Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 23/10/2024: Thị trường không có nhiều biến động

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 23/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long giảm nhẹ với mặt hàng gạo. Thị trường không có biến động nhiều ở trong nước và thế giới.

 

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 23/10

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

6.800 - 7.000 -  6.800 - 7.000

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000 - 7.800 - 8.000

Lúa OM 5451

7.200 - 7.400 - 7.200 - 7.400

Lúa OM 18

7.500 - 8.000 - 7.500 - 8.000

Lúa OM 380

7.300 - 7.300

Lúa Nàng Hoa 9

6.900 - 7.000

-

6.900 - 7.000

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giá lúa hôm nay vẫn duy trì ổn định so với phiên giao dịch trước đó, không có biến động đáng kể về giá. Giao dịch diễn ra khá cầm chừng, người mua ít và lượng lúa về kho cũng hạn chế.

  • Lúa IR 50404: Hiện giữ mức giá từ 6.800 - 7.000 đồng/kg, không có sự điều chỉnh.
  • Lúa Đài Thơm 8: Giao dịch vẫn nằm trong khoảng 7.800 - 8.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Lúa OM 5451: Được mua bán với giá 7.200 - 7.400 đồng/kg, ổn định so với ngày hôm qua.
  • Lúa OM 18: Mức giá vẫn giữ nguyên từ 7.500 - 7.800 đồng/kg.
  • Lúa OM 380: Giao dịch ở mức 7.200 - 7.300 đồng/kg, không có điều chỉnh.
  • Lúa Nhật: Vẫn giữ mức giá 7.800 - 8.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Lúa Nàng Nhen (khô): Loại lúa cao cấp này tiếp tục duy trì ở mức 20.000 đồng/kg, không có biến động.

Tình hình giá lúa trong ngày 23/10 cho thấy sự ổn định trên thị trường nội địa, mặc dù giao dịch có phần chậm lại. Điều này phản ánh bức tranh chung của thị trường, khi nhu cầu chưa có dấu hiệu tăng mạnh và nguồn cung lúa vẫn được duy trì ổn định.

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 23/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

18.000 - 20.000

-

18.000 - 20.000

- Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

- Gạo trắng thông dụng

17.000

-

17.000

- Gạo Nàng Hoa

21.500

-

21.500

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

23.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.500 - 10.750 +50 10.400 - 10.700

 

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 23/10

Giá gạo nguyên liệu và thành phẩm IR 504 hôm nay ghi nhận sự giảm nhẹ so với phiên trước. Đây là một dấu hiệu cho thấy nguồn cung gạo nguyên liệu vẫn dồi dào, trong khi nhu cầu chế biến chưa có sự bùng nổ.

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Đang được giao dịch ở mức 10.500 - 10.700 đồng/kg, giảm 50 đồng/kg so với ngày hôm qua.
  • Gạo thành phẩm IR 504: Giá cũng giảm nhẹ, dao động từ 12.600 - 12.800 đồng/kg, giảm 50 đồng/kg.

Sự giảm giá này cho thấy áp lực cung cầu trên thị trường gạo nguyên liệu vẫn chưa có sự thay đổi lớn. Các nhà máy chế biến vẫn chưa tăng cường thu mua, dẫn đến giá giảm nhẹ.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 23/10

Giá gạo bán lẻ tại các chợ lẻ ghi nhận một số sự điều chỉnh, với một số loại gạo phổ thông tăng nhẹ trong khi các loại gạo cao cấp vẫn duy trì ổn định.

  • Gạo Nàng Nhen: Hiện là loại gạo có giá cao nhất tại các chợ, với mức niêm yết 28.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Gạo trắng thông dụng: Ghi nhận mức tăng nhẹ 500 đồng/kg, hiện giá là 17.500 đồng/kg.
  • Gạo thơm: Giao dịch trong khoảng 17.000 - 23.000 đồng/kg, không có biến động lớn.
  • Gạo Jasmine: Mức giá dao động từ 18.000 - 20.000 đồng/kg, giữ nguyên so với phiên trước.
  • Gạo Nàng Hoa: Hiện được bán với giá 21.500 đồng/kg, không có thay đổi.
  • Gạo tẻ thường: Mức giá vẫn nằm trong khoảng 15.000 - 16.000 đồng/kg, không điều chỉnh.
  • Thơm Thái hạt dài: Giá vẫn ở mức 20.000 - 22.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Gạo Hương Lài: Hiện đang giao dịch với giá 23.000 đồng/kg.
  • Gạo Sóc thường: Giá vẫn ở mức 18.500 đồng/kg.
  • Gạo Sóc Thái: Được giao dịch với mức 21.000 đồng/kg.
  • Gạo Nhật: Hiện đang được bán với giá 22.000 đồng/kg, không thay đổi.

