Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 22/10/2024: Tăng nhẹ với mặt hàng lúa và gạo

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 22/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long tăng nhẹ với mặt hàng lúa và gạo. Giá gạo tăng 50 đồng/kg. Giá lúa tăng 100 đồng/kg.

 

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 22/10

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

6.800 - 7.000 -100  6.900 - 7.000

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000 - 7.800 - 8.000

Lúa OM 5451

7.200 - 7.400 - 7.200 - 7.400

Lúa OM 18

7.500 - 8.000 - 7.500 - 8.000

Lúa OM 380

7.300 - 7.300

Lúa Nàng Hoa 9

6.900 - 7.000

-

6.900 - 7.000

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Thị trường lúa tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long hôm nay ghi nhận mức giá tăng nhẹ đối với một số loại lúa, cho thấy nhu cầu vẫn đang duy trì dù thị trường giao dịch trầm lắng.

  • Lúa IR 50404: Giá lúa IR 50404 hôm nay duy trì trong khoảng 6.800 - 7.000 đồng/kg, giảm nhẹ so với các ngày trước nhưng vẫn nằm trong mức ổn định.
  • Lúa Đài Thơm 8: Giá lúa Đài Thơm 8 tiếp tục dao động từ 7.800 - 8.000 đồng/kg, không có biến động lớn.
  • Lúa OM 5451: Loại lúa này hiện đang được giao dịch với mức giá 7.200 - 7.400 đồng/kg, ghi nhận mức tăng nhẹ 100 đồng/kg so với trước.
  • Lúa OM 18: Giá của lúa OM 18 tăng nhẹ, đạt mức 7.500 - 7.800 đồng/kg.
  • Lúa OM 380: Giao dịch với mức giá 7.200 - 7.300 đồng/kg, không thay đổi đáng kể.
  • Lúa Nhật: Loại lúa cao cấp này tiếp tục giữ giá ổn định, dao động trong khoảng 7.800 - 8.000 đồng/kg.
  • Lúa Nàng Nhen (khô): Được định giá ở mức 20.000 đồng/kg, không có thay đổi.

Nhìn chung, giá lúa hôm nay ghi nhận mức tăng nhẹ ở một số loại, tuy nhiên, giao dịch trên thị trường vẫn khá chậm, thể hiện qua sự vắng bóng của người mua tại một số địa phương.

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 22/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

18.000 - 20.000

-

18.000 - 20.000

- Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

- Gạo trắng thông dụng

17.000

-

17.000

- Gạo Nàng Hoa

21.500

-

21.500

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

23.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.500 - 10.750 +50 10.400 - 10.700

 

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 22/10

Giá gạo nguyên liệu và thành phẩm tiếp tục có điều chỉnh tăng nhẹ so với ngày trước đó, phản ánh sự gia tăng trong nhu cầu chế biến.

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Hiện đang được giao dịch với mức giá 10.500 - 10.750 đồng/kg, tăng 50 đồng/kg so với ngày trước đó.
  • Gạo thành phẩm IR 504: Giá cũng ghi nhận mức tăng tương tự, dao động trong khoảng 12.650 - 12.800 đồng/kg.

Sự điều chỉnh giá này phần nào phản ánh nhu cầu tăng lên từ các nhà máy chế biến, trong khi nguồn cung vẫn ổn định.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 22/10

Giá gạo bán lẻ tại các chợ cũng có sự điều chỉnh, một số loại gạo thông dụng tăng giá nhẹ, phản ánh tình hình tiêu thụ gạo nội địa trong bối cảnh giao dịch trầm lắng.

  • Gạo Nàng Nhen: Hiện được bán với mức giá cao nhất, 28.000 đồng/kg, giữ vững giá trị cao cấp trên thị trường.
  • Gạo trắng thông dụng: Ghi nhận mức tăng nhẹ 500 đồng/kg, hiện ở mức 17.500 đồng/kg.
  • Gạo thơm: Giá dao động từ 17.000 - 23.000 đồng/kg, không có biến động lớn.
  • Gạo Jasmine: Vẫn được giao dịch với giá 18.000 - 20.000 đồng/kg, ổn định so với trước.
  • Gạo Nàng Hoa: Được bán với giá 21.500 đồng/kg, giữ nguyên so với các ngày trước.
  • Gạo tẻ thường: Dao động trong khoảng 15.000 - 16.000 đồng/kg, không có sự thay đổi lớn.
  • Gạo thơm Thái hạt dài: Được niêm yết ở mức 20.000 - 22.000 đồng/kg.
  • Gạo Hương Lài: Đang ở mức 23.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Gạo thơm Đài Loan: Giá giữ mức 21.000 đồng/kg.
  • Gạo Sóc thường: Hiện có giá 18.500 đồng/kg, giữ nguyên.
  • Gạo Sóc Thái: Được giao dịch ở mức 21.000 đồng/kg, không có biến động lớn.
  • Gạo Nhật: Hiện vẫn được niêm yết với mức giá 22.000 đồng/kg.

Mức giá tại các chợ lẻ cho thấy sự ổn định của thị trường gạo bán lẻ, mặc dù có một số điều chỉnh nhỏ đối với các loại gạo thông dụng.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 22/10

Giá phụ phẩm gạo hôm nay ghi nhận sự ổn định trên thị trường, không có biến động lớn trong các loại tấm và cám. Tấm OM 5451: Được giao dịch với giá 9.500 - 9.600 đồng/kg, không thay đổi so với ngày trước đó. Cám khô: Hiện đang được niêm yết ở mức giá 5.900 - 6.050 đồng/kg, giữ nguyên so với hôm qua.

3. Giá nếp hôm nay ngày 22/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Thị trường nếp tiếp tục giữ vững sự ổn định, không có điều chỉnh so với ngày hôm qua. Đây là tín hiệu cho thấy nguồn cung nếp trong nước vẫn đang đáp ứng đủ nhu cầu tiêu thụ. Nếp Long An IR 4625 (khô): Giao dịch với mức giá 9.600 - 9.800 đồng/kg, giữ nguyên so với các ngày trước. Nếp Long An 3 tháng (khô): Giá tiếp tục dao động trong khoảng 9.800 - 10.000 đồng/kg, không có biến động.

 

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 22/10

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam có sự điều chỉnh nhỏ, trong đó giá gạo 100% tấm giảm nhẹ. Tuy nhiên, các loại gạo khác vẫn duy trì sự ổn định.

  • Gạo 100% tấm: Hiện được niêm yết ở mức 438 USD/tấn, giảm 1 USD so với ngày trước.
  • Gạo 5% tấm: Được giao dịch với giá 534 USD/tấn, không thay đổi.
  • Gạo 25% tấm: Giao dịch ở mức 506 USD/tấn, giữ nguyên so với các ngày trước.

Sự điều chỉnh nhẹ trong giá gạo xuất khẩu cho thấy sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế, đặc biệt khi các quốc gia như Ấn Độ đang đẩy mạnh xuất khẩu sau khi dỡ bỏ một số lệnh cấm. Tuy nhiên, mức giá của gạo Việt Nam vẫn giữ được tính cạnh tranh cao, đảm bảo sự hấp dẫn với các đối tác quốc tế.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Đầu tuần ngày 13/10/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung đi ngang. Hoạt động giao dịch mua bán chậm lại sau cuối tuần, giá các loại lúa và gạo duy trì ổn định ở mức cao, phản ánh nguồn cung dồi dào nhưng sức mua chưa phục hồi mạnh.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/10/2025: Gạo Xuất Khẩu Tiếp Tục Giảm Nhẹ

Ngày 11/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận diễn biến ảm đạm khi sức mua yếu và lượng hàng lưu thông thấp. Giá gạo xuất khẩu tiếp tục giảm nhẹ 1 USD/tấn, trong khi giá lúa nội địa giữ mức ổn định. Các địa phương miền Tây như An Giang, Đồng Tháp, Cần Thơ… vẫn trong tình trạng giao dịch chậm, chủ yếu chờ thu hoạch đợt mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/10/2025: Giá Gạo Xuất Khẩu Biến Động

