Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/8/2025: Giao Dịch Thị Trường Yếu

Theo thông tin mới nhất từ Báo Kinh Tế và Đô Thị, giá lúa gạo hôm nay ngày 1/8/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long giữ nhịp ổn định nhưng sức mua chưa có dấu hiệu bứt phá. Giá lúa tươi cơ bản giữ vững, trong khi một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu điều chỉnh giảm nhẹ 100 đồng/kg. Thị trường xuất khẩu vẫn “đứng giá”, chưa có tín hiệu đột phá mới.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 1/8

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa Đài Thơm 8

6.100 - 6.200 - 6.100 - 6.200

Lúa OM 5451

5.900 - 6.000 - 5.900 - 6.000

Lúa OM 380

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa OM 18

6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

Lúa Nàng Hoa 9

6.000 - 6.200

-

6.000 - 6.200

Diễn biến địa phương: 

  • Tây Ninh (Long An cũ): Nông dân vẫn neo giá cao, thu hoạch lúa mới đang dần giảm, giao dịch mới rất hạn chế.
  • Sóc Trăng (Cần Thơ mới): Lúa Hè Thu tiêu thụ chậm, giá duy trì ổn định.

  • An Giang (Kiên Giang cũ): Một số thương lái quan tâm tới lúa Japonica, nhưng lúa thơm mua yếu.

  • Đồng Tháp: Giá lúa cao, thương lái không mặn mà mua mới.

  • Hậu Giang (Cần Thơ mới): Lượng hỏi mua nhỏ giọt, không có biến động đáng kể về giá.

Thị trường lúa tươi đầu tháng 8 tiếp tục trong trạng thái “cầm chừng”. Giá bán của nông dân vẫn giữ ở mức cao, khiến nhiều thương lái e dè, hạn chế giao dịch mới. Mặc dù mức giá không thay đổi so với cuối tháng 7, nhưng tốc độ thu mua đã chậm lại rõ rệt, nhất là đối với lúa thơm và lúa Hè Thu chưa đạt chuẩn chất lượng.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • Lúa OM 18 (tươi): 6.000 - 6.200 đồng/kg

  • Lúa OM 5451 (tươi): 5.900 - 6.000 đồng/kg

  • Lúa IR 50404 (tươi): 5.700 - 5.900 đồng/kg

  • Lúa Nàng Hoa 9: 6.000 - 6.200 đồng/kg

  • Lúa Đài Thơm 8 (tươi): 6.100 - 6.200 đồng/kg

  • Lúa OM 308 (tươi): 5.700 - 5.900 đồng/kg

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 1/8

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

13.000 - 14.000

- 13.000 - 14.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000

-

21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Thị trường gạo đầu tháng 8 bắt đầu có tín hiệu điều chỉnh nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu, đặc biệt là các mặt hàng hướng đến xuất khẩu. Cụ thể, gạo nguyên liệu CL 555 và OM 5451 đồng loạt giảm 100 đồng/kg, phản ánh tình hình chững lại từ nhu cầu phía đầu ra quốc tế. Tuy nhiên, gạo thành phẩm và các dòng gạo phổ thông vẫn duy trì ổn định, không ghi nhận biến động lớn.

Tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Các kho vẫn duy trì thu mua, tuy nhiên giao dịch diễn ra chậm.
  • Lấp Vò (Đồng Tháp): Gạo về ít, các kho mua dè dặt.

  • Sa Đéc: Lượng gạo cập bến hạn chế, thị trường giữ giá.

  • An Cư (Cái Bè, Tiền Giang cũ): Nguồn cung duy trì ở mức vừa phải, nhu cầu mua mới chưa cải thiện.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 1/8

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu IR 504: 8.450 – 8.550 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 380: 8.150 – 8.250 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu CL 555giảm 100 đồng, còn 9.000 – 9.100 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 5451giảm 100 đồng, còn 9.700 – 9.850 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 18: 9.600 – 9.700 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 1/8

Tại các chợ lẻ hôm nay:

  • Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg

  • Hương Lài: 22.000 đồng/kg

  • Thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

  • Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

  • Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg

  • Trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

  • Gạo thường: 13.000 – 14.000 đồng/kg

  • Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

  • Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

  • Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 1/8

Giá phụ phẩm giữ ổn định so với hôm qua. Tấm và cám vẫn có nhu cầu đều ở các cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi.

  • Tấm OM 5451: 7.550 – 7.650 đồng/kg

  • Cám gạo: 8.000 – 9.000 đồng/kg

  • Mức dao động chung phụ phẩm: 7.550 – 9.000 đồng/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 1/8

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000

-

Nếp Long An (tươi)

7.800 - 8.000

-

Nếp An Giang (khô)

9.700 - 9.900 -

Nếp An Giang (tươi)

7.700 - 7.900

-

Hiện chưa có số liệu cập nhật mới cho giá nếp ngày 1/8. Tuy nhiên, theo xu hướng ổn định chung của thị trường lúa gạo, có thể giá nếp đang giữ vững mức giá cũ, chưa xuất hiện yếu tố làm thay đổi mạnh mẽ.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 1/8

Thị trường xuất khẩu đầu tháng 8 không ghi nhận điều chỉnh nào đáng kể. Mức giá vẫn đứng yên so với hôm trước, cho thấy các nhà nhập khẩu quốc tế đang trong giai đoạn quan sát thêm trước khi điều chỉnh đơn hàng.

