Giá lúa hôm nay không thay đổi đáng kể so với hôm qua. Các giống lúa chủ lực như OM 18, Đài Thơm 8 hay Nàng Hoa 9 đều duy trì mặt bằng giá ổn định, phản ánh sự bình ổn của nguồn cung trong ngắn hạn.
Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
Theo thông tin mới nhất từ Báo Kinh Tế và Đô Thị, giá lúa gạo hôm nay ngày 30/6/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận thị trường lúa gạo nội địa giữ xu hướng đi ngang, không có biến động lớn về giá. Giao dịch mua bán tại các địa phương diễn ra chậm rãi, đặc biệt là mặt hàng lúa khô. Dù vậy, giá vẫn giữ vững mức ổn định so với các phiên trước, cho thấy tâm lý thị trường đang ở trạng thái thận trọng nhưng ổn định.
Có thể bạn quan tâm:
Giá Lúa Hôm Nay Ngày 30/06
|
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|
|
Lúa IR 504 |
5.300 - 5.500 | - | 5.300 - 5.500 |
|
Lúa Đài Thơm 8 |
6.000 - 6.200 | - | 6.000 - 6.200 |
|
Lúa OM 5451 |
5.900 - 6.100 | - | 5.900 - 6.100 |
|
Lúa OM 18 |
6.00 - 6.200 | - | 6.00 - 6.200 |
|
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.650 - 6.750 |
- |
6.650 - 6.750 |
Diễn biến địa phương:
Tại An Giang, lúa Hè Thu được chào giá cao nhưng lượng giao dịch mới vẫn còn ít.
Đồng Tháp và Hậu Giang ghi nhận lượng lúa thu hoạch có nhưng sức mua yếu, giá ổn định.
Tại Cần Thơ, nhiều cánh đồng đã thu hoạch xong, giao dịch không sôi động.
Kiên Giang ghi nhận giao dịch lúa Hè Thu đều, giá không đổi.
Giá lúa hôm nay không thay đổi đáng kể so với hôm qua. Các giống lúa chủ lực như OM 18, Đài Thơm 8 hay Nàng Hoa 9 đều duy trì mặt bằng giá ổn định, phản ánh sự bình ổn của nguồn cung trong ngắn hạn.
Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
Lúa OM 18 (tươi): 6.000 – 6.200 đồng/kg
Lúa Đài Thơm 8 (tươi): 6.000 – 6.200 đồng/kg
Lúa OM 5451 (tươi): 5.900 – 6.100 đồng/kg
Lúa IR 50404 (tươi): 5.300 – 5.500 đồng/kg
Lúa Nàng Hoa 9 (tươi): 6.650 – 6.750 đồng/kg
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
Cập nhật Bảng giá Gạo Lứt hôm nay
|
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
|---|---|---|---|
|
Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
|
Gạo thường |
13.000 - 14.000 |
- |
13.000 - 14.000 |
|
Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
|
Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
|
Gạo thơm Jasmine |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
|
Gạo Hương Lài |
22.000 |
- |
22.000 |
|
Gạo trắng thông dụng |
16.000 |
- |
16.000 |
|
Gạo Nàng Hoa |
21.000 |
- |
21.000 |
|
Gạo Sóc thường |
17.000 |
- |
17.000 |
|
Gạo Sóc Thái |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo Nhật |
22.000 |
- |
22.000 |
|
Gạo nguyên liệu IR 504 |
8.050 - 8.150 | - | 8.050 - 8.150 |
Giá gạo các loại tiếp tục duy trì trạng thái đi ngang. Các sản phẩm gạo nguyên liệu và thành phẩm không ghi nhận biến động đáng kể, trong khi sức mua tại chợ và kho vẫn còn chậm.
Tình hình tại địa phương:
Gạo OM 380, IR 50404 được mua chậm tại các kho.
An Giang ghi nhận lượng hàng về ít, sức mua yếu.