Thị trường lúa gạo ngày 10/10/2025 ghi nhận những diễn biến trái chiều giữa trong nước và xuất khẩu. Trong khi giá gạo xuất khẩu có sự điều chỉnh tăng giảm nhẹ từ 1 – 4 USD/tấn, thì giá lúa và gạo nội địa vẫn giữ xu hướng ổn định, giao dịch chậm, sức mua yếu

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 9/10/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Trầm Lắng Nhẹ

Thị trường lúa gạo trong nước hôm nay (9/10/2025) tiếp tục ghi nhận tình trạng giao dịch chậm, sức mua yếu ở nhiều địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Dù nhu cầu giảm, nhưng giá lúa và gạo vẫn duy trì ổn định, chưa có biến động lớn. Nhiều thương lái tạm dừng thu mua trong khi nông dân giữ hàng, chờ giá phục hồi.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/10/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Ngày 8/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục trong trạng thái trầm lắng. Hoạt động thu mua chậm, lượng giao dịch hạn chế khiến giá lúa và gạo ít biến động so với đầu tuần. Nhiều địa phương ghi nhận xu hướng “nghe ngóng” của thương lái khi nhu cầu thị trường vẫn chưa có tín hiệu phục hồi mạnh.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 7/10/2025: Giá Lúa Gạo Ổn Định

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 7/10/2025 tiếp tục duy trì xu hướng ổn định. Dù giá ít biến động so với cuối tuần, nhưng sức mua trên cả thị trường nội địa và xuất khẩu vẫn ở mức thấp. Ghi nhận tại nhiều tỉnh ĐBSCL cho thấy hoạt động thu mua lúa gạo diễn ra cầm chừng, thương lái lựa đồng mua, trong khi nhiều kho xay xát tạm ngưng giao dịch.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Ngày 6/10/2025, thị trường nông sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận không nhiều biến động. Giao dịch thu mua lúa gạo giảm sút do nhu cầu xuất khẩu chững lại, trong khi nguồn cung trong dân vẫn dồi dào. Giá các mặt hàng lúa, gạo và phụ phẩm nhìn chung giữ mức ổn định so với cuối tuần trước, phản ánh xu hướng đi ngang của thị trường.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/10/2025: Giá Lúa Gạo Ổn Định

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 4/10 ghi nhận xu hướng ổn định, giá ít biến động. Dù hoạt động mua bán có phần trầm lắng tại nhiều địa phương, mặt hàng lúa và gạo nguyên liệu vẫn giữ mức giá quen thuộc, trong khi giá xuất khẩu giảm nhẹ từ 1 – 2 USD/tấn. Đây là thời điểm nông dân và doanh nghiệp đều chờ đợi tín hiệu mới từ thị trường quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 3/10/2025: Giá Gạo Giảm Nhẹ

Bức tranh toàn cảnh thị trường lúa gạo ngày 3/10/2025 cho thấy giá gạo nguyên liệu xuất khẩu có sự điều chỉnh giảm từ 50 – 100 đồng/kg, trong khi giao dịch lúa Thu Đông vẫn khá trầm lắng. Thị trường trong nước nhìn chung ổn định, một số địa phương ghi nhận sức mua yếu, thương lái cầm chừng. Bên cạnh đó, giá gạo tại chợ lẻ và thị trường xuất khẩu duy trì ở mức cao, phản ánh nhu cầu ổn định từ người tiêu dùng và thị trường quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 2/10/2025: Giá Gạo Xuất Khẩu Giảm Nhẹ

Trong ngày 2/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước nhìn chung ổn định, giao dịch ở mức cầm chừng. Giá lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long giữ mức tương đối vững, trong khi một số loại gạo nguyên liệu giảm nhẹ. Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam ghi nhận xu hướng đi xuống 1–2 USD/tấn so với đầu tuần.