Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 13/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long thị trường lúa gạo duy trì ổn định và có phần trầm lắng.
Có thể bạn quan tâm:
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 12/10/2024: Điều chỉnh với mặt hàng gạo. Giá lúa duy trì ổn định
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 11/10/2024: Giá lúa duy trì ổn định. Thị trường giao dịch chậm.
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 10/10/2024: Giá gạo giảm 100-400 đồng/kg
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 09/10/2024: Giá gạo tại chợ giảm nhẹ
1. Giá lúa hôm nay ngày 13/10
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Lúa IR 504 |
6.900 - 7.000 | - | 6.900 - 7.000 |
Lúa Đài Thơm 8 |
7.800 - 8.000 | - | 7.800 - 8.000 |
Lúa OM 5451 |
7.200 - 7.400 | - | 7.200 - 7.400 |
Lúa OM 18 |
7.500 - 8.000 | - | 7.500 - 8.000 |
Lúa OM 380 |
7.300 | - | 7.300 |
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.900 - 7.000 |
- |
6.900 - 7.000 |
Lúa Nhật |
7.800 - 8.000 |
- |
7.800 - 8.000 |
Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giá lúa hôm nay tiếp tục ổn định so với ngày trước đó. Thị trường lúa đang có sự phân hoá giữa các vùng sản xuất. Cụ thể:
- Lúa IR 50404 vẫn duy trì mức 6.800 - 7.000 đồng/kg.
- Lúa Đài thơm 8 không có biến động, giao dịch ở mức 7.800 - 8.000 đồng/kg.
- Lúa OM 5451 giữ ổn định, giá dao động từ 7.200 - 7.300 đồng/kg.
- Lúa OM 18 giao dịch ở mức 7.500 - 7.800 đồng/kg, không thay đổi so với ngày hôm qua.
- Lúa OM 380 tiếp tục ổn định trong khoảng 7.200 - 7.300 đồng/kg.
- Lúa Nhật giữ vững mức giá 7.800 - 8.000 đồng/kg.
- Lúa Nàng Nhen (khô) giao dịch ở mức 20.000 đồng/kg, không có sự thay đổi.
Thị trường lúa tại các tỉnh miền Tây Nam Bộ nhìn chung vẫn duy trì sự ổn định, nhưng hoạt động giao dịch diễn ra chậm, đặc biệt tại An Giang và Cần Thơ khi nhiều diện tích lúa đã cọc. Đắk Lắk cũng ghi nhận giá lúa cuối vụ vững vàng, nhưng lượng giao dịch giảm.
an tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo lứt hôm nay
2. Giá gạo hôm nay ngày 13/10
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
---|---|---|---|
- Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
- Gạo thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
- Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
- Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
- Gạo thơm Jasmine |
18.000 - 20.000 |
- |
18.000 - 20.000 |
- Gạo Hương Lài |
22.000 |
- |
22.000 |
- Gạo trắng thông dụng |
17.000 |
- |
17.000 |
- Gạo Nàng Hoa |
21.500 |
- |
21.500 |
- Gạo Sóc thường |
18.000 - 18.500 |
- |
18.000 - 18.500 |
- Gạo Sóc Thái |
21.000 |
- |
21.000 |
- Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
- Gạo Nhật |
22.000 |
- |
23.000 |
- Gạo nguyên liệu IR 504 |
10.300 - 10.500 | +100 | 10.200 - 10.400 |
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 13/10
Giá gạo nguyên liệu và thành phẩm hôm nay có dấu hiệu tích cực với mức tăng nhẹ so với các ngày trước:
- Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Hiện có giá 10.300 - 10.500 đồng/kg, không thay đổi so với ngày hôm qua, thể hiện nguồn cung gạo nguyên liệu vẫn được duy trì ở mức ổn định.
- Gạo thành phẩm IR 504: Giao dịch ổn định ở mức 12.500 - 12.700 đồng/kg. Mức giá này phản ánh nhu cầu gạo thành phẩm cho thị trường nội địa và xuất khẩu vẫn được đảm bảo, bất chấp những thách thức về nguồn cung nguyên liệu đầu vào.
Sự ổn định của giá gạo nguyên liệu và thành phẩm IR 504 cho thấy nỗ lực của các đơn vị sản xuất trong việc duy trì nguồn cung và đáp ứng nhu cầu của thị trường, đặc biệt khi nhu cầu xuất khẩu vẫn giữ vững.
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 13/10
Tại các chợ lẻ, giá gạo vẫn duy trì ổn định, không có sự thay đổi đáng kể, tiếp tục phản ánh sự cân bằng giữa cung và cầu:
- Gạo Nàng Nhen: Giá cao nhất thị trường, vẫn được niêm yết ở mức 28.000 đồng/kg.
- Gạo Jasmine: Ổn định ở mức 18.000 - 20.000 đồng/kg.
- Gạo Nàng Hoa: Tiếp tục giao dịch ở mức 21.500 đồng/kg.
- Gạo tẻ thường: Đang giao dịch quanh mức 15.000 - 16.000 đồng/kg.
- Thơm Thái hạt dài: Có giá 20.000 - 22.000 đồng/kg.
- Gạo Hương Lài: Không thay đổi, giữ mức 22.000 đồng/kg.
- Gạo Thơm Đài Loan: Được bán với giá 20.000 đồng/kg.
- Gạo trắng thông dụng: Giao dịch ở mức 17.500 đồng/kg.
- Gạo Sóc thường: Tiếp tục ở mức 18.500 đồng/kg.
- Gạo Sóc Thái: Giao dịch tại mốc 21.000 đồng/kg.
- Gạo Nhật: Duy trì ở mức 22.000 đồng/kg.
Nhìn chung, giá gạo tại các chợ lẻ vẫn ổn định, không có nhiều biến động do nhu cầu tiêu thụ trong nước vẫn ổn định, cùng với việc cung ứng từ các kho hàng vẫn đáp ứng đầy đủ.
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 13/10
Thị trường phụ phẩm gạo hôm nay duy trì mức giá ổn định, không có sự điều chỉnh đáng kể: Tấm OM 5451: Hiện có giá 9.500 - 9.600 đồng/kg. Cám khô: Vẫn giao dịch trong khoảng 5.950 - 6.050 đồng/kg.
3. Giá nếp hôm nay ngày 13/10
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
Nếp An Giang (tươi) |
7.000 - 7.200 |
- |
Nếp Long An (tươi) |
7.400 - 7.600 |
- |
Nếp Long An (khô) |
9.800 - 9.900 | - |
Nếp An Giang (khô) |
- |
- |
Giá nếp hôm nay vẫn giữ vững sự ổn định, không có biến động so với các ngày trước. Cụ thể: Nếp Long An IR 4625 (khô): Giao dịch ở mức 9.600 - 9.700 đồng/kg. Nếp Long An 3 tháng (khô): Không có sự thay đổi, vẫn duy trì mức 9.800 - 10.000 đồng/kg.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 13/10
Trên thị trường quốc tế, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam hôm nay không có sự điều chỉnh so với các phiên trước. Cụ thể, theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), các mức giá gạo xuất khẩu như sau:
- Gạo 100% tấm: Vẫn giữ ở mức 440 USD/tấn.
- Gạo tiêu chuẩn 5% tấm: Duy trì ở mức 538 USD/tấn.
- Gạo 25% tấm: Giao dịch ở mức 510 USD/tấn.
Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam hiện tại đang ổn định, cho thấy nhu cầu gạo từ thị trường quốc tế vẫn tiếp tục mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh các nước nhập khẩu gạo đang tìm cách đảm bảo nguồn cung từ các đối tác xuất khẩu uy tín như Việt Nam.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây
Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang