Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 3/10/2025: Giá Gạo Giảm Nhẹ

Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 3/10//2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long hôm nay duy trì ở mức ổn định nhưng có dấu hiệu giảm nhẹ. Thương lái hạn chế mua vào, trong khi nguồn cung từ vụ Thu Đông bắt đầu về nhưng chưa nhiều. Các loại lúa chất lượng cao như Đài Thơm 8, OM 18, Nàng Hoa 9 giữ mức giá khá tốt, còn IR 50404OM 5451 biến động nhẹ theo sức mua.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 3/10

Giống Lúa

Giá Mua (VNĐ/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.000 - 5.200 - 5.000 - 5.200

Lúa Đài Thơm 8

5.800 - 6.000 - 5.800 - 6.000

Lúa OM 5451

5.400 - 5.600 - 5.400 - 5.600

Lúa OM 380

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa OM 18

5.800 - 6.000 - 5.800 - 6.000

Lúa Nàng Hoa 9

6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

Thị trường lúa tươi tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long hôm nay duy trì ở mức ổn định nhưng có dấu hiệu giảm nhẹ. Thương lái hạn chế mua vào, trong khi nguồn cung từ vụ Thu Đông bắt đầu về nhưng chưa nhiều. Các loại lúa chất lượng cao như Đài Thơm 8, OM 18, Nàng Hoa 9 giữ mức giá khá tốt, còn IR 50404OM 5451 biến động nhẹ theo sức mua.

Diễn biến địa phương: 

  • An Giang: Giao dịch mới khá thưa thớt, thương lái hỏi mua rải rác, giá ít thay đổi.

  • Vĩnh Long: Thị trường lúa Thu Đông mua bán lai rai, mức giá giữ ổn định.

  • Cần Thơ: Một số thương lái ngừng thu mua, kéo giá xuống, thị trường trầm lắng.

  • Đồng Tháp: Giao dịch chậm, thương lái chọn lựa đồng ruộng, giá cơ bản đứng yên.

  • Cà Mau: Lượng giao dịch ít, song giá lúa duy trì vững vàng.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • IR 50404: 5.000 – 5.200 đ/kg

  • OM 5451: 5.400 – 5.600 đ/kg

  • Đài Thơm 8: 5.800 – 6.000 đ/kg

  • OM 18: 5.800 – 6.000 đ/kg

  • Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đ/kg

  • OM 308: 5.700 – 5.900 đ/kg

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 3/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

13.000 - 15.000

- 13.000 - 15.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000 - 16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000 - 21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Giá gạo nguyên liệu xuất khẩu có sự giảm nhẹ so với ngày trước, chủ yếu tập trung ở các giống OM 380OM 5451. Các loại gạo còn lại gần như đi ngang, phản ánh tình hình tiêu thụ chậm. Tại các nhà máy, lượng chào bán tăng nhưng lượng mua thực tế chưa nhiều. Trong khi đó, giá gạo tại chợ lẻ giữ mức ổn định, cho thấy nhu cầu tiêu dùng trong dân vẫn đều đặn.

Tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Nguồn hàng nhiều hơn, song giao dịch yếu, giá cơ bản giữ nguyên.

  • Lấp Vò (Đồng Tháp): Hàng hóa lai rai, giá không đổi.

  • Sa Đéc (Đồng Tháp): Lượng gạo về ít, giao dịch cầm chừng, khó giảm sâu.

  • An Cư (Đồng Tháp): Hàng ít, sức mua yếu, giá đứng yên.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 3/10

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • OM 380 (nguyên liệu): 7.900 – 8.000 đ/kg (↓ 50 đ)

  • OM 5451 (nguyên liệu): 8.300 – 8.400 đ/kg (↓ 100 đ)

  • IR 504 (nguyên liệu): 8.100 – 8.250 đ/kg

  • CL 555 (nguyên liệu): 8.150 – 8.250 đ/kg

  • OM 18 (nguyên liệu): 8.500 – 8.600 đ/kg

  • OM 380 (thành phẩm): 8.800 – 9.000 đ/kg

  • IR 504 (thành phẩm): 9.500 – 9.700 đ/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 3/10

Thị trường bán lẻ:

  • Nàng Nhen: 28.000 đ/kg

  • Hương Lài: 22.000 đ/kg

  • Nàng Hoa: 21.000 đ/kg

  • Gạo Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đ/kg

  • Gạo Jasmine: 16.000 – 18.000 đ/kg

  • Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đ/kg

  • Gạo trắng thường: 13.000 – 15.000 đ/kg

  • Gạo trắng thông dụng: 16.000 đ/kg

  • Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đ/kg

  • Gạo Sóc Thái: 20.000 đ/kg

  • Gạo Nhật: 22.000 đ/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 3/10

Giá phụ phẩm:

  • Tấm OM 5451: 7.240 – 7.350 đ/kg

  • Cám: 9.000 – 10.000 đ/kg

  • Mặt bằng chung: 7.250 – 9.000 đ/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 3/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp IR 4625 (tươi) 7.300 – 7.500

-

Nếp IR 4625 (khô) 9.500 – 9.700

-

Nếp 3 tháng (khô)

9.600 – 9.700 -

Hiện tại, thị trường chưa ghi nhận biến động lớn ở nhóm nếp. Nguồn cung hạn chế, giá nếp duy trì ổn định so với tuần trước. Nếp tiêu thụ nội địa vẫn được ưu tiên cho chế biến thực phẩm và nhu cầu dân sinh. (Có thể cập nhật chi tiết thêm khi địa phương công bố giá cụ thể).

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 3/10

Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu của Việt Nam duy trì ở mức cao:

  • Gạo thơm 5% tấm: 440 – 465 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 315 – 319 USD/tấn

  • Gạo Jasmine: 495 – 499 USD/tấn

Điều này phản ánh sức cạnh tranh của gạo Việt trên thị trường quốc tế, nhất là với các dòng gạo thơm và gạo chất lượng cao.

Thị trường lúa gạo ngày 3/10/2025 ghi nhận:

  • Giá lúa tươi: có dấu hiệu giảm nhẹ, giao dịch chậm, thương lái dè dặt.

  • Giá gạo nguyên liệu: giảm nhẹ ở một số giống chủ lực, đặc biệt OM 380 và OM 5451.

  • Giá gạo bán lẻ: ổn định, phản ánh sức tiêu thụ nội địa bền vững.

  • Phụ phẩm: duy trì mức giá ổn định.

  • Xuất khẩu: giá gạo Việt vẫn giữ mức cao, tạo lợi thế cạnh tranh quốc tế.

Nhìn chung, thị trường trong nước còn khá yên ắng, nhưng xuất khẩu tiếp tục là điểm sáng, đặc biệt ở phân khúc gạo thơm và Jasmine.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.

Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị 

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 06/06/2025: Gạo Xuất Khẩu Đồng Loạt Giảm, Nội Địa Ổn Định

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ngày 06/6 tiếp tục ghi nhận sự phân hóa giữa hai thị trường nội địa và xuất khẩu. Trong khi giá lúa và gạo thành phẩm trong nước giữ đà ổn định nhờ nguồn cung chưa dồi dào, thì giá gạo xuất khẩu đồng loạt điều chỉnh giảm, phản ánh tín hiệu thận trọng từ thị trường quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 05/06/2025: Lúa Tươi Bật Tăng, Giao Dịch Gạo Nội Địa Ổn Định

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long trong ngày 05/06 ghi nhận tín hiệu khả quan ở nhóm lúa tươi khi giá quay đầu tăng mạnh so với giữa tuần. Trong khi đó, các mặt hàng gạo nguyên liệu và thành phẩm vẫn giữ mức ổn định, giao dịch trong nước diễn ra chậm rãi. Thị trường xuất khẩu tiếp tục đi ngang.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 04/6/2025: Thị Trường Thận Trọng, Hàng Biến Động Trái Chiều

Thị trường lúa gạo khu vực Đồng bằng sông Cửu Long trong ngày 04/6 tiếp tục có những biến động nhẹ. Trong khi giá lúa tươi có xu hướng giảm tại nhiều nơi do áp lực nguồn cung mới từ vụ Hè Thu, giá gạo xuất khẩu ghi nhận biến động trái chiều tùy từng mặt hàng. Giao dịch trong nước nhìn chung vẫn khá cầm chừng, sức mua chậm và chưa có dấu hiệu phục hồi mạnh.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 03/6/2025: Lúa Tươi Giảm Nhẹ, Gạo Xuất Khẩu Biến Động Trái Chiều

Thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long hôm nay ghi nhận mức biến động nhẹ. Giao dịch trên thị trường nhìn chung vẫn chậm, nguồn cung hạn chế. Lúa tươi quay đầu giảm nhẹ ở một số giống, trong khi mặt hàng gạo xuất khẩu ghi nhận sự điều chỉnh trái chiều tùy từng loại. Giao dịch trong nước ổn định, thị trường quốc tế thận trọng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/5/2025: Thị Trường Giữ Đà Ổn Định, Giao Dịch Cầm Chừng

Ngày 30/5, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục ghi nhận xu hướng ổn định ở cả lúa tươi và gạo thành phẩm. Nguồn cung lúa Hè Thu vẫn lai rai, giao dịch diễn ra chậm, giá cả giữ vững mặt bằng so với những ngày trước. Các doanh nghiệp xuất khẩu cũng duy trì giá bán ổn định trong bối cảnh thị trường quốc tế chưa có tín hiệu đột biến.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/5/2025: Gạo Xuất Khẩu Giảm Nhẹ, Lúa Trong Nước Giữ Vững Đà Ổn Định

Tình hình thị trường lúa gạo ngày 29/05/2025 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận diễn biến trái chiều giữa gạo xuất khẩu và thị trường trong nước. Trong khi giá một số loại gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu tiếp tục giảm nhẹ, thì giá lúa tươi nội địa vẫn ổn định nhờ nguồn cung Hè Thu thu hoạch lai rai. Giao dịch tại các địa phương diễn ra chậm rãi, phản ánh tâm lý dè dặt của thương lái và nhà máy trong giai đoạn giao mùa.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/5/2025: Biến Động Nhẹ, Giao Dịch Cầm Chừng Ở Các Địa Phương

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long trong ngày 28/5/2025 ghi nhận những tín hiệu giao dịch khá dè dặt. Nguồn cung từ vụ Hè Thu mới bắt đầu thu hoạch lai rai, trong khi nhu cầu mua vào vẫn chưa khởi sắc. Một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu có điều chỉnh nhẹ về giá, tuy nhiên tổng thể vẫn giữ mức ổn định. Các chợ lẻ duy trì mặt bằng giá cũ. Tình hình xuất khẩu không có nhiều biến chuyển.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/5/2025: Giao Dịch Trầm Lắng, Lúa Tươi Tăng Giảm Trái Chiều

Thị trường lúa gạo ngày 27/5 tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận biến động nhẹ, trong đó gạo các loại tương đối ổn định, còn lúa tươi tiếp tục biến động trái chiều do chất lượng không đồng đều. Giao dịch tại nhiều địa phương vẫn diễn ra chậm, chủ yếu là thu mua chọn lọc từ các thương lái và nhà máy.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 23/5/2025: Giao Dịch Trầm Lắng, Lúa Tiếp Đà Giảm Nhẹ

Thị trường lúa gạo ngày 23/5/2025 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục trong trạng thái biến động nhẹ. Gạo tiêu thụ nội địa giữ giá ổn định, trong khi một số mặt hàng gạo nguyên liệu xuất khẩu và lúa tươi phổ thông tiếp tục giảm nhẹ do chất lượng không đồng đều và sức mua yếu. Giao dịch tại các địa phương còn chậm, các kho thu mua lựa chọn kỹ, ưu tiên hàng đạt chuẩn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 22/5/2025: Giao Dịch Trầm Lắng, Lúa Tươi Tiếp Tục Điều Chỉnh Giảm Nhẹ

Ngày 22/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long duy trì xu hướng ít biến động. Giá gạo các loại giữ vững, không có điều chỉnh đáng kể, trong khi một số giống lúa tươi phổ biến tiếp tục giảm nhẹ do chất lượng đầu vụ chưa đồng đều. Giao dịch tại các kho và thương lái vẫn diễn ra cầm chừng, nguồn hàng về nhỏ giọt, sức mua chậm.