Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 26/6/2025: Gạo Xuất Khẩu Giảm Mạnh

Theo thông tin mới nhất từ Báo Kinh Tế và Đô Thị, giá lúa gạo hôm nay ngày 26/6/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục giữ nhịp ổn định giữa bối cảnh giao dịch chậm và lượng hàng về ít. Tuy nhiên, thị trường xuất khẩu ghi nhận mức giảm rõ rệt từ 2–3 USD/tấn so với hôm qua và cuối tuần. Giao dịch gạo nội địa vẫn diễn ra với nhịp độ cầm chừng, trong khi mặt hàng phụ phẩm duy trì mức giá cũ. Thị trường cho thấy sự thận trọng từ cả nông dân lẫn thương lái trong bối cảnh giá quốc tế đang điều chỉnh.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 26/06

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.300 - 5.500  - 5.300 - 5.500 

Lúa Đài Thơm 8

6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

Lúa OM 5451

5.900 - 6.100 - 5.900 - 6.100

Lúa OM 18

6.00 - 6.200 - 6.00 - 6.200

Lúa OM 504

5.500 - 5.500

Lúa Nàng Hoa 9

6.650 - 6.750

-

6.650 - 6.750

Diễn biến địa phương:

  • Tại An Giang: Lúa Hè Thu chào giá cao nhưng sức mua chưa mạnh, thị trường phản ứng chậm.

  • Tại Hậu Giang: Sản lượng lúa thu hoạch khá, thương lái hỏi mua đều, giá không thay đổi.

  • Tại Cần Thơ: Nhiều ruộng đã vãn, lượng lúa còn lại ít, giá giữ ổn định.

  • Tại Kiên Giang: Nguồn cung thấp, giao dịch diễn ra đều, giá ổn.

  • Tại Đồng Tháp: Sức mua lúa Hè Thu có cải thiện, nhưng giá vẫn chưa bật tăng rõ rệt.

Giá lúa trong nước không có nhiều biến động so với hôm qua. Giao dịch lúa tươi và lúa khô diễn ra chậm, trong khi một số vùng bắt đầu khởi sắc nhẹ nhờ thu hoạch Hè Thu, nhưng chưa tạo lực đẩy rõ rệt cho giá.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • Lúa OM 18 (tươi): 6.000 - 6.200 đồng/kg

  • Lúa Đài Thơm 8 (tươi): 6.000 - 6.200 đồng/kg

  • Lúa OM 5451 (tươi): 5.900 - 6.100 đồng/kg

  • Lúa OM 504 (tươi): 5.500 đồng/kg

  • Lúa IR 50404 (tươi): 5.300 - 5.500 đồng/kg

  • Lúa Nàng Hoa 9: 6.650 - 6.750 đồng/kg

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 26/06

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

13.000 - 14.000

-

13.000 - 14.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

- Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

- Gạo Nàng Hoa

21.000

-

21.000

- Gạo Sóc thường

17.000

-

17.000

- Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

22.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

8.050 - 8.150 - 8.050 - 8.150

Thị trường gạo nội địa duy trì trạng thái ổn định. Các loại gạo nguyên liệu và thành phẩm đứng giá, không ghi nhận biến động lớn. Tuy nhiên, trên thị trường xuất khẩu, giá gạo giảm mạnh đã đặt ra áp lực mới với doanh nghiệp.

Tình hình tại địa phương:

  • Tại An Giang: Giao dịch trầm lắng, kho mua cầm chừng.

  • Tại Lấp Vò (Đồng Tháp): Lượng hàng ít, giá ổn định.

  • Tại Sa Đéc: Gạo các loại đi ngang, sức mua không cao.

  • Tại An Cư (Tiền Giang): Giao dịch tại chợ vắng, giá không đổi.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 26/06

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu IR 504: 8.050 - 8.150 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 - 9.700 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu CL 555: 8.250 - 8.350 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 380: 7.850 - 7.900 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu 5451: 9.100 - 9.150 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 18: 10.200 - 10.400 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 - 9.000 đồng/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 26/06

Tại các chợ lẻ hôm nay:

  • Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg

  • Gạo thường: 13.000 - 14.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Jasmine: 16.000 - 18.000 đồng/kg

  • Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc thường: 16.000 - 17.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 - 22.000 đồng/kg

  • Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg

  • Gạo Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

  • Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 26/06

Giá phụ phẩm:

  • Tấm OM 5451: 7.400 - 7.500 đồng/kg

  • Cám: 9.000 - 10.000 đồng/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 26/06

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000

-

Nếp Long An (tươi)

7.800 - 8.000

-

Nếp An Giang (khô)

9.700 - 9.900 -

Nếp An Giang (tươi)

7.700 - 7.900

-

Hiện chưa ghi nhận biến động mới về giá nếp tại các địa phương. Thị trường nếp ổn định, giao dịch ít.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 26/06

Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam tiếp tục giảm mạnh do áp lực cạnh tranh từ thị trường quốc tế. Đây là phiên giảm thứ hai liên tiếp, ảnh hưởng đến kỳ vọng hồi phục của doanh nghiệp xuất khẩu trong ngắn hạn.

  • Gạo 5% tấm: 383 USD/tấn (↓ 3 USD)

  • Gạo 25% tấm: 358 USD/tấn (↓ 3 USD)

  • Gạo 100% tấm: 317 USD/tấn (↓ 2 USD)

Thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, với giao dịch mua bán diễn ra chậm và không có nhiều biến động về giá tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long. Một số loại lúa như OM 18 và Đài Thơm 8 vẫn giữ được mức giá cao nhờ chất lượng tốt, song sức mua chưa thật sự mạnh. Trong khi đó, thị trường gạo xuất khẩu lại chịu áp lực rõ rệt khi giá giảm mạnh 2–3 USD/tấn, phản ánh sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường quốc tế. Xu hướng này đòi hỏi các doanh nghiệp cần chủ động hơn trong chiến lược thị trường và tối ưu hóa chi phí để giữ vững lợi thế cạnh tranh.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Báo Kinh Tế và Đô Thị

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/11/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 6/11 ghi nhận xu hướng giao dịch trầm lắng, sức mua giảm nhẹ so với đầu tuần. Giá các loại lúa, gạo và phụ phẩm vẫn duy trì ở mức ổn định, chưa xuất hiện biến động lớn. Dù nguồn hàng tại đồng ruộng đang rải rác, song các doanh nghiệp và thương lái vẫn giữ tâm thế thận trọng, khiến hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 5/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Ngày 5/11/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, đặc biệt là IR 504, trong khi giá lúa tươi và thành phẩm cơ bản giữ ổn định. Giao dịch trên thị trường trầm lắng do nguồn cung vụ Thu Đông đang bước vào giai đoạn cuối, thương lái hạn chế thu mua mới, còn nông dân giữ lúa chờ giá tốt hơn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Bước sang ngày 4/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tươi tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức ổn định. Diễn biến mua bán trên thị trường khá trầm lắng, lượng giao dịch mới thấp do nguồn hàng cuối vụ không dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Bước sang ngày 1/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ nhịp ổn định sau thời gian dài kết thúc vụ thu hoạch. Các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận hoạt động mua bán trầm lắng, lượng hàng lưu kho nhiều, giá thu mua nhìn chung không có biến động đáng kể so với hôm qua. Tuy nhiên, mặt bằng giá vẫn duy trì ở mức cao hơn trung bình cùng kỳ năm ngoái, phản ánh sức cầu ổn định trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 31/10/2025: Giá Trong Nước Ổn Định

Ngày 31/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, hầu hết các mặt hàng lúa tươi và gạo nguyên liệu ghi nhận giá đi ngang so với ngày hôm qua. Giao dịch tại các địa phương chậm, do nguồn cung cuối vụ không còn nhiều, trong khi nhu cầu mua mới của thương lái và doanh nghiệp chế biến vẫn ở mức cầm chừng.Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu có sự dao động nhẹ, tăng giảm khoảng 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến linh hoạt theo biến động chung của khu vực châu Á.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/10/2025: Thị Trường Giữ Nhịp Ổn Định

Ngày 30/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, ít biến động so với hôm qua. Các giao dịch mua bán diễn ra chậm rãi do nguồn cung cuối vụ đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua từ thương lái giảm nhẹ. Ở thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng giảm nhẹ 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến ổn định của chuỗi cung ứng và sức cạnh tranh so với các nước trong khu vực.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/10/2025: Biến Động Nhẹ

Ngày 29/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định tương đối, trong khi thị trường xuất khẩu có những biến động trái chiều. Giao dịch tại các kho và chợ diễn ra cầm chừng, giá lúa và gạo cơ bản giữ vững, trong khi một số loại gạo xuất khẩu điều chỉnh tăng giảm nhẹ. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết về giá lúa, gạo, nếp và xuất khẩu để bạn đọc nắm bắt toàn cảnh thị trường hôm nay.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/10/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Diễn biến giá lúa gạo trong nước hôm nay cho thấy xu hướng chững lại sau nhiều ngày ổn định. Một số loại gạo nguyên liệu điều chỉnh giảm nhẹ 50 – 100 đồng/kg, trong khi thị trường lúa vẫn giữ giá, giao dịch thưa thớt do nguồn cung cuối vụ hạn chế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Ngày 27/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận mức giá đi ngang, giao dịch thưa thớt tại các kho và bến. Dù không có biến động lớn, mức giá hiện tại phản ánh sự cân bằng giữa nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Các loại gạo xuất khẩu tiếp tục neo vững, trong khi lúa tươi nội địa giữ ổn định, giúp thị trường duy trì trạng thái cân bằng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/10/2025: Lúa Gạo Giữ Giá

Ngày 25/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì xu hướng ổn định sau nhiều phiên trầm lắng. Dù giá không có biến động mạnh, hoạt động mua bán vẫn cầm chừng tại hầu hết các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Gạo xuất khẩu giữ giá vững, trong khi lúa tươi nội địa vẫn neo quanh mức trung bình, phản ánh tâm lý thận trọng của thương lái trước thời điểm thu hoạch mới.