Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 31/10/2024: Giá cám khô tăng 100 đồng/kg

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 31/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long giảm nhẹ đối với gạo thành phẩm IR 504. Giá lúa duy trì ổn định, giá cám khô tăng 100 đồng/kg.

 

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 31/10

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

6.800 - 7.000 -  6.800 - 7.000

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000 - 7.800 - 8.000

Lúa OM 5451

7.200 - 7.500 - 7.200 - 7.500

Lúa OM 18

7.200 - 7.500 - 7.200 - 7.500

Lúa OM 380

7.000 - 7.200 - 7.000 - 7.200

Lúa Nàng Hoa 9

6.900 - 7.000

-

6.900 - 7.000

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Ngày 31/10/2024, giá lúa tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long duy trì ổn định, không có sự điều chỉnh so với ngày hôm qua. Thị trường giao dịch chậm lại nhưng mức giá của các loại lúa phổ biến vẫn ổn định, cụ thể như sau:

  • Lúa IR 50404: Duy trì mức giá 6.800 - 7.000 đồng/kg, giữ nguyên so với ngày trước.
  • Lúa Đài Thơm 8: Ổn định ở mức 7.800 - 8.000 đồng/kg.
  • Lúa OM 5451 và OM 18: Cùng dao động ở mức 7.200 - 7.500 đồng/kg.
  • Lúa OM 380: Đang giao dịch với mức 7.000 - 7.200 đồng/kg.
  • Lúa Nhật: Ổn định ở khoảng 7.800 - 8.000 đồng/kg, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ loại lúa chất lượng cao.
  • Lúa Nàng Nhen (khô): Giữ vững mức 20.000 đồng/kg.

Giá lúa không biến động cho thấy sự cân đối giữa cung cầu trong khu vực, giúp người sản xuất có điều kiện ổn định sản xuất trong thời điểm cuối năm.

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 31/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

17.000 - 18.000

-

17.000 - 18.000

- Gạo Hương Lài

23.000

-

23.000

- Gạo trắng thông dụng

16.000

- 16.000

- Gạo Nàng Hoa

21.500

-

21.500

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

22.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.500 - 10.600 - 10.500 - 10.600

 

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 31/10

Giá gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm IR 504 hôm nay ghi nhận sự điều chỉnh nhẹ trên thị trường, đặc biệt là gạo thành phẩm IR 504 giảm nhẹ. Diễn biến cụ thể:

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Giữ ổn định ở mức 10.550 - 10.700 đồng/kg, không có sự thay đổi, cho thấy nguồn cung nguyên liệu vẫn ổn định.
  • Gạo thành phẩm IR 504: Giảm xuống mức 12.500 - 12.650 đồng/kg, giảm 50 đồng/kg so với ngày hôm qua. Mức giảm này phản ánh sự điều chỉnh để phù hợp với nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ hiện tại.

Biến động giá trong mặt hàng gạo thành phẩm IR 504 cho thấy sự linh hoạt trong cung ứng và đáp ứng của thị trường, nhằm điều chỉnh theo nhu cầu nội địa.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 31/10

Tại các chợ lẻ, giá các mặt hàng gạo giữ mức ổn định, không có thay đổi lớn, giúp người tiêu dùng tiếp tục có sự lựa chọn ổn định cho nhu cầu sử dụng hàng ngày. Chi tiết các loại gạo tại chợ lẻ:

  • Gạo Nàng Nhen: Ở mức cao 28.000 đồng/kg, đây vẫn là loại gạo có giá cao nhất, phục vụ nhu cầu của khách hàng yêu thích gạo chất lượng.
  • Gạo thường: Giá duy trì từ 15.000 - 16.000 đồng/kg, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng phổ thông.
  • Gạo thơm: Giao động từ 17.000 - 23.000 đồng/kg, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Gạo Jasmine: Duy trì trong khoảng 17.000 - 18.000 đồng/kg.
  • Gạo Hương Lài: Ổn định ở mức 23.000 đồng/kg, là lựa chọn quen thuộc với nhiều gia đình.
  • Gạo Sóc Thái và gạo Nhật: Ở mức 21.000 - 22.000 đồng/kg.

Giá cả ổn định ở các mặt hàng này giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận với nguồn cung phong phú, trong khi vẫn đảm bảo mức giá phù hợp cho đa dạng nhu cầu tiêu dùng.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 31/10

Hôm nay, giá phụ phẩm gạo có sự điều chỉnh nhẹ với mặt hàng cám khô tăng thêm, thể hiện nhu cầu tiêu thụ phụ phẩm đang gia tăng:

  • Tấm OM 5451: Duy trì ổn định ở mức 9.400 - 9.600 đồng/kg, cung ứng ổn định cho nhu cầu sản xuất phụ phẩm.
  • Cám khô: Tăng nhẹ lên 6.300 - 6.400 đồng/kg, tăng 100 đồng/kg so với ngày trước, phản ánh xu hướng gia tăng trong sản xuất phụ phẩm gạo.

3. Giá nếp hôm nay ngày 31/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Thị trường nếp hôm nay vẫn ổn định, không có biến động giá so với ngày trước đó. Dưới đây là mức giá cho các loại nếp phổ biến: Nếp Long An IR 4625 (khô): Giữ mức giá trong khoảng 9.600 - 9.800 đồng/kg, phù hợp với nguồn cung hiện tại. Nếp Long An 3 tháng (khô): Ở mức 9.800 - 10.000 đồng/kg, giá không thay đổi so với ngày trước.

