Giá lúa gạo hôm nay ngày 16/10/2024: Giá gạo trong nước có xu hướng giảm

Đặt và giao hàng tận nơi: 0909 34 99 88

Giá lúa gạo hôm nay ngày 16/10/2024: Giá gạo trong nước có xu hướng giảm
Ngày đăng: 16/10/2024 09:44 PM

    Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 16/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận sự điều chỉnh; giá gạo trong nước có xu hướng giảm; gạo xuất gạo xuất khẩu ổn định

    Giá lúa gạo hôm nay 16/10/2024

     

    Có thể bạn quan tâm:

    1. Giá lúa hôm nay ngày 16/10

    Giống Lúa

    Giá Mua

    (VNĐ/kg)

    Tăng (+)

    Giảm (-)

    Giá Mua Hôm Qua

    (VNĐ/kg)

    Lúa IR 504

      6.900 - 7.000 -  6.900 - 7.000

    Lúa Đài Thơm 8

    7.800 - 8.000 - 7.800 - 8.000

    Lúa OM 5451

    7.200 - 7.400 - 7.200 - 7.400

    Lúa OM 18

    7.500 - 8.000 - 7.500 - 8.000

    Lúa OM 380

    7.300 - 7.300

    Lúa Nàng Hoa 9

    6.900 - 7.000

    -

    6.900 - 7.000

    Lúa Nhật

    7.800 - 8.000

    -

    7.800 - 8.000

    Hôm nay, thị trường lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục giữ xu hướng ổn định so với phiên giao dịch trước đó. Việc này phản ánh tình hình cung cầu tương đối cân bằng, khi lượng lúa thu hoạch từ vụ mùa gần đây vẫn được duy trì ở mức ổn định. Dưới đây là chi tiết giá lúa tại các khu vực:

    Việc giá lúa không có biến động lớn cho thấy thị trường vẫn đang ở trạng thái bình ổn. Tuy nhiên, trong những ngày tới, có thể có các yếu tố ảnh hưởng đến giá, đặc biệt là nhu cầu tăng cường từ các nhà máy chế biến và xuất khẩu.

    Có thể bạn quan tâm:

    2. Giá gạo hôm nay ngày 16/10

    Giá Gạo

    Giá Bán Tại Chợ

    (đồng/kg)

    Tăng (+)

    Giảm (-)

    Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

    -  Nếp ruột

    16.000 - 18.000

    -

    16.000 - 18.000

    - Gạo thường

    16.000 - 17.000

    -

    16.000 - 17.000

    - Gạo Nàng Nhen

    28.000

    -

    28.000

    - Gạo thơm thái hạt dài

    20.000 - 22.000

    -

    20.000 - 22.000

    - Gạo thơm Jasmine

    18.000 - 20.000

    -

    18.000 - 20.000

    - Gạo Hương Lài

    22.000

    -

    22.000

    - Gạo trắng thông dụng

    17.000

    -

    17.000

    - Gạo Nàng Hoa

    21.500

    -

    21.500

    - Gạo Sóc thường

    18.000 - 18.500

    -

    18.000 - 18.500

    - Gạo Sóc Thái

    21.000

    -

    21.000

    - Gạo thơm Đài Loan

    20.000

    -

    20.000

      - Gạo Nhật

    22.000

    -

    23.000

    - Gạo nguyên liệu IR 504

    10.500 - 10.700 -100 10.600 - 10.800

     

    Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 16/10

    Trên thị trường gạo, giá gạo nguyên liệu hôm nay ghi nhận một sự giảm nhẹ, chủ yếu do nhu cầu tạm thời yếu đi từ các nhà máy chế biến. Cụ thể:

    Sự giảm nhẹ này có thể là kết quả của việc một số nhà máy chế biến tạm dừng thu mua để chờ nguồn cung mới hoặc điều chỉnh chiến lược kinh doanh trước sự thay đổi trong nhu cầu xuất khẩu.

    Trong khi đó, giá gạo thành phẩm vẫn giữ vững, không có sự điều chỉnh so với ngày hôm qua:

    Điều này cho thấy thị trường tiêu thụ gạo trong nước vẫn ổn định, đặc biệt là nhu cầu từ các đơn vị bán lẻ và nhà phân phối gạo nội địa.

    Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 16/10

    Tại các chợ lẻ, thị trường gạo có dấu hiệu đi ngang, với một số loại gạo ghi nhận mức tăng nhẹ. Đây là dấu hiệu cho thấy nhu cầu tiêu dùng trong nước vẫn ổn định, đặc biệt là các loại gạo thơm và gạo đặc sản.

    Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 16/10

    Giá phụ phẩm gạo hôm nay cũng có một số biến động nhẹ, phản ánh sự điều chỉnh trong nhu cầu thu mua từ các nhà máy chế biến:

    3. Giá nếp hôm nay ngày 16/10

    Giống Nếp

    Giá mua của thương lái (đồng/kg)

    Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

    Nếp An Giang (tươi)

    7.000 - 7.200

    -

    Nếp Long An (tươi)

    7.400 - 7.600

    -

    Nếp Long An (khô)

    9.800 - 10.000 -

    Nếp An Giang (khô)

    -

    -

    Trên thị trường nếp, không có sự điều chỉnh đáng kể trong giá cả so với phiên trước đó. Điều này phản ánh một thị trường ổn định và nguồn cung nếp dồi dào từ các vùng trồng chính như Long An. Nếp Long An IR 4625 (khô): Giá không đổi, vẫn duy trì ở mức 9.600 - 9.800 đồng/kg. Nếp Long An 3 tháng (khô): Giao dịch ổn định từ 9.800 - 10.000 đồng/kg.

     

    Có thể bạn quan tâm:

    4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 16/10

    Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam hôm nay không ghi nhận biến động, giữ nguyên so với ngày hôm qua. Điều này có thể là do nhu cầu từ thị trường quốc tế vẫn ổn định, không có sự gia tăng đột biến.

    Sự ổn định của giá gạo xuất khẩu cho thấy Việt Nam vẫn duy trì được vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế, bất chấp sự cạnh tranh từ các quốc gia xuất khẩu khác. Tuy nhiên, sự không biến động về giá có thể là dấu hiệu của việc thị trường quốc tế đang ở giai đoạn ổn định và nhu cầu không có biến động lớn trong ngắn hạn.

    Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

    Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

    Chia sẻ:
    Bài viết khác:
    0
    Zalo
    Hotline