Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 02/10/2024: Giá lúa giảm 100 - 300 đồng/kg

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 02/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục ghi nhận xu hướng giảm nhẹ.Trong khi đó, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn giữ ổn định.

 

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 02/10

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

6.900 - 7.000 -200 - 300 7.100 - 7.300

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000

-300

8.300

Lúa OM 5451

7.200 - 7.400 -200 - 300 7.400 - 7.700

Lúa OM 18

7.500 - 8.000 - 7.500 - 8.000

Lúa OM 380

7.300 - 7.300

Lúa Nàng Hoa 9

6.900 - 7.000

-

6.900 - 7.000

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

 

Thị trường lúa hôm nay tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục ghi nhận một số biến động, với giá lúa giảm nhẹ từ 200 - 300 đồng/kg so với ngày trước. Các loại lúa chính như IR 50404, Đài Thơm 8, và OM 5451 đều có sự điều chỉnh, tuy nhiên vẫn duy trì trong mức dao động ổn định:

  • Lúa IR 50404: Giảm nhẹ, hiện giao dịch ở mức 6.900 - 7.000 đồng/kg.
  • Lúa Đài Thơm 8: Không thay đổi lớn, dao động từ 7.800 - 8.000 đồng/kg.
  • Lúa OM 5451: Hiện được giao dịch trong khoảng 7.200 - 7.400 đồng/kg.
  • Lúa OM 18: Duy trì ổn định với giá từ 7.500 - 7.800 đồng/kg.
  • Lúa OM 380: Giá ổn định, dao động từ 7.200 - 7.300 đồng/kg.
  • Lúa Nhật: Giữ vững mức giá 7.800 - 8.000 đồng/kg.
  • Lúa Nàng Nhen (khô): Hiện giao dịch với giá cao nhất, ở mức 20.000 đồng/kg.

Tình hình giá lúa cho thấy một số loại lúa phổ biến giảm giá nhẹ, trong khi một số loại vẫn giữ mức giá ổn định. Điều này phản ánh sự chững lại của nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt trong bối cảnh khu vực Đồng bằng sông Cửu Long không có biến động lớn về sản lượng.

 

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 02/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 21.000

-

20.000 - 21.000

- Gạo thơm Jasmine

18.000 - 20.000

-

18.000 - 20.000

- Gạo Hương Lài

18.000

-

18.000

- Gạo trắng thông dụng

17.000

-

17.000

- Gạo Nàng Hoa

20.000

-

20.000

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

21.000

-

21.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

23.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

.800 - 10.000 +100 - 200 9.700 - 9.800

 

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 02/10

Thị trường gạo nguyên liệu và thành phẩm hôm nay cho thấy xu hướng tăng giá nhẹ, trong khi nhu cầu giao dịch vẫn ở mức thấp tại các vùng sản xuất chính:

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Ghi nhận mức tăng 100 - 200 đồng/kg, hiện dao động từ 9.800 - 10.000 đồng/kg.
  • Gạo thành phẩm IR 504: Cũng tăng nhẹ, giao dịch ở mức 12.300 - 12.500 đồng/kg.

Việc giá gạo nguyên liệu và thành phẩm tăng nhẹ phản ánh nhu cầu thu mua bắt đầu có dấu hiệu gia tăng, đặc biệt khi thị trường xuất khẩu ổn định, kéo theo sự tăng trưởng trong giá bán nội địa.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 02/10

Tại các chợ lẻ, giá gạo hôm nay ghi nhận mức giá ổn định, không có sự biến động đáng kể. Các loại gạo thông dụng vẫn duy trì mức giá hiện hành, tạo sự ổn định trong tiêu dùng nội địa:

