Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 4/11/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ổn định với mặt hàng lúa. Giá gạo tăng nhẹ 50 đồng/kg. Thị trường giao dịch ổn định.
Có thể bạn quan tâm:
1. Giá lúa hôm nay ngày 04/11
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Lúa IR 504 |
6.800 - 7.100 | - | 6.800 - 7.100 |
Lúa Đài Thơm 8 |
7.800 - 8.000 | - | 7.800 - 8.000 |
Lúa OM 5451 |
7.300 - 7.600 | - | 7.300 - 7.600 |
Lúa OM 18 |
8.400 - 8.500 | - | 8.400 - 8.500 |
Lúa OM 380 |
7.000 - 7.200 | - | 7.000 - 7.200 |
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.900 - 7.000 |
- |
6.900 - 7.000 |
Lúa Nhật |
7.800 - 8.000 |
- |
7.800 - 8.000 |
Ngày 4/11/2024, giá lúa tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục ổn định so với các phiên trước. Mặt bằng giá lúa giữ nguyên khi thị trường giao dịch không có sự đột biến về cầu:
- Lúa IR 50404: Giá dao động từ 6.700 - 7.100 đồng/kg.
- Lúa Đài Thơm 8: Vẫn duy trì từ 7.800 - 8.000 đồng/kg.
- Lúa OM 5451: Được ghi nhận trong khoảng 7.300 - 7.600 đồng/kg.
- Lúa OM 18: Tiếp tục ổn định ở 8.400 - 8.500 đồng/kg.
- Lúa OM 380: Không thay đổi, ở mức 7.000 - 7.200 đồng/kg.
- Lúa Nhật: Giá không đổi trong khoảng 7.800 - 8.000 đồng/kg.
- Lúa Nàng Nhen (khô): Vẫn giữ mức cao nhất với 20.000 đồng/kg.
Tại các tỉnh như An Giang và Kiên Giang, lượng giao dịch lúa mới còn ít, lúa vẫn chủ yếu còn trên đồng. Ở Tây Ninh, nhu cầu mua tương đối ổn định, giúp giá lúa duy trì bền vững.
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo lứt hôm nay
2. Giá gạo hôm nay ngày 04/11
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
---|---|---|---|
- Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
- Gạo thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
- Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
- Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
- Gạo thơm Jasmine |
17.000 - 18.000 |
- |
17.000 - 18.000 |
- Gạo Hương Lài |
23.000 |
- |
23.000 |
- Gạo trắng thông dụng |
16.000 |
- | 16.000 |
- Gạo Nàng Hoa |
21.500 |
- |
21.500 |
- Gạo Sóc thường |
18.000 - 18.500 |
- |
18.000 - 18.500 |
- Gạo Sóc Thái |
21.000 |
- |
21.000 |
- Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
- Gạo Nhật |
22.000 |
- |
22.000 |
- Gạo nguyên liệu IR 504 |
10.600 - 10.700 | +100 | 10.500 - 10.600 |
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 04/11
Giá gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu và thành phẩm ghi nhận sự điều chỉnh nhẹ, với mức tăng khoảng 50 đồng/kg so với hôm qua:
- Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Hiện ở mức 10.600 - 10.700 đồng/kg.
- Gạo thành phẩm IR 504: Giá tăng nhẹ, lên 12.550 - 12.700 đồng/kg.
Sự tăng giá nhẹ này phản ánh tình hình nhu cầu trong nước ổn định, khi lượng cung gạo về kho khá đều. Điều này giúp giá gạo nguyên liệu duy trì sức hấp dẫn đối với các nhà máy chế biến.
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 04/11
Giá gạo tại các chợ lẻ trên địa bàn các tỉnh như Sóc Trăng, Đồng Tháp nhìn chung không thay đổi. Các mặt hàng gạo lẻ vẫn giữ giá ổn định, tạo thuận lợi cho người tiêu dùng cuối:
- Gạo Nàng Nhen: Cao nhất tại mức 28.000 đồng/kg.
- Gạo thường: Trong khoảng 15.000 - 16.000 đồng/kg.
- Gạo thơm: Từ 17.000 - 23.000 đồng/kg.
- Gạo Jasmine: Ổn định từ 17.000 - 18.000 đồng/kg.
- Gạo Nàng Hoa: Được bán ở mức 21.500 đồng/kg.
- Gạo Thái thơm hạt dài: Từ 20.000 - 22.000 đồng/kg.
- Gạo Hương Lài: Mức 23.000 đồng/kg.
- Gạo Đài Loan thơm: 21.000 đồng/kg.
- Gạo Nhật: Tiếp tục ổn định ở 22.000 đồng/kg.
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 04/11
Các loại phụ phẩm gạo hôm nay không có điều chỉnh lớn, giữ mức giá ổn định so với hôm qua:
- Tấm OM 5451: Ghi nhận trong khoảng 9.300 - 9.600 đồng/kg.
- Cám khô: Tiếp tục duy trì ở 6.700 - 6.800 đồng/kg.
Việc giữ giá ổn định của các mặt hàng phụ phẩm này cho thấy nhu cầu từ các ngành chăn nuôi và sản xuất thức ăn gia súc không có thay đổi đột biến, giúp thị trường duy trì sự cân bằng về cung cầu.
3. Giá nếp hôm nay ngày 04/11
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
Nếp An Giang (tươi) |
7.000 - 7.200 |
- |
Nếp Long An (tươi) |
7.400 - 7.600 |
- |
Nếp Long An (khô) |
9.800 - 10.000 | - |
Nếp An Giang (khô) |
- |
- |
Thị trường nếp hôm nay không có biến động đáng kể, giữ mức giá ổn định so với ngày trước đó:
- Nếp Long An IR 4625 (tươi): Duy trì giá trong khoảng 7.800 - 7.900 đồng/kg.
- Nếp Long An IR 4625 (khô): Giữ mức ổn định từ 9.600 - 9.800 đồng/kg.
Giá nếp tiếp tục ổn định cho thấy lượng cung cấp đáp ứng đủ nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt khi nhu cầu sử dụng nếp không có dấu hiệu gia tăng mạnh mẽ, giúp duy trì sự ổn định giá trên thị trường.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 04/11
Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam tiếp tục duy trì ở mức giá cao, không có sự điều chỉnh so với ngày hôm qua:
- Gạo 100% tấm: Duy trì ở mức 427 USD/tấn.
- Gạo 5% tấm: Giữ giá 524 USD/tấn.
- Gạo 25% tấm: Ở mức 495 USD/tấn.
Mức giá xuất khẩu ổn định là tín hiệu tích cực đối với ngành lúa gạo Việt Nam, khi vẫn giữ được mức cạnh tranh và đảm bảo lợi nhuận cho các hợp đồng xuất khẩu. Sự ổn định của giá gạo xuất khẩu phản ánh nhu cầu từ các thị trường quốc tế và khả năng đáp ứng của Việt Nam.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây
Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang