Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 19/9/2025: Giá Gạo Xuất Khẩu Đảo Chiều Giảm

Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 19/9/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung giữ ở mức ổn định, không có biến động đáng kể so với những ngày trước. Do nguồn lúa Hè Thu đã cạn dần, việc mua bán diễn ra chậm, thương lái dè dặt hơn. Một số khu vực đã bắt đầu có xu hướng tìm mua lúa Thu Đông, song giao dịch chưa nhiều.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 19/9

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.000 - 5.100

-

5.000 - 5.100

Lúa Đài Thơm 8

5.700 - 5.800 - 5.700 - 5.800

Lúa OM 5451

5.900 - 6.000 - 5.900 - 6.000

Lúa OM 380

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa OM 18

5.600 - 5.800 - 5.600 - 5.800

Lúa Nàng Hoa 9

6.000 - 6.200

-

6.000 - 6.200

Giá lúa tươi tại Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung giữ ở mức ổn định, không có biến động đáng kể so với những ngày trước. Do nguồn lúa Hè Thu đã cạn dần, việc mua bán diễn ra chậm, thương lái dè dặt hơn. Một số khu vực đã bắt đầu có xu hướng tìm mua lúa Thu Đông, song giao dịch chưa nhiều.

Diễn biến địa phương: 

  • Cần Thơ: Nông dân chào giá cao khi nguồn lúa Hè Thu giảm mạnh, bạn hàng bắt đầu quan tâm đến lúa Thu Đông.

  • Đồng Tháp: Thu hoạch lai rai, lượng lúa đưa ra thị trường ít, giá tương đối vững.

  • An Giang: Lúa Thu Đông giao dịch nhỏ giọt, chưa tạo sóng giá.

  • Vĩnh Long: Thương lái mua cầm chừng, giá lúa tươi giữ mức ổn định.

  • Cà Mau: Giao dịch trầm lắng, giá lúa đứng yên.

  • Tây Ninh (Long An cũ): Mua bán nhỏ lẻ, giá ổn định.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • IR 50404: 5.000 – 5.100 đ/kg

  • OM 18: 5.600 – 5.800 đ/kg

  • Đài Thơm 8: 5.700 – 5.800 đ/kg

  • OM 5451: 5.900 – 6.000 đ/kg

  • Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đ/kg

  • OM 308: 5.700 – 5.900 đ/kg

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 19/9

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

13.000 - 14.000

- 13.000 - 14.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000 - 16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000 - 21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Thị trường gạo nguyên liệu và thành phẩm duy trì trạng thái ổn định. Một số loại gạo đẹp tại Đồng Tháp được kho hỏi mua nhiều hơn, nhích nhẹ so với ngày thường. Tại An Giang và Sa Đéc, giao dịch khởi sắc hơn, nhưng nhìn chung mặt bằng giá chưa thay đổi lớn.

Tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Kho tăng cường thu mua, ưu tiên gạo đẹp, giá giữ ổn định.

  • Sa Đéc (Đồng Tháp): Các loại gạo nguyên liệu IR 504, OM 380 và CL 555 vững giá.

  • Lấp Vò (Đồng Tháp): Gạo đẹp nhích nhẹ, gạo trung bình đi ngang.

  • An Cư (Đồng Tháp): Giao dịch có phần khởi sắc, lượng hàng về ít nhưng được mua chọn lọc.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 19/9

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu IR 504: 8.100 – 8.200 đ/kg

  • Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đ/kg

  • Gạo CL 555: 8.150 – 8.250 đ/kg

  • Gạo OM 380: 7.450 – 7.550 đ/kg

  • Gạo OM 18: 8.500 – 8.600 đ/kg

  • Gạo OM 5451: 7.700 – 7.900 đ/kg

  • Thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000 đ/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 19/9

Thị trường bán lẻ:

  • Nàng Nhen: 28.000 đ/kg

  • Hương Lài: 22.000 đ/kg

  • Nàng Hoa: 21.000 đ/kg

  • Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đ/kg

  • Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đ/kg

  • Gạo thơm Jasmine: 16.000 – 18.000 đ/kg

  • Gạo Nhật: 22.000 đ/kg

  • Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đ/kg

  • Gạo Sóc Thái: 20.000 đ/kg

  • Gạo trắng thông dụng: 16.000 đ/kg

  • Gạo thường: 13.000 – 14.000 đ/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 19/9

Giá phụ phẩm:

  • Tấm OM 504: 7.300 – 7.400 đ/kg (tăng nhẹ so với cuối tuần)

  • Cám: 8.000 – 9.000 đ/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 19/9

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp IR 4625 (tươi) 7.300 – 7.500

-

Nếp IR 4625 (khô) 9.500 – 9.700

-

Nếp 3 tháng (khô)

9.600 – 9.700 -

Bản tin không đề cập chi tiết giá nếp; theo xu hướng chung, giá nếp tại khu vực ĐBSCL ổn định, ít giao dịch mới do ưu tiên lúa gạo chính vụ. Các loại nếp khô và nếp tươi được mua bán nhỏ lẻ tại chợ, giá không biến động so với tuần trước.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 19/9

Trên thị trường quốc tế, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam ghi nhận biến động giảm:

  • Gạo thơm 5% tấm: 440 – 450 USD/tấn (giảm 5 USD/tấn)

  • Gạo 100% tấm: 318 – 322 USD/tấn

  • Gạo Jasmine: 450 – 496 USD/tấn

Đây là phiên giảm thứ hai liên tiếp của gạo thơm, phản ánh nhu cầu mua yếu đi trên một số thị trường nhập khẩu truyền thống.

Ngày 19/9/2025, thị trường lúa gạo trong nước giữ giá ổn định, giao dịch cầm chừng do nguồn cung Hè Thu hạn chế. Thương lái và doanh nghiệp đã bắt đầu quan tâm tới vụ Thu Đông nhưng chưa hình thành xu hướng giá mới. Trong khi đó, thị trường xuất khẩu ghi nhận sự điều chỉnh giảm ở phân khúc gạo thơm 5% tấm, cho thấy áp lực cạnh tranh và sức mua quốc tế đang có dấu hiệu chững lại.

Triển vọng trong ngắn hạn, giá nội địa nhiều khả năng duy trì mức ổn định, còn thị trường xuất khẩu cần chờ tín hiệu mới từ các đối tác để phục hồi.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.

Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị 

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/11/2025: Giao Dịch Chậm

Thị trường lúa gạo ngày 29/11/2025 tiếp tục duy trì trạng thái bình lặng. Dù nguồn lúa còn lại trên đồng không nhiều, giá lúa và giá gạo vẫn giữ được sự ổn định. Giao dịch tại các kho và thương lái diễn ra cầm chừng, không có biến động mạnh so với những ngày trước. Một vài phụ phẩm tăng nhẹ, nhưng tổng thể thị trường chưa xuất hiện xu hướng mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/11/2025: Giá Gạo Khởi Sắc

Thị trường lúa gạo ngày 28/11/2025 ghi nhận nhiều tín hiệu ổn định, dù sức mua nhìn chung khá yếu. Một số loại gạo nguyên liệu tăng nhẹ 50 đồng/kg, phản ánh nguồn cung lúa vụ cũ dần cạn kiệt. Trong khi đó, giao dịch tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức lai rai, giá nhìn chung giữ vững theo mặt bằng tuần trước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/11/2025: Thị Trường Ổn Định Trở Lại

Thị trường lúa gạo ngày 27/11 ghi nhận nhịp giao dịch nhìn chung khá trầm lắng, nhưng một số khu vực đã bắt đầu xuất hiện tín hiệu tích cực. Tại Đồng Tháp, thương lái tăng cường hỏi mua lúa thơm và lúa dẻo, khiến giá có chiều hướng nhích nhẹ. Ở các tỉnh còn lại, giá tiếp tục giữ nhịp ổn định, thị trường không có biến động lớn. Trong khi đó, mặt hàng gạo nguyên liệu và gạo bán lẻ vẫn duy trì mức giá quen thuộc của những ngày cuối tháng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 26/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Thị trường lúa gạo ngày 26/11 tiếp tục duy trì nhịp giao dịch trầm lắng. Mặc dù hoạt động thu mua giảm rõ rệt, đặc biệt tại khu vực Tây Ninh do lượng lúa trên đồng đã thưa dần, nhưng mặt bằng giá vẫn giữ được sự ổn định. Tình trạng “giữ giá – mua dè dặt” của cả nông dân lẫn thương lái khiến thị trường trong nước duy trì trạng thái lặng sóng nhưng không suy yếu.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/11/2025: Thương Lái Chậm Mua

Thị trường lúa gạo ngày 25/11/2025 tiếp tục duy trì trạng thái ít biến động, bất chấp giao dịch từ thương lái và nhà máy đang khá trầm lắng. Trong bối cảnh lượng lúa cuối vụ không còn nhiều và hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng, mặt bằng giá nhìn chung vẫn ổn định trên toàn vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 24/11/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo ngày 24/11/2025 ghi nhận xu hướng đi ngang trên diện rộng. Nguồn cung cuối vụ không dồi dào nhưng nhu cầu thu mua của thương lái cũng không mạnh, khiến giá duy trì sự ổn định. Tình hình giao dịch tại nhiều địa phương khá yên ắng, song mặt bằng giá vẫn giữ ở mức vững nhờ lượng hàng còn lại không nhiều.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 22/11/2025: Gạo Xuất Khẩu Biến Động Mạnh

Thị trường lúa gạo ngày 22/11/2025 tiếp tục duy trì nhịp giao dịch ổn định ở kênh nội địa, trong khi giá gạo xuất khẩu lại ghi nhận những biến động trái chiều giữa các nhóm sản phẩm. Nguồn cung lúa cuối vụ đã giảm mạnh nhưng nhu cầu mua mới vẫn không tăng, khiến mặt bằng giá lúa – gạo trong nước giữ ở mức vững. Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu chịu áp lực điều chỉnh theo biến động của thị trường quốc tế, đặc biệt ở các dòng gạo thơm và Jasmine.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 21/11/2025: Giao Dịch Cầm Chừng

Thị trường lúa gạo ngày 21/11/2025 ghi nhận trạng thái ổn định, không xuất hiện biến động mạnh ở cả kênh nội địa lẫn xuất khẩu. Mặc dù nguồn lúa cuối vụ đã giảm rõ rệt, nhu cầu thu mua của thương lái và doanh nghiệp vẫn ở mức thận trọng. Hoạt động giao dịch chỉ diễn ra lai rai, chủ yếu tập trung ở các vùng còn sót lại diện tích lúa muộn.Giá gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm và phụ phẩm giữ nhịp ổn định, phản ánh tâm lý chờ đợi của thị trường trong giai đoạn giao mùa vụ.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 20/11/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo ngày 20/11/2025 ghi nhận xu hướng ổn định trên diện rộng. Nguồn cung cuối vụ hạn chế, hoạt động thu mua ở nhiều nơi khá dè dặt, khiến giá duy trì ở mức vững. Gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm tiếp tục đi ngang, trong khi thị trường xuất khẩu vẫn giữ mức giá cạnh tranh trên bản đồ thương mại quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 19/11/2025: Giao Dịch Chậm

Thị trường lúa gạo ngày 19/11 tiếp tục diễn biến trầm lắng khi bước vào giai đoạn cuối vụ. Nguồn cung thu hoạch còn lại không nhiều, trong khi nhu cầu mua mới từ doanh nghiệp và thương lái khá dè dặt. Mặc dù giao dịch yếu, mặt bằng giá đa số vẫn duy trì ổn định, chỉ ghi nhận một vài điều chỉnh nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu.