Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 7/10/2025: Giá Lúa Gạo Ổn Định

Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 7/10/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long hôm nay nhìn chung đi ngang, không có nhiều thay đổi so với hôm qua. Thị trường giao dịch trầm lắng khi nguồn cung vẫn dồi dào nhưng nhu cầu tiêu thụ yếu. Một số doanh nghiệp và thương lái tạm ngưng mua do lượng hàng tồn kho còn cao. Dù vậy, mặt bằng giá lúa vẫn giữ ở mức ổn định, không xuất hiện tình trạng giảm sâu như các tuần trước.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 7/10

Giống Lúa

Giá Mua (VNĐ/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.000 - 5.200 - 5.000 - 5.200

Lúa Đài Thơm 8

5.800 - 6.000 - 5.800 - 6.000

Lúa OM 5451

5.400 - 5.600 - 5.400 - 5.600

Lúa OM 380

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa OM 18

5.800 - 6.000 - 5.800 - 6.000

Lúa Nàng Hoa 9

6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

Giá lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long hôm nay nhìn chung đi ngang, không có nhiều thay đổi so với hôm qua. Thị trường giao dịch trầm lắng khi nguồn cung vẫn dồi dào nhưng nhu cầu tiêu thụ yếu. Một số doanh nghiệp và thương lái tạm ngưng mua do lượng hàng tồn kho còn cao. Dù vậy, mặt bằng giá lúa vẫn giữ ở mức ổn định, không xuất hiện tình trạng giảm sâu như các tuần trước.

Diễn biến địa phương: 

  • An Giang: Nhu cầu thu mua giảm, thị trường khá yên ắng, giá giữ ổn định.

  • Đồng Tháp (Lấp Vò, Sa Đéc, An Cư): Giao dịch nhỏ lẻ, sản lượng bán ra thấp, thương lái chọn lọc đồng mua.

  • Cần Thơ: Một số bạn hàng tạm dừng thu mua, giá lúa nhích nhẹ ở vài chủng loại.

  • Vĩnh Long: Giao dịch ngưng trễ, lượng mua giảm.

  • Cà Mau: Thị trường yên ắng, giá vững so với cuối tuần.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • Đài Thơm 8: 5.800 – 6.000 đồng/kg

  • OM 18: 5.800 – 6.000 đồng/kg

  • IR 50404: 5.000 – 5.200 đồng/kg

  • OM 5451: 5.400 – 5.600 đồng/kg

  • Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đồng/kg

  • OM 308: 5.700 – 5.900 đồng/kg

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 7/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

13.000 - 15.000

- 13.000 - 15.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000 - 16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000 - 21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Giá gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm tại các tỉnh miền Tây hôm nay ít biến động. Giao dịch mua bán giữa doanh nghiệp và kho xay xát diễn ra cầm chừng. Thị trường trong nước hiện đang chờ tín hiệu mới từ xuất khẩu, khiến nhiều đơn vị tạm ngưng thu mua hàng số lượng lớn. Tuy nhiên, giá bán lẻ gạo trong nước vẫn giữ mức ổn định, giúp người tiêu dùng an tâm trong bối cảnh thị trường im ắng.

Tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Nhiều kho lớn ngưng mua, giá tương đối ổn định.

  • Đồng Tháp (Sa Đéc, Lấp Vò): Gạo nguyên liệu giữ giá, lượng hàng luân chuyển thấp.

  • Cần Thơ & Vĩnh Long: Giao dịch mua bán yếu, chưa ghi nhận biến động giá rõ rệt.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 7/10

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu OM 380: 7.800 – 7.900 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 5451: 8.100 – 8.250 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu IR 504: 8.100 – 8.250 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu CL 555: 8.150 – 8.250 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 7/10

Thị trường bán lẻ:

  • Nàng Nhen: 28.000 đ/kg

  • Hương Lài: 22.000 đ/kg

  • Nàng Hoa: 21.000 đ/kg

  • Gạo Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đ/kg

  • Gạo Jasmine: 16.000 – 18.000 đ/kg

  • Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đ/kg

  • Gạo trắng thường: 13.000 – 15.000 đ/kg

  • Gạo trắng thông dụng: 16.000 đ/kg

  • Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đ/kg

  • Gạo Sóc Thái: 20.000 đ/kg

  • Gạo Nhật: 22.000 đ/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 7/10

Giá phụ phẩm:

  • Tấm OM 5451: 7.250 – 7.350 đồng/kg

  • Cám gạo: 9.000 – 10.000 đồng/kg

Các mặt hàng phụ phẩm hiện vẫn giữ mức giá cao do nhu cầu chế biến thức ăn chăn nuôi ổn định, dù lượng giao dịch tổng thể không nhiều.

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 7/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp Long An 6.300 – 6.500

-

Nếp IR 504 5.700 – 5.900

-

Nếp than

7.200 – 7.500 -

Hiện chưa ghi nhận nhiều biến động ở nhóm nếp. Giá các loại nếp phổ biến tại ĐBSCL vẫn giữ ổn định quanh mức:

  • Nếp Long An: 6.300 – 6.500 đồng/kg

  • Nếp IR 504: 5.700 – 5.900 đồng/kg

  • Nếp than: 7.200 – 7.500 đồng/kg

Nhu cầu tiêu thụ nếp xuất khẩu sang Trung Quốc và thị trường trong nước ở mức trung bình, chưa có đơn hàng lớn mới.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 7/10

Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu của Việt Nam ngày 7/10 duy trì ở mức ổn định:

  • Gạo thơm 5% tấm: 440 – 465 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 315 – 319 USD/tấn

  • Gạo Jasmine: 495 – 499 USD/tấn

So với cuối tuần, giá gạo xuất khẩu gần như không đổi, phản ánh tình hình giao dịch quốc tế đang chững lại do nhu cầu nhập khẩu từ châu Phi và Philippines tạm giảm. Dự kiến, thị trường xuất khẩu có thể sôi động trở lại vào giữa tháng 10 khi nhiều quốc gia bắt đầu bước vào giai đoạn dự trữ lương thực.

Ngày 7/10/2025, thị trường nông sản trong nước nhìn chung ổn định nhưng kém sôi động.

  • Giá lúa, gạo và phụ phẩm giữ nguyên so với cuối tuần,

  • Sức mua yếu do doanh nghiệp thận trọng trong giai đoạn chờ hợp đồng xuất khẩu mới,

  • Thị trường nội địa vẫn đảm bảo cung ứng ổn định, không ghi nhận biến động bất thường về giá bán lẻ.

Trong ngắn hạn, dự báo giá lúa gạo sẽ duy trì mức ổn định, song nếu xuất khẩu cải thiện trong nửa cuối tháng 10, thị trường hoàn toàn có thể chứng kiến đợt điều chỉnh tăng nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.

Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị 

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/7/2025: Thị Trường Đi Ngang, Giao Dịch Thận Trọng

Ngày 01/7/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận mức giá ổn định, cả trong nước lẫn xuất khẩu. Hoạt động giao dịch tiếp tục ở mức cầm chừng, trong khi giá các mặt hàng gạo và lúa tươi giữ vững so với cuối tuần qua.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/6/2025: Thị Trường Ổn Định

Trong ngày 30/6/2025, thị trường lúa gạo nội địa giữ xu hướng đi ngang, không có biến động lớn về giá. Giao dịch mua bán tại các địa phương diễn ra chậm rãi, đặc biệt là mặt hàng lúa khô. Dù vậy, giá vẫn giữ vững mức ổn định so với các phiên trước, cho thấy tâm lý thị trường đang ở trạng thái thận trọng nhưng ổn định.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/6/2025: Giá Lúa Hè Thu Khởi Sắc

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 28/6/2025 ghi nhận xu hướng đi ngang ở hầu hết các mặt hàng. Trong khi giá lúa Hè Thu tiếp tục duy trì đà vững, thì thị trường gạo nguyên liệu và thành phẩm cũng giữ mức giá ổn định. Giao dịch có phần khởi sắc tại một số địa phương nhờ nhu cầu mua vào tăng nhẹ.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/6/2025: Giá Gạo Trong Nước Tăng Nhẹ

Tình hình giá lúa gạo ngày 27/6/2025 tại Đồng bằng sông Cửu Long tương đối ổn định, chỉ ghi nhận mức tăng nhẹ 50 đồng/kg với một số mặt hàng gạo nguyên liệu. Thị trường nội địa vẫn duy trì trạng thái giao dịch thưa thớt, trong khi giá xuất khẩu không đổi so với hôm qua.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 26/6/2025: Gạo Xuất Khẩu Giảm Mạnh

Giá lúa gạo trong nước ngày 26/6/2025 tiếp tục giữ nhịp ổn định giữa bối cảnh giao dịch chậm và lượng hàng về ít tại Đồng bằng sông Cửu Long. Tuy nhiên, thị trường xuất khẩu ghi nhận mức giảm rõ rệt từ 2–3 USD/tấn so với hôm qua và cuối tuần. Giao dịch gạo nội địa vẫn diễn ra với nhịp độ cầm chừng, trong khi mặt hàng phụ phẩm duy trì mức giá cũ. Thị trường cho thấy sự thận trọng từ cả nông dân lẫn thương lái trong bối cảnh giá quốc tế đang điều chỉnh.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/6/2025: Lúa Tăng, Gạo Xuất Khẩu Giảm

Giá lúa gạo hôm nay 25/6/2025 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận diễn biến trái chiều. Trong khi một số loại lúa như OM 18 và Đài Thơm 8 tăng nhẹ 100 đồng/kg, thị trường gạo nội địa nhìn chung giữ vững mức giá ổn định. Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam điều chỉnh giảm nhẹ 1 USD/tấn do áp lực cạnh tranh quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 24/6/2025: Thị Trường Lặng Sóng, Giá Neo Vững

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 24/6/2025 ghi nhận diễn biến ổn định. Giao dịch tại các địa phương diễn ra chậm rãi, nguồn cung lúa tươi không dồi dào, trong khi gạo thành phẩm và gạo thơm vẫn duy trì giá cao, ít biến động. Trên thị trường xuất khẩu, giá tiếp tục đi ngang so với cuối tuần.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 23/6/2025: Giá Lúa Giảm Nhẹ

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 23/6 tiếp tục xu hướng ổn định. Dù một số loại lúa như Đài Thơm điều chỉnh giảm nhẹ, song nhìn chung giá vẫn giữ ở ngưỡng cao. Trong khi đó, thị trường xuất khẩu đi ngang nhưng tổng lượng xuất khẩu từ đầu năm cho thấy Việt Nam vẫn duy trì vị thế vững chắc.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 21/6/2025: Giá Lúa Trái Chiều

Thị trường lúa gạo ngày 21/6/2025 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận diễn biến trái chiều ở mặt hàng lúa, trong khi giá gạo thành phẩm duy trì ổn định. Giao dịch nội địa nhìn chung chậm, thị trường xuất khẩu giữ giá.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 20/6/2025: Xuất Khẩu Nhích Nhẹ

Thị trường lúa gạo ngày 20/6 ghi nhận nhiều tín hiệu tích cực. Trong khi giá lúa nội địa giữ vững ở phần lớn khu vực thì giá gạo xuất khẩu đã có sự điều chỉnh tăng nhẹ 1–2 USD/tấn, phản ánh nhu cầu giao dịch quốc tế khởi sắc trở lại.