Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/11/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 6/11/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung đi ngang, không có sự thay đổi đáng kể. Nông dân chủ yếu neo giá chờ thời điểm thuận lợi, trong khi thương lái hạn chế thu mua do sức tiêu thụ yếu. Một số vùng lúa khô đã bắt đầu chào bán nhiều hơn, tuy nhiên mức giá vẫn giữ ở ngưỡng ổn định, chưa có dấu hiệu sụt giảm.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 6/11

Giống Lúa

Giá Mua (VNĐ/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg)

Lúa IR 504

4.800 - 5.000 - 4.800 - 5.000

Lúa Đài Thơm 8

5.600 - 5.800 - 5.600 - 5.800

Lúa OM 5451

5.300 - 5.500 - 5.300 - 5.500

Lúa OM 380

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa OM 18

5.500 - 5.700 - 5.500 - 5.700

Lúa Nàng Hoa 9

6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

Thị trường lúa tươi tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung đi ngang, không có sự thay đổi đáng kể. Nông dân chủ yếu neo giá chờ thời điểm thuận lợi, trong khi thương lái hạn chế thu mua do sức tiêu thụ yếu. Một số vùng lúa khô đã bắt đầu chào bán nhiều hơn, tuy nhiên mức giá vẫn giữ ở ngưỡng ổn định, chưa có dấu hiệu sụt giảm.

Diễn biến địa phương: 

  • Cần Thơ: Lượng lúa tươi về ít, giao dịch yếu, giá giữ nguyên so với đầu tuần.

  • Vĩnh Long: Lúa cuối vụ còn lại không nhiều, các đầu mối thu mua thăm dò, ít phát sinh đơn hàng mới.

  • Đồng Tháp: Nông dân vẫn giữ hàng, thương lái mua cầm chừng, giá neo ở mức cao.

  • An Giang: Một số khu vực thu hoạch rải rác, sức mua thấp, thị trường ổn định, ít biến động.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • OM 5451: 5.300 – 5.500 đồng/kg

  • OM 18: 5.500 – 5.700 đồng/kg

  • IR 50404: 4.800 – 5.000 đồng/kg

  • Đài Thơm 8: 5.600 – 5.800 đồng/kg

  • Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đồng/kg

  • OM 308: 5.700 – 5.900 đồng/kg

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 6/11

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

12.000 - 14.000

- 13.000 - 15.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000 - 16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000 - 21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Giá gạo trong nước hôm nay tiếp tục ổn định ở cả phân khúc nguyên liệu và thành phẩm. Các kho lớn tại Đồng Tháp và An Giang vẫn duy trì hoạt động thu mua chậm, trong khi các cơ sở xay xát nhỏ chỉ mua theo đơn hàng nhỏ lẻ. Tình hình giao dịch trầm lắng khiến mặt bằng giá gần như đi ngang so với hôm qua.

Tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Sức mua yếu, gạo nguyên liệu trắng ít được hỏi mua.

  • Lấp Vò – Sa Đéc (Đồng Tháp): Lượng hàng về ít, kho lớn thu mua chậm, giá giữ vững.

  • An Cư – Đồng Tháp: Giao dịch cầm chừng, ít biến động về giá.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 6/11

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • Gạo IR 504 (nguyên liệu): 7.600 – 7.700 đồng/kg

  • Gạo Sóc dẻo (nguyên liệu): 7.500 – 7.600 đồng/kg

  • Gạo OM 5451 (nguyên liệu): 7.950 – 8.100 đồng/kg

  • Gạo CL 555 (nguyên liệu): 7.600 – 7.800 đồng/kg

  • Gạo OM 18 (nguyên liệu): 8.500 – 8.600 đồng/kg

  • Gạo OM 380 (nguyên liệu): 7.800 – 7.900 đồng/kg

  • Gạo OM 380 (thành phẩm): 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • Gạo IR 504 (thành phẩm): 9.500 – 9.700 đồng/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 6/11