Sa Đéc và Lấp Vò (Đồng Tháp) duy trì mức giá ổn định, giao dịch trầm lắng.
Gạo nguyên liệu và thành phẩm:
Gạo nguyên liệu IR 504: 8.100 - 8.200 đồng/kg
Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 - 9.700 đồng/kg
Gạo nguyên liệu CL 555: 8.300 - 8.400 đồng/kg
Gạo nguyên liệu OM 380: 7.850 - 7.900 đồng/kg
Gạo nguyên liệu OM 5451: 9.100 - 9.150 đồng/kg
Gạo nguyên liệu OM 18: 10.200 - 10.400 đồng/kg
Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 - 9.000 đồng/kg
Tại các chợ lẻ hôm nay:
Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg
Gạo thường: 13.000 - 14.000 đồng/kg
Gạo thơm Jasmine: 16.000 - 18.000 đồng/kg
Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg
Gạo Sóc thường: 16.000 - 17.000 đồng/kg
Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 - 22.000 đồng/kg
Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg
Gạo Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg
Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg
Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg
Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg
Giá phụ phẩm:
Tấm OM 5451: 7.400 - 7.500 đồng/kg
Cám: 9.000 - 10.000 đồng/kg
|
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
|
Nếp Long An (khô) |
9.800 - 10.000 |
- |
|
Nếp Long An (tươi) |
7.800 - 8.000 |
- |
|
Nếp An Giang (khô) |
9.700 - 9.900 | - |
|
Nếp An Giang (tươi) |
7.700 - 7.900 |
- |
Hiện thị trường chưa ghi nhận biến động đáng kể với các loại nếp, giá giữ ổn định so với đầu tuần. Mức giá cụ thể đang được theo dõi và sẽ cập nhật trong các bản tin tiếp theo khi có số liệu từ các địa phương lớn như Vĩnh Long, Tiền Giang.
Có thể bạn quan tâm:
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
Trên thị trường quốc tế, giá gạo Việt Nam không đổi so với hôm qua:
Gạo 5% tấm: 382 USD/tấn
Gạo 25% tấm: 357 USD/tấn
Gạo 100% tấm: 318 USD/tấn
Trong 5 tháng đầu năm 2025, Việt Nam đã xuất khẩu 4,5 triệu tấn gạo, thu về 2,34 tỷ USD. Tuy sản lượng tăng 12,2%, nhưng giá trị xuất khẩu lại giảm gần 9% do giá bình quân giảm sâu.
Thị trường lúa gạo trong nước ngày 30/6/2025 tiếp tục duy trì trạng thái ổn định. Dù giao dịch chưa sôi động, đặc biệt với lúa khô, nhưng giá cả các mặt hàng lúa – gạo – phụ phẩm đều đi ngang, phản ánh nguồn cung và cầu đang cân bằng tạm thời. Trong khi đó, xuất khẩu gạo giữ mức giá ổn định nhưng giá trị bình quân vẫn thấp hơn cùng kỳ năm trước. Trong ngắn hạn, thị trường dự kiến sẽ tiếp tục duy trì xu hướng thận trọng, chờ đợi tín hiệu mới từ vụ Hè Thu và nhu cầu nhập khẩu quốc tế.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây
Nguồn: Báo Kinh Tế và Đô Thị
Thị trường lúa gạo hôm nay (11/9) tiếp tục đi ngang, giá duy trì ở mức ổn định cả ở kênh lúa tươi, gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm lẫn phụ phẩm. Tuy nhiên, hoạt động mua bán diễn ra khá chậm, đặc biệt ở mảng xuất khẩu, khi đầu ra chưa thực sự khởi sắc. Đây là giai đoạn giao dịch mang tính cầm chừng, phản ánh rõ sự giằng co giữa cung – cầu trên thị trường.
Bảo vệ thương hiệu gạo Việt là yêu cầu cấp thiết khi hạt gạo Việt Nam đang ngày càng khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế. Từ danh hiệu “gạo ngon nhất thế giới” đến những hợp đồng xuất khẩu trị giá hàng tỷ USD, gạo Việt không chỉ là nông sản mà còn là niềm tự hào quốc gia. Tuy nhiên, song hành với sự nổi tiếng là nguy cơ bị chiếm dụng, làm nhái thương hiệu ở nước ngoài, đe dọa uy tín và lợi thế cạnh tranh. Chính vì thế, cần một chiến lược đồng bộ để giữ gìn và nâng tầm giá trị hạt gạo Việt trong dài hạn.
Ngày 10/9/2025, thị trường lúa gạo trong nước duy trì sự ổn định, trong khi kênh xuất khẩu ghi nhận mức giảm sâu từ 5 – 12 USD/tấn. Tại các địa phương thuộc Đồng bằng sông Cửu Long, giao dịch vẫn chậm rãi, nguồn cung nhỏ giọt, giá lúa và gạo nguyên liệu ít biến động. Tuy nhiên, diễn biến ở thị trường quốc tế lại gây nhiều lo ngại khi giá gạo Việt Nam giảm mạnh, ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh.
Ngày 9/9/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận diễn biến trái chiều: lúa tươi giữ giá, trong khi một số loại gạo nguyên liệu giảm 100 đồng/kg. Tại thị trường chợ lẻ, giá gạo tiêu dùng ổn định. Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam duy trì ở mức cao trong khu vực, song bối cảnh dư cung toàn cầu từ Ấn Độ đang gây áp lực lớn lên giá gạo quốc tế.
Khám phá mô hình gạo ST25 phát thải thấp ở vùng lúa – tôm Cà Mau, giải pháp giảm khí thải, nâng giá trị gạo Việt và hướng tới nông nghiệp bền vững, xanh hơn.
Thị trường lúa gạo trong nước ngày 8/9/2025 tiếp tục giữ trạng thái ổn định. Dù lượng giao dịch khá ít và không khí mua bán chưa sôi động, mặt bằng giá vẫn vững, chưa có biến động mạnh. Một số loại lúa thơm có xu hướng tăng nhẹ trong tuần, song nhìn chung cả lúa và gạo đều giữ giá đi ngang.
Ngày 6/9/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận biến động nhẹ. Gạo nguyên liệu giảm thêm 50 đồng/kg, trong khi lúa tươi giữ giá ổn định. Lượng hàng giao dịch tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ở mức vừa phải, thị trường nhìn chung khá trầm lắng.
Giá lúa tươi trong ngày 5/9 nhìn chung ổn định, không có nhiều biến động lớn. Một số địa phương ghi nhận giao dịch nhộn nhịp hơn, thương lái bắt đầu mua gom trở lại. Điều này cho thấy thị trường lúa Thu Đông đang dần khởi sắc, dù nhu cầu thực tế chưa bùng nổ.
Ngày 4/9/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận mức độ ổn định cao. Giá lúa tươi tại ruộng không biến động đáng kể, trong khi giá gạo nguyên liệu xuất khẩu có sự điều chỉnh tăng nhẹ từ 50 – 100 đồng/kg. Hoạt động giao dịch tại nhiều địa phương bắt đầu khởi sắc hơn sau kỳ nghỉ lễ, tuy nhiên chưa tạo ra sóng lớn về giá.
Thị trường lúa gạo ngày 3/9/2025 ghi nhận sự chững lại trên cả mặt trận trong nước và xuất khẩu. Giá lúa và gạo hầu như không có biến động lớn, giao dịch ít do vừa qua kỳ nghỉ lễ Quốc khánh 2/9. Tuy nhiên, sự ổn định này được xem là tín hiệu tích cực trong bối cảnh nhiều tuần trước thị trường liên tục biến động.
2020 Copyright Gạo Phương Nam. Design by Nina.vn