Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 12/7/2025: Giá Lúa Tươi Khởi Sắc

Theo thông tin mới nhất từ Báo Kinh Tế và Đô Thị, giá lúa gạo hôm nay ngày 12/7/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận tín hiệu tích cực từ hoạt động giao dịch lúa Hè Thu. Dù giá cả ít biến động, thị trường nội địa và xuất khẩu vẫn duy trì sự ổn định cần thiết, phản ánh tâm lý chờ đợi rõ nét từ cả người bán lẫn bên mua.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 12/7

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.700 - 5.800 - 5.700 - 5.800 

Lúa Đài Thơm 8

6.100 - 6.200 - 6.100 - 6.200

Lúa OM 5451

5.800 - 6.000 - 5.800 - 6.000

Lúa OM 380

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa OM 18

6.000 - 6.100 - 6.000 - 6.100

Lúa Nàng Hoa 9

6.100 - 6.200

-

6.100 - 6.200

Diễn biến địa phương:

  • An Giang: Nông dân chào giá cao, thương lái mua đều, thị trường giữ nhịp ổn định.
  • Đồng Tháp: Nguồn lúa chào bán khá, tuy nhiên sức mua vẫn còn chậm.

  • Tây Ninh – Long An cũ: Giao dịch diễn ra đều, giá lúa giữ vững.

  • Hậu Giang – Cần Thơ mới: Nhu cầu mua lai rai, giá chững lại.

  • Kiên Giang – An Giang mới: Lượng lúa chào bán nhiều, giao dịch duy trì.

Giá lúa tại các tỉnh trọng điểm vẫn giữ ở mức ổn định, không ghi nhận biến động so với hôm qua. Một số giống lúa như IR50404, OM5451 và Đài Thơm 8 duy trì sức hút nhất định với mức giá dao động nhẹ, phản ánh tín hiệu tích cực từ thị trường nội địa.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • IR 50404: 5.700 – 5.800 đồng/kg (ổn định)

  • Nàng Hoa 9: 6.100 – 6.200 đồng/kg (ổn định)

  • OM 18: 6.000 – 6.100 đồng/kg (ổn định)

  • Đài Thơm 8: 6.100 – 6.200 đồng/kg (ổn định)

  • OM 308: 5.700 – 5.900 đồng/kg (ổn định)

  • OM 5451: 5.800 – 6.000 đồng/kg (ổn định)

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 12/7

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

13.000 - 14.000

- 13.000 - 14.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000

-

21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Thị trường gạo nội địa tương đối ổn định. Các chủng loại gạo nguyên liệu và thành phẩm dao động nhẹ trong biên độ an toàn, không tạo đột biến nhưng vẫn đảm bảo hoạt động giao thương đều đặn.

Tình hình tại địa phương: 

  • An Giang: Kho hỏi mua chậm, giao dịch cầm chừng.
  • Lấp Vò – Đồng Tháp: Gạo về ít, giá giữ ổn định.

  • Sa Đéc – Đồng Tháp: Giao dịch nhỏ lẻ, thị trường không có nhiều biến động.

  • Chợ An Cư (Đồng Tháp mới): Mức giá bình ổn, lựa chọn kỹ lưỡng theo loại gạo.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 12/7

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu IR 504: 7.600 – 7.700 đồng/kg (ổn định)

  • Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg (ổn định)

  • Gạo OM 18: 9.600 – 9.700 đồng/kg (ổn định)

  • CL 555: 8.300 – 8.400 đồng/kg (ổn định)

  • OM 380: 7.850 – 7.900 đồng/kg (ổn định)

  • 5451: 9.100 – 9.150 đồng/kg (ổn định)

  • OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg (ổn định)

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 12/7

Tại các chợ lẻ hôm nay:

  • Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg (cao nhất)

  • Hương Lài: 22.000 đồng/kg

  • Thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

  • Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

  • Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg

  • Trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

  • Gạo thường: 13.000 – 14.000 đồng/kg

  • Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

  • Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

  • Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 12/7

Giá phụ phẩm:

  • Tấm thơm IR504: 7.000 – 7.300 đồng/kg (↑ 100 đồng)

  • Cám: 8.000 – 9.000 đồng/kg (ổn định)

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 12/7

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000

-

Nếp Long An (tươi)

7.800 - 8.000

-

Nếp An Giang (khô)

9.700 - 9.900 -

Nếp An Giang (tươi)

7.700 - 7.900

-

Hiện tại, thị trường chưa ghi nhận cập nhật mới về giá nếp trong ngày 12/7/2025. Tuy nhiên, theo xu hướng các ngày trước đó, giá nếp vẫn duy trì mức ổn định, chủ yếu phục vụ thị trường nội địa và tiêu dùng dân sinh.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 12/7

Trên thị trường quốc tế, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam duy trì ổn định:

  • Gạo 5% tấm: 382 USD/tấn

  • Gạo 25% tấm: 357 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 317 USD/tấn

Thị trường lúa gạo ngày 12/7 tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, trong khi hoạt động giao dịch lúa tươi bắt đầu có tín hiệu tích cực. Các mặt hàng gạo và phụ phẩm giữ giá, góp phần củng cố tâm lý ổn định cho người sản xuất và thương lái. Xu hướng này được kỳ vọng sẽ tiếp diễn trong ngắn hạn, hỗ trợ đà tăng bền vững cho nông sản Việt Nam.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.

Nguồn: Báo Kinh Tế và Đô Thị

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 21/5/2025: Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Quay Đầu Giảm, Lúa Tươi Giữ Giá Ổn Định

Ngày 21/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục diễn biến trầm lắng. Giá lúa tươi duy trì ổn định nhờ chất lượng đồng ruộng ổn định, trong khi gạo nguyên liệu xuất khẩu, đặc biệt là 5451, có dấu hiệu giảm giá nhẹ. Giao dịch vẫn chưa khởi sắc, các nhà máy và thương lái thu mua chọn lọc, tạo nên sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 20/5/2025: Lúa – Gạo Biến Động Trái Chiều, Thị Trường Vẫn Thiếu Lực Mua Mới

Ngày 20/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận xu hướng biến động nhẹ nhưng trái chiều. Trong khi một số loại gạo nguyên liệu tăng giá trở lại, thì giá lúa tươi tiếp tục điều chỉnh giảm ở các giống chủ lực. Giao dịch tại các địa phương vẫn trầm lắng, nguồn hàng về kho cầm chừng, sức mua chưa cải thiện đáng kể.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 19/5/2025: Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Giảm Nhẹ, Lúa Tươi Chững Giá

Thị trường lúa gạo ngày 19/5 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận biến động trái chiều. Trong khi giá lúa tươi phần lớn chững lại, thì một số mặt hàng gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu như IR 504 và CL 555 giảm nhẹ 100 đồng/kg. Giao dịch nhìn chung chậm, nguồn hàng lai rai, thị trường vẫn trong trạng thái thăm dò lực cầu từ các đầu mối trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 17/5/2025: Lúa Tươi Tiếp Đà Giảm, Gạo Vẫn Duy Trì Ổn Định

Ngày 17/5/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận sự trái chiều giữa hai nhóm sản phẩm. Trong khi giá lúa tươi tiếp tục giảm nhẹ ở một số giống chủ lực như Đài Thơm 8 và OM 18, thì mặt bằng giá gạo vẫn giữ vững tại nhà máy, kho và các chợ dân sinh. Giao dịch diễn ra chậm, phản ánh tâm lý thận trọng từ cả thương lái và nông dân trong giai đoạn giao mùa.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 16/5/2025: Lúa Tươi Quay Đầu Giảm Giá, Gạo Giữ Vững Mặt Bằng Ổn Định

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ngày 16/5/2025 ghi nhận những biến động ngược chiều. Một số giống lúa tươi như IR 50404 và OM 380 quay đầu giảm giá sau vài phiên ổn định. Trong khi đó, giá gạo các loại tiếp tục duy trì mặt bằng cũ, không có dấu hiệu hạ nhiệt. Giao dịch chậm, nguồn hàng ra thị trường không nhiều, phản ánh tâm lý chờ đợi của cả nông dân lẫn thương lái.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 15/5/2025: Lúa Tươi Quay Đầu Tăng Giá, Gạo Giữ Đà Ổn Định

Ngày 15/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận những chuyển động nhẹ. Trong khi mặt bằng giá gạo vẫn ổn định tại cả nhà máy lẫn chợ lẻ, một số loại lúa tươi bất ngờ quay đầu tăng giá, đặc biệt là các giống Đài Thơm 8 và OM 18. Giao dịch tại các địa phương vẫn ở mức vừa phải, nguồn cung không nhiều.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 14/5/2025: Tăng Giảm Trái Chiều, Giao Dịch Cầm Chừng, Gạo Trắng Nhích Nhẹ

Ngày 14/5/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận mức biến động nhẹ. Một số loại lúa tươi giảm giá, trong khi gạo nguyên liệu IR 504 tăng nhẹ nhờ nhu cầu phục hồi. Giao dịch vẫn ở mức cầm chừng, lượng hàng đưa ra thị trường không nhiều. Các nhà máy bắt đầu chú ý hơn đến gạo trắng chất lượng cao. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể theo từng phân khúc sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/5/2025: Lúa Tươi Giảm Mạnh, Gạo Giữ Giá, Giao Dịch Trầm Lắng

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ngày 13/5/2025 có nhiều biến động trái chiều. Lúa tươi giảm mạnh ở một số giống, đặc biệt là IR 50404 và OM 5451. Trong khi đó, giá gạo các loại tiếp tục giữ ổn định, nhất là tại các chợ bán lẻ. Giao dịch toàn thị trường chậm, nguồn cung ra thị trường thấp. Bài viết sau đây sẽ phân tích chi tiết từng phân khúc sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 12/5/2025: Thị Trường Ổn Định, Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Tăng Nhẹ

Ngày 12/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục duy trì sự ổn định. Giao dịch diễn ra chậm, nguồn cung lúa và gạo nguyên liệu không nhiều. Tuy nhiên, giá một số loại gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu đã có điều chỉnh tăng nhẹ so với cuối tuần. Dưới đây là phân tích chi tiết theo từng danh mục sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/5/2025: Giao Dịch Trầm Lắng, Giá Bình Ổn, Xuất Khẩu Giữ Mức Cao

Ngày 10/5/2025, thị trường lúa gạo khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục duy trì nhịp độ chậm. Giao dịch ít, giá lúa có loại giảm nhẹ, trong khi mặt bằng giá gạo thành phẩm và nguyên liệu vẫn giữ ổn định. Gạo bán lẻ tại các chợ không biến động, phụ phẩm và gạo xuất khẩu duy trì mức giá quen thuộc. Dưới đây là tổng hợp chi tiết từng phân khúc.