Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 16/10/2024: Giá gạo trong nước có xu hướng giảm

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 16/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận sự điều chỉnh; giá gạo trong nước có xu hướng giảm; gạo xuất gạo xuất khẩu ổn định

 

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 16/10

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

  6.900 - 7.000 -  6.900 - 7.000

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000 - 7.800 - 8.000

Lúa OM 5451

7.200 - 7.400 - 7.200 - 7.400

Lúa OM 18

7.500 - 8.000 - 7.500 - 8.000

Lúa OM 380

7.300 - 7.300

Lúa Nàng Hoa 9

6.900 - 7.000

-

6.900 - 7.000

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Hôm nay, thị trường lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục giữ xu hướng ổn định so với phiên giao dịch trước đó. Việc này phản ánh tình hình cung cầu tương đối cân bằng, khi lượng lúa thu hoạch từ vụ mùa gần đây vẫn được duy trì ở mức ổn định. Dưới đây là chi tiết giá lúa tại các khu vực:

  • Lúa IR 50404: Giá dao động từ 6.800 - 7.000 đồng/kg, giữ nguyên so với ngày hôm qua.
  • Lúa Đài thơm 8: Vẫn duy trì mức giá từ 7.800 - 8.000 đồng/kg, không có biến động lớn.
  • Lúa OM 5451: Tiếp tục giao dịch trong khoảng 7.200 - 7.300 đồng/kg.
  • Lúa OM 18: Giá ổn định ở mức 7.500 - 7.800 đồng/kg.
  • Lúa OM 380: Không có thay đổi, duy trì ở mức 7.200 - 7.300 đồng/kg.
  • Lúa Nhật: Ghi nhận giá từ 7.800 - 8.000 đồng/kg, vẫn ổn định so với các phiên trước.
  • Lúa Nàng Nhen (khô): Vẫn giữ mức cao 20.000 đồng/kg.

Việc giá lúa không có biến động lớn cho thấy thị trường vẫn đang ở trạng thái bình ổn. Tuy nhiên, trong những ngày tới, có thể có các yếu tố ảnh hưởng đến giá, đặc biệt là nhu cầu tăng cường từ các nhà máy chế biến và xuất khẩu.

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 16/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

18.000 - 20.000

-

18.000 - 20.000

- Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

- Gạo trắng thông dụng

17.000

-

17.000

- Gạo Nàng Hoa

21.500

-

21.500

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

23.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.500 - 10.700 -100 10.600 - 10.800

 

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 16/10

Trên thị trường gạo, giá gạo nguyên liệu hôm nay ghi nhận một sự giảm nhẹ, chủ yếu do nhu cầu tạm thời yếu đi từ các nhà máy chế biến. Cụ thể:

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Giá giảm 100 đồng/kg, hiện giao dịch ở mức 10.500 - 10.700 đồng/kg.

Sự giảm nhẹ này có thể là kết quả của việc một số nhà máy chế biến tạm dừng thu mua để chờ nguồn cung mới hoặc điều chỉnh chiến lược kinh doanh trước sự thay đổi trong nhu cầu xuất khẩu.

Trong khi đó, giá gạo thành phẩm vẫn giữ vững, không có sự điều chỉnh so với ngày hôm qua:

  • Gạo thành phẩm IR 504: Giá giao dịch trong khoảng 12.600 - 12.700 đồng/kg, không thay đổi.

Điều này cho thấy thị trường tiêu thụ gạo trong nước vẫn ổn định, đặc biệt là nhu cầu từ các đơn vị bán lẻ và nhà phân phối gạo nội địa.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 16/10

Tại các chợ lẻ, thị trường gạo có dấu hiệu đi ngang, với một số loại gạo ghi nhận mức tăng nhẹ. Đây là dấu hiệu cho thấy nhu cầu tiêu dùng trong nước vẫn ổn định, đặc biệt là các loại gạo thơm và gạo đặc sản.

  • Gạo Nàng Nhen: Vẫn giữ mức giá cao nhất, 28.000 đồng/kg.
  • Gạo Jasmine: Giao dịch ở mức 18.000 - 20.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Gạo Nàng Hoa: Ghi nhận giá 21.500 đồng/kg, ổn định so với ngày trước.
  • Gạo tẻ thường: Tiếp tục dao động từ 15.000 - 16.000 đồng/kg.
  • Thơm Thái hạt dài: Ghi nhận mức tăng 1.000 đồng/kg, hiện ở mức 20.000 - 22.000 đồng/kg.
  • Gạo Hương Lài: Duy trì ở mức 23.000 đồng/kg, không có biến động lớn.
  • Gạo Thơm Đài Loan: Giá tăng nhẹ 1.000 đồng/kg, giao dịch ở mức 21.000 đồng/kg.
  • Gạo trắng thông dụng: Giao dịch quanh mức 17.500 đồng/kg.
  • Gạo Sóc thường: Được bán với giá 18.500 đồng/kg, không có thay đổi.
  • Gạo Sóc Thái: Duy trì mức giá 21.000 đồng/kg.
  • Gạo Nhật: Ghi nhận giá 22.000 đồng/kg, không có biến động.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 16/10

Giá phụ phẩm gạo hôm nay cũng có một số biến động nhẹ, phản ánh sự điều chỉnh trong nhu cầu thu mua từ các nhà máy chế biến:

  • Tấm OM 5451: Giá duy trì ở mức 9.500 - 9.600 đồng/kg, không thay đổi so với ngày trước.
  • Cám khô: Giảm nhẹ 50 đồng/kg, hiện ở mức 5.900 - 6.000 đồng/kg.

3. Giá nếp hôm nay ngày 16/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Trên thị trường nếp, không có sự điều chỉnh đáng kể trong giá cả so với phiên trước đó. Điều này phản ánh một thị trường ổn định và nguồn cung nếp dồi dào từ các vùng trồng chính như Long An. Nếp Long An IR 4625 (khô): Giá không đổi, vẫn duy trì ở mức 9.600 - 9.800 đồng/kg. Nếp Long An 3 tháng (khô): Giao dịch ổn định từ 9.800 - 10.000 đồng/kg.

 

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 16/10

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam hôm nay không ghi nhận biến động, giữ nguyên so với ngày hôm qua. Điều này có thể là do nhu cầu từ thị trường quốc tế vẫn ổn định, không có sự gia tăng đột biến.

  • Gạo 100% tấm: Duy trì ở mức 439 USD/tấn, không thay đổi.
  • Gạo 5% tấm: Giao dịch ở mức 537 USD/tấn, giữ vững so với ngày trước.
  • Gạo 25% tấm: Vẫn giữ mức 509 USD/tấn.

Sự ổn định của giá gạo xuất khẩu cho thấy Việt Nam vẫn duy trì được vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế, bất chấp sự cạnh tranh từ các quốc gia xuất khẩu khác. Tuy nhiên, sự không biến động về giá có thể là dấu hiệu của việc thị trường quốc tế đang ở giai đoạn ổn định và nhu cầu không có biến động lớn trong ngắn hạn.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 18/11/2025: Thi Trường Giữ Đà Ổn Định

Ngày 18/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định ở hầu hết các phân khúc. Giá lúa tươi tại Đồng bằng sông Cửu Long duy trì mặt bằng cũ, không xuất hiện biến động lớn do nguồn cung cuối vụ còn ít và nhu cầu gom hàng của thương lái chỉ ở mức vừa phải. Ở mảng gạo nguyên liệu – thành phẩm, mức giá tiếp tục đi ngang. Thị trường xuất khẩu giữ ổn định khi các dòng gạo thơm và gạo 100% tấm giữ giá theo báo giá cuối tuần trước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 17/11/2025: Giá Đi Ngang

Thị trường lúa gạo ngày 17/11/2025 ghi nhận không nhiều biến động. Giao dịch tại nhiều khu vực có phần chậm lại do nguồn lúa vãn đồng, nhu cầu mua mới yếu. Giá lúa – gạo nội địa vẫn duy trì ổn định, trong khi một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu chỉ dao động nhẹ trong tuần. Ở nhóm thị trường xuất khẩu, giá giữ ở mức tương đương cuối tuần trước, chưa xuất hiện tín hiệu tăng mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 15/11/2025: Giao Dịch Chậm

Thị trường lúa gạo ngày 15/11 tiếp tục cho thấy xu hướng ổn định khi mức giá đi ngang ở hầu hết phân khúc. Mặc dù hoạt động mua vào từ các kho khá cầm chừng, lượng hàng cuối vụ giảm đã giúp giá duy trì sự vững chắc. Đây là giai đoạn thị trường điều tiết nhẹ trước khi bước sang vụ thu hoạch mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 14/11/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Thị trường nông sản ngày 14/11/2025 ghi nhận sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm mặt hàng. Giá lúa nhìn chung ổn định dù lượng thu hoạch giảm mạnh ở nhiều vùng, trong khi giá gạo nguyên liệu có sự điều chỉnh trái chiều 100 đồng/kg giữa các chủng loại. Giao dịch toàn thị trường tiếp tục ở mức thấp, cho thấy tâm lý thận trọng của cả thương lái và kho gạo.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/11/2025: Lúa Giữ Giá Ổn Định

Thị trường lúa gạo trong nước hôm nay tiếp tục ghi nhận xu hướng ổn định và trầm lắng. Các giao dịch thu mua diễn ra chậm, trong khi nguồn cung lúa tươi tại nhiều địa phương đã cạn sau đợt thu hoạch chính vụ. Dù thị trường xuất khẩu vẫn duy trì giá vững, sức mua trong nước không có biến động lớn. Đáng chú ý, gạo Nàng Nhen vẫn giữ vị thế cao nhất trong nhóm gạo tiêu dùng nội địa với giá 28.000 đồng/kg.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 12/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 12/11/2025 ghi nhận nhịp giao dịch khá trầm lắng khi nguồn cung lúa vụ cũ gần như đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua của doanh nghiệp vẫn ở mức cầm chừng. Mặt bằng giá nhìn chung giữ ổn định, không xuất hiện biến động mạnh ở cả lúa tươi, gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm và phụ phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/11/2025: Nhu Cầu Lúa Mới Chậm

Ngày 11/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận diễn biến ổn định, nhu cầu mua lúa chậm do nguồn cung cuối vụ còn ít. Giá gạo nội địa và xuất khẩu duy trì quanh mức cao, thị trường giao dịch trầm lắng nhưng không giảm giá, cho thấy xu hướng giữ giá vững của nông sản gạo Việt Nam trong giai đoạn chuyển mùa.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/11/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 10/11/2025 tiếp tục duy trì đà ổn định. Mặc dù giao dịch trên thị trường khá thưa thớt, giá lúa, gạo và các mặt hàng phụ phẩm vẫn giữ ở mức vững chắc. Nông dân và thương lái tạm thời “án binh bất động”, chờ tín hiệu mới từ thị trường xuất khẩu và nguồn cung vụ sau.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/11/2025: Giá Gạo Nhích Nhẹ

Ngày 8/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái trầm lắng. Một số loại gạo nguyên liệu tăng nhẹ 200 đồng/kg, trong khi giá lúa vẫn ổn định ở nhiều vùng. Dù sức mua yếu, mặt bằng giá nhìn chung được giữ vững nhờ nguồn cung không quá dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 7/11/2025: Lúa Giảm Nhẹ

Ngày 7/11/2025, thị trường nông sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm lúa tươi, trong khi giá gạo nội địa và xuất khẩu duy trì ổn định. Hoạt động giao dịch trên thị trường vẫn trầm lắng do nguồn cung thu hoạch rải rác, thương lái và nhà máy có xu hướng thận trọng trong việc thu mua mới.