Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 04/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long duy trì ổn định với mặt hàng lúa. Giá gạo tăng 100 đồng/kg. Thị trường giao dịch trầm lắng.
Có thể bạn quan tâm:
1. Giá lúa hôm nay ngày 04/10
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Lúa IR 504 |
6.900 - 7.000 | - | 6.900 - 7.000 |
Lúa Đài Thơm 8 |
7.800 - 8.000 | - | 7.800 - 8.000 |
Lúa OM 5451 |
7.200 - 7.400 | - | 7.200 - 7.400 |
Lúa OM 18 |
7.500 - 8.000 | - | 7.500 - 8.000 |
Lúa OM 380 |
7.300 | - | 7.300 |
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.900 - 7.000 |
- |
6.900 - 7.000 |
Lúa Nhật |
7.800 - 8.000 |
- |
7.800 - 8.000 |
Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, thị trường lúa hôm nay tiếp tục duy trì sự ổn định, với hầu hết các loại lúa không có biến động lớn so với ngày trước. Tuy nhiên, một số loại lúa đã ghi nhận sự giảm nhẹ:
- Lúa IR 50404: Giảm 100 đồng/kg, hiện dao động ở mức 6.800 - 7.000 đồng/kg.
- Lúa Đài Thơm 8: Vẫn giữ mức 7.800 - 8.000 đồng/kg, không thay đổi.
- Lúa OM 5451: Duy trì trong khoảng 7.200 - 7.400 đồng/kg.
- Lúa OM 18: Giao dịch ổn định ở mức 7.500 - 7.800 đồng/kg.
- Lúa OM 380: Không thay đổi so với ngày trước, giá ở mức 7.200 - 7.300 đồng/kg.
- Lúa Nhật: Vẫn giữ giá 7.800 - 8.000 đồng/kg.
- Lúa Nàng Nhen (khô): Giá không biến động, tiếp tục duy trì ở mức 20.000 đồng/kg.
Thị trường lúa trong nước vẫn còn trầm lắng, với ít giao dịch lớn được thực hiện. Việc giảm nhẹ ở một số loại lúa có thể phản ánh sự suy giảm nhu cầu trong giai đoạn hiện tại.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo lứt hôm nay
2. Giá gạo hôm nay ngày 04/10
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
---|---|---|---|
- Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
- Gạo thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
- Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
- Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 21.000 |
- |
20.000 - 21.000 |
- Gạo thơm Jasmine |
18.000 - 20.000 |
- |
18.000 - 20.000 |
- Gạo Hương Lài |
18.000 |
- |
18.000 |
- Gạo trắng thông dụng |
17.000 |
- |
17.000 |
- Gạo Nàng Hoa |
20.000 |
- |
20.000 |
- Gạo Sóc thường |
18.000 - 18.500 |
- |
18.000 - 18.500 |
- Gạo Sóc Thái |
21.000 |
- |
21.000 |
- Gạo thơm Đài Loan |
21.000 |
- |
21.000 |
- Gạo Nhật |
22.000 |
- |
23.000 |
- Gạo nguyên liệu IR 504 |
.800 - 10.000 | +100 - 200 | 9.700 - 9.800 |
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 04/10
Giá gạo nguyên liệu và thành phẩm không có biến động nhiều so với ngày trước đó. Cụ thể:
- Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Tiếp tục duy trì mức giá 9.900 - 10.100 đồng/kg.
- Gạo thành phẩm IR 504: Vẫn ổn định ở mức 12.400 - 12.500 đồng/kg.
Mặc dù thị trường giao dịch trong nước khá yên tĩnh, việc duy trì mức giá này cho thấy sự ổn định trong cung ứng và nhu cầu của gạo nguyên liệu và thành phẩm.
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 04/10
Tại các chợ lẻ, một số loại gạo ghi nhận sự tăng giá nhẹ, trong khi các mặt hàng khác vẫn ổn định:
- Gạo Nàng Nhen: Vẫn giữ mức cao nhất với 28.000 đồng/kg.
- Gạo Jasmine: Tiếp tục dao động từ 18.000 - 20.000 đồng/kg.
- Gạo Nàng Hoa: Tăng 1.500 đồng/kg, hiện ở mức 21.500 đồng/kg.
- Gạo tẻ thường: Duy trì trong khoảng 15.000 - 16.000 đồng/kg.
- Thơm Thái hạt dài: Giữ mức ổn định 20.000 - 22.000 đồng/kg.
- Gạo Hương Lài: Không thay đổi, vẫn ở mức 23.000 đồng/kg.
- Gạo Thơm Đài Loan: Tiếp tục giao dịch ở mức 21.000 đồng/kg.
- Gạo trắng thông dụng: Tăng nhẹ 500 đồng/kg, hiện ở mức 17.500 đồng/kg.
- Gạo Sóc thường: Giữ mức giá 18.500 đồng/kg.
- Gạo Sóc Thái: Vẫn duy trì 21.000 đồng/kg.
- Gạo Nhật: Không thay đổi, ở mức 22.000 đồng/kg.
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 04/10
Giá phụ phẩm gạo hôm nay tiếp tục duy trì sự ổn định, không có biến động đáng kể:
- Tấm OM 5451: Hiện giao dịch ở mức 9.400 - 9.600 đồng/kg, giữ nguyên so với hôm qua.
- Cám khô: Duy trì mức giá 5.950 - 6.100 đồng/kg
3. Giá nếp hôm nay ngày 04/10
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
Nếp An Giang (tươi) |
7.000 - 7.200 |
- |
Nếp Long An (tươi) |
7.400 - 7.600 |
- |
Nếp Long An (khô) |
9.800 - 9.900 | - |
Nếp An Giang (khô) |
- |
- |
Thị trường nếp hôm nay vẫn giữ nguyên mức giá ổn định, không có sự điều chỉnh so với ngày trước:
- Nếp Long An IR 4625 (khô): Giao dịch trong khoảng 9.500 - 9.700 đồng/kg, không thay đổi.
- Nếp Long An 3 tháng (khô): Vẫn duy trì ở mức 9.800 - 10.000 đồng/kg.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 04/10
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam hôm nay ghi nhận sự giảm nhẹ so với ngày trước:
- Gạo 100% tấm: Giảm 5 USD, hiện ở mức 443 USD/tấn.
- Gạo tiêu chuẩn 5%: Giảm 13 USD, còn 539 USD/tấn.
- Gạo 25% tấm: Giảm 15 USD, xuống mức 510 USD/tấn.
Sự giảm giá này có thể do áp lực cạnh tranh từ các nước xuất khẩu khác, cũng như tác động của tình hình cung cầu gạo trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, mức giảm không quá lớn, cho thấy thị trường gạo xuất khẩu Việt Nam vẫn duy trì được vị thế trong bối cảnh toàn cầu.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây
Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang