Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 18/10/2024: Thị trường gạo trong nước tăng nhẹ

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 18/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long có sự điều chỉnh; giá gạo trong nước tăng nhẹ; lúa ổn định; gạo xuất gạo xuất khẩu giảm.

 

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 18/10

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

  6.900 - 7.000 -  6.900 - 7.000

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000 - 7.800 - 8.000

Lúa OM 5451

7.200 - 7.400 - 7.200 - 7.400

Lúa OM 18

7.500 - 8.000 - 7.500 - 8.000

Lúa OM 380

7.300 - 7.300

Lúa Nàng Hoa 9

6.900 - 7.000

-

6.900 - 7.000

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Trong ngày 18/10/2024, thị trường lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long không có nhiều biến động, giá lúa tiếp tục duy trì ở mức ổn định. Điều này phản ánh sự cân bằng giữa cung và cầu của thị trường trong nước, dù có một số dấu hiệu tăng nhẹ ở giá gạo.

  • Lúa IR 50404: Được giao dịch với mức giá 6.800 - 7.000 đồng/kg, không có sự thay đổi so với những ngày trước.
  • Lúa Đài thơm 8: Vẫn ổn định ở mức 7.800 - 8.000 đồng/kg.
  • Lúa OM 5451: Giữ nguyên giá trong khoảng 7.200 - 7.300 đồng/kg.
  • Lúa OM 18: Duy trì giá 7.500 - 7.800 đồng/kg.
  • Lúa OM 380: Không biến động, dao động trong mức 7.200 - 7.300 đồng/kg.
  • Lúa Nhật: Vẫn ổn định ở ngưỡng 7.800 - 8.000 đồng/kg.
  • Lúa Nàng Nhen (khô): Có giá 20.000 đồng/kg, không thay đổi.

Tình hình ổn định này tiếp tục phản ánh sự điều tiết tốt giữa nguồn cung và nhu cầu từ thị trường nội địa. Việc giá lúa không có sự biến động cũng cho thấy thị trường đang duy trì ở mức cân bằng, đặc biệt khi sản lượng lúa đạt yêu cầu và chất lượng ổn định.

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 18/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

18.000 - 20.000

-

18.000 - 20.000

- Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

- Gạo trắng thông dụng

17.000

-

17.000

- Gạo Nàng Hoa

21.500

-

21.500

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

23.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.400 - 10.600 +100 10.300 - 10.600

 

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 18/10

Trên thị trường, giá gạo ghi nhận mức tăng nhẹ so với ngày trước đó. Điều này cho thấy nhu cầu gạo trong nước đang có xu hướng gia tăng, đặc biệt là gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm IR 504, khi nguồn cung từ vụ mùa Hè Thu chưa có biến động mạnh.

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Giá hiện ở mức 10.400 - 10.600 đồng/kg, tăng 100 đồng/kg so với ngày trước.
  • Gạo thành phẩm IR 504: Được giao dịch ở mức 12.550 - 12.700 đồng/kg, cho thấy sự ổn định trong tiêu thụ nội địa và từ các nhà máy chế biến.

Mức tăng này phản ánh một phần nhu cầu chế biến từ các nhà máy trong nước, trong khi đó nguồn cung gạo từ nông dân không tăng đột biến, dẫn đến sự điều chỉnh giá. Tuy nhiên, mức tăng này vẫn nằm trong phạm vi biến động nhỏ, không gây xáo trộn lớn.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 18/10

Tại các chợ lẻ, giá gạo tiếp tục giữ ổn định với một số sản phẩm tăng nhẹ. Điều này cho thấy nhu cầu tiêu dùng vẫn ở mức cao và một số loại gạo đặc sản tiếp tục có sự hấp dẫn đối với người tiêu dùng.

  • Gạo Nàng Nhen: Vẫn giữ mức giá cao nhất, 28.000 đồng/kg.
  • Gạo Jasmine: Giá dao động từ 18.000 - 20.000 đồng/kg, ổn định.
  • Gạo Nàng Hoa: Duy trì giá 21.500 đồng/kg, không thay đổi.
  • Gạo tẻ thường: Giao dịch ở mức 15.000 - 16.000 đồng/kg, duy trì ổn định.
  • Thơm Thái hạt dài: Tăng 1.000 đồng/kg, hiện giao dịch ở mức 20.000 - 22.000 đồng/kg.
  • Gạo Hương Lài: Giá vẫn giữ nguyên ở 23.000 đồng/kg.
  • Gạo Thơm Đài Loan: Tăng 1.000 đồng/kg, giá hiện là 21.000 đồng/kg.
  • Gạo trắng thông dụng: Giao dịch ở mức 17.500 đồng/kg, không có sự thay đổi.
  • Gạo Sóc thường: Ổn định ở mức 18.500 đồng/kg.
  • Gạo Sóc Thái: Vẫn duy trì mức 21.000 đồng/kg.
  • Gạo Nhật: Duy trì mức giá 22.000 đồng/kg, không thay đổi.

Giá gạo bán lẻ tăng nhẹ chủ yếu ở các loại gạo đặc sản và thơm cao cấp, cho thấy sự ổn định và sức mua từ thị trường trong nước vẫn ở mức tốt. Sự điều chỉnh nhỏ về giá ở một số loại cho thấy thị trường vẫn duy trì được sự hấp dẫn với người tiêu dùng.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 18/10

Thị trường phụ phẩm gạo hôm nay vẫn duy trì mức giá ổn định, không có sự điều chỉnh lớn, phản ánh tình trạng ổn định của nguồn cung phụ phẩm từ các nhà máy chế biến. Tấm OM 5451: Giá dao động trong khoảng 9.500 - 9.600 đồng/kg, không thay đổi. Cám khô: Duy trì mức 5.900 - 6.000 đồng/kg, đi ngang so với ngày hôm qua.

3. Giá nếp hôm nay ngày 18/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Giá nếp trên thị trường hôm nay vẫn duy trì sự ổn định, không có sự thay đổi so với các phiên trước. Điều này cho thấy thị trường nếp đang ở trạng thái cân bằng, với nhu cầu ổn định từ cả thị trường nội địa và xuất khẩu.

  • Nếp Long An IR 4625 (khô): Duy trì ở mức giá 9.600 - 9.800 đồng/kg.
  • Nếp Long An 3 tháng (khô): Vẫn ổn định trong khoảng 9.800 - 10.000 đồng/kg.

Việc giá nếp giữ ổn định phản ánh sự đều đặn trong sản xuất và tiêu thụ, với nguồn cung không gặp phải trở ngại lớn nào, đặc biệt là trong thời điểm thu hoạch vụ nếp đang diễn ra thuận lợi.

 

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 18/10

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam hôm nay ghi nhận sự giảm nhẹ so với ngày trước. Điều này phản ánh tác động từ sự cạnh tranh mạnh mẽ của các nước xuất khẩu gạo khác, cũng như sự thay đổi trong nhu cầu từ các thị trường nhập khẩu.

  • Gạo 100% tấm: Duy trì giá 439 USD/tấn, không thay đổi.
  • Gạo tiêu chuẩn 5%: Giá giảm nhẹ 3 USD, xuống còn 534 USD/tấn.
  • Gạo 25% tấm: Ghi nhận mức giảm 3 USD, hiện ở 506 USD/tấn.

Sự giảm nhẹ này có thể xuất phát từ việc nhu cầu nhập khẩu từ một số thị trường lớn có dấu hiệu chững lại, cùng với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn như Ấn Độ và Thái Lan. Tuy nhiên, mức giảm không quá lớn cho thấy thị trường xuất khẩu vẫn ổn định và Việt Nam vẫn duy trì được vị thế trên thị trường quốc tế.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/5/2025: Gạo Xuất Khẩu Giảm Nhẹ, Lúa Trong Nước Giữ Vững Đà Ổn Định

Tình hình thị trường lúa gạo ngày 29/05/2025 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận diễn biến trái chiều giữa gạo xuất khẩu và thị trường trong nước. Trong khi giá một số loại gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu tiếp tục giảm nhẹ, thì giá lúa tươi nội địa vẫn ổn định nhờ nguồn cung Hè Thu thu hoạch lai rai. Giao dịch tại các địa phương diễn ra chậm rãi, phản ánh tâm lý dè dặt của thương lái và nhà máy trong giai đoạn giao mùa.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/5/2025: Biến Động Nhẹ, Giao Dịch Cầm Chừng Ở Các Địa Phương

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long trong ngày 28/5/2025 ghi nhận những tín hiệu giao dịch khá dè dặt. Nguồn cung từ vụ Hè Thu mới bắt đầu thu hoạch lai rai, trong khi nhu cầu mua vào vẫn chưa khởi sắc. Một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu có điều chỉnh nhẹ về giá, tuy nhiên tổng thể vẫn giữ mức ổn định. Các chợ lẻ duy trì mặt bằng giá cũ. Tình hình xuất khẩu không có nhiều biến chuyển.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/5/2025: Giao Dịch Trầm Lắng, Lúa Tươi Tăng Giảm Trái Chiều

Thị trường lúa gạo ngày 27/5 tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận biến động nhẹ, trong đó gạo các loại tương đối ổn định, còn lúa tươi tiếp tục biến động trái chiều do chất lượng không đồng đều. Giao dịch tại nhiều địa phương vẫn diễn ra chậm, chủ yếu là thu mua chọn lọc từ các thương lái và nhà máy.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 23/5/2025: Giao Dịch Trầm Lắng, Lúa Tiếp Đà Giảm Nhẹ

Thị trường lúa gạo ngày 23/5/2025 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục trong trạng thái biến động nhẹ. Gạo tiêu thụ nội địa giữ giá ổn định, trong khi một số mặt hàng gạo nguyên liệu xuất khẩu và lúa tươi phổ thông tiếp tục giảm nhẹ do chất lượng không đồng đều và sức mua yếu. Giao dịch tại các địa phương còn chậm, các kho thu mua lựa chọn kỹ, ưu tiên hàng đạt chuẩn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 22/5/2025: Giao Dịch Trầm Lắng, Lúa Tươi Tiếp Tục Điều Chỉnh Giảm Nhẹ

Ngày 22/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long duy trì xu hướng ít biến động. Giá gạo các loại giữ vững, không có điều chỉnh đáng kể, trong khi một số giống lúa tươi phổ biến tiếp tục giảm nhẹ do chất lượng đầu vụ chưa đồng đều. Giao dịch tại các kho và thương lái vẫn diễn ra cầm chừng, nguồn hàng về nhỏ giọt, sức mua chậm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 21/5/2025: Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Quay Đầu Giảm, Lúa Tươi Giữ Giá Ổn Định

Ngày 21/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục diễn biến trầm lắng. Giá lúa tươi duy trì ổn định nhờ chất lượng đồng ruộng ổn định, trong khi gạo nguyên liệu xuất khẩu, đặc biệt là 5451, có dấu hiệu giảm giá nhẹ. Giao dịch vẫn chưa khởi sắc, các nhà máy và thương lái thu mua chọn lọc, tạo nên sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 20/5/2025: Lúa – Gạo Biến Động Trái Chiều, Thị Trường Vẫn Thiếu Lực Mua Mới

Ngày 20/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận xu hướng biến động nhẹ nhưng trái chiều. Trong khi một số loại gạo nguyên liệu tăng giá trở lại, thì giá lúa tươi tiếp tục điều chỉnh giảm ở các giống chủ lực. Giao dịch tại các địa phương vẫn trầm lắng, nguồn hàng về kho cầm chừng, sức mua chưa cải thiện đáng kể.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 19/5/2025: Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Giảm Nhẹ, Lúa Tươi Chững Giá

Thị trường lúa gạo ngày 19/5 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận biến động trái chiều. Trong khi giá lúa tươi phần lớn chững lại, thì một số mặt hàng gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu như IR 504 và CL 555 giảm nhẹ 100 đồng/kg. Giao dịch nhìn chung chậm, nguồn hàng lai rai, thị trường vẫn trong trạng thái thăm dò lực cầu từ các đầu mối trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 17/5/2025: Lúa Tươi Tiếp Đà Giảm, Gạo Vẫn Duy Trì Ổn Định

Ngày 17/5/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận sự trái chiều giữa hai nhóm sản phẩm. Trong khi giá lúa tươi tiếp tục giảm nhẹ ở một số giống chủ lực như Đài Thơm 8 và OM 18, thì mặt bằng giá gạo vẫn giữ vững tại nhà máy, kho và các chợ dân sinh. Giao dịch diễn ra chậm, phản ánh tâm lý thận trọng từ cả thương lái và nông dân trong giai đoạn giao mùa.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 16/5/2025: Lúa Tươi Quay Đầu Giảm Giá, Gạo Giữ Vững Mặt Bằng Ổn Định

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ngày 16/5/2025 ghi nhận những biến động ngược chiều. Một số giống lúa tươi như IR 50404 và OM 380 quay đầu giảm giá sau vài phiên ổn định. Trong khi đó, giá gạo các loại tiếp tục duy trì mặt bằng cũ, không có dấu hiệu hạ nhiệt. Giao dịch chậm, nguồn hàng ra thị trường không nhiều, phản ánh tâm lý chờ đợi của cả nông dân lẫn thương lái.