  • Gạo Nàng Nhen: Giá vẫn cao nhất, duy trì ở mức 28.000 đồng/kg.
  • Gạo Jasmine: Đang dao động từ 18.000 - 20.000 đồng/kg.
  • Gạo Nàng Hoa: Giữ ở mức 20.000 đồng/kg.
  • Gạo tẻ thường: Giao dịch ổn định quanh mức 15.000 - 16.000 đồng/kg.
  • Thơm Thái hạt dài: Được bán với giá từ 20.000 - 22.000 đồng/kg.
  • Gạo Hương Lài: Hiện có giá 18.000 đồng/kg.
  • Gạo Thơm Đài Loan: Duy trì ở mức 21.000 đồng/kg.
  • Gạo trắng thông dụng: Được niêm yết ở mức 17.000 đồng/kg.
  • Gạo Sóc thường: Giá dao động từ 18.000 - 18.500 đồng/kg.
  • Gạo Sóc Thái: Hiện có giá 21.000 đồng/kg.
  • Gạo Nhật: Tiếp tục giữ mức 22.000 đồng/kg.

Nhìn chung, giá gạo tại các chợ lẻ duy trì ổn định, không có sự thay đổi đáng kể, cho thấy nhu cầu tiêu dùng gạo trong nước vẫn ở mức cân bằng, không có dấu hiệu biến động mạnh.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 02/10

Thị trường phụ phẩm gạo hôm nay cũng có sự ổn định với một số điều chỉnh nhỏ về giá:

  • Tấm OM 5451: Hiện được giao dịch trong khoảng 9.500 - 9.600 đồng/kg, không có biến động so với hôm qua.
  • Cám khô: Duy trì mức giá 6.000 - 6.100 đồng/kg.

Giá phụ phẩm gạo ổn định phản ánh mức cung cầu cân bằng trên thị trường, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu sử dụng phụ phẩm không tăng đột biến.

3. Giá nếp hôm nay ngày 02/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 9.900 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Thị trường nếp hôm nay không ghi nhận sự điều chỉnh về giá, giữ ổn định so với phiên giao dịch trước đó. Các loại nếp vẫn duy trì mức giá ổn định, không có biến động lớn:

  • Nếp Long An IR 4625 (khô): Giữ mức 9.500 - 9.700 đồng/kg, không thay đổi.
  • Nếp Long An 3 tháng (khô): Vẫn duy trì ở mức 9.800 - 10.000 đồng/kg.

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 02/10

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam hôm nay ghi nhận một số điều chỉnh nhẹ. Các loại gạo xuất khẩu giảm 5 USD/tấn so với ngày hôm qua, cụ thể:

  • Gạo 100% tấm: Hiện có giá 449 USD/tấn, giảm 5 USD.
  • Gạo tiêu chuẩn 5%: Ghi nhận ở mức 557 USD/tấn, giảm 5 USD.
  • Gạo 25% tấm: Hiện ở mức 525 USD/tấn, giảm 5 USD.

Tình hình giá gạo xuất khẩu giảm nhẹ cho thấy sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế, đặc biệt khi các quốc gia xuất khẩu khác cũng đang điều chỉnh giá để duy trì sức mua. Điều này có thể ảnh hưởng đến giá gạo trong nước nếu nhu cầu xuất khẩu tiếp tục giảm trong thời gian tới.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 18/11/2025: Thi Trường Giữ Đà Ổn Định

Ngày 18/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định ở hầu hết các phân khúc. Giá lúa tươi tại Đồng bằng sông Cửu Long duy trì mặt bằng cũ, không xuất hiện biến động lớn do nguồn cung cuối vụ còn ít và nhu cầu gom hàng của thương lái chỉ ở mức vừa phải. Ở mảng gạo nguyên liệu – thành phẩm, mức giá tiếp tục đi ngang. Thị trường xuất khẩu giữ ổn định khi các dòng gạo thơm và gạo 100% tấm giữ giá theo báo giá cuối tuần trước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 17/11/2025: Giá Đi Ngang

