Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 19/11/2025: Giao Dịch Chậm

Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 19/11/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục diễn biến trầm lắng khi bước vào giai đoạn cuối vụ. Nguồn cung thu hoạch còn lại không nhiều, trong khi nhu cầu mua mới từ doanh nghiệp và thương lái khá dè dặt. Mặc dù giao dịch yếu, mặt bằng giá đa số vẫn duy trì ổn định, chỉ ghi nhận một vài điều chỉnh nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 19/11

Giống Lúa

Giá Mua (VNĐ/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.300 - 5.500 5.100 - 5.300

Lúa Đài Thơm 8

5.600 - 5.700 - 5.600 - 5.700

Lúa OM 5451

5.300 - 5.500 - 5.300 - 5.500

Lúa OM 380

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa OM 18

5.600 - 5.700 - 5.600 - 5.700

Lúa Nàng Hoa 9

6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

Thị trường lúa trong nước hôm nay không có nhiều biến động so với cuối tuần trước. Do lượng lúa tươi cuối vụ còn rất hạn chế, hầu hết thương lái đều mua cầm chừng, dẫn đến giao dịch khá lắng. Dù nhu cầu yếu, giá lúa vẫn neo mức ổn định nhờ nguồn cung giảm mạnh và nhiều cánh đồng đang dần khép lại vụ thu hoạch..

Diễn biến địa phương: 

  • An Giang: Nhu cầu mua mới nhỏ giọt, một số thương lái hạn chế giao dịch vì giá hiện khó có lợi nhuận.

  • Đồng Tháp (Lấp Vò, Sa Đéc): Các vùng thu hoạch đã vãn, giao dịch thưa thớt, giá được giữ mức cũ.

  • Cần Thơ – Vĩnh Long: Lượng lúa tươi ít, sức mua yếu, thị trường không có biến động đáng kể.

  • Tây Ninh: Nhiều cánh đồng đã thu hoạch xong, thương lái hỏi mua rải rác, giá ổn định.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • OM 18 (tươi): 5.600 – 5.700 đồng/kg

  • OM 5451 (tươi): 5.300 – 5.500 đồng/kg

  • IR 50404 (tươi): 5.100 – 5.300 đồng/kg

  • Đài Thơm 8 (tươi): 5.600 – 5.700 đồng/kg

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 19/11

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

11.000 - 12.000

- 12.000 - 14.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000 - 16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000 - 21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Gạo nguyên liệu và thành phẩm trong ngày ghi nhận mức giá tương đối vững. Chỉ có Đài Thơm 8 giảm nhẹ 100 đồng/kg, còn lại các loại khác duy trì biên độ quen thuộc. Do nhu cầu thu mua từ nhà máy chế biến yếu và tồn kho được điều tiết chặt, thị trường không xuất hiện biến động mạnh.

Tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Gạo trắng OM 5451 và các dòng thơm chất lượng cao giữ giá, lượng bán ra ít.

  • Đồng Tháp (Lấp Vò – Sa Đéc): Lượng hàng giao dịch thấp, thị trường gần như đi ngang.

  • An Cư – Đồng Tháp: Sức mua yếu, các mặt hàng tiếp tục ổn định.

  • Chợ lẻ tại các tỉnh: Giá bán ra ít thay đổi so với đầu tuần.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 19/11

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • Đài Thơm 8: 8.600 – 8.900 đồng/kg (giảm nhẹ 100 đồng/kg)

  • OM 380: 7.200 – 7.300 đồng/kg

  • Sóc dẻo: 7.600 – 7.800 đồng/kg

  • IR 504 nguyên liệu: 7.600 – 7.700 đồng/kg

  • OM 5451: 7.950 – 8.100 đồng/kg

  • CL 555: 7.600 – 7.800 đồng/kg

  • OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg

  • Thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 19/11

Thị trường bán lẻ:

  • Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg

  • Gạo thường: 11.000 – 12.000 đồng/kg

  • Hương Lài: 22.000 đồng/kg

  • Thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

  • Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

  • Jasmine: 17.000 – 18.000 đồng/kg

  • Trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

  • Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

  • Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

  • Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 19/11

  • Tấm OM 5451: 7.400 – 7.500 đồng/kg (tăng nhẹ 50 đồng/kg)

  • Cám: 9.000 – 10.000 đồng/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 19/11

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp thơm 6.700 - 6.900

-

Nếp Long An 6.300 - 6.900

-

Nếp IR 504

6.000 -

Hiện tại, thị trường nếp trong nước không ghi nhận biến động mới. Các loại nếp phổ biến tiếp tục duy trì mức giá ổn định nhờ nguồn cung kiểm soát tốt và nhu cầu nội địa ổn định.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 19/11

Mặt bằng giá xuất khẩu tiếp tục đứng vững trước áp lực cạnh tranh từ các nước trong khu vực. Nhu cầu từ thị trường châu Á và châu Phi duy trì nhịp ổn định.

  • Gạo thơm 5% tấm: 415 – 430 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 314 – 317 USD/tấn

  • Gạo Jasmine: 478 – 482 USD/tấn

Ngày 19/11 ghi nhận thị trường lúa gạo trong nước diễn biến theo chiều hướng ổn định, với các đặc điểm nổi bật:

  • Nguồn cung cuối vụ giảm mạnh, khiến giá lúa tiếp tục giữ mức cao mặc dù sức mua yếu.

  • Gạo nguyên liệu phần lớn giữ giá, chỉ một vài loại có điều chỉnh nhẹ.

  • Gạo thành phẩm và gạo bán lẻ đi ngang, phản ánh nhu cầu tiêu dùng ổn định.

  • Giá phụ phẩm tăng nhẹ, cho thấy nhu cầu từ các nhà máy thức ăn chăn nuôi tăng trở lại.

  • Xuất khẩu giữ mức cạnh tranh, không biến động mạnh.

Tổng quan, thị trường lúa gạo hôm nay duy trì sự ổn định cả ở kênh nội địa lẫn xuất khẩu, tạo nền tảng thuận lợi cho các doanh nghiệp và thương lái chuẩn bị bước vào vụ mới.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.

Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị 

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 5/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Ngày 5/11/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, đặc biệt là IR 504, trong khi giá lúa tươi và thành phẩm cơ bản giữ ổn định. Giao dịch trên thị trường trầm lắng do nguồn cung vụ Thu Đông đang bước vào giai đoạn cuối, thương lái hạn chế thu mua mới, còn nông dân giữ lúa chờ giá tốt hơn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Bước sang ngày 4/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tươi tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức ổn định. Diễn biến mua bán trên thị trường khá trầm lắng, lượng giao dịch mới thấp do nguồn hàng cuối vụ không dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Bước sang ngày 1/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ nhịp ổn định sau thời gian dài kết thúc vụ thu hoạch. Các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận hoạt động mua bán trầm lắng, lượng hàng lưu kho nhiều, giá thu mua nhìn chung không có biến động đáng kể so với hôm qua. Tuy nhiên, mặt bằng giá vẫn duy trì ở mức cao hơn trung bình cùng kỳ năm ngoái, phản ánh sức cầu ổn định trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 31/10/2025: Giá Trong Nước Ổn Định

Ngày 31/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, hầu hết các mặt hàng lúa tươi và gạo nguyên liệu ghi nhận giá đi ngang so với ngày hôm qua. Giao dịch tại các địa phương chậm, do nguồn cung cuối vụ không còn nhiều, trong khi nhu cầu mua mới của thương lái và doanh nghiệp chế biến vẫn ở mức cầm chừng.Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu có sự dao động nhẹ, tăng giảm khoảng 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến linh hoạt theo biến động chung của khu vực châu Á.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/10/2025: Thị Trường Giữ Nhịp Ổn Định

Ngày 30/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, ít biến động so với hôm qua. Các giao dịch mua bán diễn ra chậm rãi do nguồn cung cuối vụ đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua từ thương lái giảm nhẹ. Ở thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng giảm nhẹ 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến ổn định của chuỗi cung ứng và sức cạnh tranh so với các nước trong khu vực.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/10/2025: Biến Động Nhẹ

Ngày 29/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định tương đối, trong khi thị trường xuất khẩu có những biến động trái chiều. Giao dịch tại các kho và chợ diễn ra cầm chừng, giá lúa và gạo cơ bản giữ vững, trong khi một số loại gạo xuất khẩu điều chỉnh tăng giảm nhẹ. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết về giá lúa, gạo, nếp và xuất khẩu để bạn đọc nắm bắt toàn cảnh thị trường hôm nay.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/10/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Diễn biến giá lúa gạo trong nước hôm nay cho thấy xu hướng chững lại sau nhiều ngày ổn định. Một số loại gạo nguyên liệu điều chỉnh giảm nhẹ 50 – 100 đồng/kg, trong khi thị trường lúa vẫn giữ giá, giao dịch thưa thớt do nguồn cung cuối vụ hạn chế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Ngày 27/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận mức giá đi ngang, giao dịch thưa thớt tại các kho và bến. Dù không có biến động lớn, mức giá hiện tại phản ánh sự cân bằng giữa nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Các loại gạo xuất khẩu tiếp tục neo vững, trong khi lúa tươi nội địa giữ ổn định, giúp thị trường duy trì trạng thái cân bằng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/10/2025: Lúa Gạo Giữ Giá

Ngày 25/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì xu hướng ổn định sau nhiều phiên trầm lắng. Dù giá không có biến động mạnh, hoạt động mua bán vẫn cầm chừng tại hầu hết các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Gạo xuất khẩu giữ giá vững, trong khi lúa tươi nội địa vẫn neo quanh mức trung bình, phản ánh tâm lý thận trọng của thương lái trước thời điểm thu hoạch mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 24/10/2025: Giá Lúa Giảm Mạnh

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 24/10 ghi nhận xu hướng giảm rõ rệt ở hầu hết các loại lúa tươi, đặc biệt tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long – vùng trọng điểm sản xuất lúa của cả nước. Giao dịch chậm, thương lái hạn chế thu mua, trong khi giá gạo xuất khẩu và thị trường nội địa nhìn chung giữ mức ổn định. Dù vậy, sức mua giảm nhẹ đang khiến thị trường trầm lắng hơn so với đầu tuần.