Thị trường bán lẻ:

  • Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg

  • Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg

  • Gạo Thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Gạo Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

  • Gạo Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

  • Gạo Thơm Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

  • Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

  • Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

  • Gạo thường: 12.000 – 14.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 6/11

  • Tấm 3,4: 7.000 – 7.200 đồng/kg (tăng 100 đồng/kg)

  • Cám: 9.000 – 10.000 đồng/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 6/11

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp thường 6.000 - 6.300

-

Nếp IR 504 6.200 - 6.500

-

Nếp Thơm 

7.000 - 7.300 -

Thị trường nếp nhìn chung trầm lắng, sức mua không cao. Giá nếp tươi và nếp khô duy trì mức ổn định, chưa ghi nhận thay đổi so với đầu tuần. Một số thương lái cho biết thị trường nội địa tiêu thụ chậm, trong khi đơn hàng xuất khẩu nếp sang Trung Quốc và thị trường Đông Nam Á vẫn cầm chừng.Dự kiến trong thời gian tới, giá nếp sẽ khó tăng mạnh do nguồn cung ổn định và nhu cầu chưa có tín hiệu phục hồi rõ ràng.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 6/11

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục đứng giá, phản ánh trạng thái ổn định sau giai đoạn điều chỉnh vào cuối tháng 10. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA):

  • Gạo thơm 5% tấm: 415 – 430 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 314 – 317 USD/tấn

  • Gạo Jasmine: 478 – 482 USD/tấn

Mặc dù giá không tăng, nhưng nhờ giữ được mức cao ổn định, gạo Việt vẫn duy trì sức cạnh tranh với Thái Lan và Ấn Độ, đặc biệt trong các đơn hàng sang Philippines và Indonesia.

Phiên giao dịch ngày 6/11/2025 cho thấy thị trường lúa gạo trong nước đang ở trạng thái cân bằng, cung và cầu đều giảm nhẹ. Nông dân tiếp tục giữ hàng chờ giá tốt, trong khi doanh nghiệp thu mua thận trọng. Dự báo trong ngắn hạn, giá khó biến động mạnh, nhưng vẫn có cơ hội phục hồi nhẹ nếu nhu cầu xuất khẩu tăng vào cuối tháng. Trong bối cảnh hiện nay, các địa phương nên chủ động theo dõi biến động giá quốc tếtăng cường liên kết chuỗi tiêu thụ nội địa để giảm áp lực tồn kho cho nông dân.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.

Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị 

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 16/5/2025: Lúa Tươi Quay Đầu Giảm Giá, Gạo Giữ Vững Mặt Bằng Ổn Định

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ngày 16/5/2025 ghi nhận những biến động ngược chiều. Một số giống lúa tươi như IR 50404 và OM 380 quay đầu giảm giá sau vài phiên ổn định. Trong khi đó, giá gạo các loại tiếp tục duy trì mặt bằng cũ, không có dấu hiệu hạ nhiệt. Giao dịch chậm, nguồn hàng ra thị trường không nhiều, phản ánh tâm lý chờ đợi của cả nông dân lẫn thương lái.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 15/5/2025: Lúa Tươi Quay Đầu Tăng Giá, Gạo Giữ Đà Ổn Định

Ngày 15/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận những chuyển động nhẹ. Trong khi mặt bằng giá gạo vẫn ổn định tại cả nhà máy lẫn chợ lẻ, một số loại lúa tươi bất ngờ quay đầu tăng giá, đặc biệt là các giống Đài Thơm 8 và OM 18. Giao dịch tại các địa phương vẫn ở mức vừa phải, nguồn cung không nhiều.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 14/5/2025: Tăng Giảm Trái Chiều, Giao Dịch Cầm Chừng, Gạo Trắng Nhích Nhẹ

