Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 19/5/2025: Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Giảm Nhẹ, Lúa Tươi Chững Giá

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 19/05/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận biến động trái chiều. Trong khi giá lúa tươi phần lớn chững lại, thì một số mặt hàng gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu như IR 504 và CL 555 giảm nhẹ 100 đồng/kg. Giao dịch nhìn chung chậm, nguồn hàng lai rai, thị trường vẫn trong trạng thái thăm dò lực cầu từ các đầu mối trong và ngoài nước.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 19/05

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.300 - 5.500  - 5.300 - 5.500 

Lúa Đài Thơm 8

6.800 - 7.000 - 6.800 - 7.000

Lúa OM 5451

5.900 - 6.200 - 5.900 - 6.200

Lúa OM 18

6.800 - 7.000 - 6.800 - 7.000

Lúa OM 380

5.400 - 5.600 - 5.400 - 5.600

Lúa Nàng Hoa 9

6.550 - 6.750

-

6.550 - 6.750

Diễn biến tại địa phương:

  • An Giang: Lượng lúa Hè Thu thu hoạch sớm ít, thương lái thu mua cầm chừng, giá giảm nhẹ theo từng ngày cắt.
  • Đồng Tháp (Lấp Vò – Sa Đéc): Nguồn lúa lai rai, giao dịch thưa thớt, giá không ổn định do phụ thuộc chất lượng từng ruộng.
  • Tiền Giang (An Cư – Cái Bè): Thị trường yên ắng, lượng lúa mới ít, giá giữ bình ổn nhưng giao dịch không nhiều.
  • Cần Thơ: Giá lúa không biến động lớn, thương lái mua lai rai nhưng lượng hàng về thấp.
  • Kiên Giang – Long An: Lúa Hè Thu ra chậm, thương lái mua tùy điểm cắt và chất lượng, giá duy trì ở mức trung bình.

Thị trường lúa tươi hôm nay tiếp tục điều chỉnh giảm ở một số giống đã tăng nhẹ những ngày trước đó. Dòng lúa chất lượng cao giảm từ 100–200 đồng/kg, trong khi các giống phổ thông giữ nguyên hoặc giảm nhẹ. Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • IR 50404: Hiện dao động từ 5.300 – 5.500 đồng/kg
  • OM 5451: Giá khoảng 5.900 – 6.200 đồng/kg.
  • OM 380: Hiện ở mức 5.400 – 5.600 đồng/kg.
  • Đài Thơm 8: Giao động từ 6.800 – 7.200 đồng/kg.
  • OM 18: Giá 6.800 – 7.200 đồng/kg.
  • Nàng Hoa 9: Vẫn giữ được mức giá ổn định 6.650 – 6.750 đồng/kg.

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 19/05

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

13.000 - 15.000

-

13.000 - 15.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

- Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

- Gạo Nàng Hoa

21.000

-

21.000

- Gạo Sóc thường

17.000

-

17.000

- Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

22.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

8.250 - 8.300 - 100 8.300 - 8.400

Một số mặt hàng gạo nguyên liệu xuất khẩu giảm nhẹ do sức mua từ nhà máy chững lại, trong khi gạo thành phẩm và thị trường bán lẻ vẫn giữ giá. Giao dịch không sôi động nhưng có xu hướng ổn định nhờ nguồn cung không dư thừa.

Tại các địa phương:

  • An Giang: Giao dịch tại các nhà máy diễn ra chậm, chủ yếu tập trung vào các dòng gạo trắng đẹp như OM 380 và IR 504. Nguồn hàng ít, giá được duy trì nhưng không có sức bật rõ rệt.
  • Đồng Tháp (Lấp Vò, Sa Đéc): Lượng gạo nguyên liệu về ít, nhưng các kho vẫn thu mua đều. Gạo thơm và thành phẩm giữ giá, tuy nhiên sức mua chỉ ở mức trung bình.

  • Tiền Giang (An Cư – Cái Bè): Giao dịch thưa thớt, lượng hàng không nhiều. Thị trường không có biến động đáng kể, giá tiếp tục đi ngang.

  • Cần Thơ – Long An – Kiên Giang: Các kho duy trì thu mua chọn lọc, tập trung vào gạo trắng đạt chuẩn. Không có dấu hiệu nâng giá, giao dịch chủ yếu phục vụ đơn hàng nhỏ.

Thị trường gạo ngày 19/5 tiếp tục giữ trạng thái ổn định nhưng trầm lắng. Mức giá của nhiều loại gạo nguyên liệu, đặc biệt là IR 504 và CL 555, đã điều chỉnh giảm nhẹ từ 100 đồng/kg. Tuy vậy, giá gạo thành phẩm vẫn duy trì ổn định, cho thấy lực cầu trong nước chưa giảm sút đáng kể.

Tình hình giao dịch tại các địa phương phản ánh rõ tâm lý thận trọng từ cả phía thương lái và nhà máy, trong bối cảnh đầu ra xuất khẩu không có thêm tín hiệu tích cực. Nếu không xuất hiện lực đẩy mới trong tuần tới, khả năng mặt bằng giá gạo nguyên liệu sẽ tiếp tục chịu áp lực giảm nhẹ.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 19/05

Giá gạo IR 504 hôm nay tiếp tục giữ ổn định ở cả nguyên liệu (8.300 – 8.400 đồng/kg) và thành phẩm (9.500 – 9.700 đồng/kg), cho thấy nhu cầu tiêu thụ dòng gạo phổ thông này vẫn đều, chưa chịu tác động từ biến động giá lúa tươi.

Gạo thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu OM 380: Hiện ở mức 8.000 – 8.100 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu IR 504: Hiện đang ở mức 8.250 – 8.300 đồng/kg (giảm 100 đồng/kg)

  • Gạo nguyên liệu CL 555: Giảm 100đồng/kg, dao động trong khoảng 8.600 – 8.800 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 18: Vững giá tại mức 10.200 – 10.400 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 5451: Giữ giá từ 9.600 – 9.750 đồng/kg

Gạo thành phẩm:

  • OM 380: Giao dịch tại mức 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • IR 504: Ổn định trong khoảng 9.500 – 9.700 đồng/kg

Trong ngày 19/5, thị trường gạo nguyên liệu và thành phẩm tại các tỉnh miền Tây:

  • An Giang: Gạo OM 380 và IR 504 đưa về kho với số lượng ít. Nhà máy mua chọn lọc gạo trắng đẹp, giá giữ ổn định. Tâm lý thương lái thận trọng, giao dịch cầm chừng.

  • Lấp Vò – Sa Đéc (Đồng Tháp): Giao hàng lai rai, chủ yếu là các loại gạo thành phẩm đạt chuẩn. Giá vẫn được duy trì ở mức ổn định, không có dấu hiệu điều chỉnh.

  • Tiền Giang (An Cư – Cái Bè): Nguồn gạo nguyên liệu về ít, giao dịch chậm, giá không biến động. Nhu cầu tập trung vào gạo thơm và gạo trắng loại tốt.

  • Cần Thơ – Long An – Kiên Giang: Gạo IR 504, OM 5451 tiêu thụ đều nhưng không tăng giá. Giao dịch nhỏ giọt, chủ yếu theo đơn hàng cũ. Các kho duy trì mức thu mua thận trọng.

Giá gạo IR 504 nguyên liệu hôm nay giảm nhẹ 100 đồng, dao động 8.250 – 8.300 đồng/kg, cho thấy phản ứng từ thị trường xuất khẩu đang có phần chậm lại. Tuy nhiên, giá gạo thành phẩm IR 504 vẫn ổn định ở mức 9.500 – 9.700 đồng/kg, phản ánh lực cầu nội địa vẫn duy trì ở mức tốt.

Tổng thể, thị trường gạo hiện trong trạng thái giằng co nhẹ – giá lúa và một số gạo nguyên liệu giảm, trong khi thành phẩm giữ giá nhờ nhu cầu tiêu dùng trong nước. Nếu tình hình xuất khẩu không có thêm đơn hàng mới, áp lực lên giá nguyên liệu có thể tiếp tục kéo dài trong tuần tới.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 19/05

Giá gạo bán lẻ tại các chợ vẫn được giữ nguyên. Sức mua ở mức trung bình, không có hiện tượng đầu cơ hay tăng giá bất thường.

  • Gạo Nàng Nhen: Cao nhất thị trường tại mức 28.000 đồng/kg

  • Gạo thường: Giao dịch phổ biến từ 13.000 – 15.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Jasmine: Ở ngưỡng 16.000 – 18.000 đồng/kg

  • Gạo trắng thông dụng: Duy trì ở 16.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc thường: Giao dịch quanh 17.000 đồng/kg

  • Gạo Thơm Thái hạt dài: Từ 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Gạo Hương Lài: Bán lẻ ở mức 22.000 đồng/kg

  • Gạo Nàng Hoa: Ở mức 21.000 đồng/kg

  • Gạo Thơm Đài Loan và Gạo Sóc Thái: Đồng loạt ở 20.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 19/05

Trong khi giá gạo nguyên liệu có xu hướng giảm nhẹ, thì giá tấm OM 5451 tăng 100 đồng/kg, cho thấy nhu cầu đầu vào cho các nhà máy thức ăn chăn nuôi và ép viên vẫn giữ vững.

  • Tấm OM 5451: Dao động từ 7.500 – 7.600 đồng/kg

  • Cám gạo: Giao dịch ở mức 8.000 – 9.000 đồng/kg

  • Mặt bằng chung phụ phẩm: Rơi vào khoảng 7.150 – 9.000 đồng/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 17/05

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.100

-

Nếp Long An (tươi)

7.800 - 8.000

-

Nếp An Giang (khô)

9.700 - 9.900 -

Nếp An Giang (tươi)

7.700 - 7.900

-

Giá nếp tiếp tục ổn định. Không có điều chỉnh nào đáng chú ý từ phía thương lái. Giao dịch nhỏ lẻ và rải rác tại các vùng chuyên canh.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 19/05

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam đi ngang, không có thay đổi mới. Thị trường quốc tế vẫn đang chờ đợi các tín hiệu từ các hợp đồng mới cuối tháng.

Giá xuất khẩu gạo Việt Nam:

  • Gạo 5% tấm: 397 USD/tấn

  • Gạo 25% tấm: 368 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 321 USD/tấn

Thị trường lúa gạo ngày 19/5/2025 tiếp tục diễn biến chậm. Gạo xuất khẩu giảm nhẹ ở một số dòng nguyên liệu, trong khi giá lúa duy trì ổn định là điểm tích cực. Sự chênh lệch cung – cầu chưa rõ nét khiến cả thương lái và doanh nghiệp giữ tâm lý thận trọng. Nếu xuất khẩu không được thúc đẩy trong tuần tới, khả năng mặt bằng giá sẽ cần điều chỉnh lại để kích cầu. Ngược lại, đơn hàng mới từ thị trường quốc tế sẽ là lực đẩy quan trọng để giữ giá và cải thiện sức mua nội địa.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/7/2025: Giá Gạo Tiếp Đà Tăng

Thị trường lúa gạo ngày 25/07/2025 ghi nhận sự ổn định ở mặt hàng lúa và nhịp tăng trở lại của một số loại gạo nguyên liệu. Giá gạo IR 504 nguyên liệu tăng 100 đồng/kg, trong khi giao dịch lúa tươi tại nhiều tỉnh miền Tây diễn ra đều đặn với mức giá giữ vững.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 24/7/2025: Gạo Xuất Khẩu Tiếp Đà Tăng

Thị trường lúa gạo ngày 24/7/2025 ghi nhận những điều chỉnh nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, trong khi giá lúa tại nhiều tỉnh thành Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục giữ mức ổn định. Đáng chú ý, giá gạo xuất khẩu tiếp tục xu hướng tăng nhẹ, phản ánh sức hút của gạo Việt trên thị trường quốc tế. Giao dịch nội địa vẫn chậm, lượng hàng về ít nhưng giá cả nhìn chung bình ổn.

Việt Nam tiên phong xuất khẩu gạo phát thải thấp ra thế giới

Lần đầu tiên, gạo phát thải thấp của Việt Nam xuất hiện trên thị trường toàn cầu, mở ra kỷ nguyên mới cho chiến lược xuất khẩu gạo chất lượng cao, thân thiện môi trường và đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh tại các quốc gia khó tính như Nhật Bản, EU và Mỹ.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 23/7/2025: Gạo Nguyên Liệu, Xuất Khẩu Khởi Sắc

Thị trường lúa gạo ngày 23/7 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục ghi nhận biến động nhẹ. Gạo nguyên liệu như OM 380 và IR 504 tăng giá 50–200 đồng/kg, trong khi giá lúa tươi và các mặt hàng gạo thành phẩm duy trì ở mức ổn định. Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng nhẹ 2–3 USD/tấn, cho thấy tín hiệu tích cực từ nhu cầu quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 22/7/2025: Gạo Nguyên Liệu Bứt Tốc

Thị trường lúa gạo ngày 22/7/2025 ghi nhận tín hiệu tích cực từ nhóm gạo nguyên liệu khi đồng loạt tăng mạnh từ 200 – 300 đồng/kg. Trong khi đó, giá lúa tươi tại Đồng bằng sông Cửu Long vẫn giữ vững đà ổn định, phản ánh cung – cầu đang ở trạng thái cân bằng. Giao dịch nhìn chung chậm nhưng đều, tập trung chủ yếu tại các kho và thương lái quy mô nhỏ.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 21/7/2025: Thị Trường Lặng Sóng

Ngày 21/7/2025, thị trường lúa gạo nội địa không ghi nhận biến động nào đáng kể. Cả lúa tươi và gạo thành phẩm duy trì mặt bằng giá ổn định tại Đồng bằng sông Cửu Long. Đây được xem là giai đoạn "tạm nghỉ" của thị trường sau những phiên điều chỉnh liên tục trước đó.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 19/7/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Thị trường lúa gạo ngày 19/7 ghi nhận xu hướng đi ngang trên toàn diện, với một số điều chỉnh giảm nhẹ tại nhóm gạo nguyên liệu. Giao dịch mua bán diễn ra đều nhưng không quá sôi động, phản ánh trạng thái thận trọng của cả nông dân và doanh nghiệp chế biến.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 18/7/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Trong bối cảnh thị trường giao dịch không quá sôi động, giá lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ngày 18/7/2025 ghi nhận mức ổn định ở hầu hết các mặt hàng. Tuy nhiên, gạo nguyên liệu OM 380 giảm nhẹ 50 đồng/kg, phản ánh sự điều chỉnh linh hoạt theo nguồn cung - cầu tại khu vực.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 16/7/2025: Gạo Xuất Khẩu Giảm Mạnh

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 16/7 ghi nhận những biến động nhẹ ở mặt hàng gạo nguyên liệu, trong khi giá lúa duy trì ổn định tại phần lớn địa phương. Đáng chú ý, giá gạo xuất khẩu loại 5% tấm tiếp tục điều chỉnh giảm mạnh tới 5 USD/tấn, phản ánh diễn biến mới trên thị trường thế giới. Giao dịch nội địa vẫn ở mức thấp, nguồn cung lúa vụ Hè Thu về nhỏ giọt.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 15/7/2025: Gạo Nguyên Liệu Tăng Nhẹ

Thị trường Đồng bằng sông Cửu Long phiên 15/7/2025 ghi nhận sự ổn định chung của giá lúa tươi và gạo tiêu thụ nội địa, trong khi giá gạo nguyên liệu xuất khẩu có đà tăng nhẹ. Lượng hàng đưa ra thấp, giao dịch diễn ra không sôi động, nhưng bức tranh thị trường vẫn thể hiện được sự cân bằng giữa cung – cầu.