Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 19/05/2024: Giá đi ngang, không biến động

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 19/05/2024 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục đi ngang. Trong tuần qua giá lúa biến động trái chiều, giá gạo xu hướng giảm.

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 19/05

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

7.500 - 7.600

-

7.500 - 7.600

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Lúa OM 5451

7.600 - 7.700

-

7.600 - 7.700

Lúa OM 18

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Lúa OM 380

7.500 - 7.600

-

7.500 - 7.600

Lúa Nàng Hoa 9

7.600 - 7.700

-

7.600 - 7.700

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

 

Hôm nay, giá lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục đi ngang, không có sự thay đổi so với ngày trước đó. Theo Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang, các giống lúa duy trì mức giá ổn định:

Lúa IR 504: 7.500 - 7.600 đồng/kg

Lúa OM 5451: 7.600 - 7.700 đồng/kg

Lúa OM 380: 7.500 - 7.600 đồng/kg

Lúa Đài thơm 8: 7.800 - 8.000 đồng/kg

Nàng Hoa 9: 7.600 - 7.700 đồng/kg

Lúa Nhật: 7.800 - 8.000 đồng/kg

OM 18: 7.800 - 8.000 đồng/kg

Nếp Long An: 9.800 - 10.500 đồng/kg

Nàng Nhen khô: 20.000 đồng/kg

Tình hình chung trong tuần qua, Biến động giá lúa: Giá lúa trong tuần qua có sự thay đổi, giảm vào đầu tuần, tăng lại vào giữa tuần và cuối tuần đứng yên. Chất lượng gạo: Ở nhiều địa phương, lúa gần ngày cắt được thương lái trả giá thấp do chất lượng gạo không đồng đều.

 

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 19/05

   

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

15.500 - 16.500

-

15.500 - 16.500

- Gạo Nàng Nhen

26.000

-

26.000

- Gạo thơm thái hạt dài

19.000 - 20.000

-

19.000 - 20.000

- Gạo thơm Jasmine

17.500 - 19.000

-

17.000 - 19.000

- Gạo Hương Lài

20.000

-

20.000

- Gạo trắng thông dụng

18.000

-

18.000

- Gạo Nàng Hoa

19.500

-

19.500

- Gạo Sóc thường

18.000 - 19.000

-

18.000 - 19.000

- Gạo Sóc Thái

18.500

-

18.500

- Gạo thơm Đài Loan

21.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

22.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

11.550 - 11.650

-

11.550 - 11.650

- Gạo thành phẩm IR 504

13.900 – 14.100

-

13.900 – 14.100

Bảng giá lúa gạo hôm nay 19/05 tại tỉnh An Giang. (Nguồn: Sở NN&PTNT An Giang)

 

Hôm nay, giá các loại gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục đi ngang sau phiên điều chỉnh hôm qua. Giao dịch chậm: Thị trường gạo hôm nay ghi nhận giao dịch chậm, giá ít biến động. Khó mua được lượng lớn do nguồn cung về ít và chất lượng gạo mới kém, khó bán.

Giá Gạo Nguyên Liệu & Gạo Phụ Phẩm 19/05

Giá gạo các loại cũng duy trì ổn định sau phiên điều chỉnh hôm qua:

Gạo IR 504: 11.450 - 11.550 đồng/kg

Gạo thành phẩm IR 504: 13.900 - 14.100 đồng/kg

Giá phụ phẩm: Giá phụ phẩm không có biến động:

Tấm OM 5451: 10.400 - 10.500 đồng/kg (ổn định)

Cám khô: 6.900 - 7.000 đồng/kg (ổn định)

Giá Gạo Chợ Lẻ 19/05

Thị trường gạo đang trong giai đoạn ổn định về giá, nhưng giao dịch vẫn chậm do chất lượng gạo mới chưa tốt. Điều này khiến việc mua bán gặp khó khăn, đặc biệt khi nguồn cung không đủ đáp ứng nhu cầu. Các mức giá tại các chợ lẻ vẫn giữ vững, không có biến động đáng kể.

Gạo thường: 15.000 - 16.000 đồng/kg.

Gạo Jasmine: 17.500 - 19.000 đồng/kg.

Gạo Nàng Nhen: 26.000 đồng/kg.

Thơm Thái hạt dài: 19.000 - 20.000 đồng/kg.

Gạo Hương Lài: 20.000 đồng/kg.

Gạo thơm Đài Loan: 21.000 đồng/kg.

Gạo trắng thông dụng: 18.000 đồng/kg.

Gạo Nàng Hoa: 19.500 đồng/kg.

Gạo Sóc thường: 18.000 - 19.000 đồng/kg.

Gạo Sóc Thái: 18.500 đồng/kg.

Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg.

3. Giá nếp hôm nay ngày 19/05

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

-

-

Nếp Long An (tươi)

7.800 - 8.000

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.100

-

Nếp An Giang (khô)

-

-

 

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 19/05

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo xuất khẩu hôm nay tiếp tục duy trì ổn định. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam, giá gạo xuất khẩu 5% tấm hiện ở mức 588 USD/tấn; gạo 25% tấm ở mức 562USD/tấn; gạo 100% tấm duy trì ổn định ở mức 485 USD/tấn.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/8/2025: Giá Gạo Tăng Mạnh

Thị trường lúa gạo ngày 30/8/2025 tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận sự phân hóa rõ rệt. Trong khi giá lúa duy trì sự ổn định nhờ nguồn cung ra thị trường có kiểm soát, thì giá gạo nguyên liệu và thành phẩm bật tăng đáng kể, tạo nên điểm sáng cho thị trường nội địa cũng như xuất khẩu.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/8/2025: Thị Trường Giữ Giá Ổn Định

Ngày 29/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước không ghi nhận biến động lớn. Giá lúa tươi và gạo nguyên liệu giữ nguyên so với hôm qua, trong khi sức mua từ thương lái còn khá chậm. Các kho tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục dè dặt nhập hàng, khiến thị trường tiêu thụ chưa thật sự sôi động. Trên thị trường quốc tế, giá gạo xuất khẩu Việt Nam vẫn đi ngang, duy trì ổn định so với đầu tuần.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/8/2025: Gạo Xuất Khẩu Tiếp Tục Giảm

Ngày 28/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận đà giảm nhẹ ở một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tại ruộng vẫn giữ nguyên mức của những ngày trước. Hoạt động mua bán nhìn chung khá trầm lắng, thương lái ít nhập hàng, khiến đầu ra của nông dân gặp khó khăn. Ngược lại, giá gạo bán lẻ trên thị trường nội địa duy trì ổn định, phản ánh nhu cầu tiêu dùng trong nước không biến động nhiều.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/8/2025: Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Giảm Sâu

Ngày 27/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục chứng kiến sự sụt giảm của nhiều loại gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu. Trong khi đó, giá lúa tươi tại ruộng vẫn giữ mức ổn định, một số ít loại chững lại ở ngưỡng thấp. Thị trường giao dịch nhìn chung khá ảm đạm, thương lái hạn chế mua vào, kho chứa thu hẹp hoạt động.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 26/8/2025: Xuất Khẩu Hạ Nhiệt

Thị trường lúa gạo ngày 26/8/2025 ghi nhận diễn biến trái chiều giữa các nhóm sản phẩm. Trong khi lúa tươi tại đồng ruộng có xu hướng giảm nhẹ, nhiều loại gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu lại rớt giá mạnh. Ngược lại, thị trường gạo nội địa và bán lẻ vẫn giữ mức ổn định, ít biến động.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/8/2025: Lúa Thơm Giảm Nhẹ

Ngày 25/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận diễn biến khá ảm đạm, hoạt động giao dịch thưa thớt. Một số giống lúa thơm có chiều hướng giảm giá, trong khi nhiều loại lúa tươi và gạo nguyên liệu giữ mức ổn định. Thị trường xuất khẩu đi ngang so với cuối tuần trước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 23/8/2025: Thị Trường Đi Ngang

Ngày 23/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục đi ngang, không ghi nhận sự biến động lớn. Nguồn cung cuối vụ còn ít, nông dân chủ yếu bán lai rai, thương lái mua chậm. Giá gạo tại các chợ lẻ và thị trường xuất khẩu cũng duy trì ổn định, phản ánh xu thế thận trọng trong ngắn hạn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 22/8/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 22/8/2025 tiếp tục ghi nhận trạng thái trầm lắng. Giá lúa tại nhiều địa phương ở Đồng bằng sông Cửu Long giữ ổn định, trong khi giao dịch mua bán vẫn chưa sôi động trở lại. Ở mảng gạo, giá từ gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm đến các loại gạo bán lẻ gần như không thay đổi so với hôm qua. Mặt hàng xuất khẩu và phụ phẩm cũng giữ nhịp ổn định.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 21/8/2025: Xuất Khẩu Hạ Nhiệt

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 21/8/2025 ghi nhận diễn biến không đồng nhất: giá một số loại gạo nguyên liệu và thành phẩm có điều chỉnh nhẹ, trong khi lúa tại nhiều địa phương vẫn giữ giá do nguồn cung hạn chế. Mặt khác, giá gạo xuất khẩu có dấu hiệu chững lại và điều chỉnh giảm nhẹ ở một số chủng loại. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết tình hình từng loại sản phẩm, địa phương và thị trường xuất khẩu.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 20/8/2025: Gạo Nguyên Liệu Tiếp Tục Nhích Giá

Ngày 20/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự phân hóa: giá lúa nhìn chung đi ngang, trong khi một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu tăng thêm từ 50 – 100 đồng/kg. Nguồn lúa cuối vụ hạn chế, thương lái mua chậm, thị trường ít giao dịch. Giá gạo tại chợ lẻ ổn định, còn giá xuất khẩu vẫn giữ nguyên mức cạnh tranh.