Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 24/9/2025: Xuất Khẩu Hạ Nhiệt

Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 24/9/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung không có sự thay đổi lớn, thị trường giao dịch thưa thớt do phần lớn diện tích lúa Thu Đông đã được thương lái đặt cọc từ trước. Các địa phương ghi nhận xu hướng giá chững, người trồng lúa giữ hàng, trong khi nhu cầu thu mua mới từ doanh nghiệp còn hạn chế.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 24/9

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.000 - 5.100

-

5.000 - 5.100

Lúa Đài Thơm 8

5.700 - 5.800 - 5.700 - 5.800

Lúa OM 5451

5.900 - 6.000 - 5.900 - 6.000

Lúa OM 380

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa OM 18

5.600 - 5.800 - 5.600 - 5.800

Lúa Nàng Hoa 9

6.000 - 6.200

-

6.000 - 6.200

Giá lúa tươi tại Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung không có sự thay đổi lớn, thị trường giao dịch thưa thớt do phần lớn diện tích lúa Thu Đông đã được thương lái đặt cọc từ trước. Các địa phương ghi nhận xu hướng giá chững, người trồng lúa giữ hàng, trong khi nhu cầu thu mua mới từ doanh nghiệp còn hạn chế.

Diễn biến địa phương: 

  • Cần Thơ: Giao dịch chậm, đa số diện tích Thu Đông đã có thương lái bao tiêu, giá giữ vững.

  • Đồng Tháp: Thu hoạch lai rai, lượng giao dịch mới ít, thị trường ổn định.

  • An Giang: Thương lái mua dè chừng, giá lúa không biến động.

  • Vĩnh Long: Nguồn cung có nhưng mức hỏi mua thưa thớt, giá lúa neo chặt.

  • Cà Mau: Mua bán cầm chừng, giá đứng yên.

  • Tây Ninh (Long An cũ): Thị trường Thu Đông giao dịch ít, giá cơ bản không đổi.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • Lúa IR 50404 (tươi): 5.000 – 5.100 đồng/kg

  • Lúa OM 18 (tươi): 5.600 – 5.800 đồng/kg

  • Lúa Đài Thơm 8 (tươi): 5.700 – 5.800 đồng/kg

  • Lúa OM 5451 (tươi): 5.900 – 6.000 đồng/kg

  • Lúa Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đồng/kg

  • Lúa OM 308 (tươi): 5.700 – 5.900 đồng/kg

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 24/9

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

13.000 - 14.000

- 13.000 - 14.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000 - 16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000 - 21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Giá gạo nguyên liệu và thành phẩm trong nước vẫn giữ trạng thái ổn định, giao dịch ở mức trung bình, lượng hàng về không nhiều. Một số loại gạo chủ lực như IR50404 và OM380 nguồn cung giảm, khiến thị trường thêm phần trầm lắng.

Tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Ít kho nhập hàng, lượng mua bán thấp, giá giữ nguyên.

  • Lấp Vò (Đồng Tháp): Giá ổn định, giao dịch ít biến động.

  • Kênh chợ Sa Đéc (Đồng Tháp): Lượng hàng ít, giá ổn định.

  • An Cư (Đồng Tháp): Nguồn cung khá hơn nhưng loại gạo ngang khan hiếm, giao dịch vẫn chậm

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 24/9

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • IR 504 (nguyên liệu): 8.100 – 8.200 đồng/kg

  • CL 555 (nguyên liệu): 8.150 – 8.250 đồng/kg

  • OM 380 (nguyên liệu): 7.450 – 7.550 đồng/kg

  • OM 18 (nguyên liệu): 8.500 – 8.600 đồng/kg

  • OM 5451 (nguyên liệu): 7.700 – 7.900 đồng/kg

  • OM 380 (thành phẩm): 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • IR 504 (thành phẩm): 9.500 – 9.700 đồng/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 24/9

Thị trường bán lẻ:

  • Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg

  • Hương Lài: 22.000 đồng/kg

  • Gạo thường: 13.000 – 14.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

  • Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg

  • Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

  • Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

  • Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

  • Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 24/9

Giá phụ phẩm:

  • Tấm OM 504: 7.400 – 7.500 đồng/kg (tăng 50 đồng/kg)

  • Cám gạo: 8.000 – 9.000 đồng/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 24/9

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp IR 4625 (tươi) 7.300 – 7.500

-

Nếp IR 4625 (khô) 9.500 – 9.700

-

Nếp 3 tháng (khô)

9.600 – 9.700 -

Thị trường nếp ngày 24/9 không ghi nhận nhiều biến động, nguồn cung ổn định, nhu cầu mua mới ít. Giá nếp giữ vững so với cuối tuần, phản ánh tình trạng cân bằng cung – cầu hiện tại. (Không có cập nhật chi tiết về từng loại nếp).

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 24/9

Thị trường xuất khẩu ghi nhận xu hướng giảm nhẹ. Một số chủng loại gạo giảm từ 1 – 3 USD/tấn, cho thấy thị trường quốc tế đang có dấu hiệu chững lại.

  • Gạo thơm 5% tấm: 440 – 465 USD/tấn
  • Gạo 100% tấm: 317 – 321 USD/tấn (giảm 1 USD/tấn)
  • Gạo Jasmine: 450 – 496 USD/tấn (giảm 3 USD/tấn)

Ngày 24/9/2025, thị trường lúa gạo trong nước nhìn chung ổn định, giá lúa và gạo nội địa duy trì vững, giao dịch mua bán chưa có sự bứt phá. Trong khi đó, thị trường xuất khẩu chịu áp lực giảm nhẹ do nhu cầu quốc tế chậm lại. Bức tranh chung cho thấy người nông dân vẫn kỳ vọng giữ giá, còn doanh nghiệp và thương lái đang thận trọng trong các quyết định thu mua.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.

Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị 

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/11/2025: Giá Gạo Nhích Nhẹ

Ngày 8/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái trầm lắng. Một số loại gạo nguyên liệu tăng nhẹ 200 đồng/kg, trong khi giá lúa vẫn ổn định ở nhiều vùng. Dù sức mua yếu, mặt bằng giá nhìn chung được giữ vững nhờ nguồn cung không quá dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 7/11/2025: Lúa Giảm Nhẹ

Ngày 7/11/2025, thị trường nông sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm lúa tươi, trong khi giá gạo nội địa và xuất khẩu duy trì ổn định. Hoạt động giao dịch trên thị trường vẫn trầm lắng do nguồn cung thu hoạch rải rác, thương lái và nhà máy có xu hướng thận trọng trong việc thu mua mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/11/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 6/11 ghi nhận xu hướng giao dịch trầm lắng, sức mua giảm nhẹ so với đầu tuần. Giá các loại lúa, gạo và phụ phẩm vẫn duy trì ở mức ổn định, chưa xuất hiện biến động lớn. Dù nguồn hàng tại đồng ruộng đang rải rác, song các doanh nghiệp và thương lái vẫn giữ tâm thế thận trọng, khiến hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 5/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Ngày 5/11/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, đặc biệt là IR 504, trong khi giá lúa tươi và thành phẩm cơ bản giữ ổn định. Giao dịch trên thị trường trầm lắng do nguồn cung vụ Thu Đông đang bước vào giai đoạn cuối, thương lái hạn chế thu mua mới, còn nông dân giữ lúa chờ giá tốt hơn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Bước sang ngày 4/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tươi tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức ổn định. Diễn biến mua bán trên thị trường khá trầm lắng, lượng giao dịch mới thấp do nguồn hàng cuối vụ không dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Bước sang ngày 1/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ nhịp ổn định sau thời gian dài kết thúc vụ thu hoạch. Các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận hoạt động mua bán trầm lắng, lượng hàng lưu kho nhiều, giá thu mua nhìn chung không có biến động đáng kể so với hôm qua. Tuy nhiên, mặt bằng giá vẫn duy trì ở mức cao hơn trung bình cùng kỳ năm ngoái, phản ánh sức cầu ổn định trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 31/10/2025: Giá Trong Nước Ổn Định

Ngày 31/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, hầu hết các mặt hàng lúa tươi và gạo nguyên liệu ghi nhận giá đi ngang so với ngày hôm qua. Giao dịch tại các địa phương chậm, do nguồn cung cuối vụ không còn nhiều, trong khi nhu cầu mua mới của thương lái và doanh nghiệp chế biến vẫn ở mức cầm chừng.Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu có sự dao động nhẹ, tăng giảm khoảng 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến linh hoạt theo biến động chung của khu vực châu Á.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/10/2025: Thị Trường Giữ Nhịp Ổn Định

Ngày 30/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, ít biến động so với hôm qua. Các giao dịch mua bán diễn ra chậm rãi do nguồn cung cuối vụ đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua từ thương lái giảm nhẹ. Ở thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng giảm nhẹ 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến ổn định của chuỗi cung ứng và sức cạnh tranh so với các nước trong khu vực.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/10/2025: Biến Động Nhẹ

Ngày 29/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định tương đối, trong khi thị trường xuất khẩu có những biến động trái chiều. Giao dịch tại các kho và chợ diễn ra cầm chừng, giá lúa và gạo cơ bản giữ vững, trong khi một số loại gạo xuất khẩu điều chỉnh tăng giảm nhẹ. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết về giá lúa, gạo, nếp và xuất khẩu để bạn đọc nắm bắt toàn cảnh thị trường hôm nay.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/10/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Diễn biến giá lúa gạo trong nước hôm nay cho thấy xu hướng chững lại sau nhiều ngày ổn định. Một số loại gạo nguyên liệu điều chỉnh giảm nhẹ 50 – 100 đồng/kg, trong khi thị trường lúa vẫn giữ giá, giao dịch thưa thớt do nguồn cung cuối vụ hạn chế.