 

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 31/10

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam không có biến động, duy trì mức ổn định so với ngày hôm qua. Điều này phản ánh khả năng cạnh tranh của gạo Việt trên thị trường quốc tế vẫn được đảm bảo. Chi tiết giá xuất khẩu:

  • Gạo 100% tấm: Duy trì ở 427 USD/tấn, không thay đổi so với ngày trước.
  • Gạo tiêu chuẩn 5%: Ở mức 524 USD/tấn, giữ nguyên.
  • Gạo 25% tấm: Không đổi, ở mức 497 USD/tấn.

Giá gạo xuất khẩu duy trì ổn định giúp Việt Nam tiếp tục đáp ứng nhu cầu xuất khẩu tại các thị trường quan trọng, đặc biệt là Philippines – thị trường xuất khẩu chủ lực của gạo Việt Nam. Mức ổn định này cho thấy khả năng đáp ứng tốt các đơn hàng lớn trong giai đoạn cuối năm.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 14/10/2025: Giao Dịch Lúa Mới Lai Rai

Bước sang giữa tháng 10, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục ghi nhận nhịp giao dịch trầm lắng. Tại các vùng trọng điểm Đồng bằng sông Cửu Long, lượng lúa mới bắt đầu thu hoạch rải rác, tuy nhiên sức mua của thương lái chậm, giá nhiều loại lúa – gạo giữ ở mức ổn định. Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục xu hướng giảm nhẹ so với cuối tuần trước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Đầu tuần ngày 13/10/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung đi ngang. Hoạt động giao dịch mua bán chậm lại sau cuối tuần, giá các loại lúa và gạo duy trì ổn định ở mức cao, phản ánh nguồn cung dồi dào nhưng sức mua chưa phục hồi mạnh.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/10/2025: Gạo Xuất Khẩu Tiếp Tục Giảm Nhẹ

Ngày 11/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận diễn biến ảm đạm khi sức mua yếu và lượng hàng lưu thông thấp. Giá gạo xuất khẩu tiếp tục giảm nhẹ 1 USD/tấn, trong khi giá lúa nội địa giữ mức ổn định. Các địa phương miền Tây như An Giang, Đồng Tháp, Cần Thơ… vẫn trong tình trạng giao dịch chậm, chủ yếu chờ thu hoạch đợt mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/10/2025: Giá Gạo Xuất Khẩu Biến Động

Thị trường lúa gạo ngày 10/10/2025 ghi nhận những diễn biến trái chiều giữa trong nước và xuất khẩu. Trong khi giá gạo xuất khẩu có sự điều chỉnh tăng giảm nhẹ từ 1 – 4 USD/tấn, thì giá lúa và gạo nội địa vẫn giữ xu hướng ổn định, giao dịch chậm, sức mua yếu

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 9/10/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Trầm Lắng Nhẹ

Thị trường lúa gạo trong nước hôm nay (9/10/2025) tiếp tục ghi nhận tình trạng giao dịch chậm, sức mua yếu ở nhiều địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Dù nhu cầu giảm, nhưng giá lúa và gạo vẫn duy trì ổn định, chưa có biến động lớn. Nhiều thương lái tạm dừng thu mua trong khi nông dân giữ hàng, chờ giá phục hồi.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/10/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Ngày 8/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục trong trạng thái trầm lắng. Hoạt động thu mua chậm, lượng giao dịch hạn chế khiến giá lúa và gạo ít biến động so với đầu tuần. Nhiều địa phương ghi nhận xu hướng “nghe ngóng” của thương lái khi nhu cầu thị trường vẫn chưa có tín hiệu phục hồi mạnh.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 7/10/2025: Giá Lúa Gạo Ổn Định

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 7/10/2025 tiếp tục duy trì xu hướng ổn định. Dù giá ít biến động so với cuối tuần, nhưng sức mua trên cả thị trường nội địa và xuất khẩu vẫn ở mức thấp. Ghi nhận tại nhiều tỉnh ĐBSCL cho thấy hoạt động thu mua lúa gạo diễn ra cầm chừng, thương lái lựa đồng mua, trong khi nhiều kho xay xát tạm ngưng giao dịch.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Ngày 6/10/2025, thị trường nông sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận không nhiều biến động. Giao dịch thu mua lúa gạo giảm sút do nhu cầu xuất khẩu chững lại, trong khi nguồn cung trong dân vẫn dồi dào. Giá các mặt hàng lúa, gạo và phụ phẩm nhìn chung giữ mức ổn định so với cuối tuần trước, phản ánh xu hướng đi ngang của thị trường.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/10/2025: Giá Lúa Gạo Ổn Định

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 4/10 ghi nhận xu hướng ổn định, giá ít biến động. Dù hoạt động mua bán có phần trầm lắng tại nhiều địa phương, mặt hàng lúa và gạo nguyên liệu vẫn giữ mức giá quen thuộc, trong khi giá xuất khẩu giảm nhẹ từ 1 – 2 USD/tấn. Đây là thời điểm nông dân và doanh nghiệp đều chờ đợi tín hiệu mới từ thị trường quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 3/10/2025: Giá Gạo Giảm Nhẹ

Bức tranh toàn cảnh thị trường lúa gạo ngày 3/10/2025 cho thấy giá gạo nguyên liệu xuất khẩu có sự điều chỉnh giảm từ 50 – 100 đồng/kg, trong khi giao dịch lúa Thu Đông vẫn khá trầm lắng. Thị trường trong nước nhìn chung ổn định, một số địa phương ghi nhận sức mua yếu, thương lái cầm chừng. Bên cạnh đó, giá gạo tại chợ lẻ và thị trường xuất khẩu duy trì ở mức cao, phản ánh nhu cầu ổn định từ người tiêu dùng và thị trường quốc tế.