  • Gạo 5% tấm: 382 USD/tấn

  • Gạo 25% tấm: 358 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 325 USD/tấn

Dù không tăng thêm so với cuối tháng 7, nhưng mức giá này vẫn nằm trong vùng cao, thể hiện Việt Nam vẫn giữ được lợi thế cạnh tranh về chất lượng và độ ổn định.

Ngày 1/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước bước vào tháng mới với tâm thế thận trọng. Giá lúa vẫn giữ vững, song lượng giao dịch hạn chế. Giá gạo nguyên liệu giảm nhẹ là dấu hiệu cần theo dõi nếu nhu cầu xuất khẩu tiếp tục chững lại. Trong khi đó, thị trường bán lẻ và xuất khẩu vẫn duy trì ổn định, tạo nền tảng vững chắc cho chuỗi cung ứng gạo Việt Nam trong trung hạn.

Nguồn: Báo Kinh Tế và Đô Thị

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Đầu tuần ngày 13/10/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung đi ngang. Hoạt động giao dịch mua bán chậm lại sau cuối tuần, giá các loại lúa và gạo duy trì ổn định ở mức cao, phản ánh nguồn cung dồi dào nhưng sức mua chưa phục hồi mạnh.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/10/2025: Gạo Xuất Khẩu Tiếp Tục Giảm Nhẹ

Ngày 11/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận diễn biến ảm đạm khi sức mua yếu và lượng hàng lưu thông thấp. Giá gạo xuất khẩu tiếp tục giảm nhẹ 1 USD/tấn, trong khi giá lúa nội địa giữ mức ổn định. Các địa phương miền Tây như An Giang, Đồng Tháp, Cần Thơ… vẫn trong tình trạng giao dịch chậm, chủ yếu chờ thu hoạch đợt mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/10/2025: Giá Gạo Xuất Khẩu Biến Động

Thị trường lúa gạo ngày 10/10/2025 ghi nhận những diễn biến trái chiều giữa trong nước và xuất khẩu. Trong khi giá gạo xuất khẩu có sự điều chỉnh tăng giảm nhẹ từ 1 – 4 USD/tấn, thì giá lúa và gạo nội địa vẫn giữ xu hướng ổn định, giao dịch chậm, sức mua yếu

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 9/10/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Trầm Lắng Nhẹ

Thị trường lúa gạo trong nước hôm nay (9/10/2025) tiếp tục ghi nhận tình trạng giao dịch chậm, sức mua yếu ở nhiều địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Dù nhu cầu giảm, nhưng giá lúa và gạo vẫn duy trì ổn định, chưa có biến động lớn. Nhiều thương lái tạm dừng thu mua trong khi nông dân giữ hàng, chờ giá phục hồi.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/10/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Ngày 8/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục trong trạng thái trầm lắng. Hoạt động thu mua chậm, lượng giao dịch hạn chế khiến giá lúa và gạo ít biến động so với đầu tuần. Nhiều địa phương ghi nhận xu hướng “nghe ngóng” của thương lái khi nhu cầu thị trường vẫn chưa có tín hiệu phục hồi mạnh.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 7/10/2025: Giá Lúa Gạo Ổn Định

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 7/10/2025 tiếp tục duy trì xu hướng ổn định. Dù giá ít biến động so với cuối tuần, nhưng sức mua trên cả thị trường nội địa và xuất khẩu vẫn ở mức thấp. Ghi nhận tại nhiều tỉnh ĐBSCL cho thấy hoạt động thu mua lúa gạo diễn ra cầm chừng, thương lái lựa đồng mua, trong khi nhiều kho xay xát tạm ngưng giao dịch.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Ngày 6/10/2025, thị trường nông sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận không nhiều biến động. Giao dịch thu mua lúa gạo giảm sút do nhu cầu xuất khẩu chững lại, trong khi nguồn cung trong dân vẫn dồi dào. Giá các mặt hàng lúa, gạo và phụ phẩm nhìn chung giữ mức ổn định so với cuối tuần trước, phản ánh xu hướng đi ngang của thị trường.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/10/2025: Giá Lúa Gạo Ổn Định

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 4/10 ghi nhận xu hướng ổn định, giá ít biến động. Dù hoạt động mua bán có phần trầm lắng tại nhiều địa phương, mặt hàng lúa và gạo nguyên liệu vẫn giữ mức giá quen thuộc, trong khi giá xuất khẩu giảm nhẹ từ 1 – 2 USD/tấn. Đây là thời điểm nông dân và doanh nghiệp đều chờ đợi tín hiệu mới từ thị trường quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 3/10/2025: Giá Gạo Giảm Nhẹ

Bức tranh toàn cảnh thị trường lúa gạo ngày 3/10/2025 cho thấy giá gạo nguyên liệu xuất khẩu có sự điều chỉnh giảm từ 50 – 100 đồng/kg, trong khi giao dịch lúa Thu Đông vẫn khá trầm lắng. Thị trường trong nước nhìn chung ổn định, một số địa phương ghi nhận sức mua yếu, thương lái cầm chừng. Bên cạnh đó, giá gạo tại chợ lẻ và thị trường xuất khẩu duy trì ở mức cao, phản ánh nhu cầu ổn định từ người tiêu dùng và thị trường quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 2/10/2025: Giá Gạo Xuất Khẩu Giảm Nhẹ

Trong ngày 2/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước nhìn chung ổn định, giao dịch ở mức cầm chừng. Giá lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long giữ mức tương đối vững, trong khi một số loại gạo nguyên liệu giảm nhẹ. Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam ghi nhận xu hướng đi xuống 1–2 USD/tấn so với đầu tuần.