Giá lúa giảm 100 - 300 đồng/kg
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 01/10/2024: Giá gạo có xu hướng giảm nhẹ
1. Giá lúa hôm nay ngày 05/10
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Lúa IR 504 |
6.900 - 7.000 | - | 6.900 - 7.000 |
Lúa Đài Thơm 8 |
7.800 - 8.000 | - | 7.800 - 8.000 |
Lúa OM 5451 |
7.200 - 7.400 | - | 7.200 - 7.400 |
Lúa OM 18 |
7.500 - 8.000 | - | 7.500 - 8.000 |
Lúa OM 380 |
7.300 | - | 7.300 |
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.900 - 7.000 |
- |
6.900 - 7.000 |
Lúa Nhật |
7.800 - 8.000 |
- |
7.800 - 8.000 |
Tại Đồng bằng sông Cửu Long, thị trường lúa hôm nay vẫn duy trì sự ổn định. Hầu hết các loại lúa không có sự điều chỉnh về giá so với ngày trước đó. Cụ thể:
- Lúa IR 50404: Đang được giao dịch trong khoảng 6.800 - 7.000 đồng/kg, không thay đổi.
- Lúa Đài Thơm 8: Vẫn giữ mức 7.800 - 8.000 đồng/kg, không có biến động.
- Lúa OM 5451: Tiếp tục ở mức giá 7.200 - 7.400 đồng/kg.
- Lúa OM 18: Dao động trong khoảng 7.500 - 7.800 đồng/kg, duy trì ổn định.
- Lúa OM 380: Vẫn được giao dịch với mức 7.200 - 7.300 đồng/kg, không đổi so với trước.
- Lúa Nhật: Đang ở mức giá 7.800 - 8.000 đồng/kg, không có sự thay đổi.
- Lúa Nàng Nhen (khô): Giữ giá ổn định tại 20.000 đồng/kg.
Nhìn chung, thị trường lúa hôm nay không có dấu hiệu thay đổi mạnh, cho thấy sự ổn định và cung cầu cân đối trên thị trường.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo lứt hôm nay
2. Giá gạo hôm nay ngày 05/10
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
---|---|---|---|
- Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
- Gạo thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
- Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
- Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 21.000 |
- |
20.000 - 21.000 |
- Gạo thơm Jasmine |
18.000 - 20.000 |
- |
18.000 - 20.000 |
- Gạo Hương Lài |
18.000 |
- |
18.000 |
- Gạo trắng thông dụng |
17.000 |
- |
17.000 |
- Gạo Nàng Hoa |
20.000 |
- |
20.000 |
- Gạo Sóc thường |
18.000 - 18.500 |
- |
18.000 - 18.500 |
- Gạo Sóc Thái |
21.000 |
- |
21.000 |
- Gạo thơm Đài Loan |
21.000 |
- |
21.000 |
- Gạo Nhật |
22.000 |
- |
23.000 |
- Gạo nguyên liệu IR 504 |
.800 - 10.000 | +100 - 200 | 9.700 - 9.800 |
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 05/10
Giá gạo nguyên liệu và thành phẩm hôm nay ghi nhận sự tăng nhẹ so với ngày trước, phản ánh nhu cầu đang có xu hướng gia tăng.
- Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Đã tăng lên mức 10.150 - 10.250 đồng/kg, cao hơn so với ngày hôm qua.
- Gạo thành phẩm IR 504: Cũng ghi nhận sự tăng nhẹ, hiện ở mức 12.500 - 12.600 đồng/kg.
Sự tăng giá này cho thấy nguồn cung gạo nguyên liệu có phần hạn chế, trong khi nhu cầu trên thị trường đang có xu hướng hồi phục.
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 05/10
Tại các chợ lẻ, giá gạo hôm nay nhìn chung duy trì ổn định, không có nhiều biến động. Một số loại gạo vẫn giữ nguyên mức giá từ những ngày trước:
- Gạo Nàng Nhen: Đang giữ mức cao nhất với 28.000 đồng/kg.
- Gạo Jasmine: Vẫn nằm trong khoảng 18.000 - 20.000 đồng/kg.
- Gạo Nàng Hoa: Giao dịch ổn định ở mức 21.500 đồng/kg.
- Gạo tẻ thường: Giá dao động từ 15.000 - 16.000 đồng/kg, không có sự thay đổi.
- Gạo Thơm Thái hạt dài: Đang ở mức 20.000 - 22.000 đồng/kg, tiếp tục ổn định.
- Gạo Hương Lài: Vẫn giữ giá 23.000 đồng/kg, không biến động.
- Gạo Thơm Đài Loan: Được giao dịch trong khoảng 21.000 đồng/kg.
- Gạo trắng thông dụng: Vẫn giữ mức 17.500 đồng/kg.
- Gạo Sóc thường: Tiếp tục ở mức 18.500 đồng/kg.
- Gạo Sóc Thái: Giá không thay đổi, hiện vẫn là 21.000 đồng/kg.
- Gạo Nhật: Được niêm yết ở mức 22.000 đồng/kg, không biến động so với trước.
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 05/10
Giá phụ phẩm hôm nay không có sự thay đổi lớn, vẫn duy trì mức ổn định:
- Tấm OM 5451: Tiếp tục giao dịch ở mức 9.500 - 9.600 đồng/kg.
- Cám khô: Duy trì giá 5.900 - 6.000 đồng/kg, không có biến động so với ngày hôm qua.
3. Giá nếp hôm nay ngày 05/10
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
Nếp An Giang (tươi) |
7.000 - 7.200 |
- |
Nếp Long An (tươi) |
7.400 - 7.600 |
- |
Nếp Long An (khô) |
9.800 - 9.900 | - |
Nếp An Giang (khô) |
- |
- |
Giá nếp hôm nay cũng không có sự thay đổi so với trước đó, tiếp tục duy trì ở mức ổn định. Cụ thể:
- Nếp Long An IR 4625 (khô): Vẫn giữ mức 9.500 - 9.700 đồng/kg.
- Nếp Long An 3 tháng (khô): Đang được giao dịch trong khoảng 9.800 - 10.000 đồng/kg.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 05/10
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam hôm nay có khởi sắc, ghi nhận sự tăng nhẹ ở một số sản phẩm:
- Gạo 100% tấm: Hiện giữ mức 443 USD/tấn, không thay đổi so với ngày hôm qua.
- Gạo tiêu chuẩn 5%: Tăng 3 USD, hiện ở mức 542 USD/tấn.
- Gạo 25% tấm: Ghi nhận sự tăng nhẹ 2 USD, đạt mức 512 USD/tấn.
Sự gia tăng nhẹ về giá gạo xuất khẩu cho thấy nhu cầu quốc tế đối với gạo Việt Nam đang phục hồi, giúp tạo điều kiện cho thị trường xuất khẩu khởi sắc. Tuy nhiên, mức tăng này không lớn, cho thấy cạnh tranh quốc tế vẫn còn khá gay gắt.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây
Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang