Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 1/11/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ổn định đối với mặt hàng gạo. Giá lúa tăng 100 đồng/kg. Giá gạo xuất khẩu tiếp tục giảm.
Có thể bạn quan tâm:
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 31/10/2024: Giá cám khô tăng 100 đồng/kg
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 30/10/2024: Giá gạo trong nước tăng, giảm trái chiều
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 29/10/2024: Giá lúa tăng 200 đồng/kg
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 28/10/2024: Thị trường giao dịch cầm chừng, kho mua vào ít
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 27/10/2024: Mặt hàng lúa gạo điều chỉnh tăng, giảm trái chiều
1. Giá lúa hôm nay ngày 01/11
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Lúa IR 504 |
6.800 - 7.100 | +100 | 6.800 - 7.000 |
Lúa Đài Thơm 8 |
7.800 - 8.000 | - | 7.800 - 8.000 |
Lúa OM 5451 |
7.300 - 7.600 | +100 | 7.200 - 7.500 |
Lúa OM 18 |
7.200 - 7.500 | - | 7.200 - 7.500 |
Lúa OM 380 |
7.000 - 7.200 | - | 7.000 - 7.200 |
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.900 - 7.000 |
- |
6.900 - 7.000 |
Lúa Nhật |
7.800 - 8.000 |
- |
7.800 - 8.000 |
Ngày 1/11/2024, thị trường lúa tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận mức tăng nhẹ, chủ yếu ở các loại lúa phổ biến. Mức giá lúa tăng 100 đồng/kg so với ngày trước đó, cho thấy nhu cầu có xu hướng cải thiện. Chi tiết từng loại như sau:
- Lúa IR 50404: Tăng nhẹ, dao động từ 6.700 - 7.100 đồng/kg.
- Lúa Đài Thơm 8: Duy trì ổn định trong khoảng 7.800 - 8.000 đồng/kg.
- Lúa OM 5451: Tăng 100 đồng, lên mức 7.300 - 7.600 đồng/kg.
- Lúa OM 18: Giao dịch trong khoảng 7.200 - 7.500 đồng/kg, không biến động.
- Lúa OM 380: Duy trì ổn định ở mức 7.000 - 7.200 đồng/kg.
- Lúa Nhật: Ghi nhận mức giá 7.800 - 8.000 đồng/kg.
- Lúa Nàng Nhen (khô): Tiếp tục giữ mức cao, 20.000 đồng/kg.
Sự tăng giá của lúa IR 50404 và OM 5451 phản ánh sự quan tâm ổn định từ các thương lái, trong bối cảnh mùa vụ đang bước vào giai đoạn cuối. Thị trường lúa ở một số tỉnh như Kiên Giang có dấu hiệu khan hiếm nguồn cung do mùa Thu Đông đang vào giai đoạn cuối vụ, khiến lượng lúa về không nhiều.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo lứt hôm nay
2. Giá gạo hôm nay ngày 01/11
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
---|---|---|---|
- Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
- Gạo thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
- Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
- Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
- Gạo thơm Jasmine |
17.000 - 18.000 |
- |
17.000 - 18.000 |
- Gạo Hương Lài |
23.000 |
- |
23.000 |
- Gạo trắng thông dụng |
16.000 |
- | 16.000 |
- Gạo Nàng Hoa |
21.500 |
- |
21.500 |
- Gạo Sóc thường |
18.000 - 18.500 |
- |
18.000 - 18.500 |
- Gạo Sóc Thái |
21.000 |
- |
21.000 |
- Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
- Gạo Nhật |
22.000 |
- |
22.000 |
- Gạo nguyên liệu IR 504 |
10.500 - 10.600 | - | 10.500 - 10.600 |
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 01/11
Trên thị trường gạo, các loại gạo nguyên liệu và thành phẩm IR 504 không ghi nhận biến động so với ngày hôm qua, tiếp tục giữ mức ổn định nhờ cung cầu cân bằng:
- Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Duy trì mức 10.550 - 10.700 đồng/kg.
- Gạo thành phẩm IR 504: Giữ ổn định ở mức 12.500 - 12.650 đồng/kg.
Việc giá gạo nguyên liệu và thành phẩm IR 504 ổn định cho thấy nguồn cung gạo vẫn đáp ứng đủ nhu cầu thị trường, góp phần ổn định giá bán lẻ và hỗ trợ người tiêu dùng.
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 01/11
Tại các chợ lẻ, giá các loại gạo tiếp tục duy trì mức ổn định, đảm bảo sự lựa chọn đa dạng cho người tiêu dùng. Cụ thể:
- Gạo Nàng Nhen: Tiếp tục dẫn đầu về giá, 28.000 đồng/kg.
- Gạo thường: Duy trì ở mức 15.000 - 16.000 đồng/kg, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hàng ngày.
- Gạo thơm: Dao động từ 17.000 - 23.000 đồng/kg, phù hợp với nhiều đối tượng người mua.
- Gạo Jasmine: Ổn định trong khoảng 17.000 - 18.000 đồng/kg.
- Gạo Hương Lài: Giữ mức 23.000 đồng/kg, là lựa chọn yêu thích của nhiều gia đình.
- Gạo Sóc Thái: Được bán với giá 21.000 đồng/kg.
- Gạo Nhật: Duy trì ở 22.000 đồng/kg, đáp ứng nhu cầu của khách hàng thích gạo Nhật chất lượng cao.
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 01/11
Giá phụ phẩm gạo hôm nay ghi nhận có sự điều chỉnh nhẹ với mức tăng của cám khô. Cụ thể:
- Tấm OM 5451: Giữ ổn định trong khoảng 9.400 - 9.600 đồng/kg.
- Cám khô: Tăng nhẹ lên mức 6.400 - 6.500 đồng/kg, tăng thêm 100 đồng/kg so với ngày hôm qua.
Cám khô tiếp tục có sức hút trên thị trường nhờ ứng dụng rộng rãi trong sản xuất và chăn nuôi, phản ánh nhu cầu tiêu thụ phụ phẩm gạo vẫn ổn định.
3. Giá nếp hôm nay ngày 01/11
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
Nếp An Giang (tươi) |
7.000 - 7.200 |
- |
Nếp Long An (tươi) |
7.400 - 7.600 |
- |
Nếp Long An (khô) |
9.800 - 10.000 | - |
Nếp An Giang (khô) |
- |
- |
Giá nếp trên thị trường hôm nay không ghi nhận biến động so với ngày trước, vẫn giữ mức ổn định. Cụ thể: Nếp Long An IR 4625 (khô): Duy trì từ 9.600 - 9.800 đồng/kg. Nếp Long An 3 tháng (khô): Ở mức 9.800 - 10.000 đồng/kg.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 01/11
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam có sự điều chỉnh giảm nhẹ, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng với các nước xuất khẩu khác. Cụ thể:
- Gạo 100% tấm: Ổn định ở mức 427 USD/tấn.
- Gạo tiêu chuẩn 5%: Giữ mức 524 USD/tấn.
- Gạo 25% tấm: Giảm nhẹ, hiện ở 495 USD/tấn, giảm 2 USD so với ngày hôm qua.
Mức giảm này cho thấy nỗ lực của các nhà xuất khẩu Việt Nam nhằm duy trì sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế, nhất là trong thời điểm các nước nhập khẩu có xu hướng tìm kiếm nguồn cung gạo giá tốt để ổn định nguồn hàng.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây
Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang