Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 20/10/2024: Giá lúa gạo trầm lắng đi ngang

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 20/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long không ghi nhận sự điều chỉnh; giá lúa gạo đi ngang; gạo xuất gạo xuất khẩu ổn định.

 

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 20/10

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

  6.900 - 7.000 -  6.900 - 7.000

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000 - 7.800 - 8.000

Lúa OM 5451

7.200 - 7.400 - 7.200 - 7.400

Lúa OM 18

7.500 - 8.000 - 7.500 - 8.000

Lúa OM 380

7.300 - 7.300

Lúa Nàng Hoa 9

6.900 - 7.000

-

6.900 - 7.000

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Thị trường lúa tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục duy trì sự ổn định trong ngày 20/10/2024. Giá lúa không có sự điều chỉnh so với ngày trước, cho thấy tình hình sản xuất và thu hoạch đang diễn ra suôn sẻ, đáp ứng đủ nhu cầu nội địa.

  • Lúa IR 50404: Giá vẫn duy trì ở mức 6.800 - 7.000 đồng/kg, không có sự thay đổi.
  • Lúa Đài Thơm 8: Giao dịch ổn định với mức giá từ 7.800 - 8.000 đồng/kg.
  • Lúa OM 5451: Được niêm yết từ 7.200 - 7.300 đồng/kg, giữ nguyên so với hôm qua.
  • Lúa OM 18: Giao dịch trong khoảng 7.500 - 7.800 đồng/kg, không có biến động.
  • Lúa OM 380: Giá tiếp tục ổn định trong khoảng 7.200 - 7.300 đồng/kg.
  • Lúa Nhật: Được giao dịch với mức giá từ 7.800 - 8.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Lúa Nàng Nhen (khô): Vẫn duy trì giá cao ở mức 20.000 đồng/kg, không có sự điều chỉnh.

Nhìn chung, giá lúa hôm nay cho thấy sự ổn định về cung cầu trong thị trường nội địa, đặc biệt là trong bối cảnh thu hoạch diễn ra đều đặn và không gặp phải sự gián đoạn nào.

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 20/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

18.000 - 20.000

-

18.000 - 20.000

- Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

- Gạo trắng thông dụng

17.000

-

17.000

- Gạo Nàng Hoa

21.500

-

21.500

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

23.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.400 - 10.600 +100 10.300 - 10.600

 

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 20/10

Thị trường gạo nguyên liệu hôm nay ghi nhận sự tăng nhẹ so với ngày trước đó. Mức tăng tuy không lớn nhưng phản ánh rõ xu hướng nhu cầu gạo nội địa và chế biến vẫn đang duy trì ở mức cao.

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Được giao dịch ở mức 10.400 - 10.600 đồng/kg, tăng 100 đồng/kg so với ngày hôm qua.
  • Gạo thành phẩm IR 504: Giá tiếp tục duy trì trong khoảng 12.550 - 12.700 đồng/kg, cho thấy sự ổn định và ít biến động.

Sự tăng nhẹ trong giá gạo nguyên liệu IR 504 phản ánh sự ổn định của thị trường, khi nhu cầu sử dụng và chế biến từ các nhà máy vẫn ở mức cao, trong khi nguồn cung từ vụ Hè Thu đang dần hoàn thiện.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 20/10

Tại các chợ bán lẻ, giá gạo vẫn tiếp tục giữ vững sự ổn định. Người tiêu dùng vẫn có thể mua các sản phẩm gạo phổ thông và đặc sản với mức giá không thay đổi so với ngày trước. Điều này cho thấy cung cầu gạo tại các khu vực này đang được cân bằng tốt.

  • Gạo Nàng Nhen: Giá cao nhất được niêm yết là 28.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Gạo Jasmine: Giao dịch từ 18.000 - 20.000 đồng/kg, duy trì ổn định.
  • Gạo Nàng Hoa: Vẫn được bán với mức giá 21.500 đồng/kg, không có biến động.
  • Gạo tẻ thường: Giao dịch trong khoảng 15.000 - 16.000 đồng/kg, không có sự điều chỉnh.
  • Thơm Thái hạt dài: Giao dịch ổn định từ 20.000 - 22.000 đồng/kg.
  • Gạo Hương Lài: Được niêm yết với giá 23.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Gạo Thơm Đài Loan: Giá tiếp tục giữ ở mức 21.000 đồng/kg.
  • Gạo trắng thông dụng: Giao dịch trong khoảng 17.500 đồng/kg, duy trì ổn định.
  • Gạo Sóc thường: Được bán với giá 18.500 đồng/kg, không có biến động.
  • Gạo Sóc Thái: Giá duy trì ở mức 21.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Gạo Nhật: Tiếp tục được niêm yết ở mức 22.000 đồng/kg, không có điều chỉnh.

Sự ổn định trong giá gạo tại các chợ lẻ giúp người tiêu dùng yên tâm mua sắm mà không phải lo lắng về biến động giá, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ gạo nội địa vẫn ở mức cao.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 20/10

Thị trường phụ phẩm gạo ngày hôm nay tiếp tục không có sự thay đổi so với trước, duy trì sự ổn định về giá cả. Đây là dấu hiệu cho thấy quy trình sản xuất và cung ứng phụ phẩm vẫn diễn ra bình thường. Tấm OM 5451: Vẫn duy trì mức giá 9.500 - 9.600 đồng/kg, không thay đổi. Cám khô: Giá tiếp tục giữ ổn định trong khoảng 5.900 - 6.000 đồng/kg.

3. Giá nếp hôm nay ngày 20/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Giá nếp hôm nay tiếp tục ổn định, không có biến động so với ngày hôm qua. Đây là tín hiệu tích cực cho thấy nguồn cung nếp từ các vùng trồng chủ lực vẫn đáp ứng đủ nhu cầu tiêu thụ. Nếp Long An IR 4625 (khô): Giá duy trì ở mức 9.600 - 9.800 đồng/kg, không thay đổi. Nếp Long An 3 tháng (khô): Tiếp tục được giao dịch trong khoảng 9.800 - 10.000 đồng/kg, đi ngang so với trước.

 

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 20/10

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam ngày hôm nay tiếp tục không có sự điều chỉnh lớn so với ngày trước. Một số loại gạo vẫn ghi nhận mức giảm nhẹ, phản ánh sự cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường quốc tế, nhưng tổng thể giá cả vẫn duy trì ở mức cạnh tranh.

  • Gạo 100% tấm: Vẫn giữ nguyên mức giá 439 USD/tấn, không có sự thay đổi.
  • Gạo tiêu chuẩn 5%: Giảm 3 USD, hiện giao dịch ở mức 534 USD/tấn.
  • Gạo 25% tấm: Cũng giảm nhẹ 3 USD, được giao dịch ở mức 506 USD/tấn.

Việc giá gạo xuất khẩu giảm nhẹ cho thấy sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các quốc gia xuất khẩu gạo khác. Tuy nhiên, mức giảm này không ảnh hưởng quá lớn đến vị thế cạnh tranh của gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế, nhờ vào chất lượng và sản lượng gạo luôn được duy trì ổn định.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 18/11/2025: Thi Trường Giữ Đà Ổn Định

Ngày 18/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định ở hầu hết các phân khúc. Giá lúa tươi tại Đồng bằng sông Cửu Long duy trì mặt bằng cũ, không xuất hiện biến động lớn do nguồn cung cuối vụ còn ít và nhu cầu gom hàng của thương lái chỉ ở mức vừa phải. Ở mảng gạo nguyên liệu – thành phẩm, mức giá tiếp tục đi ngang. Thị trường xuất khẩu giữ ổn định khi các dòng gạo thơm và gạo 100% tấm giữ giá theo báo giá cuối tuần trước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 17/11/2025: Giá Đi Ngang

Thị trường lúa gạo ngày 17/11/2025 ghi nhận không nhiều biến động. Giao dịch tại nhiều khu vực có phần chậm lại do nguồn lúa vãn đồng, nhu cầu mua mới yếu. Giá lúa – gạo nội địa vẫn duy trì ổn định, trong khi một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu chỉ dao động nhẹ trong tuần. Ở nhóm thị trường xuất khẩu, giá giữ ở mức tương đương cuối tuần trước, chưa xuất hiện tín hiệu tăng mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 15/11/2025: Giao Dịch Chậm

Thị trường lúa gạo ngày 15/11 tiếp tục cho thấy xu hướng ổn định khi mức giá đi ngang ở hầu hết phân khúc. Mặc dù hoạt động mua vào từ các kho khá cầm chừng, lượng hàng cuối vụ giảm đã giúp giá duy trì sự vững chắc. Đây là giai đoạn thị trường điều tiết nhẹ trước khi bước sang vụ thu hoạch mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 14/11/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Thị trường nông sản ngày 14/11/2025 ghi nhận sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm mặt hàng. Giá lúa nhìn chung ổn định dù lượng thu hoạch giảm mạnh ở nhiều vùng, trong khi giá gạo nguyên liệu có sự điều chỉnh trái chiều 100 đồng/kg giữa các chủng loại. Giao dịch toàn thị trường tiếp tục ở mức thấp, cho thấy tâm lý thận trọng của cả thương lái và kho gạo.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/11/2025: Lúa Giữ Giá Ổn Định

Thị trường lúa gạo trong nước hôm nay tiếp tục ghi nhận xu hướng ổn định và trầm lắng. Các giao dịch thu mua diễn ra chậm, trong khi nguồn cung lúa tươi tại nhiều địa phương đã cạn sau đợt thu hoạch chính vụ. Dù thị trường xuất khẩu vẫn duy trì giá vững, sức mua trong nước không có biến động lớn. Đáng chú ý, gạo Nàng Nhen vẫn giữ vị thế cao nhất trong nhóm gạo tiêu dùng nội địa với giá 28.000 đồng/kg.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 12/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 12/11/2025 ghi nhận nhịp giao dịch khá trầm lắng khi nguồn cung lúa vụ cũ gần như đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua của doanh nghiệp vẫn ở mức cầm chừng. Mặt bằng giá nhìn chung giữ ổn định, không xuất hiện biến động mạnh ở cả lúa tươi, gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm và phụ phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/11/2025: Nhu Cầu Lúa Mới Chậm

Ngày 11/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận diễn biến ổn định, nhu cầu mua lúa chậm do nguồn cung cuối vụ còn ít. Giá gạo nội địa và xuất khẩu duy trì quanh mức cao, thị trường giao dịch trầm lắng nhưng không giảm giá, cho thấy xu hướng giữ giá vững của nông sản gạo Việt Nam trong giai đoạn chuyển mùa.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/11/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 10/11/2025 tiếp tục duy trì đà ổn định. Mặc dù giao dịch trên thị trường khá thưa thớt, giá lúa, gạo và các mặt hàng phụ phẩm vẫn giữ ở mức vững chắc. Nông dân và thương lái tạm thời “án binh bất động”, chờ tín hiệu mới từ thị trường xuất khẩu và nguồn cung vụ sau.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/11/2025: Giá Gạo Nhích Nhẹ

Ngày 8/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái trầm lắng. Một số loại gạo nguyên liệu tăng nhẹ 200 đồng/kg, trong khi giá lúa vẫn ổn định ở nhiều vùng. Dù sức mua yếu, mặt bằng giá nhìn chung được giữ vững nhờ nguồn cung không quá dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 7/11/2025: Lúa Giảm Nhẹ

Ngày 7/11/2025, thị trường nông sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm lúa tươi, trong khi giá gạo nội địa và xuất khẩu duy trì ổn định. Hoạt động giao dịch trên thị trường vẫn trầm lắng do nguồn cung thu hoạch rải rác, thương lái và nhà máy có xu hướng thận trọng trong việc thu mua mới.