Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 25/10/2024: Mặt hàng lúa và gạo duy trì đà ổn định

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 25/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long duy trì đà ổn định với mặt hàng lúa và gạo. Giá gạo xuất khẩu tiếp tục giảm.

 

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 25/10

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

6.800 - 7.000 -  6.800 - 7.000

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000 - 7.800 - 8.000

Lúa OM 5451

7.200 - 7.400 - 7.200 - 7.400

Lúa OM 18

7.500 - 8.000 - 7.500 - 8.000

Lúa OM 380

7.300 - 7.300

Lúa Nàng Hoa 9

6.900 - 7.000

-

6.900 - 7.000

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Hôm nay, tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giá các loại lúa không có biến động so với ngày trước đó, cho thấy sự ổn định trên thị trường lúa. Giao dịch tại các tỉnh như An Giang, Sóc Trăng và Đồng Tháp diễn ra chậm rãi, lượng lúa về kho không nhiều.

  • Lúa IR 50404: Mức giá dao động từ 6.800 - 7.000 đồng/kg, giữ vững so với phiên trước.
  • Lúa Đài Thơm 8: Hiện có giá 7.800 - 8.000 đồng/kg, không có sự điều chỉnh.
  • Lúa OM 5451: Giá từ 7.200 - 7.400 đồng/kg, vẫn duy trì ổn định.
  • Lúa OM 18: Được giao dịch với mức giá 7.200 - 7.300 đồng/kg.
  • Lúa OM 380: Mức giá ổn định, dao động từ 7.200 - 7.300 đồng/kg.
  • Lúa Nhật: Giá 7.800 - 8.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Lúa Nàng Nhen (khô): Được giao dịch ở mức 20.000 đồng/kg.

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 25/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

18.000 - 20.000

-

18.000 - 20.000

- Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

- Gạo trắng thông dụng

17.000

-

17.000

- Gạo Nàng Hoa

21.500

-

21.500

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

23.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.500 - 10.600 -100 10.400 - 10.700

 

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 25/10

Giá gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm IR 504 tiếp tục giữ mức ổn định so với ngày hôm qua, không có sự điều chỉnh lớn.

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Hiện có giá 10.500 - 10.600 đồng/kg.
  • Gạo thành phẩm IR 504: Được bán với mức giá 12.600 - 12.700 đồng/kg.

Thị trường gạo nguyên liệu hiện đang cho thấy sự bình ổn, dù sức mua không lớn nhưng giá không giảm thêm.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 25/10

Trên thị trường bán lẻ, giá một số loại gạo thông dụng ghi nhận mức tăng nhẹ, trong khi giá các loại gạo đặc sản vẫn ổn định.

  • Gạo Nàng Nhen: Có giá cao nhất 28.000 đồng/kg, giữ nguyên mức giá.
  • Gạo trắng thông dụng: Được ghi nhận mức tăng 500 đồng/kg, hiện ở mức 17.500 đồng/kg.
  • Gạo thường: Duy trì trong khoảng 15.000 - 17.000 đồng/kg.
  • Gạo thơm: Hiện ở mức 17.000 - 23.000 đồng/kg.
  • Gạo Jasmine: Giá từ 18.000 - 20.000 đồng/kg.
  • Gạo Nàng Hoa: Ở mức 21.500 đồng/kg, không có sự thay đổi.
  • Gạo tẻ thường: Giá 15.000 - 16.000 đồng/kg.
  • Gạo Thơm Thái hạt dài: Được bán với giá 20.000 - 22.000 đồng/kg.
  • Gạo Hương Lài: 23.000 đồng/kg.
  • Gạo Sóc thường: Giá 18.500 đồng/kg.
  • Gạo Sóc Thái: Được giao dịch với giá 21.000 đồng/kg.
  • Gạo Nhật: Giá 22.000 đồng/kg.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 25/10

Giá các phụ phẩm gạo không có sự thay đổi nào đáng kể, phản ánh nguồn cung ổn định trên thị trường.

  • Tấm OM 5451: Vẫn duy trì mức giá 9.500 - 9.600 đồng/kg.
  • Cám khô: Có giá 5.900 - 6.000 đồng/kg.

3. Giá nếp hôm nay ngày 25/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Thị trường nếp hôm nay giữ nguyên mức giá của ngày hôm qua, cho thấy sự ổn định trong cung và cầu.

  • Nếp Long An IR 4625 (khô): Có giá 9.600 - 9.800 đồng/kg.
  • Nếp Long An 3 tháng (khô): Hiện được giao dịch với mức giá 9.800 - 10.000 đồng/kg.

Thị trường nếp hiện không có dấu hiệu tăng hay giảm mạnh về giá, phản ánh nhu cầu ổn định từ người tiêu dùng trong nước.

 

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 25/10

Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam cùng với các nước xuất khẩu lớn như Thái Lan, Pakistan và Ấn Độ đều giảm, điều này có thể liên quan đến động thái mới nhất của Ấn Độ trong việc hạ thuế xuất khẩu và gỡ bỏ giá sàn.

  • Gạo 100% tấm: Được chào bán với mức giá 432 USD/tấn, giữ nguyên so với hôm qua.
  • Gạo tiêu chuẩn 5%: Đã giảm nhẹ xuống còn 531 USD/tấn, giảm 1 USD/tấn.
  • Gạo 25% tấm: Có giá 503 USD/tấn, cũng giảm 1 USD/tấn.

Với việc Ấn Độ vừa bãi bỏ thuế xuất khẩu gạo đồ và gỡ bỏ giá sàn đối với gạo trắng phi-basmati, thị trường gạo châu Á đã chịu tác động mạnh. Đây là nguyên nhân khiến giá gạo tại nhiều nước giảm xuống mức thấp nhất trong hơn một năm qua, tác động đến các quốc gia xuất khẩu gạo lớn khác, bao gồm cả Việt Nam.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/11/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 6/11 ghi nhận xu hướng giao dịch trầm lắng, sức mua giảm nhẹ so với đầu tuần. Giá các loại lúa, gạo và phụ phẩm vẫn duy trì ở mức ổn định, chưa xuất hiện biến động lớn. Dù nguồn hàng tại đồng ruộng đang rải rác, song các doanh nghiệp và thương lái vẫn giữ tâm thế thận trọng, khiến hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 5/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Ngày 5/11/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, đặc biệt là IR 504, trong khi giá lúa tươi và thành phẩm cơ bản giữ ổn định. Giao dịch trên thị trường trầm lắng do nguồn cung vụ Thu Đông đang bước vào giai đoạn cuối, thương lái hạn chế thu mua mới, còn nông dân giữ lúa chờ giá tốt hơn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Bước sang ngày 4/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tươi tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức ổn định. Diễn biến mua bán trên thị trường khá trầm lắng, lượng giao dịch mới thấp do nguồn hàng cuối vụ không dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Bước sang ngày 1/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ nhịp ổn định sau thời gian dài kết thúc vụ thu hoạch. Các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận hoạt động mua bán trầm lắng, lượng hàng lưu kho nhiều, giá thu mua nhìn chung không có biến động đáng kể so với hôm qua. Tuy nhiên, mặt bằng giá vẫn duy trì ở mức cao hơn trung bình cùng kỳ năm ngoái, phản ánh sức cầu ổn định trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 31/10/2025: Giá Trong Nước Ổn Định

Ngày 31/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, hầu hết các mặt hàng lúa tươi và gạo nguyên liệu ghi nhận giá đi ngang so với ngày hôm qua. Giao dịch tại các địa phương chậm, do nguồn cung cuối vụ không còn nhiều, trong khi nhu cầu mua mới của thương lái và doanh nghiệp chế biến vẫn ở mức cầm chừng.Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu có sự dao động nhẹ, tăng giảm khoảng 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến linh hoạt theo biến động chung của khu vực châu Á.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/10/2025: Thị Trường Giữ Nhịp Ổn Định

Ngày 30/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, ít biến động so với hôm qua. Các giao dịch mua bán diễn ra chậm rãi do nguồn cung cuối vụ đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua từ thương lái giảm nhẹ. Ở thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng giảm nhẹ 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến ổn định của chuỗi cung ứng và sức cạnh tranh so với các nước trong khu vực.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/10/2025: Biến Động Nhẹ

Ngày 29/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định tương đối, trong khi thị trường xuất khẩu có những biến động trái chiều. Giao dịch tại các kho và chợ diễn ra cầm chừng, giá lúa và gạo cơ bản giữ vững, trong khi một số loại gạo xuất khẩu điều chỉnh tăng giảm nhẹ. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết về giá lúa, gạo, nếp và xuất khẩu để bạn đọc nắm bắt toàn cảnh thị trường hôm nay.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/10/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Diễn biến giá lúa gạo trong nước hôm nay cho thấy xu hướng chững lại sau nhiều ngày ổn định. Một số loại gạo nguyên liệu điều chỉnh giảm nhẹ 50 – 100 đồng/kg, trong khi thị trường lúa vẫn giữ giá, giao dịch thưa thớt do nguồn cung cuối vụ hạn chế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Ngày 27/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận mức giá đi ngang, giao dịch thưa thớt tại các kho và bến. Dù không có biến động lớn, mức giá hiện tại phản ánh sự cân bằng giữa nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Các loại gạo xuất khẩu tiếp tục neo vững, trong khi lúa tươi nội địa giữ ổn định, giúp thị trường duy trì trạng thái cân bằng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/10/2025: Lúa Gạo Giữ Giá

Ngày 25/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì xu hướng ổn định sau nhiều phiên trầm lắng. Dù giá không có biến động mạnh, hoạt động mua bán vẫn cầm chừng tại hầu hết các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Gạo xuất khẩu giữ giá vững, trong khi lúa tươi nội địa vẫn neo quanh mức trung bình, phản ánh tâm lý thận trọng của thương lái trước thời điểm thu hoạch mới.