Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/10/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 8/10/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long bước vào giai đoạn thu hoạch lúa Thu Đông, tuy nhiên sức mua yếu khiến giá lúa tươi giữ ở mức ổn định. Nhiều doanh nghiệp và thương lái vẫn đang trong tâm thế thận trọng, lượng thu mua chủ yếu phục vụ đơn hàng nhỏ lẻ. Dù nguồn cung dồi dào, nhưng do cầu giảm nên giá chưa có dấu hiệu phục hồi rõ rệt.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 8/10

Giống Lúa

Giá Mua (VNĐ/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.000 - 5.200 - 5.000 - 5.200

Lúa Đài Thơm 8

5.800 - 6.000 - 5.800 - 6.000

Lúa OM 5451

5.400 - 5.600 - 5.400 - 5.600

Lúa OM 380

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa OM 18

5.800 - 6.000 - 5.800 - 6.000

Lúa Nàng Hoa 9

6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

Thị trường lúa ngày 8/10 ghi nhận không có nhiều thay đổi so với hôm qua. Nông dân tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long bước vào giai đoạn thu hoạch lúa Thu Đông, tuy nhiên sức mua yếu khiến giá lúa tươi giữ ở mức ổn định. Nhiều doanh nghiệp và thương lái vẫn đang trong tâm thế thận trọng, lượng thu mua chủ yếu phục vụ đơn hàng nhỏ lẻ. Dù nguồn cung dồi dào, nhưng do cầu giảm nên giá chưa có dấu hiệu phục hồi rõ rệt.

Diễn biến địa phương: 

  • An Giang: Nhu cầu thu mua yếu, lượng giao dịch cầm chừng, giá ổn định.

  • Đồng Tháp: Thương lái hạn chế nhập hàng, nhiều nơi ngưng mua, giá lúa chững.

  • Cần Thơ: Giao dịch mua bán vắng, một số bạn hàng tạm ngưng thu mua.

  • Vĩnh Long: Giao dịch ngưng trệ, giá lúa tươi đi ngang.

  • Cà Mau: Lượng hàng ít, giá giữ vững, gần như không thay đổi so với đầu tuần.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • Đài Thơm 8 (tươi): 5.800 – 6.000

  • OM 18 (tươi): 5.800 – 6.000

  • IR 50404 (tươi): 5.000 – 5.200

  • OM 5451 (tươi): 5.400 – 5.600

  • Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200

  • OM 308 (tươi): 5.700 – 5.900

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 8/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

13.000 - 15.000

- 13.000 - 15.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000 - 16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000 - 21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Thị trường gạo trong nước ngày 8/10 tiếp tục ảm đạm. Nhiều kho tại khu vực miền Tây tạm thời chưa nhập hàng mới, chờ tín hiệu từ thị trường xuất khẩu. Lượng gạo về bến ít, giao dịch nhỏ giọt, chủ yếu phục vụ đơn hàng tồn hoặc nội địa. Nhờ nguồn cung dồi dào và sức mua yếu, giá gạo nguyên liệu và thành phẩm duy trì ổn định so với cuối tuần.

Tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Kho lớn hạn chế mua vào, giá gạo trắng và gạo xo đứng giá.

  • Lấp Vò – Sa Đéc (Đồng Tháp): Lượng gạo về bến ít, giao dịch chậm, giá vững.

  • An Cư (Đồng Tháp): Giao dịch mua bán trầm lắng, giá đi ngang.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 8/10

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu OM 380: 7.800 – 7.900 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 5451: 8.100 – 8.250 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu IR 504: 8.100 – 8.250 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu CL 555: 8.150 – 8.250 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 8/10

Thị trường bán lẻ:

  • Nàng Nhen: 28.000 đ/kg

  • Hương Lài: 22.000 đ/kg

  • Nàng Hoa: 21.000 đ/kg

  • Gạo Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đ/kg

  • Gạo Jasmine: 16.000 – 18.000 đ/kg

  • Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đ/kg

  • Gạo trắng thường: 13.000 – 15.000 đ/kg

  • Gạo trắng thông dụng: 16.000 đ/kg

  • Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đ/kg

  • Gạo Sóc Thái: 20.000 đ/kg

  • Gạo Nhật: 22.000 đ/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 8/10

Giá phụ phẩm:

  • Tấm OM 5451: 7.250 – 7.350

  • Cám khô: 9.000 – 10.000

Nhóm phụ phẩm vẫn giữ mức giá ổn định, phản ánh đúng xu hướng tiêu thụ chậm trong những ngày đầu tháng 10.

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 8/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp Long An 6.300 – 6.500

-

Nếp IR 504 5.600 – 5.800

-

Nếp Thái

7.000 – 7.300 -

Thị trường nếp trong ngày 8/10 không ghi nhận biến động đáng kể. Giá các loại nếp duy trì ở mức ổn định trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ chưa tăng. Một số loại nếp ngon vẫn được các cơ sở chế biến giữ giá cao do sản lượng ít.

  • Nếp Long An: 6.300 – 6.500 đồng/kg

  • Nếp IR 504: 5.600 – 5.800 đồng/kg

  • Nếp Thái: 7.000 – 7.300 đồng/kg

Tình hình thu mua nhìn chung trầm lắng, lượng hàng giao dịch chủ yếu qua các đầu mối quen thuộc

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 8/10

Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn ổn định trong biên độ hẹp:

  • Gạo thơm 5% tấm: 440 – 465 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 315 – 319 USD/tấn

  • Gạo Jasmine: 495 – 499 USD/tấn

Giá xuất khẩu đi ngang do thị trường quốc tế đang chờ kết quả đấu thầu mới từ các nước nhập khẩu lớn như Philippines và Indonesia. Nguồn cung trong nước dồi dào nhưng đơn hàng xuất khẩu chưa bứt phá, khiến doanh nghiệp duy trì giá chào ở mức trung lập.

Thị trường nông sản ngày 8/10/2025 cho thấy một bức tranh tương đối yên ả. Giao dịch mua bán lúa và gạo đều chậm, giá ít biến động ở cả thị trường nội địa và xuất khẩu. Các địa phương trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long vẫn đang trong giai đoạn thu hoạch lúa Thu Đông, song thương lái tạm “nghe ngóng” do chưa có tín hiệu tăng cầu rõ rệt từ thị trường xuất khẩu.
Dự kiến trong những ngày tới, nếu nhu cầu nhập khẩu từ châu Á hoặc Trung Đông được khơi thông, giá gạo Việt Nam có thể nhích nhẹ trở lại, tạo động lực cho thị trường nội địa sôi động hơn.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.

Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị 

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/11/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 6/11 ghi nhận xu hướng giao dịch trầm lắng, sức mua giảm nhẹ so với đầu tuần. Giá các loại lúa, gạo và phụ phẩm vẫn duy trì ở mức ổn định, chưa xuất hiện biến động lớn. Dù nguồn hàng tại đồng ruộng đang rải rác, song các doanh nghiệp và thương lái vẫn giữ tâm thế thận trọng, khiến hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 5/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Ngày 5/11/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, đặc biệt là IR 504, trong khi giá lúa tươi và thành phẩm cơ bản giữ ổn định. Giao dịch trên thị trường trầm lắng do nguồn cung vụ Thu Đông đang bước vào giai đoạn cuối, thương lái hạn chế thu mua mới, còn nông dân giữ lúa chờ giá tốt hơn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Bước sang ngày 4/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tươi tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức ổn định. Diễn biến mua bán trên thị trường khá trầm lắng, lượng giao dịch mới thấp do nguồn hàng cuối vụ không dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Bước sang ngày 1/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ nhịp ổn định sau thời gian dài kết thúc vụ thu hoạch. Các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận hoạt động mua bán trầm lắng, lượng hàng lưu kho nhiều, giá thu mua nhìn chung không có biến động đáng kể so với hôm qua. Tuy nhiên, mặt bằng giá vẫn duy trì ở mức cao hơn trung bình cùng kỳ năm ngoái, phản ánh sức cầu ổn định trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 31/10/2025: Giá Trong Nước Ổn Định

Ngày 31/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, hầu hết các mặt hàng lúa tươi và gạo nguyên liệu ghi nhận giá đi ngang so với ngày hôm qua. Giao dịch tại các địa phương chậm, do nguồn cung cuối vụ không còn nhiều, trong khi nhu cầu mua mới của thương lái và doanh nghiệp chế biến vẫn ở mức cầm chừng.Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu có sự dao động nhẹ, tăng giảm khoảng 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến linh hoạt theo biến động chung của khu vực châu Á.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/10/2025: Thị Trường Giữ Nhịp Ổn Định

Ngày 30/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, ít biến động so với hôm qua. Các giao dịch mua bán diễn ra chậm rãi do nguồn cung cuối vụ đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua từ thương lái giảm nhẹ. Ở thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng giảm nhẹ 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến ổn định của chuỗi cung ứng và sức cạnh tranh so với các nước trong khu vực.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/10/2025: Biến Động Nhẹ

Ngày 29/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định tương đối, trong khi thị trường xuất khẩu có những biến động trái chiều. Giao dịch tại các kho và chợ diễn ra cầm chừng, giá lúa và gạo cơ bản giữ vững, trong khi một số loại gạo xuất khẩu điều chỉnh tăng giảm nhẹ. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết về giá lúa, gạo, nếp và xuất khẩu để bạn đọc nắm bắt toàn cảnh thị trường hôm nay.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/10/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Diễn biến giá lúa gạo trong nước hôm nay cho thấy xu hướng chững lại sau nhiều ngày ổn định. Một số loại gạo nguyên liệu điều chỉnh giảm nhẹ 50 – 100 đồng/kg, trong khi thị trường lúa vẫn giữ giá, giao dịch thưa thớt do nguồn cung cuối vụ hạn chế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Ngày 27/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận mức giá đi ngang, giao dịch thưa thớt tại các kho và bến. Dù không có biến động lớn, mức giá hiện tại phản ánh sự cân bằng giữa nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Các loại gạo xuất khẩu tiếp tục neo vững, trong khi lúa tươi nội địa giữ ổn định, giúp thị trường duy trì trạng thái cân bằng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/10/2025: Lúa Gạo Giữ Giá

Ngày 25/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì xu hướng ổn định sau nhiều phiên trầm lắng. Dù giá không có biến động mạnh, hoạt động mua bán vẫn cầm chừng tại hầu hết các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Gạo xuất khẩu giữ giá vững, trong khi lúa tươi nội địa vẫn neo quanh mức trung bình, phản ánh tâm lý thận trọng của thương lái trước thời điểm thu hoạch mới.