Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 12/8/2025: Gạo Xuất Khẩu Tăng Nhẹ

Theo thông tin mới nhất từ Báo Kinh Tế và Đô Thị, giá lúa gạo hôm nay ngày 12/8/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long gần như giữ nguyên mặt bằng giá, ngoại trừ một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu tăng nhẹ. Nguồn cung lúa cuối vụ đã cạn dần, thương lái mua mới nhỏ giọt, giao dịch trầm lắng. Thị trường xuất khẩu ổn định, chưa ghi nhận biến động đột ngột.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 12/8

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa Đài Thơm 8

6.100 - 6.200 - 6.100 - 6.200

Lúa OM 5451

5.900 - 6.000 - 5.900 - 6.000

Lúa OM 380

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa OM 18

6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

Lúa Nàng Hoa 9

6.000 - 6.200

-

6.000 - 6.200

Diễn biến địa phương: 

  • Cần Thơ: Lúa Thu Đông tiêu thụ chậm, hầu hết các bên đang chờ tín hiệu thị trường.
  • Đồng Tháp: Nguồn cung ít, thương lái hạn chế mua, giá đứng vững.

  • An Giang: Lúa cuối đồng, nông dân giữ giá chào cao, giao dịch không sôi động.

  • Long An (Tây Ninh mới): Lượng lúa ít, nhu cầu thu mua yếu.

  • Cà Mau (Bạc Liêu cũ): Sức mua chậm, giá ổn định.

Giá lúa tươi tại các tỉnh vẫn giữ mức ổn định so với cuối tuần trước. Yếu tố chính tác động đến thị trường là nguồn hàng cuối vụ khan hiếm, khiến một số thương lái tạm dừng thu mua để chờ mùa mới. Hoạt động giao dịch phần lớn mang tính duy trì, chưa tạo ra áp lực về giá.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • Lúa OM 18 (tươi): 6.000 - 6.200 đồng/kg

  • Lúa OM 5451 (tươi): 5.900 - 6.000 đồng/kg

  • Lúa IR 50404 (tươi): 5.700 - 5.900 đồng/kg

  • Lúa Nàng Hoa 9: 6.000 - 6.200 đồng/kg

  • Lúa Đài Thơm 8 (tươi): 6.100 - 6.200 đồng/kg

  • Lúa OM 308 (tươi): 5.700 - 5.900 đồng/kg

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 12/8

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

13.000 - 14.000

- 13.000 - 14.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000

-

21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Thị trường gạo nguyên liệu xuất khẩu ghi nhận một số điểm sáng khi giá tăng nhẹ, chủ yếu ở OM 380 và CL 555. Tuy nhiên, sức mua từ các kho và nhà máy vẫn chậm, phản ánh tâm lý thận trọng trước mùa vụ mới. Gạo thành phẩm và các loại gạo nội địa duy trì ổn định.

Tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Gạo nguyên liệu tăng nhẹ, các loại khác giữ giá.
  • Lấp Vò (Đồng Tháp): Nguồn gạo về ít, mua bán chậm.

  • Sa Đéc (Đồng Tháp): Hàng về hạn chế, giá vững.

  • An Cư – Tiền Giang cũ (Đồng Tháp mới): Giao dịch chậm, không biến động đáng kể.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 12/8

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu OM 380Tăng 100 đồng, 8.300 – 8.400 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu CL 555Tăng 150 đồng, 8.800 – 8.900 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu 5451: 9.500 – 9.650 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu IR 504: 8.500 – 8.600 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 18: 9.600 – 9.700 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 12/8

Giá bán lẻ gạo tại chợ duy trì ổn định, không có biến động so với cuối tuần:

  • Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg

  • Hương Lài / Nhật: 22.000 đồng/kg

  • Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

  • Thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Thơm Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg

  • Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

  • Trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

  • Gạo thường: 13.000 – 14.000 đồng/kg

  • Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

  • Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 12/8

Giữ nguyên mặt bằng giá, chưa xuất hiện biến động mới:

  • Tấm thơm OM 5451: 7.400 – 7.500 đồng/kg

  • Cám gạo: 8.000 – 9.000 đồng/kg

  • Mức giá chung phụ phẩm: 7.400 – 9.000 đồng/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 12/8

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000

-

Nếp Long An (tươi)

7.800 - 8.000

-

Nếp An Giang (khô)

9.700 - 9.900 -

Nếp An Giang (tươi)

7.700 - 7.900

-

Không có dữ liệu mới về giá nếp. Tuy nhiên, dựa trên diễn biến chung của thị trường, giá nếp nhiều khả năng vẫn ổn định, giao dịch nhỏ giọt do thị trường chưa vào cao điểm nhu cầu.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 12/8

Thị trường xuất khẩu giữ nguyên mức giá so với cuối tuần, duy trì ở ngưỡng cao, giúp Việt Nam tiếp tục giữ lợi thế cạnh tranh.

  • Gạo 5% tấm: 395 USD/tấn

  • Gạo 25% tấm: 371 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 339 USD/tấn

Ngày 12/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước diễn biến yên ả, với điểm nhấn là một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu tăng giá nhẹ. Nguồn lúa cuối vụ khan hiếm tiếp tục kìm hãm hoạt động thu mua quy mô lớn. Trong khi đó, giá gạo xuất khẩu duy trì ổn định, tạo nền tảng tốt cho các đơn hàng xuất khẩu cuối quý III.

Nguồn: Báo Kinh Tế và Đô Thị

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/11/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 6/11 ghi nhận xu hướng giao dịch trầm lắng, sức mua giảm nhẹ so với đầu tuần. Giá các loại lúa, gạo và phụ phẩm vẫn duy trì ở mức ổn định, chưa xuất hiện biến động lớn. Dù nguồn hàng tại đồng ruộng đang rải rác, song các doanh nghiệp và thương lái vẫn giữ tâm thế thận trọng, khiến hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 5/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Ngày 5/11/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, đặc biệt là IR 504, trong khi giá lúa tươi và thành phẩm cơ bản giữ ổn định. Giao dịch trên thị trường trầm lắng do nguồn cung vụ Thu Đông đang bước vào giai đoạn cuối, thương lái hạn chế thu mua mới, còn nông dân giữ lúa chờ giá tốt hơn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Bước sang ngày 4/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tươi tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức ổn định. Diễn biến mua bán trên thị trường khá trầm lắng, lượng giao dịch mới thấp do nguồn hàng cuối vụ không dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Bước sang ngày 1/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ nhịp ổn định sau thời gian dài kết thúc vụ thu hoạch. Các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận hoạt động mua bán trầm lắng, lượng hàng lưu kho nhiều, giá thu mua nhìn chung không có biến động đáng kể so với hôm qua. Tuy nhiên, mặt bằng giá vẫn duy trì ở mức cao hơn trung bình cùng kỳ năm ngoái, phản ánh sức cầu ổn định trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 31/10/2025: Giá Trong Nước Ổn Định

Ngày 31/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, hầu hết các mặt hàng lúa tươi và gạo nguyên liệu ghi nhận giá đi ngang so với ngày hôm qua. Giao dịch tại các địa phương chậm, do nguồn cung cuối vụ không còn nhiều, trong khi nhu cầu mua mới của thương lái và doanh nghiệp chế biến vẫn ở mức cầm chừng.Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu có sự dao động nhẹ, tăng giảm khoảng 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến linh hoạt theo biến động chung của khu vực châu Á.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/10/2025: Thị Trường Giữ Nhịp Ổn Định

Ngày 30/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, ít biến động so với hôm qua. Các giao dịch mua bán diễn ra chậm rãi do nguồn cung cuối vụ đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua từ thương lái giảm nhẹ. Ở thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng giảm nhẹ 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến ổn định của chuỗi cung ứng và sức cạnh tranh so với các nước trong khu vực.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/10/2025: Biến Động Nhẹ

Ngày 29/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định tương đối, trong khi thị trường xuất khẩu có những biến động trái chiều. Giao dịch tại các kho và chợ diễn ra cầm chừng, giá lúa và gạo cơ bản giữ vững, trong khi một số loại gạo xuất khẩu điều chỉnh tăng giảm nhẹ. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết về giá lúa, gạo, nếp và xuất khẩu để bạn đọc nắm bắt toàn cảnh thị trường hôm nay.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/10/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Diễn biến giá lúa gạo trong nước hôm nay cho thấy xu hướng chững lại sau nhiều ngày ổn định. Một số loại gạo nguyên liệu điều chỉnh giảm nhẹ 50 – 100 đồng/kg, trong khi thị trường lúa vẫn giữ giá, giao dịch thưa thớt do nguồn cung cuối vụ hạn chế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Ngày 27/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận mức giá đi ngang, giao dịch thưa thớt tại các kho và bến. Dù không có biến động lớn, mức giá hiện tại phản ánh sự cân bằng giữa nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Các loại gạo xuất khẩu tiếp tục neo vững, trong khi lúa tươi nội địa giữ ổn định, giúp thị trường duy trì trạng thái cân bằng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/10/2025: Lúa Gạo Giữ Giá

Ngày 25/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì xu hướng ổn định sau nhiều phiên trầm lắng. Dù giá không có biến động mạnh, hoạt động mua bán vẫn cầm chừng tại hầu hết các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Gạo xuất khẩu giữ giá vững, trong khi lúa tươi nội địa vẫn neo quanh mức trung bình, phản ánh tâm lý thận trọng của thương lái trước thời điểm thu hoạch mới.