Sản phẩm

Giá cà phê hôm nay ngày 25/12/2025: Nội địa tăng tốc, chạm mốc 97.000 đồng/kg

Giá cà phê hôm nay ngày 25/12/2025 tiếp tục ghi nhận một phiên tăng mạnh hiếm thấy trong tháng 12, khi thị trường nội địa đồng loạt bứt phá từ 700 – 1.700 đồng/kg. Động lực tăng giá đến từ diễn biến bùng nổ của cà phê Robusta trên thị trường thế giới, trong bối cảnh lo ngại nguồn cung khu vực Đông Nam Á gia tăng, kéo giá thu mua trong nước lên mặt bằng cao mới.

1. Giá cà phê trong nước hôm nay 25/12/2025

Sau hai phiên tăng liên tiếp, thị trường cà phê nội địa bước vào ngày 25/12 với tâm lý hưng phấn rõ rệt. Giá thu mua tại Tây Nguyên tăng tốc mạnh, đưa giá trung bình toàn thị trường lên 96.700 đồng/kg, cao nhất kể từ đầu tháng 12.

Đáng chú ý, biên độ tăng không đồng đều giữa các địa phương, phản ánh sự khác biệt về nhu cầu gom hàng của doanh nghiệp xuất khẩu và nguồn cung thực tế tại từng vùng. Trong khi các tỉnh trọng điểm Robusta tăng mạnh, Lâm Đồng ghi nhận mức tăng chậm hơn do áp lực bán hàng vụ mới vẫn còn hiện hữu.

Bảng giá cà phê nội địa ngày 25/12/2025

Khu vực Giá hôm nay (đ/kg) Thay đổi so với hôm qua
Đắk Lắk 96.700 +1.700
Lâm Đồng 95.200 +700
Gia Lai 96.500 +1.700
Đắk Nông 97.000 +1.700
Tỷ giá USD/VND 26.093 Ổn định

Đắk Nông tiếp tục dẫn đầu thị trường khi giá chạm 97.000 đồng/kg, phản ánh lực mua mạnh từ các nhà xuất khẩu trước áp lực giao hàng cuối năm.

Đắk Lắk và Gia Lai cùng ghi nhận mức tăng cao nhất trong ngày (+1.700 đồng/kg), cho thấy nguồn cung tại chỗ không theo kịp nhu cầu mua vào.

Lâm Đồng tăng chậm hơn (+700 đồng/kg), nhưng vẫn giữ giá trên 95.000 đồng/kg – mức cao so với mặt bằng chung của tuần trước.

Tỷ giá USD/VND ổn định giúp hạn chế biến động chi phí, tạo điều kiện để doanh nghiệp duy trì nhịp thu mua tích cực.

 

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá cà phê thế giới ngày 25/12/2025 

Thị trường cà phê thế giới ngày 25/12 ghi nhận sự phân hóa rõ nét giữa các sàn giao dịch. Robusta London bứt phá mạnh mẽ, chính thức vượt mốc tâm lý 4.000 USD/tấn nhờ lo ngại thiếu hụt nguồn cung ngắn hạn. Ngược lại, Arabica New York và Arabica Brazil chịu áp lực điều chỉnh khi lực chốt lời gia tăng sau nhịp hồi phục trước đó.

Giá cà phê Robusta London hôm nay 25/12

Trên sàn London, Robusta trở thành tâm điểm khi kỳ hạn tháng 1/2026 tăng thêm 42 USD/tấn, chốt ở mức 4.012 USD/tấn, đánh dấu lần đầu tiên vượt mốc 4.000 USD trong nhiều tháng. Các kỳ hạn xa hơn cũng đồng loạt tăng từ 0,8–1,0%, phản ánh tâm lý lo ngại nguồn cung bị gián đoạn, đặc biệt sau thông tin thời tiết cực đoan tại Indonesia và động thái hạn chế bán ra từ nông dân Việt Nam.


Bảng giá Cafe Robusta London – 25/12/2025

Giá cà phê Arabica New York hôm nay 25/12

Trái với Robusta, Arabica New York bước vào nhịp điều chỉnh kỹ thuật. Kỳ hạn tháng 3/2026 giảm 1,80 cent/lb, lùi về 345,15 cent/lb. Áp lực chốt lời xuất hiện sau chuỗi tăng trước đó, trong bối cảnh tồn kho Arabica trên sàn ICE tiếp tục được bổ sung, khiến lực mua ngắn hạn thận trọng hơn.

Bảng giá Cafe Arabica New York – 25/12/2025

Giá cà phê Arabica Brazil hôm nay 25/12

Tại thị trường Brazil, giá Arabica diễn biến kém tích cực hơn. Các kỳ hạn chủ chốt giảm từ 0,9–5,5 cent/lb, cho thấy nguồn cung nội địa vẫn tương đối dồi dào. Đồng Real suy yếu so với USD tiếp tục khuyến khích nông dân Brazil bán ra, qua đó tạo sức ép lên giá Arabica khu vực này, bất chấp những lo ngại thời tiết cục bộ.

Bảng giá Cafe Arabica Brazil – 25/12/2025

3. Nhận định và dự báo giá cà phê hôm nay 25/12/2025

Giá cà phê duy trì đà tăng mạnh trong bối cảnh lo ngại nguồn cung Robusta toàn cầu bị siết chặt. Tình trạng mưa lũ tại Indonesia khiến rủi ro gián đoạn xuất khẩu gia tăng, trong khi tồn kho Robusta trên sàn ICE vẫn ở mức thấp, tạo lực đỡ rõ rệt cho giá London.

Ở chiều ngược lại, Arabica điều chỉnh nhẹ do áp lực chốt lời và lượng tồn kho cải thiện, song yếu tố thời tiết chưa ổn định tại Brazil vẫn hạn chế đà giảm sâu.

Trong ngắn hạn, giá cà phê được dự báo tiếp tục biến động mạnh theo thông tin nguồn cung, với mặt bằng giá nội địa nhiều khả năng giữ trên vùng cao hiện tại, nhưng sẽ xuất hiện các nhịp rung lắc khi lực bán ngắn hạn gia tăng.

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/11/2025: Nhu Cầu Lúa Mới Chậm

Ngày 11/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận diễn biến ổn định, nhu cầu mua lúa chậm do nguồn cung cuối vụ còn ít. Giá gạo nội địa và xuất khẩu duy trì quanh mức cao, thị trường giao dịch trầm lắng nhưng không giảm giá, cho thấy xu hướng giữ giá vững của nông sản gạo Việt Nam trong giai đoạn chuyển mùa.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/11/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 10/11/2025 tiếp tục duy trì đà ổn định. Mặc dù giao dịch trên thị trường khá thưa thớt, giá lúa, gạo và các mặt hàng phụ phẩm vẫn giữ ở mức vững chắc. Nông dân và thương lái tạm thời “án binh bất động”, chờ tín hiệu mới từ thị trường xuất khẩu và nguồn cung vụ sau.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/11/2025: Giá Gạo Nhích Nhẹ

Ngày 8/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái trầm lắng. Một số loại gạo nguyên liệu tăng nhẹ 200 đồng/kg, trong khi giá lúa vẫn ổn định ở nhiều vùng. Dù sức mua yếu, mặt bằng giá nhìn chung được giữ vững nhờ nguồn cung không quá dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 7/11/2025: Lúa Giảm Nhẹ

Ngày 7/11/2025, thị trường nông sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm lúa tươi, trong khi giá gạo nội địa và xuất khẩu duy trì ổn định. Hoạt động giao dịch trên thị trường vẫn trầm lắng do nguồn cung thu hoạch rải rác, thương lái và nhà máy có xu hướng thận trọng trong việc thu mua mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/11/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 6/11 ghi nhận xu hướng giao dịch trầm lắng, sức mua giảm nhẹ so với đầu tuần. Giá các loại lúa, gạo và phụ phẩm vẫn duy trì ở mức ổn định, chưa xuất hiện biến động lớn. Dù nguồn hàng tại đồng ruộng đang rải rác, song các doanh nghiệp và thương lái vẫn giữ tâm thế thận trọng, khiến hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 5/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Ngày 5/11/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, đặc biệt là IR 504, trong khi giá lúa tươi và thành phẩm cơ bản giữ ổn định. Giao dịch trên thị trường trầm lắng do nguồn cung vụ Thu Đông đang bước vào giai đoạn cuối, thương lái hạn chế thu mua mới, còn nông dân giữ lúa chờ giá tốt hơn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Bước sang ngày 4/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tươi tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức ổn định. Diễn biến mua bán trên thị trường khá trầm lắng, lượng giao dịch mới thấp do nguồn hàng cuối vụ không dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Bước sang ngày 1/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ nhịp ổn định sau thời gian dài kết thúc vụ thu hoạch. Các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận hoạt động mua bán trầm lắng, lượng hàng lưu kho nhiều, giá thu mua nhìn chung không có biến động đáng kể so với hôm qua. Tuy nhiên, mặt bằng giá vẫn duy trì ở mức cao hơn trung bình cùng kỳ năm ngoái, phản ánh sức cầu ổn định trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 31/10/2025: Giá Trong Nước Ổn Định

Ngày 31/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, hầu hết các mặt hàng lúa tươi và gạo nguyên liệu ghi nhận giá đi ngang so với ngày hôm qua. Giao dịch tại các địa phương chậm, do nguồn cung cuối vụ không còn nhiều, trong khi nhu cầu mua mới của thương lái và doanh nghiệp chế biến vẫn ở mức cầm chừng.Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu có sự dao động nhẹ, tăng giảm khoảng 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến linh hoạt theo biến động chung của khu vực châu Á.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/10/2025: Thị Trường Giữ Nhịp Ổn Định

Ngày 30/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, ít biến động so với hôm qua. Các giao dịch mua bán diễn ra chậm rãi do nguồn cung cuối vụ đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua từ thương lái giảm nhẹ. Ở thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng giảm nhẹ 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến ổn định của chuỗi cung ứng và sức cạnh tranh so với các nước trong khu vực.