Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 21/5/2025: Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Quay Đầu Giảm, Lúa Tươi Giữ Giá Ổn Định

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 21/05/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục diễn biến trầm lắng. Giá lúa tươi duy trì ổn định nhờ chất lượng đồng ruộng ổn định, trong khi gạo nguyên liệu xuất khẩu, đặc biệt là 5451, có dấu hiệu giảm giá nhẹ. Giao dịch vẫn chưa khởi sắc, các nhà máy và thương lái thu mua chọn lọc, tạo nên sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm sản phẩm.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 21/05

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.300 - 5.500  - 5.300 - 5.500 

Lúa Đài Thơm 8

6.800 - 7.000 - 6.800 - 7.000

Lúa OM 5451

5.900 - 6.200 - 5.900 - 6.200

Lúa OM 18

6.800 - 7.000 - 6.800 - 7.000

Lúa OM 380

5.100 - 5.500 - 5.100 - 5.500

Lúa Nàng Hoa 9

6.550 - 6.750

-

6.550 - 6.750

Diễn biến tại địa phương:

  • An Giang: Các cánh đồng lúa Hè Thu tại An Giang bước vào giai đoạn thu hoạch sớm, sản lượng thu về không nhiều nhưng chất lượng tương đối khá. Tuy nguồn cung có phần hạn chế, thương lái vẫn mua vào với tốc độ chậm, chủ yếu chọn hàng đẹp, tránh gom đại trà. Nhìn chung, giá lúa vẫn giữ ổn định, không bị ép giảm, phản ánh tâm lý thận trọng từ cả người bán lẫn bên mua trong giai đoạn giao mùa.

  • Đồng Tháp: Thời tiết có mưa xen kẽ nhiều ngày gần đây khiến tiến độ thu hoạch chậm tại một số vùng, dẫn đến lượng lúa đưa ra thị trường giảm. Bên cạnh đó, do lo ngại giá gạo có dấu hiệu chững lại, nhiều thương lái giảm tốc độ thu mua, chờ tín hiệu mới rõ ràng hơn từ đầu ra. Thị trường tại Đồng Tháp nhìn chung đang ở trạng thái cầm chừng, giá không biến động nhưng giao dịch khá thưa thớt.

  • Cần Thơ – Kiên Giang – Long An: Nguồn lúa Hè Thu tại các tỉnh này hiện vẫn còn khá ít do chưa vào chính vụ. Giao dịch giữa nông dân và thương lái diễn ra nhỏ giọt, phần lớn theo dạng đặt hàng trước hoặc lấy mẫu số lượng nhỏ. Trong bối cảnh nhu cầu thu mua chưa có lực đẩy mạnh, giá lúa được duy trì ở mức ổn định, không ghi nhận sự điều chỉnh nào đáng kể so với đầu tuần. Sự ổn định này được đánh giá là nhờ chất lượng ruộng đồng được kiểm soát tốt, giúp giữ giá trong vùng an toàn.

Mặt bằng giá lúa tươi hôm nay không biến động đáng kể. Lúa chất lượng cao như OM 18, Đài Thơm 8 và Nàng Hoa 9 vẫn giữ giá nhờ nhu cầu ổn định, trong khi lúa phổ thông như OM 380, IR 50404 dao động trong biên độ hẹp. Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • IR 50404: Hiện dao động từ 5.300 – 5.500 đồng/kg.
  • OM 5451: Giá khoảng 5.900 – 6.200 đồng/kg.
  • OM 380: Giữ mức ổn định ở mức 5.100 – 5.500 đồng/kg.
  • Đài Thơm 8: Giao động từ 6.800 – 7.000 đồng/kg.
  • OM 18: Giá 6.800 – 7.000 đồng/kg.
  • Nàng Hoa 9: Vẫn giữ được mức giá ổn định 6.550 – 6.750 đồng/kg.

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 21/05

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

13.000 - 15.000

-

13.000 - 15.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

- Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

- Gạo Nàng Hoa

21.000

-

21.000

- Gạo Sóc thường

17.000

-

17.000

- Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

22.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

8.250 - 8.350 - 8.250 - 8.350

Thị trường gạo nguyên liệu xuất khẩu quay đầu giảm nhẹ. Đáng chú ý là giá gạo nguyên liệu 5451 giảm 200 đồng/kg, cho thấy áp lực điều chỉnh khi đầu ra xuất khẩu chưa có tín hiệu khả quan. Ngược lại, gạo thành phẩm vẫn giữ giá ổn định, phản ánh nhu cầu tiêu thụ trong nước được duy trì.

Tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long, diễn biến thị trường gạo trong ngày 21/5 tiếp tục duy trì trạng thái trầm lắng và phân hóa theo chất lượng gạo. Ghi nhận từ các địa phương cho thấy hoạt động giao thương vẫn ở mức thấp, các kho và nhà máy thu mua khá chọn lọc, chỉ ưu tiên dòng gạo trắng đạt tiêu chuẩn, hạn chế gom hàng xô hoặc kém đồng đều:

 

  • An Giang: Các doanh nghiệp và đầu mối tại An Giang chủ yếu quan tâm đến gạo trắng Hè Thu chất lượng cao, đặc biệt là IR 504 và OM 5451. Tuy nhiên, nguồn gạo đẹp về kho khá hạn chế, trong khi một lượng lớn gạo thu hoạch đợt này có độ tạp cao, ảnh hưởng đến khả năng chào giá. Do đó, mức giá cho gạo đạt chuẩn được giữ ổn, thậm chí nhích nhẹ ở một vài điểm thu mua, trong khi gạo xô không đạt yêu cầu bị trả giá thấp hơn đáng kể. Giao dịch vẫn chủ yếu mang tính rải rác, chưa có sự phục hồi rõ rệt.
  • Đồng Tháp (Lấp Vò – Sa Đéc): Tại khu vực này, lượng gạo OM 380 và IR 504 về kho đều đặn nhưng không lớn, chủ yếu là các chuyến hàng nhỏ theo hợp đồng sẵn có. Các kho duy trì thu mua đều tay, tuy nhiên không có nhu cầu gom hàng ồ ạt, do sức tiêu thụ thành phẩm ở đầu ra vẫn chưa thật sự mạnh. Giá gạo giữ vững mặt bằng cũ nhưng cạnh tranh chủ yếu dựa vào chất lượng. Với những lô gạo sạch, được xát trắng đều, các kho vẫn chấp nhận giá cao hơn 50–100 đồng/kg so với gạo trung bình.

  • Tiền Giang (An Cư – Cái Bè): Giao dịch tại Tiền Giang nhìn chung vẫn khá chậm. Nhiều kho phản ánh tình trạng gạo chung – gạo lẫn tạp chiếm tỷ trọng cao, gây khó khăn trong định giá. Nguồn hàng phân bổ không đều, trong khi các kho chỉ ưu tiên loại gạo trắng đẹp, khiến giao dịch thực tế bị thu hẹp đáng kể. Giá tuy được giữ ổn định nhưng thương lượng mua bán khá mất thời gian, các thương lái tỏ ra thận trọng và ít chốt đơn mới.

  • Chợ Sa Đéc (Đồng Tháp): Tại trung tâm thương mại gạo lớn như Sa Đéc, lượng gạo nhập chợ khá ít, chủ yếu từ các thương lái nhỏ. Các kho lớn vẫn chưa đẩy mạnh gom hàng, do lượng tồn kho cũ vẫn còn. Mức giá các loại gạo thông dụng như IR 504 và OM 5451 vẫn giữ nguyên, nhưng sức mua từ các tỉnh lân cận có xu hướng chậm lại. Một số kho đang cố gắng duy trì nhịp thu mua để bảo toàn chuỗi cung ứng, nhưng không kỳ vọng tăng giá ngắn hạn.

Tổng thể, các địa phương trong vùng vẫn đang ở trong giai đoạn "điều tiết lại nhịp thị trường" sau chuỗi ngày đầu tháng có giao dịch khởi sắc hơn. Dù không xuất hiện tín hiệu tiêu cực rõ rệt, thị trường vẫn thiếu yếu tố tạo đột phá, và giá gạo hiện tại được đánh giá là "vừa đủ giữ nhịp, chưa đủ bứt tốc". Nhiều nhà máy và thương nhân đang trông đợi vào sự hồi phục của thị trường xuất khẩu hoặc đơn hàng lớn cuối tháng để điều chỉnh chiến lược thu mua.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 21/05

Trong nhóm các loại gạo phổ thông, IR 504 tiếp tục giữ vai trò chủ lực tại thị trường nội địa và xuất khẩu nhờ giá cả cạnh tranh và sản lượng dồi dào. Ngày 21/5/2025, giá gạo IR 504 nguyên liệu duy trì ở mức ổn định, phản ánh sức mua nội địa tương đối đều. Trong khi đó, gạo thành phẩm IR 504 vẫn được các nhà máy và đại lý tiêu thụ với tốc độ ổn định, nhờ nguồn cầu ổn định từ phân khúc bình dân và các đơn vị xuất hàng đi châu Phi, Đông Nam Á.