Thị trường lúa gạo ngày 17/11/2025 ghi nhận không nhiều biến động. Giao dịch tại nhiều khu vực có phần chậm lại do nguồn lúa vãn đồng, nhu cầu mua mới yếu. Giá lúa – gạo nội địa vẫn duy trì ổn định, trong khi một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu chỉ dao động nhẹ trong tuần. Ở nhóm thị trường xuất khẩu, giá giữ ở mức tương đương cuối tuần trước, chưa xuất hiện tín hiệu tăng mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 15/11/2025: Giao Dịch Chậm

Thị trường lúa gạo ngày 15/11 tiếp tục cho thấy xu hướng ổn định khi mức giá đi ngang ở hầu hết phân khúc. Mặc dù hoạt động mua vào từ các kho khá cầm chừng, lượng hàng cuối vụ giảm đã giúp giá duy trì sự vững chắc. Đây là giai đoạn thị trường điều tiết nhẹ trước khi bước sang vụ thu hoạch mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 14/11/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Thị trường nông sản ngày 14/11/2025 ghi nhận sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm mặt hàng. Giá lúa nhìn chung ổn định dù lượng thu hoạch giảm mạnh ở nhiều vùng, trong khi giá gạo nguyên liệu có sự điều chỉnh trái chiều 100 đồng/kg giữa các chủng loại. Giao dịch toàn thị trường tiếp tục ở mức thấp, cho thấy tâm lý thận trọng của cả thương lái và kho gạo.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/11/2025: Lúa Giữ Giá Ổn Định

Thị trường lúa gạo trong nước hôm nay tiếp tục ghi nhận xu hướng ổn định và trầm lắng. Các giao dịch thu mua diễn ra chậm, trong khi nguồn cung lúa tươi tại nhiều địa phương đã cạn sau đợt thu hoạch chính vụ. Dù thị trường xuất khẩu vẫn duy trì giá vững, sức mua trong nước không có biến động lớn. Đáng chú ý, gạo Nàng Nhen vẫn giữ vị thế cao nhất trong nhóm gạo tiêu dùng nội địa với giá 28.000 đồng/kg.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 12/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 12/11/2025 ghi nhận nhịp giao dịch khá trầm lắng khi nguồn cung lúa vụ cũ gần như đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua của doanh nghiệp vẫn ở mức cầm chừng. Mặt bằng giá nhìn chung giữ ổn định, không xuất hiện biến động mạnh ở cả lúa tươi, gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm và phụ phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/11/2025: Nhu Cầu Lúa Mới Chậm

Ngày 11/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận diễn biến ổn định, nhu cầu mua lúa chậm do nguồn cung cuối vụ còn ít. Giá gạo nội địa và xuất khẩu duy trì quanh mức cao, thị trường giao dịch trầm lắng nhưng không giảm giá, cho thấy xu hướng giữ giá vững của nông sản gạo Việt Nam trong giai đoạn chuyển mùa.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/11/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 10/11/2025 tiếp tục duy trì đà ổn định. Mặc dù giao dịch trên thị trường khá thưa thớt, giá lúa, gạo và các mặt hàng phụ phẩm vẫn giữ ở mức vững chắc. Nông dân và thương lái tạm thời “án binh bất động”, chờ tín hiệu mới từ thị trường xuất khẩu và nguồn cung vụ sau.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/11/2025: Giá Gạo Nhích Nhẹ

Ngày 8/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái trầm lắng. Một số loại gạo nguyên liệu tăng nhẹ 200 đồng/kg, trong khi giá lúa vẫn ổn định ở nhiều vùng. Dù sức mua yếu, mặt bằng giá nhìn chung được giữ vững nhờ nguồn cung không quá dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 7/11/2025: Lúa Giảm Nhẹ

Ngày 7/11/2025, thị trường nông sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm lúa tươi, trong khi giá gạo nội địa và xuất khẩu duy trì ổn định. Hoạt động giao dịch trên thị trường vẫn trầm lắng do nguồn cung thu hoạch rải rác, thương lái và nhà máy có xu hướng thận trọng trong việc thu mua mới.