Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 21/10/2025: Giá Gạo Tiếp Tục Nhích Nhẹ

Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 21/10/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long duy trì đà tăng nhẹ, dao động trong khoảng 5.000 - 6.200 đồng/kg tùy giống. Thị trường vẫn trong trạng thái trầm lắng, lượng giao dịch ít, chủ yếu do nông dân chưa thu hoạch rộ và kho chứa của các nhà máy còn tồn hàng vụ cũ. Mặc dù đầu ra xuất khẩu vẫn chưa bứt phá mạnh, nhưng mức giá ổn định là tín hiệu tích cực cho giai đoạn cuối tháng 10.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 21/10

Giống Lúa

Giá Mua (VNĐ/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.000 - 5.200 - 5.000 - 5.200

Lúa Đài Thơm 8

5.800 - 6.000 - 5.800 - 6.000

Lúa OM 5451

5.400 - 5.600 - 5.400 - 5.600

Lúa OM 380

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa OM 18

5.800 - 6.000 - 5.800 - 6.000

Lúa Nàng Hoa 9

6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

Giá lúa hôm nay tại các tỉnh ĐBSCL duy trì đà tăng nhẹ, dao động trong khoảng 5.000 - 6.200 đồng/kg tùy giống. Thị trường vẫn trong trạng thái trầm lắng, lượng giao dịch ít, chủ yếu do nông dân chưa thu hoạch rộ và kho chứa của các nhà máy còn tồn hàng vụ cũ. Mặc dù đầu ra xuất khẩu vẫn chưa bứt phá mạnh, nhưng mức giá ổn định là tín hiệu tích cực cho giai đoạn cuối tháng 10.

Diễn biến địa phương: 

  • An Giang: Sức mua yếu, thương lái hạn chế giao dịch, giá giữ vững.

  • Cần Thơ: Giao dịch cầm chừng, giá ổn định, lúa chất lượng cao được chuộng hơn.

  • Tây Ninh: Mua bán nhỏ lẻ, giá lúa gần như đi ngang.

  • Đồng Tháp: Thị trường trầm lắng, đầu ra chậm, nhiều bạn hàng tạm ngưng thu mua.

  • Vĩnh Long: Nguồn cung ít, các kho giảm lượng mua, giá vẫn giữ mốc ổn định.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • Lúa IR 50404 (tươi): 5.000 – 5.200

  • Lúa OM 5451 (tươi): 5.400 – 5.600

  • Lúa Đài Thơm 8 (tươi): 5.800 – 6.000

  • Lúa OM 18 (tươi): 5.800 – 6.000

  • Lúa Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200

  • Lúa OM 308 (tươi): 5.700 – 5.900

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 21/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

13.000 - 15.000

- 13.000 - 15.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000 - 16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000 - 21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Thị trường gạo hôm nay ghi nhận đà tăng nhẹ 50 - 100 đồng/kg với một số loại gạo nguyên liệu. Tuy nhiên, giao dịch tại các nhà máy và kho lớn vẫn khá trầm, do nhu cầu xuất khẩu chưa bật mạnh. Gạo thành phẩm giữ giá tốt, đặc biệt là nhóm gạo thơm và gạo trắng hạt dài vẫn chiếm ưu thế nhờ nhu cầu tiêu dùng trong nước ổn định.

Tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Kho lớn mua ít, giao dịch cầm chừng, giá bình ổn.

  • Lấp Vò, Sa Đéc (Đồng Tháp): Lượng gạo về bến ít, các kho thu mua lai rai.

  • An Cư (Đồng Tháp): Giao dịch yếu, giá giữ vững, không biến động lớn.

  • Các chợ lẻ: Giá các loại gạo dân dụng ổn định, sức mua trung bình.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 21/10

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu IR 504: 7.900 – 8.050 

  • Gạo nguyên liệu OM 18: 8.500 – 8.600 

  • Gạo nguyên liệu OM 5451: 8.100 – 8.200

  • Gạo nguyên liệu OM 380: 7.800 – 7.900

  • Gạo nguyên liệu CL 555: 8.150 – 8.250

  • Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000

  • Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 21/10

Thị trường bán lẻ:

  • Gạo Nàng Nhen: 28.000

  • Gạo Hương Lài: 22.000

  • Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000

  • Gạo Nàng Hoa: 21.000

  • Gạo thơm Đài Loan: 20.000

  • Gạo thơm Jasmine: 16.000 – 18.000

  • Gạo trắng thông dụng: 16.000

  • Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000

  • Gạo Sóc Thái: 20.000

  • Gạo Nhật: 22.000

  • Gạo thường: 13.000 – 15.000

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 21/10

Giá phụ phẩm:

  • Tấm 2: 7.200 – 7.300 

  • Cám: 9.000 – 10.000

Nhìn chung, các mặt hàng phụ phẩm tăng nhẹ, phản ánh xu hướng phục hồi nhu cầu nguyên liệu cho thức ăn chăn nuôi và chế biến.

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 21/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp thường 6.000 – 6.200

-

Nếp IR 504 5.700 – 5.900

-

Nếp than

8.000 – 8.500 -

Hiện chưa ghi nhận biến động lớn với mặt hàng nếp các loại. Mức giá nếp thường dao động quanh 6.500 – 7.000 đồng/kg, nếp thơm khoảng 8.000 – 8.200 đồng/kg, tùy theo chất lượng hạt và vùng thu hoạch. Các kho cho biết lượng giao dịch ít, do nguồn cung nếp mới chưa nhiều và nhu cầu tiêu thụ giảm nhẹ so với đầu tháng.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 21/10

Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu tiếp tục giữ vững ở mức cao ổn định:

  • Gạo thơm 5% tấm: 420 – 435 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 309 – 313 USD/tấn

  • Gạo Jasmine: 486 – 490 USD/tấn

Thị trường nông sản ngày 21/10/2025 ghi nhận sự ổn định và tăng nhẹ của giá lúa gạo trong nước. Dù sức mua vẫn còn yếu, nhưng diễn biến giá tích cực cho thấy tín hiệu phục hồi của thị trường khi bước vào giai đoạn cuối tháng 10.
Các chuyên gia nhận định, trong ngắn hạn, giá có thể tiếp tục giữ xu hướng tăng nhẹ nếu nhu cầu xuất khẩu được cải thiện và nguồn cung lúa mới hạn chế. Người nông dân và doanh nghiệp cần theo dõi sát biến động thị trường để đưa ra chiến lược thu mua, tạm trữ phù hợp, đảm bảo lợi nhuận và duy trì chuỗi cung ứng ổn định.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.

Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị 

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 21/5/2025: Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Quay Đầu Giảm, Lúa Tươi Giữ Giá Ổn Định

Ngày 21/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục diễn biến trầm lắng. Giá lúa tươi duy trì ổn định nhờ chất lượng đồng ruộng ổn định, trong khi gạo nguyên liệu xuất khẩu, đặc biệt là 5451, có dấu hiệu giảm giá nhẹ. Giao dịch vẫn chưa khởi sắc, các nhà máy và thương lái thu mua chọn lọc, tạo nên sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 20/5/2025: Lúa – Gạo Biến Động Trái Chiều, Thị Trường Vẫn Thiếu Lực Mua Mới

Ngày 20/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận xu hướng biến động nhẹ nhưng trái chiều. Trong khi một số loại gạo nguyên liệu tăng giá trở lại, thì giá lúa tươi tiếp tục điều chỉnh giảm ở các giống chủ lực. Giao dịch tại các địa phương vẫn trầm lắng, nguồn hàng về kho cầm chừng, sức mua chưa cải thiện đáng kể.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 19/5/2025: Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Giảm Nhẹ, Lúa Tươi Chững Giá

Thị trường lúa gạo ngày 19/5 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận biến động trái chiều. Trong khi giá lúa tươi phần lớn chững lại, thì một số mặt hàng gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu như IR 504 và CL 555 giảm nhẹ 100 đồng/kg. Giao dịch nhìn chung chậm, nguồn hàng lai rai, thị trường vẫn trong trạng thái thăm dò lực cầu từ các đầu mối trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 17/5/2025: Lúa Tươi Tiếp Đà Giảm, Gạo Vẫn Duy Trì Ổn Định

Ngày 17/5/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận sự trái chiều giữa hai nhóm sản phẩm. Trong khi giá lúa tươi tiếp tục giảm nhẹ ở một số giống chủ lực như Đài Thơm 8 và OM 18, thì mặt bằng giá gạo vẫn giữ vững tại nhà máy, kho và các chợ dân sinh. Giao dịch diễn ra chậm, phản ánh tâm lý thận trọng từ cả thương lái và nông dân trong giai đoạn giao mùa.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 16/5/2025: Lúa Tươi Quay Đầu Giảm Giá, Gạo Giữ Vững Mặt Bằng Ổn Định

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ngày 16/5/2025 ghi nhận những biến động ngược chiều. Một số giống lúa tươi như IR 50404 và OM 380 quay đầu giảm giá sau vài phiên ổn định. Trong khi đó, giá gạo các loại tiếp tục duy trì mặt bằng cũ, không có dấu hiệu hạ nhiệt. Giao dịch chậm, nguồn hàng ra thị trường không nhiều, phản ánh tâm lý chờ đợi của cả nông dân lẫn thương lái.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 15/5/2025: Lúa Tươi Quay Đầu Tăng Giá, Gạo Giữ Đà Ổn Định

Ngày 15/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận những chuyển động nhẹ. Trong khi mặt bằng giá gạo vẫn ổn định tại cả nhà máy lẫn chợ lẻ, một số loại lúa tươi bất ngờ quay đầu tăng giá, đặc biệt là các giống Đài Thơm 8 và OM 18. Giao dịch tại các địa phương vẫn ở mức vừa phải, nguồn cung không nhiều.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 14/5/2025: Tăng Giảm Trái Chiều, Giao Dịch Cầm Chừng, Gạo Trắng Nhích Nhẹ

Ngày 14/5/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận mức biến động nhẹ. Một số loại lúa tươi giảm giá, trong khi gạo nguyên liệu IR 504 tăng nhẹ nhờ nhu cầu phục hồi. Giao dịch vẫn ở mức cầm chừng, lượng hàng đưa ra thị trường không nhiều. Các nhà máy bắt đầu chú ý hơn đến gạo trắng chất lượng cao. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể theo từng phân khúc sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/5/2025: Lúa Tươi Giảm Mạnh, Gạo Giữ Giá, Giao Dịch Trầm Lắng

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ngày 13/5/2025 có nhiều biến động trái chiều. Lúa tươi giảm mạnh ở một số giống, đặc biệt là IR 50404 và OM 5451. Trong khi đó, giá gạo các loại tiếp tục giữ ổn định, nhất là tại các chợ bán lẻ. Giao dịch toàn thị trường chậm, nguồn cung ra thị trường thấp. Bài viết sau đây sẽ phân tích chi tiết từng phân khúc sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 12/5/2025: Thị Trường Ổn Định, Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Tăng Nhẹ

Ngày 12/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục duy trì sự ổn định. Giao dịch diễn ra chậm, nguồn cung lúa và gạo nguyên liệu không nhiều. Tuy nhiên, giá một số loại gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu đã có điều chỉnh tăng nhẹ so với cuối tuần. Dưới đây là phân tích chi tiết theo từng danh mục sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/5/2025: Giao Dịch Trầm Lắng, Giá Bình Ổn, Xuất Khẩu Giữ Mức Cao

Ngày 10/5/2025, thị trường lúa gạo khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục duy trì nhịp độ chậm. Giao dịch ít, giá lúa có loại giảm nhẹ, trong khi mặt bằng giá gạo thành phẩm và nguyên liệu vẫn giữ ổn định. Gạo bán lẻ tại các chợ không biến động, phụ phẩm và gạo xuất khẩu duy trì mức giá quen thuộc. Dưới đây là tổng hợp chi tiết từng phân khúc.