Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 3/11/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ổn định. Trong tuần qua, giá các mặt hàng lúa điều chỉnh tăng; giá gạo tăng, giảm trái chiều.
Có thể bạn quan tâm:
1. Giá lúa hôm nay ngày 03/11
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Lúa IR 504 |
6.800 - 7.100 | - | 6.800 - 7.100 |
Lúa Đài Thơm 8 |
7.800 - 8.000 | - | 7.800 - 8.000 |
Lúa OM 5451 |
7.300 - 7.600 | - | 7.300 - 7.600 |
Lúa OM 18 |
8.400 - 8.500 | +1.000 - 1.200 | 7.200 - 7.500 |
Lúa OM 380 |
7.000 - 7.200 | - | 7.000 - 7.200 |
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.900 - 7.000 |
- |
6.900 - 7.000 |
Lúa Nhật |
7.800 - 8.000 |
- |
7.800 - 8.000 |
Ngày 3/11/2024, thị trường lúa tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận sự ổn định với các mức giá duy trì so với ngày trước đó. Giao dịch diễn ra chậm rãi, trong khi sức mua chưa có biến chuyển lớn. Cụ thể:
- Lúa IR 50404: Dao động từ 6.700 - 7.100 đồng/kg, không thay đổi so với ngày hôm qua.
- Lúa Đài Thơm 8: Giữ giá trong khoảng 7.800 - 8.000 đồng/kg.
- Lúa OM 5451: Ổn định ở mức 7.300 - 7.600 đồng/kg.
- Lúa OM 18: Không biến động, duy trì ở 8.400 - 8.500 đồng/kg.
- Lúa OM 380: Tiếp tục giữ giá 7.000 - 7.200 đồng/kg.
- Lúa Nhật: Giữ mức ổn định trong khoảng 7.800 - 8.000 đồng/kg.
- Lúa Nàng Nhen (khô): Cao nhất với 20.000 đồng/kg, ổn định so với tuần qua.
Việc thị trường lúa giữ mức ổn định trong nhiều ngày phản ánh sự cân bằng cung cầu, khi lượng giao dịch vẫn hạn chế và sức mua chưa mạnh. Trong tuần qua, giá lúa có điều chỉnh tăng 100 - 1.200 đồng/kg cho một số loại lúa nhất định, cho thấy sự tăng trưởng không đồng đều.
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo lứt hôm nay
2. Giá gạo hôm nay ngày 03/11
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
---|---|---|---|
- Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
- Gạo thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
- Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
- Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
- Gạo thơm Jasmine |
17.000 - 18.000 |
- |
17.000 - 18.000 |
- Gạo Hương Lài |
23.000 |
- |
23.000 |
- Gạo trắng thông dụng |
16.000 |
- | 16.000 |
- Gạo Nàng Hoa |
21.500 |
- |
21.500 |
- Gạo Sóc thường |
18.000 - 18.500 |
- |
18.000 - 18.500 |
- Gạo Sóc Thái |
21.000 |
- |
21.000 |
- Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
- Gạo Nhật |
22.000 |
- |
22.000 |
- Gạo nguyên liệu IR 504 |
10.500 - 10.600 | - | 10.500 - 10.600 |
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 03/11
Giá gạo nguyên liệu và thành phẩm IR 504 hôm nay duy trì ở mức ổn định sau nhiều phiên điều chỉnh nhẹ trong tuần:
- Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Hiện ở mức 10.600 - 10.700 đồng/kg.
- Gạo thành phẩm IR 504: Giữ trong khoảng 12.550 - 12.650 đồng/kg.
Tuần qua, gạo nguyên liệu và thành phẩm có sự điều chỉnh tăng và giảm trái chiều, nhưng mức biến động khá nhỏ, trong khoảng 50 - 100 đồng/kg. Sự ổn định này cho thấy nguồn cung dồi dào và sức mua đáp ứng đủ nhu cầu chế biến trong nước.
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 03/11
Tại các chợ lẻ, giá gạo vẫn duy trì ổn định ở nhiều mặt hàng:
- Gạo Nàng Nhen: Niêm yết cao nhất, 28.000 đồng/kg.
- Gạo thường: Giữ mức 15.000 - 16.000 đồng/kg.
- Gạo thơm: Trong khoảng 17.000 - 23.000 đồng/kg.
- Gạo Jasmine: Giữ ở mức 17.000 - 18.000 đồng/kg.
- Gạo Nàng Hoa: Ổn định ở 21.500 đồng/kg.
- Gạo thơm Thái hạt dài: Từ 20.000 - 22.000 đồng/kg.
- Gạo Hương Lài: Giá 23.000 đồng/kg.
- Gạo thơm Đài Loan: 21.000 đồng/kg.
- Gạo Sóc thường: Giá 18.500 đồng/kg.
- Gạo Nhật: Giữ mức 22.000 đồng/kg.
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 03/11
Giá các loại phụ phẩm gạo hôm nay tiếp tục dao động trong biên độ nhỏ, không có thay đổi đáng kể so với ngày trước:
- Tấm OM 5451: Giao dịch từ 9.300 - 9.600 đồng/kg.
- Cám khô: Ổn định ở mức 6.700 - 6.800 đồng/kg.
Sự ổn định của phụ phẩm gạo, đặc biệt là cám khô, cho thấy nhu cầu từ các cơ sở chế biến thức ăn chăn nuôi không có biến động lớn, đảm bảo chuỗi cung ứng phụ phẩm được duy trì ở mức phù hợp.
3. Giá nếp hôm nay ngày 03/11
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
Nếp An Giang (tươi) |
7.000 - 7.200 |
- |
Nếp Long An (tươi) |
7.400 - 7.600 |
- |
Nếp Long An (khô) |
9.800 - 10.000 | - |
Nếp An Giang (khô) |
- |
- |
Thị trường nếp hôm nay tiếp tục giữ giá ổn định so với ngày trước, không có biến động: Nếp Long An IR 4625 (tươi): Giao dịch ổn định trong khoảng 7.800 - 7.900 đồng/kg. Nếp Long An IR 4625 (khô): Giữ mức 9.600 - 9.800 đồng/kg.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 03/11
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam hôm nay không thay đổi so với ngày trước, tiếp tục giữ ở mức cao:
- Gạo 100% tấm: Ổn định ở mức 427 USD/tấn.
- Gạo 5% tấm: Duy trì mức 524 USD/tấn.
- Gạo 25% tấm: Ở mức 495 USD/tấn.
Thị trường gạo xuất khẩu duy trì ổn định, khi giá gạo Việt Nam vẫn giữ vững sức cạnh tranh. Điều này có lợi cho các hợp đồng dài hạn với các đối tác quốc tế, trong bối cảnh nguồn cung gạo xuất khẩu toàn cầu chịu nhiều biến động.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây
Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang