Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 17/10/2024: Biến động với mặt hàng gạo. Giá lúa duy trì ổn định

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 17/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận sự điều chỉnh; giá gạo trong nước có tiếp đà giảm; gạo xuất gạo xuất khẩu ổn định.

 

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 17/10

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

  6.900 - 7.000 -  6.900 - 7.000

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000 - 7.800 - 8.000

Lúa OM 5451

7.200 - 7.400 - 7.200 - 7.400

Lúa OM 18

7.500 - 8.000 - 7.500 - 8.000

Lúa OM 380

7.300 - 7.300

Lúa Nàng Hoa 9

6.900 - 7.000

-

6.900 - 7.000

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Thị trường lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long hôm nay vẫn duy trì sự ổn định, không có biến động lớn về giá so với các phiên giao dịch trước. Việc này phản ánh rõ tình trạng nguồn cung và cầu ở mức cân bằng. Cụ thể:

  • Lúa IR 50404: Giao dịch trong khoảng 6.800 - 7.000 đồng/kg, không có thay đổi so với ngày hôm qua.
  • Lúa Đài thơm 8: Duy trì mức giá 7.800 - 8.000 đồng/kg.
  • Lúa OM 5451: Giá ổn định trong khoảng 7.200 - 7.300 đồng/kg.
  • Lúa OM 18: Được giao dịch với mức giá 7.500 - 7.800 đồng/kg.
  • Lúa OM 380: Giữ nguyên mức giá 7.200 - 7.300 đồng/kg.
  • Lúa Nhật: Vẫn đứng vững ở mức 7.800 - 8.000 đồng/kg.
  • Lúa Nàng Nhen (khô): Duy trì giá cao, 20.000 đồng/kg.

Tình hình giá lúa ổn định phản ánh sự cân bằng trong hoạt động thu mua và nguồn cung lúa từ các khu vực sản xuất chính. Điều này có thể tiếp tục kéo dài trong ngắn hạn nếu không có biến động lớn từ thời tiết hoặc nhu cầu thị trường.

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 17/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

18.000 - 20.000

-

18.000 - 20.000

- Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

- Gạo trắng thông dụng

17.000

-

17.000

- Gạo Nàng Hoa

21.500

-

21.500

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

23.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.300 - 10.600 -100 - 200 10.500 - 10.700

 

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 17/10

Giá gạo hôm nay ghi nhận sự biến động nhẹ, với xu hướng giảm của gạo nguyên liệu. Điều này cho thấy thị trường đang trải qua một sự điều chỉnh nhỏ do nhu cầu từ các nhà máy chế biến giảm xuống tạm thời.

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Ghi nhận mức giảm từ 100 - 200 đồng/kg, hiện giao dịch trong khoảng 10.300 - 10.600 đồng/kg.
  • Gạo thành phẩm IR 504: Giá dao động từ 12.500 - 12.700 đồng/kg, ổn định so với các phiên trước.

Sự giảm nhẹ này có thể xuất phát từ việc một số nhà máy chế biến tạm thời giảm công suất hoặc do nhu cầu xuất khẩu chưa tăng mạnh. Tuy nhiên, giá gạo thành phẩm vẫn giữ mức ổn định, cho thấy sự bền vững trong nhu cầu tiêu dùng nội địa.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 17/10

Trên thị trường bán lẻ, giá gạo tiếp tục duy trì sự ổn định, với một số loại gạo ghi nhận mức tăng nhẹ. Điều này phản ánh sức mua của người tiêu dùng vẫn giữ ở mức cao, đặc biệt là các loại gạo đặc sản và gạo thơm.

  • Gạo Nàng Nhen: Vẫn là loại gạo có giá cao nhất, niêm yết ở 28.000 đồng/kg.
  • Gạo Jasmine: Dao động từ 18.000 - 20.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Gạo Nàng Hoa: Giữ giá ổn định ở 21.500 đồng/kg.
  • Gạo tẻ thường: Giao dịch trong khoảng 15.000 - 16.000 đồng/kg, không có biến động.
  • Thơm Thái hạt dài: Ghi nhận mức tăng nhẹ 1.000 đồng/kg, hiện ở mức 20.000 - 22.000 đồng/kg.
  • Gạo Hương Lài: Duy trì ở mức 23.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Gạo Thơm Đài Loan: Tăng nhẹ 1.000 đồng/kg, hiện giao dịch ở mức 21.000 đồng/kg.
  • Gạo trắng thông dụng: Vẫn giữ giá 17.500 đồng/kg.
  • Gạo Sóc thường: Giá 18.500 đồng/kg, không có sự thay đổi.
  • Gạo Sóc Thái: Giao dịch ở mức 21.000 đồng/kg, ổn định.
  • Gạo Nhật: Giữ giá 22.000 đồng/kg, không biến động.

Sự ổn định này cho thấy người tiêu dùng nội địa vẫn tiếp tục lựa chọn các loại gạo quen thuộc, trong khi các sản phẩm gạo cao cấp và gạo thơm đang có nhu cầu gia tăng.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 17/10

Giá phụ phẩm gạo hôm nay không có nhiều biến động, phản ánh sự ổn định của nguồn cung nguyên liệu cho các nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi và các ngành công nghiệp liên quan.

  • Tấm OM 5451: Giá duy trì ở mức 9.500 - 9.600 đồng/kg.
  • Cám khô: Vẫn giữ giá 5.900 - 6.000 đồng/kg, không thay đổi so với ngày hôm qua.

3. Giá nếp hôm nay ngày 17/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Trên thị trường nếp, giá cả vẫn giữ mức ổn định, không có điều chỉnh so với các phiên trước. Điều này phản ánh nguồn cung và cầu đang ở mức cân bằng, với nhu cầu nội địa và xuất khẩu không có biến động lớn. Nếp Long An IR 4625 (khô): Giao dịch ổn định trong khoảng 9.600 - 9.800 đồng/kg. Nếp Long An 3 tháng (khô): Vẫn giữ mức giá 9.800 - 10.000 đồng/kg, không thay đổi.

 

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 17/10

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam hôm nay không ghi nhận sự điều chỉnh so với các phiên giao dịch trước. Điều này cho thấy nhu cầu từ các thị trường quốc tế đang giữ ở mức ổn định, không có dấu hiệu thay đổi lớn trong ngắn hạn.

  • Gạo 100% tấm: Giá vẫn duy trì ở mức 439 USD/tấn, không thay đổi.
  • Gạo tiêu chuẩn 5% tấm: Giao dịch ở mức 537 USD/tấn, ổn định so với ngày trước.
  • Gạo 25% tấm: Ghi nhận giá 509 USD/tấn, không có sự điều chỉnh.

Việc giá gạo xuất khẩu không thay đổi cho thấy Việt Nam vẫn duy trì được sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đặc biệt khi đối diện với sự cạnh tranh từ các nước xuất khẩu gạo khác. Các chỉ số ổn định này cho thấy sức mua từ các đối tác nước ngoài vẫn ở mức tốt, không có sự sụt giảm đáng kể nào.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá cà phê hôm nay 14/12/2025: Trong nước và thế giới chững lại sau cú giảm mạnh

Giá cà phê hôm nay 14/12 ghi nhận diễn biến đi ngang tại cả thị trường trong nước và thế giới sau phiên giảm sâu trước đó. Mặt bằng giá trong nước tiếp tục dao động dưới mốc 100.000 đồng/kg, trong khi giá cà phê trên các sàn quốc tế tạm thời ổn định.

Giá cà phê hôm nay 13/12/2025: Đồng loạt sụt giảm sâu, trong nước mất mốc 100.000 đồng/kg

Giá cà phê hôm nay 13/12/2025 tiếp tục lao dốc mạnh trên cả thị trường trong nước và thế giới. Áp lực nguồn cung vụ mới cùng các dự báo sản lượng tích cực từ Brazil đã khiến giá cà phê nội địa chính thức rơi xuống dưới ngưỡng tâm lý 100.000 đồng/kg, trong khi Robusta trên sàn London chạm mức thấp nhất trong hơn 2 tháng rưỡi.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/12/2025: Gạo Thơm Tiếp Tục Neo Giá

Ngày 13/12/2025, thị trường lúa gạo khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục ghi nhận trạng thái giao dịch trầm lắng. Nguồn cung cuối vụ còn lại không nhiều, trong khi hoạt động mua bán diễn ra chậm khiến mặt bằng giá hầu hết các mặt hàng duy trì ổn định. Đáng chú ý, nhóm gạo thơm vẫn giữ mức giá cao nhờ chất lượng tốt và nguồn hàng khan hiếm, tạo thế cân bằng cho thị trường trong bối cảnh sức mua chưa có nhiều đột biến.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 12/12/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Thị trường lúa gạo ngày 12/12 tiếp tục duy trì trạng thái giao dịch yếu khi lượng lúa thu hoạch còn sót lại ít ỏi. Gạo nguyên liệu xuất khẩu có loại giảm 100 đồng/kg, trong khi mặt bằng giá lúa vẫn “đứng yên”, phản ánh xu hướng neo giá từ nông dân và sự thận trọng của doanh nghiệp.

Giá Cà Phê Hôm Nay 11/12/2025: Trong Nước Đồng Loạt Tăng

Giá cà phê hôm nay 11/12/2025 ghi nhận diễn biến tích cực tại thị trường nội địa khi các địa phương đồng loạt điều chỉnh tăng trở lại sau nhiều phiên giảm sâu. Trong khi đó, thị trường quốc tế tiếp tục phân hóa giữa hai sàn London và New York, phản ánh những tác động trái ngược từ nguồn cung Brazil và tiến độ thu hoạch tại Việt Nam.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/12/2025: Một Số Loại Gạo Giảm Nhẹ

Thị trường lúa gạo ngày 11/12 ghi nhận mức độ trầm lắng rõ rệt khi nguồn cung lúa tươi cuối vụ còn rất hạn chế, trong khi các kho và thương lái thu mua dè dặt. Một số loại gạo giảm giá nhẹ, tuy nhiên mặt bằng chung vẫn duy trì sự ổn định nhờ lực giữ giá từ nguồn hàng ít. Tình hình toàn vùng Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục cho thấy thiên hướng “giảm tốc giao dịch – giữ chắc giá”, phản ánh bức tranh cuối vụ thường thấy hằng năm.

Giá Cà Phê Hôm Nay 10/12/2025: Trong Nước Giảm Sâu, Thế Giới Bật Tăng Trở Lại

Giá cà phê hôm nay ngày 10/12/2025 ghi nhận sự trái chiều mạnh giữa thị trường nội địa và quốc tế. Trong khi giá thu mua tại Tây Nguyên tiếp tục giảm sâu thêm hơn 2.000 đồng/kg, thì cả ba sàn kỳ hạn lớn – London, New York và Brazil – đồng loạt phục hồi sau chuỗi phiên đỏ lửa. Diễn biến này phản ánh trạng thái giằng co của thị trường trước biến động cung – cầu và tâm lý kỳ vọng trước các quyết định chính sách tiền tệ toàn cầu.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/12/2025: Lúa Tươi Nhích Tăng

Ngày 10/12 ghi nhận mức tăng nhẹ ở một số loại lúa tươi, trong khi thị trường gạo thành phẩm và gạo nguyên liệu vẫn giữ biên độ ổn định. Dù sức mua chưa mạnh, mặt bằng giá vẫn duy trì khá vững nhờ nguồn cung hạn chế và sự chủ động neo giá của nông dân tại nhiều khu vực.

Giá Cà Phê Hôm Nay 09/12/2025: Thị Trường Nội Địa Mất Hơn 2.000 Đồng/kg

Giá cà phê hôm nay ngày 09/12/2025 ghi nhận sự sụt giảm mạnh nhất trong nhiều tuần gần đây. Cả thị trường nội địa và quốc tế đều chìm trong sắc đỏ khi áp lực nguồn cung tăng cao, đồng USD bật tăng và tâm lý thận trọng trước cuộc họp lãi suất của Fed. Robusta trên sàn London rơi xuống mức thấp nhất 2 tháng, kéo theo giá thu mua trong nước giảm sâu trên diện rộng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 09/12/2025: Giá Gạo Xuất Khẩu Tăng Nhẹ

Thị trường lúa gạo ngày 9/12/2025 ghi nhận sự trái chiều giữa các nhóm sản phẩm: lúa tươi vẫn giữ mức ổn định tại nhiều khu vực, trong khi giá gạo nguyên liệu xuất khẩu OM 5451 bật tăng trở lại. Giao dịch nhìn chung không sôi động, nhưng mặt bằng giá vẫn duy trì sự vững vàng nhờ nguồn cung mới hạn chế.