Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 15/10/2024: Giá gạo tăng nhẹ 100 đồng/kg

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 15/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận sự điều chỉnh; giá gạo trong nước có xu hướng tăng; gạo xuất gạo xuất khẩu giảm nhẹ

 

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 15/10

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

  6.900 - 7.000 -  6.900 - 7.000

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000 - 7.800 - 8.000

Lúa OM 5451

7.200 - 7.400 - 7.200 - 7.400

Lúa OM 18

7.500 - 8.000 - 7.500 - 8.000

Lúa OM 380

7.300 - 7.300

Lúa Nàng Hoa 9

6.900 - 7.000

-

6.900 - 7.000

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Giá lúa tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long hôm nay tiếp tục giữ mức ổn định, không có biến động so với ngày trước đó. Tình hình giao dịch diễn ra chậm, đặc biệt trong các khu vực có diện tích lúa đã thu hoạch hoàn toàn. Dưới đây là giá lúa được ghi nhận tại một số khu vực:

  • Lúa IR 50404: Giao dịch vẫn duy trì trong khoảng 6.800 - 7.000 đồng/kg, không có sự thay đổi so với ngày trước.
  • Lúa Đài thơm 8: Giá ở mức 7.800 - 8.000 đồng/kg, giữ vững so với các phiên giao dịch gần đây.
  • Lúa OM 5451: Vẫn ổn định trong khoảng 7.200 - 7.300 đồng/kg.
  • Lúa OM 18: Giá giao dịch tiếp tục dao động từ 7.500 - 7.800 đồng/kg.
  • Lúa OM 380: Ghi nhận giá 7.200 - 7.300 đồng/kg, không có sự biến động.
  • Lúa Nhật: Duy trì ở mức 7.800 - 8.000 đồng/kg.
  • Lúa Nàng Nhen (khô): Vẫn ở mức cao, 20.000 đồng/kg, không có sự điều chỉnh.

Nhìn chung, thị trường lúa hôm nay tiếp tục thể hiện sự ổn định trong bối cảnh nhu cầu thu mua lúa từ các đơn vị vẫn giữ nguyên, không có dấu hiệu tăng trưởng mạnh.

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 15/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

18.000 - 20.000

-

18.000 - 20.000

- Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

- Gạo trắng thông dụng

17.000

-

17.000

- Gạo Nàng Hoa

21.500

-

21.500

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

23.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.600 - 10.800 +100 10.500 - 10.800

 

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 15/10

Giá gạo hôm nay ghi nhận sự tăng nhẹ so với phiên trước, cho thấy nhu cầu tiêu thụ nội địa đang dần tăng. Đặc biệt, giá gạo nguyên liệu và thành phẩm IR 504 có xu hướng nhích lên:

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Hiện giao dịch ở mức 10.600 - 10.800 đồng/kg, tăng thêm 100 đồng/kg so với ngày hôm qua.
  • Gạo thành phẩm IR 504: Được bán với giá 12.600 - 12.700 đồng/kg, tăng nhẹ 100 đồng/kg.

Việc giá gạo tăng nhẹ có thể được lý giải do nhu cầu tiêu thụ gạo nội địa đang ổn định, cùng với nguồn cung đã hoàn tất sau mùa thu hoạch lúa Hè Thu.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 15/10

Tại các chợ lẻ, giá gạo chủ yếu giữ ổn định, nhưng một số loại gạo ghi nhận mức tăng nhẹ so với các phiên trước, cho thấy thị trường bán lẻ bắt đầu có dấu hiệu phục hồi. Cụ thể:

  • Gạo Nàng Nhen: Giá cao nhất trên thị trường, vẫn duy trì ở 28.000 đồng/kg.
  • Gạo Jasmine: Giao dịch trong khoảng 18.000 - 20.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Gạo Nàng Hoa: Vẫn giữ ở mức 21.500 đồng/kg.
  • Gạo tẻ thường: Được bán với giá 15.000 - 16.000 đồng/kg.
  • Thơm Thái hạt dài: Tăng nhẹ 1.000 đồng/kg, hiện giao dịch ở mức 20.000 - 22.000 đồng/kg.
  • Gạo Hương Lài: Giá nhích lên 23.000 đồng/kg.
  • Gạo Thơm Đài Loan: Tăng thêm 1.000 đồng/kg, đạt 21.000 đồng/kg.
  • Gạo trắng thông dụng: Vẫn duy trì ở mức 17.500 đồng/kg.
  • Gạo Sóc thường: Được bán với giá 18.500 đồng/kg.
  • Gạo Sóc Thái: Giao dịch ổn định ở mức 21.000 đồng/kg.
  • Gạo Nhật: Vẫn giữ ở mức 22.000 đồng/kg.