Nhìn chung, thị trường gạo lẻ có sự ổn định, chỉ có một số loại gạo phổ thông có sự điều chỉnh nhỏ về giá, trong khi các loại gạo cao cấp tiếp tục giữ nguyên.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 23/10

Giá phụ phẩm gạo hôm nay không có biến động lớn, các sản phẩm phụ tiếp tục giữ mức giá ổn định. Tấm OM 5451: Vẫn giữ mức giá 9.500 - 9.600 đồng/kg, không thay đổi. Cám khô: Được giao dịch trong khoảng 5.900 - 6.050 đồng/kg, không có sự điều chỉnh.

3. Giá nếp hôm nay ngày 23/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Thị trường nếp hôm nay không có sự điều chỉnh, giá nếp tiếp tục duy trì ổn định như những ngày trước.

  • Nếp Long An IR 4625 (khô): Được niêm yết với mức giá 9.600 - 9.800 đồng/kg, không có biến động.
  • Nếp Long An 3 tháng (khô): Giá vẫn duy trì từ 9.800 - 10.000 đồng/kg, không thay đổi.

Tình hình thị trường nếp cho thấy sự ổn định, không có sự tăng hay giảm giá đáng kể, phản ánh nguồn cung nếp trong nước vẫn đáp ứng tốt nhu cầu tiêu thụ.

 

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 23/10

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam vẫn duy trì ở mức ổn định, không có biến động lớn so với phiên giao dịch trước. Trong khi đó, giá gạo của Thái Lan và Pakistan ghi nhận mức giảm nhẹ.

  • Gạo 100% tấm: Giá xuất khẩu hiện vẫn giữ nguyên ở mức 438 USD/tấn, không thay đổi.
  • Gạo tiêu chuẩn 5%: Được chào bán với giá 534 USD/tấn, tiếp tục duy trì ở mức cao nhất châu Á.
  • Gạo 25% tấm: Giá vẫn giữ ổn định ở mức 506 USD/tấn.

Trong khi đó, giá gạo 5% tấm của Thái Lan giảm 7 USD/tấn, xuống còn 511 USD/tấn. Gạo cùng loại của Pakistan cũng giảm 5 USD/tấn, còn 476 USD/tấn, mức thấp nhất trong khu vực. Ấn Độ vẫn giữ nguyên mức giá 488 USD/tấn cho gạo trắng 5% tấm.

Đáng chú ý, trong 9 tháng đầu năm 2024, Indonesia đã trở thành thị trường xuất khẩu lớn thứ hai của Việt Nam với hơn 1 triệu tấn gạo, trị giá 624,8 triệu USD. Điều này cho thấy vị thế mạnh mẽ của gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế, đặc biệt là tại khu vực Đông Nam Á.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 22/5/2025: Giao Dịch Trầm Lắng, Lúa Tươi Tiếp Tục Điều Chỉnh Giảm Nhẹ

Ngày 22/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long duy trì xu hướng ít biến động. Giá gạo các loại giữ vững, không có điều chỉnh đáng kể, trong khi một số giống lúa tươi phổ biến tiếp tục giảm nhẹ do chất lượng đầu vụ chưa đồng đều. Giao dịch tại các kho và thương lái vẫn diễn ra cầm chừng, nguồn hàng về nhỏ giọt, sức mua chậm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 21/5/2025: Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Quay Đầu Giảm, Lúa Tươi Giữ Giá Ổn Định

Ngày 21/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục diễn biến trầm lắng. Giá lúa tươi duy trì ổn định nhờ chất lượng đồng ruộng ổn định, trong khi gạo nguyên liệu xuất khẩu, đặc biệt là 5451, có dấu hiệu giảm giá nhẹ. Giao dịch vẫn chưa khởi sắc, các nhà máy và thương lái thu mua chọn lọc, tạo nên sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 20/5/2025: Lúa – Gạo Biến Động Trái Chiều, Thị Trường Vẫn Thiếu Lực Mua Mới

Ngày 20/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận xu hướng biến động nhẹ nhưng trái chiều. Trong khi một số loại gạo nguyên liệu tăng giá trở lại, thì giá lúa tươi tiếp tục điều chỉnh giảm ở các giống chủ lực. Giao dịch tại các địa phương vẫn trầm lắng, nguồn hàng về kho cầm chừng, sức mua chưa cải thiện đáng kể.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 19/5/2025: Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Giảm Nhẹ, Lúa Tươi Chững Giá

Thị trường lúa gạo ngày 19/5 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận biến động trái chiều. Trong khi giá lúa tươi phần lớn chững lại, thì một số mặt hàng gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu như IR 504 và CL 555 giảm nhẹ 100 đồng/kg. Giao dịch nhìn chung chậm, nguồn hàng lai rai, thị trường vẫn trong trạng thái thăm dò lực cầu từ các đầu mối trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 17/5/2025: Lúa Tươi Tiếp Đà Giảm, Gạo Vẫn Duy Trì Ổn Định

Ngày 17/5/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận sự trái chiều giữa hai nhóm sản phẩm. Trong khi giá lúa tươi tiếp tục giảm nhẹ ở một số giống chủ lực như Đài Thơm 8 và OM 18, thì mặt bằng giá gạo vẫn giữ vững tại nhà máy, kho và các chợ dân sinh. Giao dịch diễn ra chậm, phản ánh tâm lý thận trọng từ cả thương lái và nông dân trong giai đoạn giao mùa.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 16/5/2025: Lúa Tươi Quay Đầu Giảm Giá, Gạo Giữ Vững Mặt Bằng Ổn Định

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ngày 16/5/2025 ghi nhận những biến động ngược chiều. Một số giống lúa tươi như IR 50404 và OM 380 quay đầu giảm giá sau vài phiên ổn định. Trong khi đó, giá gạo các loại tiếp tục duy trì mặt bằng cũ, không có dấu hiệu hạ nhiệt. Giao dịch chậm, nguồn hàng ra thị trường không nhiều, phản ánh tâm lý chờ đợi của cả nông dân lẫn thương lái.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 15/5/2025: Lúa Tươi Quay Đầu Tăng Giá, Gạo Giữ Đà Ổn Định

Ngày 15/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận những chuyển động nhẹ. Trong khi mặt bằng giá gạo vẫn ổn định tại cả nhà máy lẫn chợ lẻ, một số loại lúa tươi bất ngờ quay đầu tăng giá, đặc biệt là các giống Đài Thơm 8 và OM 18. Giao dịch tại các địa phương vẫn ở mức vừa phải, nguồn cung không nhiều.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 14/5/2025: Tăng Giảm Trái Chiều, Giao Dịch Cầm Chừng, Gạo Trắng Nhích Nhẹ

Ngày 14/5/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận mức biến động nhẹ. Một số loại lúa tươi giảm giá, trong khi gạo nguyên liệu IR 504 tăng nhẹ nhờ nhu cầu phục hồi. Giao dịch vẫn ở mức cầm chừng, lượng hàng đưa ra thị trường không nhiều. Các nhà máy bắt đầu chú ý hơn đến gạo trắng chất lượng cao. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể theo từng phân khúc sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/5/2025: Lúa Tươi Giảm Mạnh, Gạo Giữ Giá, Giao Dịch Trầm Lắng

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ngày 13/5/2025 có nhiều biến động trái chiều. Lúa tươi giảm mạnh ở một số giống, đặc biệt là IR 50404 và OM 5451. Trong khi đó, giá gạo các loại tiếp tục giữ ổn định, nhất là tại các chợ bán lẻ. Giao dịch toàn thị trường chậm, nguồn cung ra thị trường thấp. Bài viết sau đây sẽ phân tích chi tiết từng phân khúc sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 12/5/2025: Thị Trường Ổn Định, Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Tăng Nhẹ

Ngày 12/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục duy trì sự ổn định. Giao dịch diễn ra chậm, nguồn cung lúa và gạo nguyên liệu không nhiều. Tuy nhiên, giá một số loại gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu đã có điều chỉnh tăng nhẹ so với cuối tuần. Dưới đây là phân tích chi tiết theo từng danh mục sản phẩm.