Gạo thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu OM 380: Hiện ở mức 8.000 – 8.100 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu IR 504: Hiện đang ở mức 8.250 – 8.350 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu CL 555: Dao động trong khoảng 8.600 – 8.800 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 18: Vững giá tại mức 10.200 – 10.400 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 5451: Giảm 200 đồng,  giá còn 9.400 – 9.600 đồng/kg

Gạo thành phẩm:

  • OM 380: Giao dịch tại mức 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • IR 504: Ổn định trong khoảng 9.500 – 9.700 đồng/kg

 Tại nhiều địa phương như An Giang, Đồng Tháp và Tiền Giang, hoạt động giao dịch gạo IR 504 vẫn duy trì ổn định nhưng không sôi động. Các kho và nhà máy tiếp tục thu mua theo hướng chọn lọc, ưu tiên gạo trắng đạt chuẩn độ sáng, độ hạt nguyên cao, đặc biệt là hàng mới xay từ vụ Hè Thu.

  • Tại An Giang, nguồn gạo IR 504 đẹp về ít, một số nhà máy nâng giá nhẹ cho lô đạt yêu cầu để đảm bảo tiến độ đơn hàng xuất khẩu đi châu Phi.
  • Trong khi đó tại Lấp Vò (Đồng Tháp), gạo thành phẩm IR 504 tiêu thụ đều, kho mua chủ yếu theo đơn đặt trước, giữ giá ổn định trong biên độ 9.500 – 9.700 đồng/kg.
  • Còn tại Tiền Giang, gạo IR 504 chất lượng thấp khó bán, giao dịch chậm, tuy nhiên giá vẫn không bị điều chỉnh do không dư nguồn.

Tổng thể, gạo IR 504 hiện giữ vững vai trò là dòng gạo phổ thông ổn định, cung – cầu cân bằng, nhờ đó giá được duy trì trong vùng an toàn tại cả thị trường nội địa lẫn xuất khẩu.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 21/05

Giá gạo bán lẻ tại các chợ vẫn không đổi. Người tiêu dùng ưu tiên các loại gạo thơm, gạo trắng thông dụng, trong khi các dòng đặc sản giữ mức cao ổn định:

  • Gạo Nàng Nhen: Cao nhất thị trường tại mức 28.000 đồng/kg

  • Gạo thường: Giao dịch phổ biến từ 13.000 – 15.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Jasmine: Ở ngưỡng 16.000 – 18.000 đồng/kg

  • Gạo trắng thông dụng: Duy trì ở 16.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc thường: Giao dịch quanh 17.000 đồng/kg

  • Gạo Thơm Thái hạt dài: Từ 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Gạo Hương Lài: Bán lẻ ở mức 22.000 đồng/kg

  • Gạo Nàng Hoa: Ở mức 21.000 đồng/kg

  • Gạo Thơm Đài Loan và Gạo Sóc Thái: Đồng loạt ở 20.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 21/05

Giá phụ phẩm như tấm và cám gạo giữ ổn định. Nhu cầu sản xuất cám viên và thức ăn chăn nuôi đang duy trì tốt, giúp phân khúc này không chịu áp lực giảm giá.

  • Tấm OM 5451: Dao động từ 7.500 – 7.600 đồng/kg

  • Cám gạo: Giao dịch ở mức 8.000 – 9.000 đồng/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 21/05

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.100

-

Nếp Long An (tươi)

7.800 - 8.000

-

Nếp An Giang (khô)

9.700 - 9.900 -

Nếp An Giang (tươi)

7.700 - 7.900

-

Giá nếp vẫn giữ ổn định nhiều ngày liên tiếp. Giao dịch chủ yếu theo hợp đồng nhỏ và đơn hàng truyền thống.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 21/05

Giá gạo xuất khẩu tiếp tục đi ngang, duy trì mức giá cao trong nhóm gạo tiêu chuẩn 5%. Tuy nhiên, giao dịch chưa sôi động trở lại.

Giá xuất khẩu gạo Việt Nam:

  • Gạo 5% tấm: 397 USD/tấn

  • Gạo 25% tấm: 368 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 325 USD/tấn

Giá lúa gạo ngày 21/5/2025 phản ánh xu hướng thị trường đang ở trạng thái điều chỉnh nhẹ nhưng có kiểm soát. Dù gạo nguyên liệu 5451 giảm, nhưng giá lúa và các dòng gạo thành phẩm vẫn giữ được sự ổn định. Giao dịch tuy chậm nhưng không suy giảm nghiêm trọng, cho thấy thị trường vẫn đang chờ đợi tín hiệu mới từ phía xuất khẩu hoặc sức mua nội địa vào cuối tháng.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/8/2025: Giá Gạo Tăng Mạnh

Thị trường lúa gạo ngày 30/8/2025 tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận sự phân hóa rõ rệt. Trong khi giá lúa duy trì sự ổn định nhờ nguồn cung ra thị trường có kiểm soát, thì giá gạo nguyên liệu và thành phẩm bật tăng đáng kể, tạo nên điểm sáng cho thị trường nội địa cũng như xuất khẩu.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/8/2025: Thị Trường Giữ Giá Ổn Định

Ngày 29/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước không ghi nhận biến động lớn. Giá lúa tươi và gạo nguyên liệu giữ nguyên so với hôm qua, trong khi sức mua từ thương lái còn khá chậm. Các kho tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục dè dặt nhập hàng, khiến thị trường tiêu thụ chưa thật sự sôi động. Trên thị trường quốc tế, giá gạo xuất khẩu Việt Nam vẫn đi ngang, duy trì ổn định so với đầu tuần.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/8/2025: Gạo Xuất Khẩu Tiếp Tục Giảm

Ngày 28/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận đà giảm nhẹ ở một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tại ruộng vẫn giữ nguyên mức của những ngày trước. Hoạt động mua bán nhìn chung khá trầm lắng, thương lái ít nhập hàng, khiến đầu ra của nông dân gặp khó khăn. Ngược lại, giá gạo bán lẻ trên thị trường nội địa duy trì ổn định, phản ánh nhu cầu tiêu dùng trong nước không biến động nhiều.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/8/2025: Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Giảm Sâu

Ngày 27/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục chứng kiến sự sụt giảm của nhiều loại gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu. Trong khi đó, giá lúa tươi tại ruộng vẫn giữ mức ổn định, một số ít loại chững lại ở ngưỡng thấp. Thị trường giao dịch nhìn chung khá ảm đạm, thương lái hạn chế mua vào, kho chứa thu hẹp hoạt động.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 26/8/2025: Xuất Khẩu Hạ Nhiệt

Thị trường lúa gạo ngày 26/8/2025 ghi nhận diễn biến trái chiều giữa các nhóm sản phẩm. Trong khi lúa tươi tại đồng ruộng có xu hướng giảm nhẹ, nhiều loại gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu lại rớt giá mạnh. Ngược lại, thị trường gạo nội địa và bán lẻ vẫn giữ mức ổn định, ít biến động.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/8/2025: Lúa Thơm Giảm Nhẹ

Ngày 25/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận diễn biến khá ảm đạm, hoạt động giao dịch thưa thớt. Một số giống lúa thơm có chiều hướng giảm giá, trong khi nhiều loại lúa tươi và gạo nguyên liệu giữ mức ổn định. Thị trường xuất khẩu đi ngang so với cuối tuần trước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 23/8/2025: Thị Trường Đi Ngang

Ngày 23/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục đi ngang, không ghi nhận sự biến động lớn. Nguồn cung cuối vụ còn ít, nông dân chủ yếu bán lai rai, thương lái mua chậm. Giá gạo tại các chợ lẻ và thị trường xuất khẩu cũng duy trì ổn định, phản ánh xu thế thận trọng trong ngắn hạn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 22/8/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 22/8/2025 tiếp tục ghi nhận trạng thái trầm lắng. Giá lúa tại nhiều địa phương ở Đồng bằng sông Cửu Long giữ ổn định, trong khi giao dịch mua bán vẫn chưa sôi động trở lại. Ở mảng gạo, giá từ gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm đến các loại gạo bán lẻ gần như không thay đổi so với hôm qua. Mặt hàng xuất khẩu và phụ phẩm cũng giữ nhịp ổn định.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 21/8/2025: Xuất Khẩu Hạ Nhiệt

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 21/8/2025 ghi nhận diễn biến không đồng nhất: giá một số loại gạo nguyên liệu và thành phẩm có điều chỉnh nhẹ, trong khi lúa tại nhiều địa phương vẫn giữ giá do nguồn cung hạn chế. Mặt khác, giá gạo xuất khẩu có dấu hiệu chững lại và điều chỉnh giảm nhẹ ở một số chủng loại. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết tình hình từng loại sản phẩm, địa phương và thị trường xuất khẩu.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 20/8/2025: Gạo Nguyên Liệu Tiếp Tục Nhích Giá

Ngày 20/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự phân hóa: giá lúa nhìn chung đi ngang, trong khi một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu tăng thêm từ 50 – 100 đồng/kg. Nguồn lúa cuối vụ hạn chế, thương lái mua chậm, thị trường ít giao dịch. Giá gạo tại chợ lẻ ổn định, còn giá xuất khẩu vẫn giữ nguyên mức cạnh tranh.