Sự ổn định của giá gạo tại các chợ lẻ phản ánh nguồn cung cấp cho thị trường tiêu dùng trong nước vẫn được đảm bảo. Tuy nhiên, việc giá một số loại gạo như Thơm Thái hạt dài và Thơm Đài Loan tăng nhẹ cho thấy nhu cầu tiêu thụ đã bắt đầu nhích lên.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 15/10

Giá phụ phẩm gạo hôm nay vẫn duy trì ở mức ổn định, không có biến động lớn, cho thấy sự cân bằng giữa cung và cầu trên thị trường phụ phẩm:

  • Tấm OM 5451: Ghi nhận giá 9.500 - 9.600 đồng/kg.
  • Cám khô: Vẫn giữ mức giá 5.950 - 6.050 đồng/kg.

3. Giá nếp hôm nay ngày 15/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Giá nếp trên thị trường hôm nay tiếp tục duy trì ổn định, không có biến động so với ngày hôm qua. Đây là dấu hiệu cho thấy nguồn cung nếp từ các khu vực trồng nếp chính vẫn đủ đáp ứng cho thị trường tiêu thụ: Nếp Long An IR 4625 (khô): Giao dịch ổn định trong khoảng 9.600 - 9.800 đồng/kg, không thay đổi. Nếp Long An 3 tháng (khô): Vẫn duy trì mức 9.800 - 10.000 đồng/kg, giữ nguyên giá.

 

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 15/10

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo hôm nay ghi nhận sự giảm nhẹ so với phiên trước. Đây có thể là phản ứng từ thị trường quốc tế khi nhu cầu gạo đang chững lại:

  • Gạo 100% tấm: Giảm 1 USD/tấn, hiện ở mức 439 USD/tấn.
  • Gạo 5% tấm: Ghi nhận giá 537 USD/tấn, giảm 1 USD.
  • Gạo 25% tấm: Cũng giảm nhẹ 1 USD, giao dịch ở mức 509 USD/tấn.

Sự giảm giá trên thị trường xuất khẩu cho thấy áp lực cạnh tranh từ các quốc gia xuất khẩu gạo khác và nhu cầu từ các đối tác quốc tế có phần chững lại trong ngắn hạn. Tuy nhiên, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn duy trì ở mức cao, khẳng định vị thế vững chắc của Việt Nam trong thị trường lúa gạo toàn cầu.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/06/2025: Giao Dịch Chậm, Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Giá lúa gạo ngày 11/06/2025 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận giao dịch trầm lắng, nguồn cung ít. Gạo nguyên liệu đồng loạt điều chỉnh giảm, trong khi giá lúa tươi và gạo thành phẩm giữ mức ổn định.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/06/2025: Giao Dịch Chững, Giá Lúa – Gạo Nguyên Liệu Ít Biến Động

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 10/6/2025 tiếp tục duy trì trạng thái ổn định. Một số loại gạo nguyên liệu có xu hướng điều chỉnh nhẹ, trong khi giá lúa tươi và gạo thành phẩm nhìn chung giữ vững. Giao dịch tại các vùng sản xuất lớn diễn ra thưa thớt, sức mua thấp.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 09/06/2025: Thị Trường Giữ Ổn Định, Lúa Hè Thu Vào Vụ

Trong ngày 09/06, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục giữ nhịp ổn định. Giao dịch lúa Hè Thu bắt đầu nhộn nhịp hơn tại một số địa phương khi nguồn cung thu hoạch sớm ra thị trường. Trong khi đó, giá gạo thành phẩm và nguyên liệu nội địa duy trì vững giá, giao dịch xuất khẩu đi ngang so với cuối tuần.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 06/06/2025: Gạo Xuất Khẩu Đồng Loạt Giảm, Nội Địa Ổn Định