Ngày 14/5/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận mức biến động nhẹ. Một số loại lúa tươi giảm giá, trong khi gạo nguyên liệu IR 504 tăng nhẹ nhờ nhu cầu phục hồi. Giao dịch vẫn ở mức cầm chừng, lượng hàng đưa ra thị trường không nhiều. Các nhà máy bắt đầu chú ý hơn đến gạo trắng chất lượng cao. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể theo từng phân khúc sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/5/2025: Lúa Tươi Giảm Mạnh, Gạo Giữ Giá, Giao Dịch Trầm Lắng

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ngày 13/5/2025 có nhiều biến động trái chiều. Lúa tươi giảm mạnh ở một số giống, đặc biệt là IR 50404 và OM 5451. Trong khi đó, giá gạo các loại tiếp tục giữ ổn định, nhất là tại các chợ bán lẻ. Giao dịch toàn thị trường chậm, nguồn cung ra thị trường thấp. Bài viết sau đây sẽ phân tích chi tiết từng phân khúc sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 12/5/2025: Thị Trường Ổn Định, Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Tăng Nhẹ

Ngày 12/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục duy trì sự ổn định. Giao dịch diễn ra chậm, nguồn cung lúa và gạo nguyên liệu không nhiều. Tuy nhiên, giá một số loại gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu đã có điều chỉnh tăng nhẹ so với cuối tuần. Dưới đây là phân tích chi tiết theo từng danh mục sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/5/2025: Giao Dịch Trầm Lắng, Giá Bình Ổn, Xuất Khẩu Giữ Mức Cao

Ngày 10/5/2025, thị trường lúa gạo khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục duy trì nhịp độ chậm. Giao dịch ít, giá lúa có loại giảm nhẹ, trong khi mặt bằng giá gạo thành phẩm và nguyên liệu vẫn giữ ổn định. Gạo bán lẻ tại các chợ không biến động, phụ phẩm và gạo xuất khẩu duy trì mức giá quen thuộc. Dưới đây là tổng hợp chi tiết từng phân khúc.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 9/5/2025: Giao Dịch Trầm Lắng, Gạo Xuất Khẩu Nhích Nhẹ

Thị trường lúa gạo Đồng bằng sông Cửu Long ngày 9/5/2025 duy trì trạng thái ổn định, giao dịch chậm do nguồn cung hạn chế. Lúa tươi giữ giá, gạo nguyên liệu xuất khẩu tăng nhẹ, trong khi giá bán lẻ tại các chợ và phụ phẩm không thay đổi. Bài viết cung cấp phân tích chi tiết từng danh mục, phản ánh rõ thực trạng thị trường trong nước và quốc tế.

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 8/5/2025: Giao Dịch Chậm, Giá Giao Động Nhẹ

Thị trường lúa gạo ngày 8/5/2025 ghi nhận giao dịch chậm tại nhiều địa phương miền Tây. Giá lúa tươi ổn định hoặc giảm nhẹ, gạo nguyên liệu và thành phẩm biến động nhẹ, trong khi giá gạo xuất khẩu đi ngang. Bài viết phân tích chi tiết diễn biến theo từng phân khúc sản phẩm.

Giá lúa gạo hôm nay 07/05/2025: Lúa tiếp đà giảm, giao dịch đọn đoán

Ngày 7/5/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục duy trì trạng thái trầm lắng, giao dịch chậm, nguồn cung hạn chế. Giá lúa tươi một số giống ghi nhận mức giảm nhẹ, trong khi giá gạo nguyên liệu, thành phẩm và giá gạo xuất khẩu nhìn chung giữ ổn định.

Giá lúa gạo hôm nay 04/04/2025: Giá lúa trong nước nhiều điều chỉnh mới

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 04/04/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận biến động nhẹ. Lượng lúa về không nhiều, giá gạo giữ mức ổn định, trong khi giá lúa tươi biến động trái chiều giữa các khu vực. Giao dịch mua bán lúa diễn ra chậm, các kho chợ hiện ưu tiên thu mua gạo thơm dẻo