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ngày 06/6 tiếp tục ghi nhận sự phân hóa giữa hai thị trường nội địa và xuất khẩu. Trong khi giá lúa và gạo thành phẩm trong nước giữ đà ổn định nhờ nguồn cung chưa dồi dào, thì giá gạo xuất khẩu đồng loạt điều chỉnh giảm, phản ánh tín hiệu thận trọng từ thị trường quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 05/06/2025: Lúa Tươi Bật Tăng, Giao Dịch Gạo Nội Địa Ổn Định

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long trong ngày 05/06 ghi nhận tín hiệu khả quan ở nhóm lúa tươi khi giá quay đầu tăng mạnh so với giữa tuần. Trong khi đó, các mặt hàng gạo nguyên liệu và thành phẩm vẫn giữ mức ổn định, giao dịch trong nước diễn ra chậm rãi. Thị trường xuất khẩu tiếp tục đi ngang.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 04/6/2025: Thị Trường Thận Trọng, Hàng Biến Động Trái Chiều

Thị trường lúa gạo khu vực Đồng bằng sông Cửu Long trong ngày 04/6 tiếp tục có những biến động nhẹ. Trong khi giá lúa tươi có xu hướng giảm tại nhiều nơi do áp lực nguồn cung mới từ vụ Hè Thu, giá gạo xuất khẩu ghi nhận biến động trái chiều tùy từng mặt hàng. Giao dịch trong nước nhìn chung vẫn khá cầm chừng, sức mua chậm và chưa có dấu hiệu phục hồi mạnh.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 03/6/2025: Lúa Tươi Giảm Nhẹ, Gạo Xuất Khẩu Biến Động Trái Chiều

Thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long hôm nay ghi nhận mức biến động nhẹ. Giao dịch trên thị trường nhìn chung vẫn chậm, nguồn cung hạn chế. Lúa tươi quay đầu giảm nhẹ ở một số giống, trong khi mặt hàng gạo xuất khẩu ghi nhận sự điều chỉnh trái chiều tùy từng loại. Giao dịch trong nước ổn định, thị trường quốc tế thận trọng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/5/2025: Thị Trường Giữ Đà Ổn Định, Giao Dịch Cầm Chừng

Ngày 30/5, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục ghi nhận xu hướng ổn định ở cả lúa tươi và gạo thành phẩm. Nguồn cung lúa Hè Thu vẫn lai rai, giao dịch diễn ra chậm, giá cả giữ vững mặt bằng so với những ngày trước. Các doanh nghiệp xuất khẩu cũng duy trì giá bán ổn định trong bối cảnh thị trường quốc tế chưa có tín hiệu đột biến.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/5/2025: Gạo Xuất Khẩu Giảm Nhẹ, Lúa Trong Nước Giữ Vững Đà Ổn Định

Tình hình thị trường lúa gạo ngày 29/05/2025 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận diễn biến trái chiều giữa gạo xuất khẩu và thị trường trong nước. Trong khi giá một số loại gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu tiếp tục giảm nhẹ, thì giá lúa tươi nội địa vẫn ổn định nhờ nguồn cung Hè Thu thu hoạch lai rai. Giao dịch tại các địa phương diễn ra chậm rãi, phản ánh tâm lý dè dặt của thương lái và nhà máy trong giai đoạn giao mùa.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/5/2025: Biến Động Nhẹ, Giao Dịch Cầm Chừng Ở Các Địa Phương

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long trong ngày 28/5/2025 ghi nhận những tín hiệu giao dịch khá dè dặt. Nguồn cung từ vụ Hè Thu mới bắt đầu thu hoạch lai rai, trong khi nhu cầu mua vào vẫn chưa khởi sắc. Một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu có điều chỉnh nhẹ về giá, tuy nhiên tổng thể vẫn giữ mức ổn định. Các chợ lẻ duy trì mặt bằng giá cũ. Tình hình xuất khẩu không có nhiều biến chuyển.